Trang chủ » In 3D trong xây dựng: Xu hướng đột phá của ngành kiến trúc

In 3D trong xây dựng: Xu hướng đột phá của ngành kiến trúc

Công nghệ đang tái định hình toàn bộ ngành xây dựng – nhanh hơn, chính xác hơn và linh hoạt chưa từng có. Những giới hạn cũ đang bị phá vỡ, nhường chỗ cho tư duy thiết kế tiên tiến và các phương pháp thi công đầy tính cách mạng. Trong bức tranh đổi mới đó, In 3D trong xây dựng nổi lên như một xu hướng tất yếu, tạo đòn bẩy mạnh mẽ cho kiến trúc hiện đại. Bài viết này sẽ phân tích vì sao công nghệ này đang trở thành “cuộc cách mạng thầm lặng” trong ngành xây dựng.

In 3D là gì?

In 3D trong xây dựng là một phương pháp sản xuất tiên tiến sử dụng công nghệ in 3D để chế tạo trực tiếp các cấu kiện hoặc toàn bộ công trình kiến trúc. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống vốn dựa vào việc lắp ghép thủ công từ các vật liệu rời rạc, in 3D ứng dụng nguyên lý “sản xuất đắp dần” – từng lớp vật liệu (thường là bê tông, polymer, vật liệu tổng hợp) được đùn ra theo bản vẽ kỹ thuật số để tạo nên hình khối hoàn chỉnh.

Công nghệ này còn được gọi bằng các tên như 3DCP (3D Construction Printing) hay LSAM (Large Scale Additive Manufacturing). Trong đó, phổ biến nhất là kỹ thuật đùn bê tông, thường sử dụng robot công nghiệp, cánh tay cơ khí, hoặc máy in tích hợp hệ cầu trục để xây dựng trực tiếp tại công trường hoặc tiền chế trong nhà máy.

Sự linh hoạt của công nghệ cho phép tạo ra các hình khối phức tạp, tối ưu hóa thiết kế, đồng thời rút ngắn thời gian thi công và giảm lượng chất thải xây dựng. Các ứng dụng in 3D kiến trúc hiện đã mở rộng từ nhà ở, cầu, kết cấu hạ tầng đến điêu khắc và rạn san hô nhân tạo.

In 3D là gì
In 3D trong xây dựng là một phương pháp sản xuất tiên tiến sử dụng công nghệ in 3D để chế tạo trực tiếp các cấu kiện hoặc toàn bộ công trình kiến trúc

Lịch sử hình thành và tiến hóa công nghệ In 3D trong xây dựng

Những khái niệm sơ khai (1950–1995)

Ý tưởng về công nghệ xây dựng tự động manh nha từ thập niên 1950 khi các nguyên mẫu robot lát gạch được hình dung trên giấy. Đến thập niên 1960–1980, Nhật Bản là quốc gia tiên phong ứng dụng các kỹ thuật tạo hình trượt và lắp ráp modul – tiền đề cho in 3D quy mô kiến trúc. Những dự án này nhằm giảm thiểu rủi ro khi thi công nhà cao tầng, nhưng phần lớn vẫn dừng lại ở dạng thử nghiệm do hạn chế trong việc xử lý vật liệu và lập trình robot xây dựng theo thiết kế phức tạp.

Bước chuyển nghiên cứu (1995–2000)

Giai đoạn này chứng kiến sự hình thành của hai công nghệ nền tảng. Joseph Pegna đề xuất kỹ thuật liên kết lớp bằng hơi nước trên nền cát/xi măng – một phương án chưa được thương mại hóa. Song song đó, Behrohk Khoshnevis phát triển Contour Crafting, sử dụng công nghệ ép đùn gốm, mở ra tiền đề cho in bê tông 3D. Nhóm nghiên cứu tại USC nhanh chóng nhận ra tiềm năng tích hợp các hệ thống tăng cường mô-đun, đường ống và dây điện ngay trong quá trình in – một định hướng đột phá cho xây dựng tự động hóa tích hợp.

Thế hệ đầu tiên (2000–2010)

Tại Anh, Đại học Loughborough và nhóm của Rupert Soar bắt đầu hiện thực hóa khái niệm máy in xây dựng quy mô lớn bằng cách kết hợp máy bơm bê tông và hệ thống phun định hình. Đồng thời, Enrico Dini (Ý) cho ra đời công nghệ D-Shape, áp dụng kỹ thuật kết dính bột trên diện tích lớn – một bước tiến lớn trong việc phát triển vật liệu in 3D phi kim loại.

Năm 2008, nhóm Richard Buswell tại Loughborough đưa ra giải pháp in bê tông tự động bằng robot công nghiệp – một bước ngoặt đưa công nghệ từ phòng thí nghiệm sang thương mại. Nỗ lực này sau đó được Skanska cấp phép, đánh dấu lần đầu tiên robot xây dựng được tích hợp thực tiễn trong chuỗi cung ứng ngành xây dựng.

Thế hệ hiện đại (2010–nay)

Năm 2015, Dubai gây tiếng vang toàn cầu khi trình làng tòa nhà in 3D đầu tiên – tiền đề cho hàng loạt dự án như Bảo tàng Tương lai và tòa nhà chọc trời Cazza. Sự kiện này đánh dấu thời kỳ in 3D kiến trúc toàn phần trở thành hiện thực thay vì ý tưởng.

lịch sử hình thành In 3D trong xây dựng
Lịch sử hình thành và tiến hóa công nghệ In 3D trong xây dựng đã trải qua nhiều giai đoạn

Tại Anh, Laing O’Rourke phát triển FreeFAB Wax™, một công nghệ in khuôn sáp tốc độ cao phục vụ bê tông đúc sẵn và GRC, tái sử dụng nguyên liệu sáp để giảm thiểu chất thải. Hệ thống này không chỉ tăng tốc thi công mà còn góp phần xây dựng chuỗi cung ứng xanh trong xây dựng.

Song hành, MX3D (Hà Lan) ứng dụng kỹ thuật in 3D kim loại bằng hàn đắp để tạo ra những kết cấu dạng tự do. Cầu in kim loại đầu tiên ở Amsterdam là ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa sáng tạo hình khối và khả năng thi công thực tế.

Ở Đông Âu, BetAbram (Slovenia) và Rudenko (Mỹ gốc Ukraine) phát triển máy in bê tông khung cần trục – hướng tới cá nhân hóa kiến trúc nhà ở. Còn tại Nga, SPECAVIA mở rộng quy mô sản xuất với hơn 7 dòng máy in, từ in tiểu cảnh đến xây nhà ba tầng bằng in 3D. Thương hiệu AMT hiện đã có mặt tại nhiều quốc gia châu Âu.

Một trong những mốc quan trọng là công trình BOD (Building on Demand) tại Copenhagen, do 3DPrinthuset thực hiện vào 2017. Đây là công trình in 3D đầu tiên tại EU, kết hợp phần in với thi công truyền thống, chứng minh tính khả thi trong điều kiện thực tế.

Từ phòng thí nghiệm đến công trường

Từ một ý tưởng tưởng chừng viển vông, in 3D trong xây dựng đã trải qua hàng chục năm phát triển lặng lẽ, đầy thử thách kỹ thuật và tài chính. Nhưng đến nay, những giới hạn về hình khối, thời gian và nhân lực thi công đang từng bước bị phá vỡ.

Công nghệ này không chỉ mở rộng không gian sáng tạo cho kiến trúc sư mà còn giúp rút ngắn tiến độ thi công, giảm chi phí nhân công, và cải thiện độ chính xác trong xây dựng. Khi kết hợp với các công nghệ mới như BIM, vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo, tự động hóa công trình bằng in 3D hứa hẹn sẽ định hình lại hoàn toàn cách con người kiến tạo không gian sống trong tương lai.

In 3D trong xây dựng
Công nghệ này giúp rút ngắn tiến độ thi công, giảm chi phí nhân công, và cải thiện độ chính xác trong xây dựng

Kiến tạo ngôn ngữ thiết kế mới qua In 3D trong xây dựng

In 3D trong xây dựng không chỉ là sự chuyển đổi về kỹ thuật, mà còn đang định hình lại cách chúng ta tư duy và phát triển ngôn ngữ thiết kế kiến trúc. Những công trình tiên phong như Tháp FreeFAB của James Bruce Gardiner (2004) hay Villa Roccia (2009-2010) tại Ý đã mở đường cho việc tích hợp in 3D kết hợp mô-đunvật liệu đúc sẵn, đặt nền móng cho một triết lý thiết kế linh hoạt, giàu tính địa phương và tái tạo sinh học.

Tháp FreeFAB là một ví dụ đầu tiên ứng dụng robot in 3D cánh tay đa trục trong xây dựng – tiền thân cho công nghệ ngày nay đang được MX3D hay Branch Technology phát triển mạnh mẽ. Trong khi đó, Villa Roccia lại mở ra hướng tiếp cận kiến trúc “hòa nhập địa hình”, khi mô phỏng cấu trúc đá tự nhiên Sardinia bằng kỹ thuật in đúc bê tông quy mô lớn với D-Shape.

Không chỉ dừng ở mô hình thử nghiệm, các công trình như “Tòa nhà theo yêu cầu” (BOD) của 3D Printhuset – một khách sạn mini với thiết kế bề mặt gợn sóng – cho thấy sự tự do hình học mà công nghệ này mang lại. Những bức tường cong phức tạp, trước kia khó khả thi với phương pháp truyền thống, giờ trở nên khả dụng và hiệu quả nhờ thiết kế tham số (parametric design) và in 3D kiến trúc.

Cấu trúc

Kiến tạo không gian sống bằng công nghệ in 3D

In 3D trong xây dựng đang từng bước chuyển hóa từ ý tưởng sang hiện thực thông qua những công trình dân cư đầu tiên. Tiêu biểu là ngôi nhà tại Yaroslavl (Nga) – công trình in 3D đầu tiên ở châu Âu và CIS với diện tích gần 300m², được xây dựng hoàn toàn bằng quy trình sản xuất tích hợp: từ thiết kế, xin phép xây dựng, đến hoàn thiện nội thất và kết nối kỹ thuật. Khác với các công trình trưng bày, đây là ngôi nhà thực sự có người sinh sống, đánh dấu bước ngoặt cho ứng dụng máy in 3D cỡ lớn trong nhà ở.

Tại Hà Lan, dự án 3D Canal House cũng đã đưa vào thử nghiệm các phần tường in sẵn, lắp ghép trực tiếp tại công trường. Tốc độ in được cải thiện gấp 3 lần so với thế hệ đầu, góp phần hiện thực hóa mô hình xây dựng nhanh, tiết kiệm nhân công và giảm thiểu chất thải – một hướng đi quan trọng trong chiến lược kiến trúc bền vững tương lai.

cấu trúc In 3D trong xây dựng
In 3D trong xây dựng đang từng bước chuyển hóa từ ý tưởng sang hiện thực thông qua những công trình dân cư đầu tiên

Cầu đi bộ in 3D

Một ứng dụng khác của In 3D trong xây dựng là cầu đi bộ bằng bê tông cốt sợi vi mô tại Madrid, Tây Ban Nha – cây cầu đầu tiên trên thế giới được in 3D và đưa vào sử dụng công cộng. Thiết kế được phát triển bằng công nghệ thiết kế tham số, giúp tối ưu hóa lượng vật liệu sử dụng và đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Máy in D-Shape đóng vai trò trung tâm, cho phép tạo hình tự do và độ chính xác cao.

Dự án là minh chứng cho việc in 3D không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn có thể mở rộng ra các công trình hạ tầng. Khi kết hợp với công nghệ tính toán và vật liệu mới, cầu in 3D tạo tiền đề cho giải pháp xây dựng linh hoạt tại các khu vực cần tốc độ triển khai nhanh hoặc địa hình khó khăn.

In 3D và tương lai không gian

Không gian không còn là giới hạn với công nghệ xây dựng tiên tiến. Các tổ chức như ESA, NASA và Foster + Partners đang nghiên cứu mô hình nhà ở in 3D trên Mặt trăng hoặc Sao Hỏa. Ý tưởng là sử dụng 90% vật liệu tại chỗ – như đất mặt trăng kết hợp oxit magiê – để tạo thành kết cấu giống bê tông, tiết kiệm chi phí vận chuyển từ Trái Đất.

Bằng cách mô phỏng điều kiện chân không và sử dụng năng lượng vi sóng thiêu kết bụi mặt trăng, các thử nghiệm trên Trái Đất đã chứng minh tính khả thi của vật liệu in 3D ngoài không gian. Mô hình SinterHab do NASA đề xuất sẽ dùng robot tự hành xây dựng toàn bộ cơ sở mặt trăng – một bước ngoặt cho ngành kiến trúc ngoài hành tinh trong thế kỷ 21.

Cách thức hoạt động của in 3D trong lĩnh vực xây dựng

Công nghệ in 3D trong xây dựng hoạt động dựa trên nguyên lý đắp lớp vật liệu để tạo thành cấu kiện hoặc toàn bộ cấu trúc công trình. Dữ liệu thiết kế được số hóa bằng phần mềm CAD, sau đó chuyển thành mô hình 3D và phân tích thành các lớp mỏng để máy in thực hiện in theo từng lớp liên tiếp.

Thiết bị in 3D xây dựng có thể là hệ thống cần trục, cánh tay robot, hoặc xe tự hành di chuyển theo mặt bằng. Chúng được lập trình để phun và đắp vật liệu chính xác theo bản thiết kế, loại bỏ hầu hết sai số thi công thủ công.

cách In 3D trong xây dựng hoạt động
Công nghệ in 3D trong xây dựng hoạt động dựa trên nguyên lý đắp lớp vật liệu để tạo thành cấu kiện hoặc toàn bộ cấu trúc công trình

Vật liệu sử dụng chủ yếu là vữa xi măng đặc biệt, bê tông tự đông kết, hoặc hỗn hợp polymer composite có độ dẻo và khả năng đông kết nhanh. Một số công nghệ tiên tiến còn sử dụng bê tông geopolymer – vật liệu phát thải thấp, thân thiện môi trường.

Các kỹ thuật in phổ biến bao gồm:

  • In từng lớp (layer-by-layer): Phổ biến nhất, tạo nên các kết cấu tường hoặc sàn theo chiều dọc.
  • Robot in tự hành (autonomous printing robot): Robot di chuyển linh hoạt quanh công trường để thi công linh kiện lớn hoặc toàn bộ kết cấu.
  • In bằng cần trục CNC (gantry-based system): Được dùng cho công trình cố định, có độ chính xác cao.

Nhờ sự kết hợp giữa phần mềm thiết kế số và vật liệu thông minh, in 3D trong xây dựng đang định hình lại cách thức tạo nên công trình – nhanh hơn, ít lãng phí và dễ cá nhân hóa hơn bao giờ hết.

Ưu điểm của công nghệ in 3D

Sự phát triển của in 3D trong xây dựng không chỉ là một cuộc cách mạng công nghệ, mà còn mang lại hàng loạt lợi ích thực tiễn, giúp tối ưu quy trình và nâng tầm hiệu quả trong ngành kiến trúc. So với phương pháp truyền thống, in 3D mở ra một hướng tiếp cận mới mẻ – chính xác, linh hoạt và bền vững hơn.

  • Rút ngắn thời gian thi công đáng kể: Nhờ khả năng tự động hóa và in liên tục, thời gian hoàn thiện công trình có thể giảm từ vài tháng xuống chỉ còn vài ngày, đặc biệt hiệu quả trong các dự án nhà ở tiền chế hoặc nhà khẩn cấp.
  • Giảm chi phí vật liệu và nhân công: In 3D sử dụng vật liệu chính xác theo mô hình thiết kế, gần như không tạo ra lãng phí. Đồng thời, số lượng nhân lực cần thiết giảm mạnh vì phần lớn công đoạn được máy móc đảm nhiệm.
  • Độ chính xác cao, hạn chế sai số thi công: Công nghệ này hoạt động dựa trên bản thiết kế kỹ thuật số, đảm bảo sai số gần như bằng 0 trong quá trình xây dựng, từ đó nâng cao chất lượng và độ an toàn cho công trình.
  • Tự do sáng tạo với hình khối phức tạp: Các thiết kế kiến trúc có hình học phức tạp, uốn lượn hay cấu trúc phi truyền thống vốn khó thi công nay có thể hiện thực hóa dễ dàng, mở ra kỷ nguyên mới cho thiết kế kiến trúc sáng tạo.

Quá trình xây dựng tòa nhà bằng công nghệ in 3D so với cách xây dựng khác sẽ có ưu điểm gì

Công nghệ In 3D trong xây dựng không chỉ là một xu hướng công nghệ, mà còn là lời tuyên bố về tương lai của ngành kiến trúc – nơi tốc độ, độ chính xác và tính bền vững cùng tồn tại. Khi so sánh với các phương pháp xây dựng truyền thống, in 3D mang lại nhiều ưu điểm rõ rệt cả về kỹ thuật lẫn kinh tế.

Tiêu chíIn 3D trong xây dựngXây dựng truyền thống
Tốc độ thi côngRút ngắn từ vài tháng xuống vài ngàyPhụ thuộc vào lao động, thường kéo dài
Chi phí nhân côngGiảm mạnh nhờ tự động hóaCao do cần nhiều lao động trực tiếp
Tối ưu vật liệuIn chính xác từng lớp, giảm lãng phíHao hụt lớn do cắt, ghép, vận chuyển
Tính chính xác kiến trúcSai số gần như bằng 0Có thể sai lệch do thao tác thủ công
Thiết kế linh hoạtTự do tạo hình dạng phức tạpBị giới hạn bởi khuôn mẫu và công cụ
Tác động môi trườngÍt phát thải, tận dụng vật liệu tái chếGây ô nhiễm bụi, tiếng ồn, phát thải lớn
so sánh In 3D trong xây dựng
Khi so sánh với các phương pháp xây dựng truyền thống, in 3D mang lại nhiều ưu điểm rõ rệt cả về kỹ thuật lẫn kinh tế

03 công nghệ in 3D trong Xây dựng nổi bật trên thế giới

Crane WASP – In 3D từ đất tại chỗ cho nhà ở giá rẻ

Một trong những công nghệ In 3D trong xây dựng gây chú ý toàn cầu là Crane WASP – máy in 3D khổ lớn sử dụng nguyên liệu đất địa phương. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) đã triển khai công nghệ này tại Colombia để in nhà giá rẻ, với chi phí chỉ từ 1.000 USD/căn.

Điểm đột phá nằm ở khả năng vận hành tại địa hình khó tiếp cận – nơi phương pháp xây dựng truyền thống gần như không khả thi. Công nghệ WASP không cần nguyên vật liệu vận chuyển từ xa mà sử dụng ngay tài nguyên bản địa, từ đó tiết kiệm chi phí và giảm phát thải carbon. Đặc biệt, hệ thống cho phép xây dựng đồng thời nhiều căn nhà – mở ra hướng tiếp cận hiệu quả cho các chương trình nhà ở xã hội tại các nước đang phát triển.

BOD2 – Tăng tốc xây dựng với kết cấu in 3D hoàn chỉnh

COBOD, công ty tiên phong trong lĩnh vực công nghệ in nhà, đã phát triển hệ thống BOD2 có khả năng in một căn nhà 2 phòng ngủ trong 18 giờ. Quá trình hoàn thiện sau đó chỉ mất chưa đến hai tháng, bao gồm cả phần việc của con người.

Điểm mạnh của BOD2 là tốc độ – nhờ ứng dụng kỹ thuật phun từng lớp xi măng để tạo nên kết cấu in 3D vững chắc. So với xây dựng truyền thống, công nghệ này giúp giảm đáng kể chi phí và nhân công. Trong tương lai, COBOD hướng đến mục tiêu trung hòa carbon, bằng cách ứng dụng vật liệu xây dựng thay thế như bê tông xanh, đất nén và rơm để tạo nên giải pháp xây dựng bền vững.

Phoenix – In 3D nhà nhiều tầng với hệ thống cần cẩu tự động

ICON – một trong những đơn vị đi đầu về In 3D trong xây dựng tại Mỹ – đã cho ra mắt hệ thống Phoenix. Đây là máy in 3D tích hợp trên cần cẩu cao 21 m, cho phép xây dựng nhà cao tầng – điều mà các thế hệ máy in trước đó như Vulcan không thể làm được.

Cốt lõi công nghệ nằm ở Lavacrete – vật liệu phụ gia xi măng độc quyền, được phun chính xác qua hệ thống vòi phun ổn định bằng con quay hồi chuyển. Phoenix chỉ cần ít người giám sát, dễ dàng in hàng loạt công trình trong cùng khu vực.

công nghệ In 3D trong xây dựng
ICON – một trong những đơn vị đi đầu về In 3D trong xây dựng tại Mỹ – đã cho ra mắt hệ thống Phoenix

Song song đó, ICON đang phát triển vật liệu CarbonX – hỗn hợp in có hàm lượng carbon thấp nhất, nhằm đẩy mạnh xây dựng quy mô lớn với mức phát thải tối thiểu, đóng góp đáng kể vào xu hướng kiến trúc xanh toàn cầu.

Công nghệ in 3D trong xây dựng tại Việt Nam

Tại Việt Nam, In 3D trong xây dựng vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và phát triển ban đầu. Dù chưa phổ biến như tại châu Âu hay Mỹ, nhưng công nghệ này đã bắt đầu được chú ý tại các trường đại học kỹ thuật, startup công nghệ và một số công ty xây dựng tiên phong.

Hiện nay, một số dự án thử nghiệm in 3D bê tông đã được thực hiện ở TP.HCM và Hà Nội, chủ yếu ở quy mô nhỏ như nhà mẫu, cổng chào, vật liệu trang trí. Những ứng dụng này mở ra khả năng tối ưu hóa chi phí, giảm thiểu phế thải xây dựng và đẩy nhanh tiến độ thi công, đặc biệt trong xây dựng dân dụng và nhà ở giá rẻ.

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức khi áp dụng in 3D quy mô lớn, bao gồm: chi phí đầu tư máy móc cao, thiếu nhân lực kỹ thuật chuyên sâu, chưa có quy chuẩn quốc gia cho kết cấu in 3D, và hạn chế trong chuỗi cung ứng vật liệu in phù hợp khí hậu nhiệt đới.

Trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển bền vững, việc phát triển công nghệ in 3D trong kiến trúc có thể giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách công nghệ với thế giới. Để khai thác hiệu quả tiềm năng này, cần sự phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp và giới nghiên cứu trong việc đầu tư, đào tạo và hoàn thiện khung pháp lý.

In 3D trong xây dựng tại Việt nam
Trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển bền vững, việc phát triển công nghệ in 3D trong kiến trúc có thể giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách công nghệ với thế giới

Thách thức & giới hạn hiện tại

In 3D trong xây dựng được xem là một trong những xu hướng đột phá của ngành kiến trúc hiện đại, nhưng công nghệ này vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức cần được tháo gỡ để có thể triển khai đại trà. Từ giới hạn kỹ thuật đến yếu tố nhân lực và pháp lý, dưới đây là những rào cản chính làm chậm bước tiến của in 3D trong thực tiễn.

  • Giới hạn vật liệu và chiều cao công trình: Hiện tại, các loại bê tông in 3D vẫn chưa đạt đến khả năng chịu lực tương đương bê tông đúc truyền thống, đặc biệt ở các công trình cao tầng hoặc có kết cấu phức tạp. Khả năng tích hợp hệ thống điện, nước, HVAC vào tường in 3D cũng là bài toán chưa có lời giải tối ưu.
  • Khung pháp lý và tiêu chuẩn xây dựng chưa hoàn chỉnh: Ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, chưa có bộ quy chuẩn rõ ràng cho các công trình được xây bằng công nghệ in 3D. Điều này gây khó khăn trong việc xin cấp phép, nghiệm thu và bảo hiểm công trình.
  • Thiếu kỹ sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm thực tế: Việc đào tạo nhân lực vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển công nghệ. Nhiều dự án thử nghiệm phải thuê chuyên gia từ nước ngoài, dẫn đến chi phí cao và phụ thuộc kỹ thuật.
  • Chi phí đầu tư ban đầu lớn: Dù về lâu dài có thể tiết kiệm vật liệu và nhân công, nhưng chi phí đầu tư máy in 3D công nghiệp, phần mềm thiết kế chuyên dụng và hệ thống quản lý chất lượng lại rất cao, khiến nhiều nhà đầu tư e ngại khi chuyển đổi.

In 3D trong xây dựng tiếp tục được nhấn mạnh là một trong những chủ đề trọng tâm tại RILEM-ICONS 2025 – hội nghị quốc tế về vật liệu và cấu kiện xây dựng. Tại sự kiện, nhiều chuyên gia quốc tế đã trình bày các nghiên cứu mới về vật liệu in 3D, tiêu chuẩn hóa quy trình thi công và khả năng mở rộng ứng dụng trong kiến trúc đô thị. Điều này cho thấy công nghệ in 3D bê tông, mô hình hóa kỹ thuật số và thiết kế tham số không còn là xu hướng đơn lẻ mà đã trở thành một phần tất yếu trong chiến lược phát triển bền vững ngành xây dựng toàn cầu.

Bài viết cùng chuyên mục