Những cơn mưa lớn kéo dài ngày càng trở thành “nỗi ám ảnh” của các đô thị lớn, khi chỉ sau vài giờ, đường phố đã biến thành sông, giao thông tê liệt, đời sống người dân đảo lộn. Hệ thống hạ tầng thoát nước quá tải, quy hoạch thiếu đồng bộ và tốc độ bê tông hóa nhanh khiến nguy cơ ngập úng ngày càng trầm trọng. Trong bối cảnh đó, chống ngập đô thị là bài toán cấp bách đòi hỏi tầm nhìn chiến lược và hành động đồng bộ của toàn xã hội.
Vì sao Hà Nội vẫn cứ mưa là ngập?
Trận mưa lớn sáng 7/10 thêm một lần nữa khiến Hà Nội “thất thủ” giữa biển nước. Nhiều tuyến đường ngập sâu, giao thông tê liệt, trường học phải tạm nghỉ, hoạt động kinh tế bị gián đoạn. Câu hỏi được đặt ra: vì sao chống ngập đô thị lại vẫn là bài toán nan giải, dù thành phố đã chi hàng nghìn tỷ đồng cho hạ tầng thoát nước?
Theo KTS Trần Huy Ánh – Ủy viên Thường vụ Hội Kiến trúc sư Việt Nam, trong gần hai thập kỷ qua, Hà Nội đã đầu tư rất nhiều cho hệ thống thoát nước, nhưng hiệu quả chưa tương xứng. Một nguyên nhân cốt lõi nằm ở việc đô thị hóa quá nhanh đã làm biến mất 80% diện tích “bán ngập” – vốn là không gian tự nhiên giúp trữ và tiêu thoát nước mưa. Khi diện tích chứa nước bị thu hẹp, dòng nước không còn chỗ dừng, khiến ngập úng xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn.
GS.TS Nguyễn Việt Anh – Phó Chủ tịch Hội Cấp thoát nước Việt Nam – cho rằng, quy mô Hà Nội hiện đã mở rộng gấp 10 lần so với trước, nhưng mạng lưới thoát nước hầu như chưa được nâng cấp tương xứng. Cộng với hiện tượng mưa cực đoan ngày càng tăng, hệ thống hiện nay gần như “chịu trận”. Đô thị mới mọc lên dày đặc khiến bề mặt đất bị bê tông hóa, nước mưa dồn nhanh vào cống, trong khi tiết diện cống không đủ lớn để tiêu thoát kịp thời.
Về nguyên tắc kỹ thuật, ông Việt Anh nhấn mạnh: “Muốn chống ngập đô thị, không thể để nước dồn hết vào cống. Phải làm chậm dòng chảy – giữ nước tạm thời bằng hồ điều hòa, bể ngầm hay không gian xanh thấm nước. Khi đó, hệ thống dù nhỏ vẫn hoạt động hiệu quả.”
Rõ ràng, Hà Nội không thiếu đầu tư, mà thiếu tư duy tích hợp và quản lý đồng bộ. Nếu không xem thoát nước là một phần trong cấu trúc sinh thái đô thị, bài toán ngập úng sẽ còn lặp lại sau mỗi cơn mưa lớn.
Hoàn thiện hệ thống thoát nước đô thị theo hướng tách biệt và thích ứng khí hậu
Bài toán chống ngập đô thị tại Hà Nội không thể giải quyết triệt để nếu vẫn duy trì mô hình thoát nước chung cho cả nước mưa và nước thải. Theo GS.TS Nguyễn Việt Anh, kinh nghiệm từ Đài Loan cho thấy việc bắt buộc các công trình mới xây dựng phải có bể chứa nước mưa là hướng đi hiệu quả. Các bể này không chỉ giúp giảm tải cho hệ thống cống trong mưa lớn mà còn có thể tái sử dụng nước mưa cho mục đích sinh hoạt, góp phần tiết kiệm tài nguyên nước.
PGS.TS Vũ Thanh Ca nhấn mạnh rằng hiện nay phần lớn khu đô thị mới tại Hà Nội vẫn thiếu hệ thống thoát nước đồng bộ, dẫn đến tình trạng “cứ mưa là ngập”. Nhiều dự án cải tạo chậm tiến độ, trong khi chỉ một phần nhỏ thành phố đã có hệ thống thoát nước mưa riêng biệt. Điều này khiến việc làm sạch sông hồ trở nên khó khăn và giảm hiệu quả điều tiết.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra các đợt mưa cực đoan, Hà Nội cần kết hợp giữa giải pháp cứng – như nâng cấp cống, hồ điều hòa, trạm bơm – và giải pháp mềm – như hệ thống cảnh báo ngập, quy hoạch xanh, sử dụng vật liệu thấm nước. Những công viên, mặt thấm nước và hồ điều hòa lộ thiên không chỉ giúp hấp thụ và lưu trữ nước mưa mà còn cải thiện vi khí hậu đô thị.
PGS.TS Ca kiến nghị thành phố sớm ban hành quy định bắt buộc tách riêng hệ thống nước mưa và nước thải, đặc biệt với các khu đô thị và công trình mới. Đây là điều kiện tiên quyết để giảm ô nhiễm sông hồ, nâng cao khả năng tiêu thoát và hướng tới một đô thị an toàn, bền vững trước tác động của khí hậu.
Hạ tầng ngầm: Lời giải dài hạn cho bài toán chống ngập đô thị
Nhật Bản là hình mẫu điển hình trong quản lý ngập lụt đô thị, nơi các công trình hạ tầng ngầm không chỉ giải quyết vấn đề thoát nước mà còn trở thành biểu tượng của tư duy quy hoạch bền vững.
Tại Tokyo, hệ thống xả lũ G-Cans được xem là “tường thành ngầm” của thành phố. Dự án này gồm đường hầm dài hơn 6 km, sâu 50 m dưới lòng đất, kết nối với năm trục thẳng đứng và một bể điều áp khổng lồ có khả năng chứa hàng trăm nghìn mét khối nước. Khi mưa lớn, nước từ các sông nhỏ được dẫn xuống hầm, giảm áp lực và được kiểm soát trước khi xả ra sông Edo. Nhờ đó, những khu vực từng ngập nặng nay hầu như không còn bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hệ thống này giúp Tokyo giảm thiệt hại hàng trăm tỷ yên mỗi năm, đồng thời chứng minh giá trị của đầu tư dài hạn cho an toàn đô thị.
Tại Osaka, nơi có địa hình thấp và mật độ xây dựng cao, giải pháp chống ngập được triển khai linh hoạt hơn. Thành phố đã xây dựng mạng lưới kênh dẫn ngầm từ thập niên 1980, với chiều dài mỗi tuyến 11–14 km, chạy dưới các tuyến đường chính để tránh chiếm dụng đất bề mặt. Các kênh này dẫn nước mưa về hồ điều tiết ngầm, kết hợp hệ thống bơm và cửa xả điều áp, giúp hạn chế thiệt hại trong các trận mưa lịch sử. Sự kết hợp giữa hạ tầng ngầm và hạ tầng mềm đã giúp Osaka duy trì hoạt động đô thị ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết cực đoan.
Không chỉ Nhật Bản, các đô thị khác tại châu Á cũng đang tận dụng công trình ngầm như một “lối thoát kép” – vừa phục vụ giao thông, vừa kiểm soát ngập. Hàn Quốc áp dụng mô hình “canal tunnel” tại Seoul, nơi các đường hầm có thể chuyển đổi chức năng: ban ngày là tuyến xe chạy, khi mưa lớn lại trở thành kênh thoát nước. Cách tiếp cận này giúp tiết kiệm quỹ đất và tối ưu công năng công trình.
Malaysia cũng đi đầu với hệ thống SMART tại Kuala Lumpur – đường hầm dài gần 10 km kết hợp giao thông và thoát nước. Khi có mưa lớn, hầm xe đóng lại và toàn bộ tuyến trở thành kênh xả lũ. SMART được đánh giá đã giúp thành phố giảm thiệt hại hơn 1,5 tỷ USD trong ba thập kỷ. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng cho thấy hệ thống này vẫn cần được mở rộng để thích ứng với lượng mưa cực đoan ngày càng tăng.
Bài học từ những quốc gia này chỉ ra rằng “chống ngập đô thị” không thể chỉ dựa vào một giải pháp đơn lẻ. Mô hình thành công thường là sự phối hợp giữa nhiều yếu tố: hầm ngầm, hồ điều tiết, công viên thấm nước, và sự quản lý đồng bộ giữa các cơ quan. Hàn Quốc đã chứng minh hiệu quả khi giảm đến 93% diện tích ngập tại các khu đô thị thí điểm nhờ sự kết hợp này.
Với Việt Nam, hướng đi này hoàn toàn khả thi. Những khu vực thường xuyên ngập nặng như đường vành đai 2.5 (Hà Nội) hay Nam Sài Gòn (TP.HCM) có thể là điểm khởi đầu cho các dự án thí điểm hầm ngầm chống ngập quy mô vừa. Hệ thống này có thể kết hợp hồ điều tiết, trạm bơm và van thông minh xả ra sông, đồng thời lồng ghép hạ tầng xanh – như vườn mưa, công viên hay bãi đỗ xe thấm nước – để tăng khả năng hấp thụ tự nhiên.
Trong bối cảnh mưa lớn cực đoan ngày càng phổ biến, đầu tư vào hạ tầng ngầm chống ngập không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà là nền tảng cho phát triển đô thị bền vững. Khi quy hoạch, công nghệ và cộng đồng cùng được đặt ở trung tâm, các đô thị Việt Nam hoàn toàn có thể từng bước tiến tới mục tiêu “sống chung an toàn với nước” – như cách Tokyo, Seoul hay Kuala Lumpur đã làm.