Trang chủ » Đọc lại lịch sử qua 7 di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến

Đọc lại lịch sử qua 7 di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến

Tháng 4 này, Việt Nam sẽ bước vào chuỗi hoạt động trọng điểm kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước – một mốc son lịch sử đánh dấu chiến thắng vĩ đại của dân tộc, cũng là thời khắc khắc sâu vào tâm thức mỗi người dân Việt Nam những ký ức không thể nào quên. Trong không gian đặc biệt này, chúng ta không chỉ ôn lại những trang sử hào hùng, mà còn vén màn quá khứ qua những di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến, những công trình đã chứng kiến từng bước thăng trầm của lịch sử, những dấu mốc của cuộc chiến tranh gian khổ, nhưng cũng là biểu tượng cho khát vọng hòa bình và thống nhất.

Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến chống Pháp (1945-1954)

Lán Nà Nưa (Tân Trào, Tuyên Quang)

Nằm ẩn mình trong khu rừng Nà Nưa thuộc xã Tân Trào, tỉnh Tuyên Quang, Lán Nà Nưa là chứng nhân sống động của giai đoạn lịch sử quyết định – cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954). Đây là một trong những di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến có giá trị lịch sử và tinh thần lớn lao, đánh dấu thời khắc chuẩn bị cho Cách mạng Tháng Tám và sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Lán Nà Nưa - Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến
Lán Nà Nưa là chứng nhân sống động của giai đoạn lịch sử quyết định – cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp

Khác với những công trình kiến trúc đồ sộ, Lán Nà Nưa mang dáng dấp mộc mạc, giản dị, được dựng theo kiểu nhà sàn truyền thống vùng núi. Lán làm bằng vật liệu địa phương như tre, nứa, lợp lá cọ, đảm bảo yếu tố gần gũi thiên nhiên, thuận lợi chiến lược và an toàn tuyệt đối. Không gian kiến trúc này phản ánh sâu sắc tinh thần kháng chiến: gọn nhẹ, cơ động, nhưng vẫn đầy đủ công năng để trở thành trung tâm chỉ huy khởi nghĩa.

Tại đây, Bác Hồ đã sống và làm việc từ cuối tháng 5 đến ngày 22/8/1945 – giai đoạn nước sôi lửa bỏng của lịch sử dân tộc. Trong chính căn lán này, Người đã chỉ đạo thành lập Khu giải phóng, thống nhất lực lượng vũ trang thành Quân Giải phóng Việt Nam và phát đi Mệnh lệnh Tổng khởi nghĩa sau khi Nhật đầu hàng. Những quyết sách chiến lược được hoạch định trong một không gian kiến trúc đơn sơ, càng tô đậm giá trị biểu tượng của Lán Nà Nưa – nơi hội tụ tinh thần “lấy dân làm gốc”, coi trọng sự kết nối giữa con người – thiên nhiên – vận mệnh quốc gia.

Lán Nà Nưa
Lán Nà Nưa mang dáng dấp mộc mạc, giản dị, được dựng theo kiểu nhà sàn truyền thống vùng núi

Lán Nà Nưa còn là nơi diễn ra Hội nghị cán bộ toàn quốc, là trụ sở chỉ đạo kháng chiến và Đại hội Quốc dân (16/8/1945), nơi hình thành Chính phủ lâm thời. Những sự kiện trọng đại ấy đã khiến Lán Nà Nưa trở thành trung tâm quyền lực đầu tiên của nước Việt Nam độc lập, một “phủ Chủ tịch” giữa núi rừng mà không gian, cấu trúc, cách tổ chức sinh hoạt đều mang dấu ấn văn hóa và chiến lược sâu sắc.

Đình Tân Trào (Tuyên Quang)

Trong dòng chảy của lịch sử Việt Nam hiện đại, Tân Trào không chỉ được nhắc đến như một vùng đất cách mạng giàu truyền thống mà còn là nơi hội tụ của di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến mang giá trị đặc biệt về chính trị, văn hóa và tinh thần dân tộc. Đình Tân Trào – một công trình kiến trúc mộc mạc giữa núi rừng Tuyên Quang – chính là biểu tượng tiêu biểu cho tinh thần đoàn kết và khát vọng độc lập của dân tộc ta trong giai đoạn đấu tranh chống thực dân Pháp (1945-1954).

Được dựng từ năm 1923, đình Tân Trào (tên cũ là đình Kim Long) nằm giữa thôn Tân Lập, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang. Khác với những ngôi đình lớn ở đồng bằng Bắc Bộ, đình Tân Trào mang lối kiến trúc truyền thống của nhà sàn miền núi, với mái lá cọ, cột gỗ lớn dựng trên nền đất cao, xung quanh để trống. Không chỉ là không gian sinh hoạt cộng đồng, tín ngưỡng của dân làng, ngôi đình nhỏ này còn là nơi gắn bó mật thiết với nhiều sự kiện lịch sử trọng đại – nơi “phất cờ khởi nghĩa” cho cuộc Cách mạng Tháng Tám 1945.

Đình Tân Trào - Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến
Trong dòng chảy của lịch sử Việt Nam hiện đại, Tân Trào không chỉ được nhắc đến như một vùng đất cách mạng giàu truyền thống

Cách bài trí bên trong đình cũng thể hiện sự đơn giản, gần gũi với đời sống nông dân, nhưng chính sự giản dị ấy lại tạo nên tính biểu tượng sâu sắc cho một thời đại mới sắp mở ra – một kỷ nguyên độc lập dân tộc gắn liền với những giá trị văn hóa cách mạng.

Tháng 5 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh từ Pác Bó về Tân Trào để trực tiếp lãnh đạo phong trào kháng chiến. Tân Trào nhanh chóng trở thành “Thủ đô lâm thời” của khu giải phóng, nơi tập trung các cơ quan đầu não của cách mạng, nơi ra đời những chủ trương lớn, và là bàn đạp cho sự kiện Tổng khởi nghĩa lịch sử.

Ngày 16-8-1945, Quốc dân Đại hội Tân Trào – tiền thân của Quốc hội nước Việt Nam sau này – chính thức khai mạc tại đình Tân Trào. Hội nghị có sự tham dự của hơn 60 đại biểu từ khắp ba miền đất nước, đại diện cho các tầng lớp nhân dân, đảng phái, giới trí thức và kiều bào. Chính tại ngôi đình này, Uỷ ban dân tộc giải phóng Việt Nam được thành lập, với Chủ tịch Hồ Chí Minh được bầu làm người đứng đầu. Ngay sau đó, lễ xuất quân của quân giải phóng cũng diễn ra dưới gốc đa đầu làng Tân Lập – một không gian mang tính biểu tượng cao trong lòng người Việt.

Đình Tân Trào
Ngày nay, đình Tân Trào cùng quần thể di tích lịch sử Tân Trào đã được xếp hạng là di tích quốc gia đặc biệt

Ngày nay, đình Tân Trào cùng quần thể di tích lịch sử Tân Trào đã được xếp hạng là di tích quốc gia đặc biệt, bởi giá trị lịch sử sâu sắc và nhờ tính biểu tượng kiến trúc gắn liền với kháng chiến. Đình trở thành nơi giáo dục truyền thống yêu nước, là điểm đến không thể thiếu trong hành trình tìm về nguồn cội cách mạng.

Trong bối cảnh hiện đại, khi nhiều công trình kiến trúc mới mọc lên như nấm, những di sản như đình Tân Trào trở thành lời nhắc nhở thầm lặng nhưng mạnh mẽ về một thời kỳ đấu tranh gian khó mà kiên cường. Đó là lý do mà kiến trúc thời kháng chiến không chỉ được nhìn nhận như một phần của mỹ thuật hay kỹ thuật xây dựng, mà còn là một di sản lịch sử Việt Nam sống động, phản ánh bản lĩnh và trí tuệ dân tộc trong hoàn cảnh đặc biệt.

Nhà sàn Bác Hồ

Giữa khuôn viên Phủ Chủ tịch – nơi từng là trung tâm đầu não của chính quyền cách mạng sau ngày Giải phóng Thủ đô – có một công trình kiến trúc khiêm nhường nhưng chất chứa sức mạnh tinh thần to lớn: ngôi nhà sàn của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đây là nơi Người sống và làm việc trong 11 năm cuối đời.

Nhà sàn Bác Hồ - Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến
Nhà sàn Bác Hồ

Sau ngày 1/1/1955, khi cùng cán bộ Trung ương trở về Hà Nội, Bác Hồ được bố trí sống tại một ngôi nhà vốn là nơi ở của thợ điện người Pháp. Ngôi nhà này tuy tiện nghi nhưng nóng bức, không phù hợp với sức khỏe của Người. Với bản tính giản dị, Bác đã từ chối sống trong khu nhà chính của Phủ Chủ tịch. Chính trong bối cảnh đó, từ một chuyến công tác lên Thái Nguyên vào tháng 3/1958, Bác nảy ra ý tưởng xây một căn nhà sàn nhỏ bên bờ ao, mô phỏng theo kiểu nhà truyền thống của đồng bào dân tộc miền núi Việt Bắc – nơi từng là căn cứ địa cách mạng trong kháng chiến chống Pháp.

Không phải ngẫu nhiên mà Bác chọn kiểu nhà sàn truyền thống thay vì biệt thự hay dinh thự kiểu Tây. Kiến trúc nhà sàn, với kết cấu gỗ, mái lợp đơn sơ, không gian mở thoáng đãng, phản ánh sâu sắc tư duy sống hài hòa với thiên nhiên và gắn bó với nhân dân – những phẩm chất cốt lõi của Bác. Đồng thời, việc tái hiện mô hình nhà sàn giữa trung tâm chính trị của Thủ đô cũng là cách Bác khẳng định một quan niệm kiến trúc mới, dựa trên bản sắc dân tộc thay vì ảnh hưởng ngoại lai.

Bản thiết kế ngôi nhà được thực hiện bởi kiến trúc sư Nguyễn Văn Ninh – một trong những người đi đầu trong việc đưa triết lý thiết kế phục vụ cách mạng vào thực tiễn. Dưới sự chỉ dẫn tỉ mỉ của Bác, từng chi tiết của căn nhà đều được cân nhắc kỹ lưỡng: từ việc tận dụng vách ngăn làm giá sách, hành lang rộng đủ để ngồi đọc sách, cho đến cầu thang đủ chỗ cho hai người cùng đi lên. Những góp ý của Bác còn hàm chứa chiều sâu tư tưởng – sự gần gũi, tiếp cận dễ dàng với mọi người, ngay cả với khách quốc tế.

Nhà sàn Bác Hồ
Bản thiết kế ngôi nhà được thực hiện bởi kiến trúc sư Nguyễn Văn Ninh – một trong những người đi đầu trong việc đưa triết lý thiết kế phục vụ cách mạng vào thực tiễn

[Xem thêm: Mô hình nhà sàn Bác Hồ: Di sản vĩ đại của kiến trúc Việt]

Ngôi nhà được khởi công ngày 15/4/1958 và hoàn thành đúng một tháng sau, vào ngày 17/5 – một thời gian thi công thần tốc, thể hiện tinh thần lao động hăng say, tập trung cao độ của những người làm kiến trúc trong thời kỳ kháng chiến.

Cấu trúc nhà sàn gồm hai tầng, với diện tích nhỏ gọn, vật liệu chủ yếu là gỗ. Không gian sinh hoạt gói gọn trong vài vật dụng tối giản: chiếc giường gỗ, chiếu cói, tủ áo cũ, bàn làm việc với ngọn đèn dầu và giá sách đơn sơ. Chính sự giản dị và công năng tối ưu ấy đã trở thành cốt lõi của tư duy thiết kế mang tinh thần kháng chiến: phục vụ – bền vững – tiết kiệm.

Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua, ngôi nhà sàn ấy nay đã trở thành di tích lịch sử cấp quốc gia đặc biệt, được bảo tồn nguyên vẹn. Hằng năm, hàng triệu lượt khách trong và ngoài nước đến thăm, không chỉ để tìm hiểu về nơi ở và làm việc của một vị lãnh tụ, mà còn để cảm nhận những giá trị bền sâu của một thời kỳ kháng chiến giàu lý tưởng.

Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến chống Mỹ (1954-1975)

Các khu tập thể kiểu cũ ở Hà Nội

Sau năm 1954, miền Bắc bước vào giai đoạn hồi sinh và phát triển dưới định hướng xã hội chủ nghĩa. Hà Nội – thủ đô mới giải phóng – trở thành trung tâm đầu não trong nhiệm vụ kháng chiến chống Mỹ, vừa chiến đấu vừa kiến thiết. Trong bối cảnh này, việc quy hoạch và xây dựng nhà ở cho người dân không chỉ là nhu cầu dân sinh mà còn mang ý nghĩa chính trị – xã hội sâu sắc.

Mô hình nhà tập thể (KTT) ra đời như một giải pháp chiến lược cho vấn đề nhà ở đô thị. Với nguồn lực hạn chế nhưng quyết tâm mạnh mẽ, chính quyền đã chủ trương sử dụng ngân sách Nhà nước để đầu tư, quy hoạch đồng bộ các khu dân cư mới – nơi ở của cán bộ, công nhân, trí thức và người lao động trong guồng máy sản xuất và kháng chiến.

Các khu tập thể kiểu cũ ở Hà Nội - Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến
Mô hình nhà tập thể (KTT) ra đời như một giải pháp chiến lược cho vấn đề nhà ở đô thị

Từ thập niên 1960 đến cuối thập niên 1980, hàng loạt KTT mọc lên trên khắp địa bàn nội đô Hà Nội như Trung Tự, Giảng Võ, Thành Công, Bách Khoa, Ngọc Khánh… Các khu này được quy hoạch theo mô hình tiểu khu kiểu Xô Viết, với đầy đủ dịch vụ công cộng: nhà trẻ, trường học, trạm y tế, cửa hàng mậu dịch, sân chơi… đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu trong điều kiện vật chất eo hẹp nhưng mang đậm tinh thần tập thể, sẻ chia.

Dưới ảnh hưởng của tư tưởng hiện đại chủ nghĩa và mô hình kiến trúc công năng của Liên Xô, các nhà tập thể được thiết kế với hình khối đơn giản, cấu trúc rõ ràng, chi tiết mặt đứng thể hiện trung thực công năng bên trong. Những dãy nhà 4–6 tầng, xây dựng theo hướng Đông – Tây để tránh nắng gắt mùa hè, có hành lang bên, khoảng cách giữa các khối đảm bảo thông thoáng và ánh sáng tự nhiên – vừa khoa học, vừa tiết kiệm vật liệu.

Hình thái kiến trúc đó không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn thể hiện triết lý thời đại: kiến trúc phục vụ số đông, đề cao tính cộng đồng, giản dị và hiệu quả. Không hoa mỹ, nhưng những khu tập thể trở thành nơi “an cư” cho hàng chục ngàn gia đình giữa thời chiến, nơi mỗi căn hộ nhỏ hẹp lại chứa đựng một phần ký ức lịch sử dân tộc.

Một đặc điểm độc đáo của các khu tập thể thời kỳ này là không gian sống mang đậm tinh thần cộng đồng. Hàng hiên chung, cầu thang bộ, sân phơi, giếng trời… là nơi kết nối con người với nhau trong những mối quan hệ xã hội giản dị mà sâu sắc. Ở đó, khái niệm “láng giềng” còn là người thân, là bạn chiến đấu, bạn đời sống.

Bên cạnh đó, việc quy hoạch các KTT ở vành đai 2 và 3 của thành phố cũng phản ánh chiến lược phân bố dân cư và sản xuất nhằm giảm tải cho khu vực nội đô, đồng thời xây dựng những hạt nhân phát triển mới của đô thị hậu chiến.

Các khu tập thể kiểu cũ ở Hà Nội
Các khu tập thể thời kỳ này là không gian sống mang đậm tinh thần cộng đồng

[Xem thêm: Loạt khu tập thể cũ ở Hà Nội – Nơi lưu giữ hồn phố thị xưa]

Hiện nay, theo thống kê, Hà Nội có khoảng 1.579 nhà tập thể cũ – nhiều nhất cả nước. Tuy nhiên, sau hơn nửa thế kỷ, phần lớn các công trình này đã xuống cấp nghiêm trọng. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật như điện, nước, giao thông, PCCC, cây xanh… không còn đáp ứng tiêu chuẩn hiện đại. Nhiều công trình đã bị cơi nới, cải tạo tự phát, biến dạng về mặt cấu trúc và phá vỡ quy hoạch ban đầu.

Vấn đề hạ tầng xã hội cũng nan giải: trường học quá tải, nhà văn hóa thiếu hụt, không gian công cộng bị lấn chiếm. Những KTT từng là hình mẫu lý tưởng nay trở thành “điểm đen” trong quản lý đô thị, đặt ra nhu cầu cấp thiết về cải tạo, tái thiết.

Thế nhưng, giữa những tranh cãi về phá bỏ hay bảo tồn, các khu nhà tập thể vẫn có giá trị đặc biệt: Là chứng tích sống động về một giai đoạn lịch sử đầy cam go nhưng giàu lý tưởng.

Địa đạo Củ Chi (TP.HCM)

Địa đạo Củ Chimột trong những di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến tiêu biểu, kết tinh từ trí tuệ, lòng dũng cảm và khả năng thích nghi phi thường của quân dân Nam bộ. Hệ thống công trình ngầm này không chỉ đơn thuần là nơi ẩn náu, mà là một không gian sinh tồn và chiến đấu phức hợp, được quy hoạch chặt chẽ và vận hành hiệu quả suốt nhiều năm dưới mưa bom bão đạn.

Địa đạo Củ Chi - Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến
Địa đạo Củ Chi là một trong những di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến tiêu biểu

Khởi sinh từ cuối những năm 1940, khi thực dân Pháp đẩy mạnh càn quét tại vùng ngoại vi Sài Gòn, cư dân Củ Chi – đặc biệt là ở hai xã Tân Phú Trung và Phước Vĩnh An – đã tự phát đào những hầm trú ẩn đơn giản để cất giấu tài liệu, vũ khí và bảo vệ lực lượng Việt Minh. Từ những hầm ngắn rải rác, nhu cầu phối hợp, liên lạc và cơ động giữa các đơn vị đã hình thành nên mạng lưới địa đạo liên thôn, liên xã, ngày càng mở rộng và hoàn thiện qua từng giai đoạn của hai cuộc kháng chiến.

Tới thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, địa đạo trở thành một công trình quân sự quy mô lớn, kết cấu chặt chẽ, nhiều tầng lớp, trải dài hơn 200km với hàng trăm nhánh phụ ăn thông khắp vùng đất “lửa” Củ Chi. Nằm sâu từ 3 đến hơn 12 mét dưới lòng đất, hệ thống được thiết kế chống chịu hiệu quả trước bom đạn, hóa chất và cả xe tăng của quân đội Mỹ. Mỗi tầng địa đạo có chức năng riêng biệt – tầng nông để di chuyển nhanh, tầng giữa phục vụ sinh hoạt, tầng sâu nhất là nơi trú ẩn khẩn cấp, chứa vũ khí và điều trị thương binh.

Điểm đặc biệt khiến địa đạo Củ Chi trở thành một di sản kiến trúc kháng chiến độc đáo nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa tính cơ động và tính bền vững. Kết cấu địa chất của vùng đất đỏ bazan pha đá ong giúp đường hầm không bị sụt lở dù không có vật liệu gia cố. Các miệng hầm được ngụy trang tài tình, hệ thống thông hơi bố trí khéo léo qua các bụi cây, ụ mối, đảm bảo thông gió mà không lộ vị trí. Bên trong địa đạo có đầy đủ không gian sinh hoạt: từ bếp Hoàng Cầm, giếng nước, kho vũ khí đến cả phòng chiếu phim, khu hội họp và bệnh xá – một xã hội ngầm thu nhỏ giữa lòng đất.

Về mặt chiến lược, địa đạo còn là điểm xuất phát cho nhiều đợt tấn công quan trọng. Trong Chiến dịch Tết Mậu Thân 1968, quân Giải phóng đã sử dụng hệ thống này để thọc sâu vào trung tâm Sài Gòn, gây bất ngờ lớn cho đối phương. Củ Chi khi đó trở thành “túi bom”, nơi chịu tới 500.000 tấn bom đạn, 480 tấn chất độc hóa học, với hơn 4.000 trận đánh diễn ra. Dù vậy, địa đạo vẫn tồn tại – như một minh chứng sống động cho nghệ thuật chiến tranh du kích, tinh thần quật cường và sự sáng tạo không giới hạn của quân dân ta.

Địa đạo Củ Chi
Điểm đặc biệt khiến địa đạo Củ Chi trở thành một di sản kiến trúc kháng chiến độc đáo nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa tính cơ động và tính bền vững

Trên bình diện kiến trúc, địa đạo Củ Chi thể hiện rõ triết lý “lấy yếu thắng mạnh” – tận dụng địa hình, điều kiện tự nhiên và yếu tố con người để tạo nên một quần thể công trình kháng chiến ngầm phi truyền thống, nhưng hiệu quả vượt trội. Đây là một trường hợp hiếm hoi mà kiến trúc không chỉ phục vụ nhu cầu vật lý – sinh tồn, mà còn góp phần trực tiếp vào kết quả chiến đấu.

Sự tồn tại và phát triển của địa đạo Củ Chi trong gần ba thập kỷ kháng chiến là minh chứng điển hình cho di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến – nơi kiến trúc là tinh thần, là lịch sử và là máu xương của cả một thế hệ. Địa đạo không chỉ khơi dậy lòng tự hào dân tộc, mà còn là lời nhắc nhớ rằng: những giá trị kiên cường, bền bỉ, sáng tạo luôn có thể sinh ra trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất – miễn là con người còn giữ vững niềm tin và lý tưởng sống.

Nhà tù Côn Đảo (Bà Rịa – Vũng Tàu)

Khi nhắc đến di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến, Nhà tù Côn Đảo là một minh chứng trần trụi và ám ảnh nhất cho những năm tháng đấu tranh giành độc lập dân tộc. Nhà tù này còn là một “kho lưu trữ sống” về tội ác thực dân – đế quốc, đồng thời tạc khắc ý chí kiên cường của hàng vạn chiến sĩ cách mạng trong suốt hơn một thế kỷ.

Nhà tù Côn Đảo - Di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến
Nhà tù Côn Đảo là một minh chứng trần trụi và ám ảnh nhất cho những năm tháng đấu tranh giành độc lập dân tộc

Nhà tù Côn Đảo được thực dân Pháp xây dựng năm 1862, và sau này được chính quyền Việt Nam Cộng hòa và quân đội Mỹ mở rộng, cải tạo. Tổng thể kiến trúc nhà tù là một tổ hợp gồm nhiều trại giam, khu biệt lập, phòng tra tấn được bố trí khép kín, có hệ thống kiểm soát gắt gao. Về mặt quy hoạch, đây là một điển hình của mô hình nhà tù kiểu thuộc địa, vừa để giam giữ, vừa nhằm mục đích khủng bố tinh thần và thể xác của tù nhân. Trải qua hai cuộc kháng chiến, từ chống Pháp đến chống Mỹ, nhà tù trở thành nơi giam cầm nhiều chiến sĩ cách mạng nổi tiếng như Lê Hồng Phong, Tôn Đức Thắng, Phan Đăng Lưu…

“Chuồng Cọp” – biểu tượng của sự dã man

Trong hệ thống di sản kiến trúc thời kháng chiến, cụm “Chuồng Cọp” là điểm nhấn đặc biệt, mang giá trị tố cáo sâu sắc. Đây là những phòng giam biệt lập, được thiết kế để làm nhục thể xác và hủy diệt tinh thần người tù.

Chuồng cọp Pháp xây (1940) bao gồm 120 phòng biệt giam, mỗi phòng có song sắt kiên cố phía trên, cho phép cai ngục rắc vôi, dội nước, hoặc dùng gậy gộc hành hạ từ trên cao. Bên cạnh đó là khu “phòng tắm nắng” không mái che, nơi tù nhân bị phơi nắng, dầm mưa, chịu tra tấn liên tục.

Chuồng cọp Mỹ xây (1971) – còn gọi là trại Phú Bình – mở rộng thêm 384 phòng biệt giam. Thiết kế đặc biệt tàn nhẫn: sàn bê tông ẩm thấp không có chỗ nằm, tù nhân bị cùm chân và sống trong điều kiện khắc nghiệt tuyệt đối. Đây cũng là nơi diễn ra cuộc nổi dậy lịch sử đêm 30/4/1975, đánh dấu hồi kết của nhà tù Côn Đảo sau 113 năm tồn tại.

chuồng cọp Nhà tù Côn Đảo
“Chuồng Cọp” là điểm nhấn đặc biệt, mang giá trị tố cáo sâu sắc

Những bí mật bị che giấu quanh khu Chuồng Cọp đã được phanh phui vào tháng 7/1970 nhờ nhà báo Don Luce và trợ lý Quốc hội Mỹ Tom Harkin. Cuộc điều tra ngoài lộ trình chính thức đã đưa họ đến cánh cửa nhỏ giữa hai dãy nhà tù – nơi dẫn vào địa ngục sống. Những bức ảnh do Harkin chụp, đăng trên tạp chí Life, đã phơi bày sự thật rùng rợn: người tù bị hành hạ, tàn phế, thậm chí tử vong trong điều kiện giam giữ phi nhân tính.

Hình ảnh một cô gái tên Thiều Thị Tạo – chỉ vì không chào cờ mà bị bắt, tra tấn, giam chuồng bò, đến mức hư hại cột sống – đã trở thành biểu tượng cho nỗi đau và lòng quả cảm. Hàng trăm tù nhân đã phải chuyển đến bệnh viện tâm thần do hậu quả tinh thần quá nặng nề.

Khu chuồng bò

Bên cạnh Chuồng Cọp, khu Chuồng Bò là một không gian khác cũng ám ảnh không kém. Ban đầu được xây dựng để nuôi gia súc, từ năm 1930 khu này bị cải tạo thành nơi biệt giam, đặc biệt là dành cho nữ tù chính trị. Hầm phân bò sâu 3m từng được dùng để ngâm người, một hình thức tra tấn khắc nghiệt nhằm hủy hoại sức khỏe và tinh thần.

Đến thời Việt Nam Cộng hòa, khu Chuồng Bò vẫn tiếp tục là trại biệt giam, cải tạo thêm thành ba khu nhà A, B, C với 33 phòng giam mới, vừa giam giữ vừa khai thác tù nhân phục vụ cho các hoạt động lao dịch nặng nhọc.

chuồng bò Nhà tù Côn Đảo
Bên cạnh Chuồng Cọp, khu Chuồng Bò là một không gian khác cũng ám ảnh không kém

Hiện nay, Nhà tù Côn Đảo là một trong 23 di tích quốc gia đặc biệt, được bảo tồn và mở cửa cho khách tham quan. Hệ thống kiến trúc – từ trại giam, chuồng cọp đến chuồng bò – là những bằng chứng không thể chối cãi về tội ác chiến tranh. Nhưng hơn thế, đây là di sản mang tầm vóc nhân văn sâu sắc: sự kiên cường, lý tưởng sống và niềm tin của con người vào lẽ phải, vào tự do.

Trong bối cảnh hiện đại, khi ngành bảo tồn kiến trúc ngày càng chú trọng đến giá trị lịch sử và nhân chứng của công trình, Nhà tù Côn Đảo trở thành một phần không thể thiếu trong việc tái hiện bản sắc văn hóa – chính trị Việt Nam thời kháng chiến. Nó nhắc nhở thế hệ sau không chỉ về những đau thương đã qua, mà còn về khát vọng sống, đấu tranh và lòng bất khuất đã làm nên hình hài đất nước.

Dinh Độc Lập (Hội trường Thống Nhất, TP.HCM)

Nằm giữa trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh sôi động, Dinh Độc Lập – nay là Hội trường Thống Nhất – là một trong những di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến tiêu biểu, nơi phản ánh sâu sắc những biến động lịch sử và trình độ kiến trúc của một giai đoạn đầy biến động.

Dinh Độc Lập khởi công năm 1962 dưới thời Tổng thống Ngô Đình Diệm, được xây dựng thay thế cho Dinh Norodom cũ bị hư hại bởi bom mưu sát. Tòa nhà do kiến trúc sư Ngô Viết Thụ – người Việt đầu tiên đoạt giải Khôi nguyên La Mã – thiết kế. Ông đã tạo nên một tổng thể vừa hiện đại, vừa mang hồn cốt văn hóa Á Đông, thể hiện rõ trong chi tiết mặt đứng cách điệu từ mành trúc hay họa tiết mô phỏng chùa cổ.

Dinh Độc Lập
Dinh Độc Lập – nay là Hội trường Thống Nhất

Công trình hoàn thành vào năm 1966, nhưng chỉ thực sự trở thành trung tâm quyền lực của chính quyền Sài Gòn khi Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu chuyển vào ở và làm việc từ năm 1967 đến tận tháng 4/1975. Thời khắc định mệnh diễn ra vào sáng ngày 30/4/1975, khi xe tăng quân Giải phóng húc đổ cổng chính, lá cờ của Việt Nam Cộng hòa bị hạ xuống, thay bằng cờ của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam – đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ cũ và mở ra một trang sử mới.

Trong hệ thống các công trình kiến trúc thời chiến Việt Nam, Dinh Độc Lập nổi bật bởi quy mô, thiết kế và mức độ đầu tư kỹ thuật thời bấy giờ. Tổng diện tích sử dụng lên tới 20.000 m², nằm trên khuôn viên rộng 12 ha, công trình gồm ba tầng chính, hai gác lửng, hai tầng hầm và một sân thượng có thể đón trực thăng. Tại thời điểm xây dựng, đây là một trong những công trình lớn và tốn kém nhất miền Nam, với chi phí lên tới 150.000 lượng vàng.

Tòa nhà được trang bị hệ thống kỹ thuật hiện đại bậc nhất lúc bấy giờ: điều hòa trung tâm, hầm trú ẩn chống bom, hệ thống liên lạc, chống cháy… Các tầng hầm có thể chịu được oanh tạc mạnh – điều phản ánh rõ yêu cầu quốc phòng trong một giai đoạn chiến tranh ác liệt. Nhưng ẩn sau lớp vỏ công nghệ ấy lại là những chi tiết tinh tế mang đậm tinh thần kiến trúc Việt: hồ sen bán nguyệt, hành lang thoáng mát, chất liệu truyền thống như gỗ, đá, sơn mài, cùng cách bài trí các phòng có chủ đích thẩm mỹ và nghi thức.

Với hơn 100 căn phòng được thiết kế theo các chức năng khác nhau – từ phòng nội các, phòng đại yến, phòng khánh tiết đến hầm tác chiến – Dinh Độc Lập không chỉ là nơi ở của nguyên thủ quốc gia mà còn là trung tâm vận hành bộ máy chính quyền trong giai đoạn chiến sự căng thẳng. Đây là lý do khiến công trình trở thành một phần không thể thiếu khi nhắc đến kiến trúc thời chiến Việt Nam.

Sau năm 1975, Dinh Độc Lập được đổi tên thành Hội trường Thống Nhất, dưới sự quản lý của Văn phòng Chính phủ. Nơi đây nhanh chóng trở thành di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia đặc biệt, không chỉ nhờ giá trị lịch sử mà còn bởi những đóng góp trong việc bảo tồn và kể lại một cách sống động giai đoạn kháng chiến và thống nhất đất nước.

Ngày nay, Dinh Độc Lập thu hút du khách trong và ngoài nước nhờ ý nghĩa lịch sử sâu sắc, đồng thời cũng là điểm đến của những người yêu thích di sản kiến trúc đô thị và muốn tìm hiểu cách thức mà kiến trúc gắn liền với vận mệnh dân tộc. Các không gian bên trong được giữ gần như nguyên trạng, tạo điều kiện cho du khách hình dung rõ hơn về một thời kỳ đã qua. Tòa dinh cũng thường xuyên được chọn làm nơi tổ chức sự kiện văn hóa, chính trị quy mô lớn, góp phần gìn giữ vai trò trung tâm của nó trong đời sống đô thị Sài Gòn – TP.HCM.

Dinh Độc Lập
Nhân dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, Lễ diễu binh và diễu hành sẽ được tổ chức trọng thể vào sáng ngày 30 tháng 4 tại Thành phố Hồ Chí Minh

Nhân dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, Lễ diễu binh và diễu hành sẽ được tổ chức trọng thể vào sáng ngày 30 tháng 4 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là một sự kiện mang tính lịch sử sâu sắc, là dịp để nhân dân cả nước cùng nhau tôn vinh những chiến công oanh liệt của dân tộc, cũng như khẳng định sức mạnh đoàn kết và lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam.

Với phần diễu binh hùng tráng của 35 khối thuộc lực lượng vũ trang và công an, cùng phần diễu hành đầy ấn tượng do TP Hồ Chí Minh đảm nhiệm, buổi lễ sẽ là một bức tranh sinh động về sức mạnh và ý chí kiên cường của dân tộc. Đặc biệt, sự tham gia của khối người Việt Nam ở nước ngoài sẽ thêm phần ý nghĩa, thể hiện tình đoàn kết, gắn kết cộng đồng trong và ngoài nước.

Công tác chuẩn bị cho Lễ diễu binh, diễu hành đã được triển khai đồng bộ, chặt chẽ, bám sát những hướng dẫn của Trung ương, hứa hẹn mang đến một chương trình hoành tráng, đầy ý nghĩa. Tuyến đường Lê Duẩn sẽ là chứng nhân cho những bước tiến mạnh mẽ của đất nước trong suốt 50 năm qua, với những màn bắn đại bác, màn bay chào mừng của không quân, và những mô hình mang đậm dấu ấn lịch sử.

Có thể nói, Lễ diễu binh, diễu hành là sự kiện quan trọng trong chuỗi hoạt động kỷ niệm, cũng là dịp để mỗi người dân Việt Nam nhìn lại những khoảnh khắc hào hùng, để thêm tự hào về một dân tộc đã vượt qua mọi thử thách, gìn giữ và phát huy những giá trị của hòa bình và thống nhất. Chúng ta cùng hướng về tương lai, trong lòng mang theo những di sản vô giá mà ông cha đã để lại, tiếp tục xây dựng một đất nước phồn thịnh, đoàn kết và vững mạnh.

Banner

Có thể bạn cũng thích

Về KIẾN TRÚC.VN

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

©2006-2025. All Right Reserved. Designed and Developed by kientruc.vn.