Trong lĩnh vực xây dựng, hồ sơ năng lực đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện uy tín, năng lực và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Để chuẩn bị một bộ hồ sơ ấn tượng, việc tham khảo các mẫu hồ sơ năng lực công ty xây dựng sẽ giúp bạn cập nhật xu hướng thiết kế, nội dung chuyên nghiệp và dễ dàng ghi điểm với đối tác, khách hàng.
Hồ sơ năng lực công ty xây dựng gồm những gì?
Hồ sơ năng lực là công cụ quan trọng trong việc khẳng định uy tín và khả năng của các công ty, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng. Đây không chỉ là tài liệu giúp tạo ấn tượng ban đầu với chủ đầu tư mà còn đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao tỷ lệ trúng thầu dự án. Vậy một bộ hồ sơ năng lực công ty xây dựng chuyên nghiệp cần bao gồm những nội dung gì?
1. Bìa hồ sơ – Hồ sơ năng lực công ty xây dựng
Trang bìa là bộ mặt của hồ sơ năng lực, nơi thể hiện tên công ty, logo và slogan. Thiết kế cần sáng tạo, thu hút nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp và đơn giản. Một bìa hồ sơ nổi bật sẽ giúp tạo thiện cảm và khơi gợi sự tò mò cho người xem ngay từ cái nhìn đầu tiên.
2. Tóm lược về công ty – Hồ sơ năng lực công ty xây dựng
Phần này trình bày thông tin cơ bản về quá trình hình thành và phát triển của công ty. Cần liệt kê các cột mốc quan trọng và những thành tựu nổi bật để khẳng định vị thế trên thị trường. Đây là cơ hội để công ty truyền tải câu chuyện thương hiệu, tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và đối tác.
3. Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi
Phần này trình bày rõ ràng sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị mà công ty theo đuổi. Định hướng phát triển dài hạn cùng những mục tiêu cụ thể sẽ giúp chủ đầu tư cảm nhận được sự cam kết và chiến lược rõ ràng từ phía công ty.
4. Lĩnh vực hoạt động và dịch vụ cung cấp
Hồ sơ cần nêu chi tiết các lĩnh vực mà công ty đang hoạt động, chẳng hạn như thi công nhà ở, công trình công nghiệp, cầu đường hay dự án cao tầng. Bên cạnh đó, liệt kê những dịch vụ cụ thể mà công ty cung cấp, giúp đối tác hiểu rõ năng lực và phạm vi công việc của đơn vị.
5. Các dự án tiêu biểu – Hồ sơ năng lực công ty xây dựng
Phần này là minh chứng thực tế cho uy tín của công ty thông qua danh sách các dự án đã hoàn thành. Đặc biệt, cần tập trung vào các dự án thành công lớn, có giá trị cao hoặc nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng. Đính kèm hình ảnh, thông tin chi tiết về dự án để tạo độ tin cậy và sức thuyết phục.
6. Giải thưởng và thành tích nổi bật
Các giải thưởng và thành tựu là cách thể hiện sự công nhận của ngành nghề đối với năng lực công ty. Bên cạnh đó, nếu có những lời khen từ khách hàng, đối tác cũ, hãy trích dẫn để tạo thêm lòng tin từ phía chủ đầu tư mới.
7. Đội ngũ nhân sự chủ chốt – Hồ sơ năng lực công ty xây dựng
Hồ sơ cần nêu bật các nhân sự quan trọng, đặc biệt là đội ngũ lãnh đạo. Trình bày chi tiết về chức vụ, trình độ chuyên môn và số năm kinh nghiệm của từng cá nhân. Đội ngũ nhân sự chất lượng chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững và thành công của công ty.
8. Thông tin pháp lý – Hồ sơ năng lực công ty xây dựng
Đây là phần không thể thiếu để tăng tính minh bạch và tin cậy. Các thông tin như giấy phép kinh doanh, mã số thuế và giấy tờ pháp lý liên quan cần được trình bày rõ ràng. Điều này không chỉ đảm bảo sự uy tín mà còn giúp đối tác yên tâm khi hợp tác.
9. Thông tin liên hệ – Hồ sơ năng lực công ty xây dựng
Cuối cùng, hồ sơ năng lực cần cung cấp đầy đủ các thông tin liên hệ như địa chỉ trụ sở chính, số điện thoại, email và website chính thức. Những thông tin này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong cách thức làm việc.
Những trường hợp không yêu cầu chứng chỉ năng lực hoạt động trong hồ sơ năng lực công ty xây dựng
Theo quy định tại khoản 3 Điều 83 Nghị định 15/2021/NĐ-CP (được sửa đổi bởi khoản 26 Điều 12 Nghị định 35/2023/NĐ-CP), một số trường hợp cụ thể được miễn yêu cầu chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng. Những trường hợp này bao gồm:
1. Quản lý dự án thuộc Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
Các tổ chức thực hiện công tác quản lý dự án trong các trường hợp sau sẽ không cần chứng chỉ:
- Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành hoặc khu vực (ngoại trừ việc tư vấn quản lý dự án theo khoản 4 Điều 21 Nghị định 15/2021/NĐ-CP).
- Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng một dự án riêng lẻ theo quy định tại Điều 22 Nghị định 15/2021/NĐ-CP.
- Chủ đầu tư tự tổ chức thực hiện quản lý dự án theo Điều 23 Nghị định 15/2021/NĐ-CP.
2. Công tác phòng cháy chữa cháy
Tổ chức thực hiện các nhiệm vụ thiết kế, giám sát hoặc thi công liên quan đến phòng cháy, chữa cháy theo quy định pháp luật về lĩnh vực này không cần phải có chứng chỉ năng lực.
3. Hệ thống thông tin liên lạc và viễn thông
Thiết kế, giám sát hoặc thi công các hệ thống thông tin liên lạc và viễn thông trong công trình không thuộc diện yêu cầu chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng.
4. Hoàn thiện công trình xây dựng
Các công tác hoàn thiện không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực của công trình như:
- Trát, ốp lát, sơn.
- Lắp đặt cửa.
- Thực hiện các hạng mục nội thất hoặc công việc tương tự khác.
5. Xây dựng nhà ở riêng lẻ và công trình quy mô nhỏ
Các trường hợp tham gia hoạt động xây dựng đối với:
- Nhà ở riêng lẻ theo quy định tại điểm b khoản 7 Điều 79 Luật Xây dựng 2014.
- Các công trình công viên cây xanh, hệ thống chiếu sáng công cộng, đường cáp truyền dẫn tín hiệu viễn thông.
- Dự án chỉ bao gồm những công trình thuộc nhóm nêu trên.
6. Hoạt động xây dựng của tổ chức nước ngoài
Tổ chức nước ngoài thực hiện hoạt động xây dựng tại Việt Nam theo giấy phép hoạt động xây dựng quy định tại khoản 2 Điều 148 Luật Xây dựng 2014 không cần phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng.
Khi nào tổ chức được cấp chứng chỉ năng lực?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 84 Nghị định 15/2021/NĐ-CP (được sửa đổi bởi điểm a khoản 27 Điều 12 Nghị định 35/2023/NĐ-CP), tổ chức có thể được cấp chứng chỉ năng lực trong các trường hợp sau:
1. Cấp mới chứng chỉ năng lực
Chứng chỉ năng lực sẽ được cấp lần đầu trong hai trường hợp:
- Tổ chức lần đầu tiên được cấp chứng chỉ năng lực;
- Tổ chức cần bổ sung lĩnh vực hoạt động xây dựng mà trước đó chưa có trong chứng chỉ năng lực hiện tại.
Ngoài ra, việc cấp mới cũng bao gồm điều chỉnh hạng chứng chỉ năng lực, nhằm đảm bảo tổ chức đáp ứng được yêu cầu mới hoặc điều kiện thay đổi trong hoạt động xây dựng.
2. Điều chỉnh hoặc bổ sung nội dung chứng chỉ
Trong trường hợp tổ chức cần thay đổi, bổ sung các nội dung liên quan đến lĩnh vực hoặc phạm vi hoạt động, chứng chỉ năng lực sẽ được điều chỉnh hoặc bổ sung. Điều này giúp đảm bảo chứng chỉ năng lực luôn phản ánh đúng khả năng và phạm vi hoạt động thực tế của tổ chức.
3. Cấp lại chứng chỉ năng lực
Tổ chức sẽ được cấp lại chứng chỉ năng lực nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Chứng chỉ năng lực còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất;
- Chứng chỉ năng lực bị hư hỏng, không còn sử dụng được;
- Chứng chỉ ghi sai thông tin và cần được điều chỉnh.
4. Gia hạn chứng chỉ năng lực
Khi chứng chỉ năng lực sắp hết thời hạn hiệu lực, tổ chức có thể yêu cầu gia hạn để tiếp tục hoạt động xây dựng theo quy định pháp luật.
Lưu ý
Việc cấp, điều chỉnh hoặc gia hạn chứng chỉ năng lực đều phải tuân thủ các quy định chặt chẽ về hồ sơ, thủ tục và điều kiện trong Nghị định 15/2021/NĐ-CP và Nghị định 35/2023/NĐ-CP. Tổ chức cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, đáp ứng các yêu cầu cụ thể để đảm bảo quá trình được thực hiện nhanh chóng và chính xác.
Việc sở hữu một chứng chỉ năng lực hợp lệ không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là minh chứng cho uy tín, năng lực và sự chuyên nghiệp của tổ chức trong lĩnh vực xây dựng.
Tham khảo các mẫu hồ sơ năng lực công ty xây dựng mới nhất năm 2025 không chỉ giúp bạn định hình phong cách trình bày chuyên nghiệp mà còn nâng tầm thương hiệu doanh nghiệp. Hãy đầu tư kỹ lưỡng để bộ hồ sơ trở thành “tấm vé vàng” mở ra cơ hội hợp tác và phát triển bền vững trong tương lai.