Xanh hóa công viên ven sông TP HCM bằng cách giảm Carbon

Tóm tắt

Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang trở thành một thách thức lớn cho nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam, nơi mà những tác động của nó ngày càng hiện rõ. TP Hồ Chí Minh (TP.HCM), với hệ thống sông ngòi và kênh rạch phong phú, đang phải đối mặt với nguy cơ lớn nếu như các giải pháp bền vững cho khu vực ven sông không được ưu tiên. Hiện tại, nhiều khu vực cảnh quan ven sông chưa nhận được sự quan tâm đúng mức, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trườngmất mỹ quan ngày càng nghiêm trọng.

Nghiên cứu này tập trung vào ba mục tiêu chính: (i) phân tích giải pháp giảm thiểu carbonchứng chỉ cảnh quan xanh, đồng thời tổng hợp các tiêu chí đánh giá cảnh quan xanh; (ii) đánh giá thực trạng các công viên ven sông (CVVS) tại TP.HCM dựa trên các tiêu chí đã được xác định; và (iii) định hướng giải pháp giảm thiểu carbon cho CVVS trong bối cảnh đô thị. Thông tin về các chứng chỉ xanh sẽ được thu thập từ các nguồn chính thống, kết hợp với dữ liệu thực địa để đảm bảo độ chính xáctính khả thi của các giải pháp đưa ra.

Tổng quan

Năm 2023, tại Hội nghị COP27, Việt Nam đã cam kết cùng 147 quốc gia giảm mức phát thải ròng về “0” vào năm 2050. Là trung tâm kinh tế – chính trị của cả nước, TP.HCM đang phải đối mặt với những thách thức từ biến đổi khí hậu (BĐKH), đặc biệt tại các khu vực ven sông. Hệ thống sông và kênh rạch phong phú của TP.HCM không chỉ tạo nên bộ mặt đô thị mà còn mang lại tiềm năng lớn cho bảo tồn hệ sinh thái và phát triển không gian công cộng. Tuy nhiên, các tiềm năng này vẫn chưa được khai thác hiệu quả, chủ yếu dừng lại ở mức độ công viên tiện ích thông thường.

Không gian công cộng ven sông (CVVS) được định nghĩa là những khu vực phục vụ nhu cầu giải trí và giao lưu văn hóa, đồng thời bảo tồn môi trường tự nhiên và chống sạt lở. Lịch sử hình thành các khu vực ven sông cho thấy, khi hệ thống đường bộ chưa phát triển, những nơi này đã đóng vai trò quan trọng trong giao thương. Tuy nhiên, với sự phát triển của giao thông đường bộ, các khu công nghiệp ven sông dần bị bỏ hoang hoặc cải tạo. Ngày nay, việc cải tạo và phát triển các CVVS từ các khu vực công nghiệp cũ là cần thiết để tạo ra không gian sống bền vững cho cư dân.

TP.HCM với hệ thống sông Sài Gòn và Đồng Nai có nhiều cơ hội để phát triển các không gian công cộng ven sông. Các dự án thành công ở các thành phố khác như New York hay Sydney cho thấy, việc kết nối không gian công cộng với giao thông và dịch vụ có thể mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng. Hiện tại, chính quyền TP.HCM đang thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế dịch vụ ven sông, với mục tiêu khai thác tiềm năng kinh tế và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, hướng đi này vẫn chưa rõ ràng và cần sự đầu tư mạnh mẽ từ chính quyền để hiện thực hóa các CVVS hiệu quả, bền vững.

Việc thiết kế cảnh quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển CVVS. Các yếu tố như an toàn thiên tai, kiểm soát nước mưa, và xây dựng hạ tầng cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo sự bền vững và an toàn cho cộng đồng. Nghiên cứu này sẽ phân tích các yếu tố thiết kế, từ đó đưa ra tiêu chí đánh giá cảnh quan bền vững cho CVVS tại TP.HCM, với mục tiêu hướng đến giảm thiểu phát thải carbon và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

Các chứng chỉ đánh giá giảm thiểu các-bon trong thiết kế kiến trúc và không gian ngoài trời

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, việc giảm thiểu các-bon trong kiến trúc và cảnh quan trở thành một nhiệm vụ cấp bách. Để đạt được mục tiêu này, việc áp dụng các kỹ thuật và cơ sở hạ tầng phù hợp ngay từ giai đoạn thiết kế là vô cùng cần thiết. Việc lựa chọn vật liệu xanh, tăng cường mảng xanh, và tối thiểu hóa diện tích bê tông không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm lượng các-bon phát sinh trong quá trình sản xuất, vận chuyển và thi công.

Để tối ưu hóa hiệu quả trong việc giảm thiểu các-bon, hệ thống cảnh quan cần tận dụng tối đa các yếu tố tự nhiên như đất và sinh vật. Cảnh quan được thiết kế khéo léo có khả năng cô lập và lưu trữ các-bon thông qua hoạt động quang hợp của thực vật và sinh vật trong đất. Bên cạnh đó, việc duy trì hệ đất khỏe mạnh và sinh vật đa dạng không chỉ quan trọng cho sự sống của cây cỏ mà còn góp phần loại bỏ các-bon trong khí quyển.

Một trong những công cụ hữu hiệu để đánh giá tính bền vững và khả năng giảm thiểu các-bon của các công trình kiến trúc là Bộ Công cụ Thiết kế Khí hậu (Climate Design Toolkit – CDT). Bộ công cụ này do Tổ chức Thiết kế Tích cực với Khí hậu (Climate Positive Design – CPD) phát triển, nhằm cung cấp giải pháp giảm thiểu các-bon, đồng thời nâng cao khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. CDT bao gồm các đề xuất về bốn yếu tố chính của cảnh quan bền vững: vật liệu, nước, hệ đất-sinh vật, và hạ tầng dịch vụ. Qua đó, nó giúp hình thành một khung tiêu chí đánh giá rõ ràng và cụ thể cho các dự án.

Chứng chỉ SITES là một hệ thống đánh giá khác do Hội KTS cảnh quan Hoa Kỳ phát triển, nhằm xác định mức độ bền vững của không gian ngoài trời. Với mười tiêu chí từ giai đoạn đánh giá khu đất đến vận hành, chứng chỉ này bao gồm các yếu tố như bối cảnh khu đất, thiết kế nước, và sức khỏe và phúc lợi. Tuy nhiên, SITES không đi sâu vào các hành động cụ thể nhằm giảm thiểu hoặc lưu trữ các-bon, do đó việc kết hợp SITES với CDT và phần mềm Pathfinder sẽ tăng cường khả năng tối ưu việc giảm thiểu các-bon trong các dự án cảnh quan.

Ngoài ra, một số công viên được xem là điển hình trong việc ứng dụng các chứng chỉ này có thể kể đến như Công viên Chicago Navy Pier hay Công viên Diamond Lotus Riverside tại TP.HCM. Những công trình này đều đạt chứng nhận SITES Gold, cho thấy khả năng tích cực trong việc giảm thiểu các-bon và bảo vệ môi trường.

Để đạt được mục tiêu giảm thiểu các-bon hiệu quả, các dự án cảnh quan cần áp dụng các phương pháp như:

  1. Giảm các-bon tự thân từ giai đoạn thiết kế và xây dựng.
  2. Giảm thiểu các-bon trong quá trình vận hành.
  3. Tăng cường lưu trữ các-bon trong môi trường sinh thái.

Đồng thời, việc thiết kế công viên cũng cần hướng tới cộng đồng, khuyến khích các hoạt động như đi bộ và đi xe đạp, kết nối các khu vực lân cận. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu các-bon mà còn tăng cường sức khỏetiện nghi cho người sử dụng.

Bảng các tiêu chí để đánh giá khả năng giảm thiểu các-bon trong các công viên tại TP.HCM cần được xây dựng rõ ràng và cụ thể. Chúng ta phải hiểu rằng cây xanh đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thu và lưu trữ các-bon, đồng thời việc vận hành thông minhgiảm thiểu năng lượng cũng là những yếu tố quan trọng trong chiến lược bảo vệ môi trường.

Thực trạng kiến trúc cảnh quan ven sông tại TP. HCM

TP.HCM, một trong những đô thị lớn nhất Việt Nam, có chế độ thủy văn phong phú với sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ các con sông như Đồng Nai, Sài Gòn và Vàm Cỏ. Sông Đồng Nai, với chiều dài lên tới 628km, không chỉ đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp nước mà còn là trục giao thông quan trọng. Đặc biệt, đoạn sông này tại TP.HCM dài khoảng 87km và rộng từ 500-3.000m, với độ sâu từ 8-15m, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, bức tranh cảnh quan ven sông hiện tại đang đối mặt với nhiều thách thức. Hệ thống kênh rạch trong nội thành chỉ dài khoảng 76km, phân bổ không đồng đều và mật độ rất thấp. Một số kênh bị nạo vét quá sâu nhưng lại bị thu hẹp, làm giảm khả năng thoát nước. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng môi trường nước mà còn làm giảm tính thẩm mỹ của các khu vực ven sông.

Theo thống kê của Bộ Xây dựng (2019), TP.HCM có 369 công viên công cộng, nhưng số liệu chính thức về các cảnh quan ven sông (CVVS) chưa được công bố đầy đủ. Dựa trên dữ liệu từ Google Maps và GIS, khoảng 72 CVVS đã được ghi nhận, chia thành 4 loại chính: công viên nhỏ, công viên địa phương, công viên cộng đồng và công viên bảo tồn. Việc này cho thấy sự thiếu hụt về không gian xanh và sự cần thiết phải phát triển bền vững, nhằm cải thiện môi trường sống cho người dân thành phố.

Cảnh quan ven sông không chỉ là nơi thư giãn, mà còn là bộ phận quan trọng trong việc điều tiết khí hậu và bảo vệ môi trường. Đầu tư cho các CVVS ven sông chính là đầu tư cho tương lai bền vững của TP.HCM.

Thực trạng công tác quản lý công viên ven sông tại TP.HCM

TP.HCM hiện đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc quản lý các công viên ven sông (CVVS). Một trong những vấn đề nổi bật là khó khăn trong việc thực hiện các chính sách chỉnh trang tại nhiều khu vực. Tình trạng san lấp và lấn chiếm hành lang bảo vệ dòng sông diễn ra phổ biến, đặc biệt là tại các khu vực kênh rạch ở Quận 8. Việc di dời các hộ dân sinh sống trên sông vẫn đang gặp nhiều cản trở do các chính sách quản lý chưa rõ ràng và sự bất cập trong việc xây dựng trước khi có hiệu lực của những chính sách bảo vệ này.

Thêm vào đó, ô nhiễm nguồn nước từ việc xả thải vào kênh rạch và sông ngòi là một vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng không chỉ đến hệ sinh thái mà còn đến sinh hoạt của cư dân ven sông. Trong khi đó, TP.HCM đã có những nỗ lực đáng kể như xây dựng các công trình bờ kè và công viên cây xanh, chẳng hạn như dự án chỉnh trang công viên tại bến Bạch Đằng vào năm 2021. Mặc dù vậy, tình trạng ngập úng vẫn thường xuyên xảy ra khi có mưa lớn và triều cường.

Mới đây, vào tháng 7/2024, UBND TP.HCM đã ban hành kế hoạch phát triển kè sông và kinh tế dịch vụ ven sông giai đoạn 2020 – 2025. Kế hoạch này nêu rõ cần hoàn thiện cơ chế và quy hoạch cho các dự án đầu tư xây dựng kè bờ, cũng như cải thiện môi trường đô thị thông qua cơ sở dữ liệu tích hợp từ các đề án quản lý. Mặc dù chính sách và đề án phát triển hạ tầng xanh vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, cơ hội để cải thiện quản lý CVVS và tạo dựng không gian sống bền vững cho cư dân ven sông là rất lớn.

Tóm lại, sự quyết tâm và đầu tư đúng mức sẽ là chìa khóa cho việc phát triển các công viên ven sông tại TP.HCM, góp phần không nhỏ vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho người dân.

Thực trạng văn hóa xã hội

Thực trạng văn hóa xã hội tại các Công viên và Vườn sinh thái (CVVS) ở TP.HCM đang phản ánh rõ nét những hoạt động sinh động và nhu cầu giải trí của người dân. Qua khảo sát, chúng ta thấy rằng các khu chức năng chủ yếu được thiết kế với các lối đi bộ ôm lấy những bãi cỏ xanh, bồn câybụi hoa. Những không gian này không chỉ phục vụ cho hoạt động thể dục, mà còn là nơi lý tưởng để vui chơi, trò chuyệnnghỉ ngơi.

Một số CVVS như Vinhomes Central Park còn phát triển các hoạt động thưởng thức nghệ thuật, nhờ vào việc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật công cộng tại các quảng trường nhỏ. Ngoài ra, những hoạt động liên quan đến mặt nước, như bến tàu thủy, cũng xuất hiện trong một số công viên. Đặc biệt, CVVS Bến Bạch Đằng không chỉ phục vụ người dân mà còn thu hút khách du lịch với di tích lịch sử và không gian tham quan.

Tuy nhiên, những hoạt động văn hóa như lễ hội sông nước hay thuyền ghe buôn bán hoa vẫn chưa đủ để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Việc giảm thiểu dấu chân carbon và hành động bảo vệ môi trường dường như chỉ được chú ý trong các sự kiện dọn dẹp. Điều này cho thấy một khoảng cách cần lấp đầy giữa các hoạt động văn hóa và ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.

Thực trạng kiến trúc cảnh quan

Từ khung tiêu chí trong Bảng 1, việc đánh giá thực trạng kiến trúc cảnh quan của các công viên và vườn sinh thái (CVVS) tại TP.HCM đã chỉ ra những vấn đề đáng lo ngại. Hiện tại, chỉ một số ít công viên như Diamond Lotus Riverside (DLRS)Vinhomes Central Park chú trọng đến việc sử dụng vật liệu bền vững, trong khi phần lớn còn lại hầu như không có đầu tư cho bê tông xanh, thép sản xuất ít phát thải, và vật liệu tái chế. Các cấu trúc trong công viên thường được xây dựng từ thép và gỗ mà nguồn gốc chưa được minh bạch, đặt ra câu hỏi về tính an toàn cho người sử dụng.

Về yếu tố nước, nhiều công viên không có hệ thống thoát nướcxử lý nước tự nhiên, dẫn đến tình trạng ngập úng trong mùa mưa. Bên cạnh đó, các bờ cứng tại những khu vực ven sông đã góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng lũ lụt đô thị và thu hẹp không gian sống của hệ sinh thái. Dù các công viên có hệ thống tưới nước tự động, nhưng tình trạng lãng phí nước vẫn xảy ra do thiết lập vòi tưới không hợp lý, gây đọng nước và hư hại cho các khu vực xanh.

Về sinh vật học, việc trồng cây tại các công viên chỉ mới dừng lại ở việc bảo tồnchăm sóc, chưa có nghiên cứu nào chỉ ra việc sử dụng các cây có khả năng lưu trữ các-bon hiệu quả. TP.HCM hiện chỉ có 0.49 m² mảng xanh/người, cho thấy rõ sự thiếu hụt trong nỗ lực bảo tồn thiên nhiên.

Cuối cùng, mặc dù một số công viên đã lắp đặt đèn LEDpin mặt trời, nhưng hệ thống giao thông xung quanh vẫn còn nhiều hạn chế, với hơn 90% CVVS không có chỗ đậu xe và thiếu tiện ích công cộng như nhà vệ sinh hay vòi nước uống miễn phí.

Tóm lại, thực trạng kiến trúc cảnh quan tại TP.HCM cần một cuộc cách mạng xanh với các giải pháp bền vữngthích ứng với thực tiễn, nhằm cải thiện không chỉ chất lượng môi trường mà còn nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

Giải pháp tối ưu giảm thiểu carbon cho các công viên ven sông tại TP.HCM

Dựa trên khung tiêu chí nhằm giảm thiểu carbon và thực trạng của các công viên ven sông (CVVS) tại TP.HCM, một loạt giải pháp đã được đề xuất để áp dụng cho hệ thống công viên này. Công cụ Pathfinder do CPD phát triển sẽ giúp tính toán và tối ưu hóa các hành động giảm thiểu carbon, dựa trên việc phân tích carbon phát thảicarbon lưu trữ trong cảnh quan. Phần mềm này cho phép đưa ra các giải pháp thích hợp dựa trên kích thước và vị trí của khu đất.

Vật liệu bền vững

Việc sử dụng cây xanhthảm thực vật trên các lối đi bộ thay vì tăng cường các lớp vật liệu lót đường sẽ giúp hấp thụ carbon hiệu quả hơn. Cần hạn chế các kết cấu nhân tạo như bê tông, thép, và nhôm. Thay vào đó, lựa chọn vật liệu bền vững, như gỗ được khai thác bền vững và các vật liệu tái chế, sẽ giúp giảm thiểu carbon tự thân từ những nguyên liệu này. Sử dụng bê tông với 30% tro bay hay thép sản xuất ít năng lượng cũng là những giải pháp khả thi để giảm lượng carbon phát thải.

Quản lý nước hiệu quả

Việc bảo tồn hệ sinh thái ngập nước và ven bờ là rất quan trọng để tăng khả năng lưu trữ carbon. Hệ thống thu nước mưa có thể được thiết lập để tận dụng nước cho tưới tiêu, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nước bên ngoài. Kinh nghiệm từ công viên Houtan ở Thượng Hải, Trung Quốc cho thấy các khu vực ngập nước có thể kết hợp với các lối đi bộ để tạo không gian sinh thái và văn hóa, đồng thời làm tăng khả năng lưu trữ carbon.

Đất và sinh vật

Các hoạt động như bồi, đào, và cày xới đất cần được kiểm soát để bảo vệ khả năng lưu trữ carbon của đất. Việc cải tạo đất chỉ nên thực hiện khi thực sự cần thiết, và ưu tiên cho các loại cây địa phương đã thích ứng với môi trường đô thị. Việc trồng cây đa tầng tán sẽ giúp tăng cường đa dạng sinh học và khả năng hấp thụ CO2, qua đó tối ưu hóa lưu trữ carbon.

Hạ tầng dịch vụ thông minh

Cuối cùng, các công viên ven sông có thể sử dụng các yếu tố trên để giảm tiêu thụ năng lượng. Thiết lập hệ thống nước tuần hoàn và sử dụng các vật liệu sáng màu sẽ giúp giảm nhiệt độ trong khu vực. Bên cạnh đó, việc phát triển các trạm dừng phương tiện công cộng và làn đường dành cho xe đạp sẽ khuyến khích giao thông xanh, từ đó giảm phát thải carbon.

Tóm lại, thông qua các giải pháp này, TP.HCM không chỉ có thể giảm thiểu carbon trong các công viên ven sông mà còn tạo ra một môi trường sống bền vững hơn cho cộng đồng. Sự kết hợp giữa tự nhiên và công nghệ sẽ mở ra hướng đi mới cho quản lý cảnh quan đô thị, góp phần vào nỗ lực chung bảo vệ môi trường.