Trang chủ » Giảm thải khí nhà kính: Lối đi xanh cho tương lai không ngạt thở

Giảm thải khí nhà kính: Lối đi xanh cho tương lai không ngạt thở

giảm thải khí nhà kính

Giữa bối cảnh khí hậu toàn cầu ngày càng khắc nghiệt, việc giảm thải khí nhà kính đã vượt khỏi phạm vi của những bản cam kết trên giấy. Đây là bước chuyển mang tính chiến lược của nhân loại – từ nền kinh tế tiêu thụ tài nguyên sang nền kinh tế tuần hoàn, từ tăng trưởng bằng mọi giá sang phát triển bền vững. Không còn là xu hướng, đó là lối đi tất yếu để duy trì sự sống, không chỉ cho thế hệ hiện tại mà cho cả tương lai. Và chính hôm nay, mỗi hành động đều đang viết nên chương tiếp theo của hành tinh này.

Khí thải nhà kính là gì?

Khí nhà kính là những hợp chất khí có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển, góp phần làm Trái Đất ấm lên – hiện tượng được gọi là hiệu ứng nhà kính. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, ba loại khí chính cần đặc biệt quan tâm gồm carbon dioxide (CO₂), methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O). Đây là những “thủ phạm vô hình” thúc đẩy biến đổi khí hậu, nước biển dâng và thời tiết cực đoan.

CO₂ có chu kỳ tồn tại kéo dài đến 1.000 năm, gây tích tụ lâu dài. Trong khi đó, CH₄ và N₂O tuy tồn tại ngắn hơn (khoảng 10 và 120 năm), nhưng sức nóng mà chúng giữ lại thì vượt trội: trong 20 năm, methane tác động mạnh gấp 80 lần CO₂, còn N₂O lên đến 280 lần. Những con số này lý giải vì sao việc giảm thải khí nhà kính không chỉ là cam kết môi trường, mà còn là chiến lược sinh tồn của nhân loại trong thế kỷ 21.

Từ các ngành công nghiệp nặng đến thói quen tiêu dùng hàng ngày, mọi hoạt động của con người đều có thể là nguồn phát thải. Vì vậy, hướng tới trung hòa carbon và phát triển kinh tế tuần hoàn đang trở thành xu hướng tất yếu để bảo vệ tương lai không ngạt thở.

khí nhà kính là gì
Khí nhà kính là những hợp chất khí có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển, góp phần làm Trái Đất ấm lên – hiện tượng được gọi là hiệu ứng nhà kính

Các hoạt động phát thải khí nhà kính

Chăn nuôi – “nhà máy metan” vô hình
Ngành chăn nuôi, đặc biệt là chăn nuôi gia súc nhai lại, thải ra lượng lớn khí metan (CH₄) từ quá trình tiêu hóa và nitơ oxit (N₂O) từ phân. Đây là hai loại khí nhà kính có tiềm năng làm nóng toàn cầu cao hơn CO₂ nhiều lần. Tại Việt Nam, phát thải từ chăn nuôi chiếm khoảng 19% lượng phát thải của toàn ngành nông nghiệp – một con số đáng chú ý trong bối cảnh cần khẩn trương chuyển đổi mô hình phát triển bền vững.

Năng lượng – lĩnh vực phát thải dẫn đầu
Việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) phục vụ sản xuất điện, giao thông và công nghiệp là nguyên nhân chính dẫn đến phát thải CO₂ – loại khí gây hiệu ứng nhà kính phổ biến nhất. Cụ thể:

  • Đốt cháy trực tiếp tạo ra hơn 70% tổng phát thải ngành năng lượng.
  • Quá trình khai thác, chế biến, vận chuyển nhiên liệu gây phát thải tức thời do rò rỉ.
  • Một phần phát thải đến từ công nghệ thu hồi, lưu trữ carbon chưa hiệu quả.
    Lĩnh vực này cần chuyển dịch mạnh mẽ sang năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.

Quy trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm (IPPU)
Nhiều ngành công nghiệp nặng như xi măng, thép, hóa chất… tạo ra lượng lớn khí nhà kính trong quá trình xử lý vật liệu. Ngoài CO₂, còn có CH₄, N₂O và các khí nhân tạo như HFCs, PFCs – thường có vòng đời dài và sức nóng gấp hàng nghìn lần CO₂. Đây là thách thức lớn trong việc kiểm soát phát thải công nghiệp.

Biến đổi sử dụng đất và hệ sinh thái nông nghiệp
Hoạt động trồng trọt, chăn nuôi, đốt đồng, chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp là nguyên nhân phát sinh CH₄, N₂O và đặc biệt là CO₂ do mất khả năng hấp thụ carbon tự nhiên. Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất (AFOLU) chiếm gần 30% tổng phát thải toàn cầu – một tỷ lệ đáng báo động. Bảo vệ rừng và phát triển nông nghiệp carbon thấp là hai hướng đi thiết yếu.

Chất thải – “góc khuất” gây ô nhiễm khí hậu
Khí nhà kính từ lĩnh vực chất thải bao gồm CO₂, CH₄ và N₂O, xuất phát từ các hoạt động chôn lấp, xử lý rác thải sinh học, đốt rác và xả thải nước. Quản lý chất thải chưa hiệu quả sẽ dẫn đến gia tăng lượng khí phát thải không kiểm soát, làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.

các nguồn khí phải
Các hoạt động phát thải khí nhà kính

Giảm phát thải khí nhà kính là gì?

Khái niệm giảm thải khí nhà kính bắt nguồn từ Nghị định thư Kyoto (1997), văn kiện quốc tế đầu tiên thiết lập trách nhiệm pháp lý bắt buộc đối với các quốc gia phát triển trong việc cắt giảm lượng phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính như CO₂, CH₄, N₂O… Đây là bước đi quan trọng nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu trong khuôn khổ Công ước Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC).

Về bản chất, giảm thải khí nhà kính không chỉ là giảm lượng khí thải ra môi trường mà còn là một chuyển đổi toàn diện từ mô hình tăng trưởng “nâu” sang phát triển “xanh”. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình sản xuất, tiêu dùng, giao thông, năng lượng, và lối sống. Các chiến lược như tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn hay nông nghiệp carbon thấp đều là những hướng tiếp cận bền vững.

Trong bối cảnh mục tiêu Net Zero vào năm 2050 đang trở thành cam kết toàn cầu, giảm thải khí nhà kính là con đường sống còn để giữ cho trái đất không ngạt thở trong tương lai gần.

Mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính

Giảm thải khí nhà kính không chỉ là yêu cầu cấp thiết từ biến đổi khí hậu toàn cầu mà còn là cam kết chiến lược của Việt Nam trong tiến trình phát triển bền vững. Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, mục tiêu cắt giảm phát thải khí nhà kính đã được Chính phủ cụ thể hóa trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) – văn kiện khẳng định trách nhiệm quốc gia trong khuôn khổ Thỏa thuận Paris.

Mục tiêu này bao trùm 05 lĩnh vực phát thải chính gồm: năng lượng, nông nghiệp, sử dụng đất và lâm nghiệp, chất thải, cùng các quá trình công nghiệp. Những lĩnh vực này đóng vai trò trọng yếu trong tổng lượng phát thải quốc gia, đồng thời cũng là nơi tiềm ẩn nhiều cơ hội chuyển đổi xanh.

Về phương thức thực hiện, Việt Nam lựa chọn kết hợp đồng bộ các giải pháp: ban hành chính sách hỗ trợ giảm phát thải, xây dựng kế hoạch hành động ở cả cấp ngành và cấp cơ sở, ứng dụng công nghệ sạch, cải tiến quy trình sản xuất, cùng với đó là tăng cường hợp tác quốc tế. Mỗi giải pháp đều hướng tới mục tiêu cuối cùng: xây dựng một nền kinh tế phát thải thấp, thích ứng linh hoạt với biến đổi khí hậu.

mục tiêu giảm thải khí nhà kính
Giảm thải khí nhà kính không chỉ là yêu cầu cấp thiết từ biến đổi khí hậu toàn cầu mà còn là cam kết chiến lược của Việt Nam

Việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính không tách rời phát triển kinh tế – xã hội mà là lối đi mới, thúc đẩy tăng trưởng xanh. Đây là nền tảng để Việt Nam hiện thực hóa cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 – hướng tới một tương lai phát triển không đánh đổi môi trường.

Trách nhiệm giảm phát thải khí nhà kính thuộc về ai?

Giảm thải khí nhà kính không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là nghĩa vụ pháp lý được quy định rõ ràng. Theo Điều 5 Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các đối tượng chính chịu trách nhiệm bao gồm:

  1. Các cơ sở phát thải lớn thuộc danh mục phải kiểm kê khí nhà kính theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Đây là những đơn vị trực tiếp tạo ra lượng phát thải lớn, cần có kế hoạch giám sát và cắt giảm hiệu quả.
  2. Các bộ ngành chủ quản trong lĩnh vực có tiềm năng phát thải cao như: năng lượng, giao thông, xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp và quản lý đất – lâm nghiệp. Các bộ này gồm: Công Thương, Giao thông Vận tải, Xây dựng, Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  3. Tổ chức, cá nhân khác dù không nằm trong danh sách bắt buộc, vẫn được khuyến khích áp dụng các giải pháp giảm phát thải phù hợp, như sử dụng năng lượng tái tạo, tối ưu quy trình sản xuất hoặc tăng cường trồng cây xanh.

Những giải pháp làm giảm phát thải khí CO2

Giảm thải khí nhà kính – đặc biệt là CO2 – đòi hỏi một chiến lược tổng thể, bao quát nhiều lĩnh vực kinh tế – kỹ thuật. Thay vì chỉ tập trung vào công nghệ, các giải pháp hiệu quả nhất là những chính sách đồng bộ, kết hợp giữa chuyển đổi năng lượng, tái cấu trúc ngành công nghiệp, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và cải thiện hệ thống quản lý phát thải.

Cải thiện hiệu suất trong công nghiệp

Trong các ngành sản xuất công nghiệp – nguồn phát thải carbon lớn thứ hai sau năng lượng – việc cải tiến thiết bị và quy trình là bước đi cấp thiết. Các doanh nghiệp đang triển khai thu hồi nhiệt thải từ quá trình đốt, tối ưu hóa nhiên liệu đầu vào, thay thế các thiết bị lỗi thời bằng những công nghệ có hiệu suất năng lượng cao như lò hơi cải tiến, hệ thống chiếu sáng tiết kiệm, máy nén khí và bơm có biến tần điều chỉnh tốc độ.

Song song đó, mô hình quản lý năng lượng được áp dụng rộng rãi hơn nhằm giám sát, đánh giá và điều chỉnh mức tiêu thụ theo thời gian thực. Đây là công cụ giúp doanh nghiệp chủ động xác định điểm nóng phát thải, từ đó điều chỉnh vận hành một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

Hiệu quả năng lượng trong đời sống

Ở khu vực dân dụng và thương mại – nơi tiêu thụ năng lượng diễn ra hằng ngày – các biện pháp giảm thải khí nhà kính thường nằm ở góc độ tiêu dùng. Việc lựa chọn các thiết bị điện đạt chuẩn hiệu suất cao như điều hòa biến tần, đèn LED, tủ lạnh tiết kiệm điện, hay sử dụng bình nước nóng năng lượng mặt trời đang trở thành xu hướng.

Thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng các nguồn sạch hơn trong đun nấu và sinh hoạt, như khí sinh học, điện từ năng lượng tái tạo, không chỉ giảm phát thải CO2 mà còn cải thiện chất lượng không khí trong đô thị – một lợi ích kép cho cả môi trường và sức khỏe cộng đồng.

giải pháp giảm thải khí nhà kính
Ở khu vực dân dụng và thương mại, các biện pháp giảm thải khí nhà kính thường nằm ở góc độ tiêu dùng

Chuyển dịch năng lượng

Năng lượng tái tạo đang giữ vai trò then chốt trong quá trình giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam đã và đang đẩy mạnh phát triển các nguồn điện sạch như điện mặt trời mái nhà, điện gió trên bờ và ngoài khơi, thủy điện vừa và nhỏ, điện sinh khối và điện từ rác thải.

Cùng với đó, việc sử dụng tuabin khí hỗn hợp sử dụng khí tự nhiên cũng đang giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào than đá – nguồn phát thải carbon hàng đầu. Theo Quy hoạch Điện VIII, năng lượng tái tạo được kỳ vọng chiếm hơn 67% tổng công suất vào năm 2050 – một bước tiến đầy tham vọng, nhưng khả thi nếu được đầu tư và chính sách hỗ trợ đúng mức.

Áp dụng công nghệ thấp carbon

Đối với các ngành có cường độ phát thải cao như sản xuất thép, xi măng, hóa chất và phân bón – việc áp dụng các công nghệ thân thiện khí hậu, chẳng hạn như công nghệ đốt oxy, thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), hay sử dụng môi chất lạnh mới có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính thấp – là những giải pháp trọng tâm.

Đây không chỉ là trách nhiệm môi trường, mà còn là đòn bẩy để các doanh nghiệp giữ vững năng lực cạnh tranh khi các thị trường xuất khẩu lớn đang ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn khí hậu, điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU.

Hệ thống đo lường và kiểm kê

Không thể quản lý những gì không thể đo lường. Do đó, hệ thống kiểm kê khí nhà kính được xem là nền tảng cho mọi chiến lược giảm phát thải. Chính phủ Việt Nam đã cập nhật danh sách hơn 2.000 cơ sở phát thải lớn phải thực hiện kiểm kê định kỳ từ năm 2024, trong đó ngành công thương chiếm hơn 80% số lượng.

Việc kiểm kê không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện nguồn phát thải lớn nhất, mà còn tạo ra dữ liệu để thiết lập đường cơ sở carbon – yếu tố cốt lõi để đánh giá hiệu quả các biện pháp giảm nhẹ, cũng như để tham gia thị trường tín chỉ carbon sau này.

Theo bà Đặng Hồng Hạnh – Giám đốc Công ty CP tư vấn năng lượng và môi trường, quá trình kiểm kê chính là bước khởi đầu để doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển bền vững, cân bằng giữa mục tiêu kinh tế và trách nhiệm môi trường.

Chính sách khí hậu

Một trong những trụ cột hỗ trợ hành trình giảm phát thải khí nhà kính là việc hoàn thiện hệ thống pháp lý – từ quy định kỹ thuật, cơ chế báo cáo, thẩm định, đến các chính sách khuyến khích chuyển đổi ngành nghề và đầu tư vào năng lượng sạch.

Trong bối cảnh chuyển dịch xanh toàn cầu, Việt Nam đang xây dựng khung chính sách nhằm thúc đẩy mô hình phát triển carbon thấp. Nhiều chính sách đang được đề xuất để khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi cơ cấu ngành sản xuất theo hướng ít tiêu hao năng lượng, gia tăng giá trị và giảm phát thải.

Ngoài ra, một số chương trình thí điểm như dán nhãn carbon cho hàng hóa tiêu dùng trong nước và xuất khẩu đang được nghiên cứu triển khai, góp phần định hình tiêu chuẩn xanh trong tiêu dùng và sản xuất.

chính sách khí hậu giảm thải khí nhà kính
Một trong những trụ cột hỗ trợ hành trình giảm phát thải khí nhà kính là việc hoàn thiện hệ thống pháp lý

Tăng cường hợp tác và chuyển giao công nghệ

Việc giảm phát thải không thể tách rời dòng vốn và công nghệ. Các chương trình hợp tác quốc tế đang mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ sạch, nguồn tài chính khí hậu và tăng cường năng lực triển khai cho các tổ chức và doanh nghiệp tại Việt Nam.

Trong bối cảnh thị trường tín chỉ carbon đang được thiết lập và từng bước hoàn thiện, việc sớm tham gia vào các cơ chế trao đổi carbon, như cơ chế tín chỉ tự nguyện (VCM) hoặc hợp tác theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris, sẽ mang lại lợi ích kép: giảm chi phí cắt giảm phát thải, đồng thời mở ra kênh tài chính mới cho phát triển xanh.

Nguyên tắc cốt lõi trong việc giảm thải khí nhà kính

Việc giảm thải khí nhà kính không chỉ là một hành động môi trường mà còn là một chiến lược phát triển dài hạn. Theo Điều 4 Nghị định 06/2022/NĐ-CP, mọi nỗ lực nhằm cắt giảm phát thải đều phải bám sát thực tiễn kinh tế – xã hội, tuân thủ pháp luật Việt Nam cũng như các cam kết quốc tế về khí hậu và bảo vệ tầng ô-dôn. Mục tiêu lớn là hướng đến một nền kinh tế các-bon thấp, tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.

Quản lý hoạt động này phải bảo đảm tính minh bạch, công bằng và nhất quán. Mọi điều chỉnh về mục tiêu phát thải sẽ do Thủ tướng Chính phủ quyết định, trên cơ sở cân nhắc lợi ích quốc gia và các thỏa thuận quốc tế như Thỏa thuận Paris.

Đặc biệt, việc giao dịch tín chỉ các-bon và hạn ngạch phát thải cần minh bạch và hài hòa lợi ích giữa các bên tham gia thị trường các-bon. Các hoạt động xuất nhập khẩu khí gây hiệu ứng nhà kính hoặc chất làm suy giảm tầng ô-dôn cũng được kiểm soát nghiêm ngặt, chỉ thực hiện với các quốc gia tuân thủ Nghị định thư Montreal.

Bức tranh hiện tại của Việt Nam trong cuộc chiến giảm phát thải khí nhà kính

Việt Nam đang đứng trước thách thức lớn trong nỗ lực giảm thải khí nhà kính – một trong những yếu tố then chốt góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu. Theo báo cáo kiểm kê khí nhà kính quốc gia và cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) năm 2022, lượng phát thải trong lĩnh vực năng lượng và công nghiệp – hai ngành chiếm tỷ trọng phát thải lớn – đã liên tục gia tăng qua các năm: từ 100,5 triệu tấn CO₂tđ vào năm 2010 lên 215,3 triệu tấn vào năm 2020. Con số này không chỉ phản ánh tốc độ tăng trưởng kinh tế mà còn cho thấy áp lực ngày càng lớn lên môi trường.

Nhằm từng bước hiện thực hóa cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 theo tuyên bố tại COP26, Bộ Công Thương đã xây dựng và triển khai Kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính cho hai lĩnh vực trọng yếu nói trên, chia thành hai giai đoạn: đến năm 2025 và từ 2026–2030.

thực trạng giảm thải khí nhà kính tại Việt Nam
Các doanh nghiệp việt Nam đang hướng đến lộ trình giảm phát thải khí nhà kính

Mục tiêu đề ra khá tham vọng nhưng cũng thể hiện rõ quyết tâm chuyển dịch sang mô hình phát triển bền vững. Cụ thể, đến năm 2025, Việt Nam hướng đến việc giảm ít nhất 8,2% lượng khí phát thải so với kịch bản phát triển thông thường (BAU), tương đương 36,2 triệu tấn CO₂tđ, nếu chỉ sử dụng nguồn lực trong nước. Trong trường hợp có sự hỗ trợ quốc tế, mức giảm có thể đạt tới 36,4% – tương đương 160,5 triệu tấn.

Tương tự, đến năm 2030, mức giảm nội lực dự kiến là 9,0% (55,5 triệu tấn CO₂tđ), và nếu có hỗ trợ quốc tế, mục tiêu có thể vươn tới con số 213,7 triệu tấn – tức giảm 34,8% so với kịch bản thông thường.

Điều đáng lưu ý là các con số dự báo trong BAU được tính toán theo bộ hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính phiên bản 2006, đảm bảo tính nhất quán với thông lệ quốc tế. Theo đó, phát thải khí nhà kính của ngành năng lượng và công nghiệp được ước tính sẽ đạt 441,1 triệu tấn CO₂tđ vào năm 2025 và tăng lên 614,9 triệu tấn vào năm 2030 nếu không có các biện pháp can thiệp.

Bức tranh hiện tại cho thấy, nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam mới chỉ ở giai đoạn đầu, trong khi áp lực về phát triển kinh tế – công nghiệp vẫn không ngừng tăng cao. Việc hiện thực hóa các mục tiêu này đòi hỏi không chỉ chính sách mạnh mẽ mà còn là sự tham gia chủ động của doanh nghiệp, sự đổi mới công nghệ và tiếp cận các nguồn tài chính xanh từ quốc tế. Đây chính là hành trình dài hạn, nơi mà “lối đi xanh” phải được định hình từ hôm nay để tương lai không còn ngột ngạt bởi khí thải và hệ lụy môi trường.

Giảm thải khí nhà kính không phải là cuộc chiến của riêng ai, mà là trách nhiệm của toàn nhân loại cùng hướng về một tương lai trong lành. Khi các quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân đồng lòng chuyển mình theo hướng xanh hóa, chúng ta không chỉ tránh được một cuộc khủng hoảng khí hậu – mà còn tạo dựng một hệ sinh thái bền vững cho muôn loài.

Banner

Có thể bạn cũng thích

Về KIẾN TRÚC.VN

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

©2006-2025. All Right Reserved. Designed and Developed by kientruc.vn.