Trang chủ » Tài chính xanh: Đòn bẩy mới cho phát triển bền vững và giảm phát thải

Tài chính xanh: Đòn bẩy mới cho phát triển bền vững và giảm phát thải

Tài chính xanh

Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với hàng loạt khủng hoảng môi trường và xã hội, từ biến đổi khí hậu đến suy giảm tài nguyên thiên nhiên, nhu cầu về một hướng phát triển bền vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Trên hành trình đó, tài chính xanh nổi lên như một đòn bẩy chiến lược, kết nối mục tiêu kinh tế với trách nhiệm môi trường. Không chỉ đơn thuần là dòng vốn hướng tới các dự án thân thiện với khí hậu, tài chính xanh còn góp phần tái cấu trúc hệ thống tài chính toàn cầu theo hướng bền vững và công bằng hơn.

Việc thúc đẩy các khoản vay xanh, đầu tư xanh, trái phiếu xanh hay bảo hiểm khí hậu đang tạo ra nền tảng để chuyển dịch sang nền kinh tế ít phát thải, gia tăng khả năng chống chịu trước rủi ro môi trường. Đây không chỉ là xu hướng, mà là điều kiện tất yếu để hiện thực hóa tăng trưởng xanh và các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).

Tài chính xanh là gì?

Tài chính xanh là lĩnh vực tài chính hỗ trợ các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường, hướng đến giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững. Khác với tài chính truyền thống, tài chính xanh đặt yếu tố môi trường – xã hội – quản trị (ESG) làm trung tâm trong quá trình ra quyết định đầu tư và tài trợ. Các công cụ phổ biến của tài chính xanh gồm trái phiếu xanh, tín dụng xanh, quỹ đầu tư xanh và cơ chế định giá carbon.

Không chỉ là nguồn vốn cho các dự án năng lượng tái tạo, giao thông sạch hay công trình xanh, tài chính xanh còn đóng vai trò là đòn bẩy để chuyển dịch nền kinh tế theo hướng ít phát thải carbon. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gia tăng, tài chính xanh trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, giúp hiện thực hóa cam kết tại Thỏa thuận Paris và các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).

Tài chính xanh là gì
Tài chính xanh là lĩnh vực tài chính hỗ trợ các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường

Các thuật ngữ liên quan đến các phương thức tài chính xanh

Tài chính xanh bao gồm nhiều hình thức đa dạng, phản ánh cách tiếp cận tài chính gắn với mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động môi trường. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến, thể hiện rõ các cơ chế vận hành của tài chính xanh:

  • Tài chính cacbon: Là công cụ đánh giá và giao dịch dựa trên lượng phát thải CO₂, cho phép tổ chức bù đắp khí thải bằng cách đầu tư vào các dự án hấp thụ hoặc giảm phát thải ở nơi khác.
  • Trái phiếu xanh: Loại trái phiếu mà nguồn vốn huy động được dành riêng cho các dự án như năng lượng tái tạo, giao thông sạch hoặc quản lý nước bền vững.
  • Quỹ xanh: Hình thức đầu tư cung cấp vốn cho các doanh nghiệp và sáng kiến thân thiện với môi trường, với định hướng lợi nhuận đi kèm tác động tích cực đến hệ sinh thái.
  • Tín dụng xanh: Các khoản vay được thiết kế nhằm thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sạch, xây dựng xanh hoặc sản xuất nông nghiệp bền vững.
  • Trái phiếu khí hậu: Nhấn mạnh vào việc tài trợ cho các nỗ lực ứng phó biến đổi khí hậu, bao gồm tăng khả năng chống chịu và giảm thiểu rủi ro khí hậu cho cộng đồng và hạ tầng.

Các nhân tố ảnh hưởng đến tài chính xanh

Khung pháp lý và chính sách hỗ trợ
Sự rõ ràng và minh bạch trong các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư bền vững, tín dụng xanh, trái phiếu xanh là nền tảng để thị trường tài chính xanh phát triển. Các chính sách ưu đãi thuế, tín dụng ưu đãi hay tiêu chuẩn báo cáo ESG cũng đóng vai trò then chốt trong việc khuyến khích dòng vốn chuyển dịch về các lĩnh vực thân thiện môi trường.

Cam kết quốc tế và xu hướng toàn cầu
Những thỏa thuận như Hiệp định Paris, các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, hay lộ trình Net Zero đang tạo áp lực tích cực buộc các quốc gia và tổ chức tài chính phải tích hợp tiêu chí xanh trong chiến lược đầu tư và cho vay.

Nhu cầu của nhà đầu tư và người tiêu dùng
Làn sóng tiêu dùng có trách nhiệm và đầu tư có đạo đức đang định hình lại thị trường. Các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính ngày càng ưu tiên danh mục có tiêu chí bền vững, giảm phát thải carbon và minh bạch về môi trường – xã hội – quản trị (ESG).

Năng lực và nhận thức của doanh nghiệp
Việc các doanh nghiệp chủ động xây dựng mô hình kinh doanh xanh, báo cáo phát triển bền vững, hoặc đạt các chứng chỉ xanh là yếu tố quan trọng thu hút vốn tài chính xanh. Đây cũng là điều kiện để tiếp cận các công cụ như trái phiếu xanh hay tín dụng carbon.

Hạ tầng tài chính và công nghệ dữ liệu
Hệ thống thông tin ESG, nền tảng đo lường rủi ro khí hậu, công cụ định giá tác động môi trường là yếu tố kỹ thuật hỗ trợ đánh giá chính xác hiệu quả của các khoản đầu tư xanh. Sự phát triển của công nghệ tài chính (fintech) cũng giúp nâng cao hiệu quả phân phối và giám sát dòng vốn xanh.

nhân tố ảnh hưởng đến Tài chính xanh
Sự rõ ràng và minh bạch trong các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư bền vững, tín dụng xanh, trái phiếu xanh là nền tảng để thị trường tài chính xanh phát triển

Các công cụ tài chính xanh

Trái phiếu xanh – Kênh huy động vốn trung hạn hiệu quả

Trái phiếu xanh hiện là công cụ nổi bật nhất trong danh mục tài chính xanh. Với mục tiêu tài trợ cho các dự án môi trường như điện gió, điện mặt trời, xử lý nước thải hay giao thông sạch, trái phiếu xanh không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn chi phí thấp hơn mà còn gia tăng uy tín và độ minh bạch.

Bộ Tài chính đã khuyến khích triển khai các loại trái phiếu xanh gồm:

  • Trái phiếu Chính phủ xanh
  • Trái phiếu chính quyền địa phương xanh
  • Trái phiếu doanh nghiệp xanh

Những sản phẩm này hứa hẹn trở thành kênh huy động vốn cho ngân sách và các chương trình phát triển bền vững, đồng thời thu hút nhóm nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro dài hạn.

Quỹ đầu tư xanh – Đa dạng hóa danh mục đầu tư ESG

Các loại chứng chỉ quỹ đầu tư chứng khoán gắn với mục tiêu xanh hoặc tiêu chí ESG cũng đang được nghiên cứu và phát triển. Đây là kênh đầu tư hiệu quả cho cá nhân và tổ chức muốn tham gia vào lĩnh vực bền vững mà không cần trực tiếp lựa chọn dự án.

Thông qua việc góp vốn vào các quỹ này, nhà đầu tư gián tiếp tham gia vào các doanh nghiệp hoạt động có trách nhiệm với môi trường và xã hội, từ đó lan tỏa giá trị xanh trong toàn thị trường.

Chứng quyền, sản phẩm cấu trúc và chứng chỉ lưu ký xanh

Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cũng đang nghiên cứu triển khai các công cụ tài chính phái sinh có yếu tố xanh như:

  • Chứng quyền có bảo đảm gắn với tài sản xanh
  • Sản phẩm cấu trúc gắn hiệu suất với chỉ số ESG
  • Chứng chỉ lưu ký xanh cho phép nhà đầu tư tiếp cận thị trường nước ngoài có yếu tố bền vững

Những sản phẩm này giúp thị trường chứng khoán thêm phong phú, đồng thời tạo cơ hội sinh lời cho nhà đầu tư mà vẫn góp phần thúc đẩy mục tiêu phát triển xanh.

Các mô hình tài chính xanh trên thế giới

Tài chính xanh đang ngày càng trở thành một công cụ quan trọng thúc đẩy phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính. Trên thế giới, các mô hình tài chính xanh đã và đang được triển khai đa dạng, nhằm hỗ trợ các dự án môi trường, bảo vệ thiên nhiên và thúc đẩy sự chuyển dịch sang nền kinh tế xanh. Dưới đây là một số mô hình tài chính xanh tiêu biểu đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.

Công cụ nợ xanh

Trái phiếu xanh (Green Bonds) là một trong những công cụ tài chính phổ biến nhất trong tài chính xanh. Các trái phiếu này được phát hành để huy động vốn cho các dự án có lợi ích môi trường rõ rệt như năng lượng tái tạo, giao thông bền vững, và bảo vệ đa dạng sinh học. Trái phiếu xanh hiện đã trở thành công cụ tài chính chủ yếu tại các thị trường như châu Âu và châu Á, nơi các quốc gia và tổ chức tài chính chủ động tham gia. Một ví dụ điển hình là Liên minh châu Âu (EU), nơi các trái phiếu xanh được phát hành nhằm hỗ trợ các dự án liên quan đến giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Các khoản vay xanh (Green Loans) là hình thức tài chính tương tự nhưng khác biệt ở chỗ là các khoản vay này được cấp trực tiếp từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính, nhằm tài trợ cho các dự án bảo vệ môi trường. Ngoài ra, các khoản vay liên kết bền vững (Sustainability-Linked Loans – SLLs) ngày càng trở nên phổ biến. Lãi suất của các khoản vay này được điều chỉnh dựa trên khả năng đạt được các mục tiêu phát triển bền vững như giảm phát thải khí nhà kính hoặc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.

mô hình Tài chính xanh
Trên thế giới, các mô hình tài chính xanh đã và đang được triển khai đa dạng

Đầu tư vốn cổ phần xanh

Quỹ đầu tư xanh (Green Funds) là hình thức tài chính giúp các nhà đầu tư tập trung vào các công ty và dự án bền vững, hướng đến việc cải thiện môi trường và thúc đẩy các sáng kiến xanh. Các quỹ này không chỉ tìm kiếm lợi nhuận tài chính mà còn mong muốn tạo ra tác động tích cực đối với xã hội và môi trường. Đầu tư tác động (Impact Investing) cũng theo đuổi mục tiêu này nhưng thường có một chiến lược dài hạn hơn trong việc kết hợp lợi nhuận tài chính với sự thay đổi xã hội và môi trường.

Các cơ chế tài chính hỗn hợp (Blended Finance)

Mô hình tài chính hỗn hợp kết hợp nguồn vốn từ khu vực công và khu vực tư nhân nhằm giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự tham gia của các nhà đầu tư vào các dự án xanh. Các khoản viện trợ và tài trợ ưu đãi từ khu vực công đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tư nhân. Hình thức đối tác công tư (Public-Private Partnerships – PPPs) cũng được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các dự án cơ sở hạ tầng xanh, như xây dựng các hệ thống năng lượng sạch hoặc phát triển các phương tiện giao thông bền vững.

Các công cụ thị trường

Một trong những cơ chế tài chính quan trọng khác là thị trường carbon (Carbon Markets), nơi các tín chỉ carbon được mua bán để khuyến khích các tổ chức giảm phát thải khí nhà kính. Hệ thống giao dịch phát thải của Liên minh châu Âu (EU ETS) là một ví dụ nổi bật, giúp tạo ra động lực tài chính cho các quốc gia và doanh nghiệp trong việc giảm phát thải. Các công cụ dựa trên kết quả (Results-Based Finance) cũng đang được áp dụng, trong đó các khoản thanh toán sẽ được thực hiện khi các kết quả môi trường cụ thể được đạt được, ví dụ như số lượng cây xanh được trồng hoặc lượng khí thải giảm đi.

Các sáng kiến và chính sách hỗ trợ

Các quy định và tiêu chuẩn xanh (Green Regulations and Standards) đang được các chính phủ trên thế giới triển khai để đảm bảo dòng vốn đầu tư được hướng vào các dự án bền vững và ngăn ngừa hiện tượng “tẩy xanh” (greenwashing). Ví dụ, hệ thống phân loại xanh (taxonomy) của EU là một công cụ quan trọng trong việc xác định các dự án đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính xanh. Thêm vào đó, các ưu đãi tài chính như giảm thuế và trợ cấp cũng được áp dụng để khuyến khích các nhà đầu tư tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường.

Thực trạng tài chính xanh ở khu vực ASEAN

Khu vực ASEAN đang nổi lên như một điểm sáng trong việc triển khai các dự án tài chính xanh, thúc đẩy phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các nền kinh tế ASEAN vẫn đang đối mặt với sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, đồng thời phải chuyển mình để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.

Một ví dụ tiêu biểu là việc Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) tài trợ các dự án năng lượng tái tạo tại các quốc gia trong khu vực, như khoản vay trị giá 7,64 triệu USD vào năm 2019 cho một dự án năng lượng mặt trời 100 MW tại Campuchia. Dự án này không chỉ giúp quốc gia này tăng trưởng bền vững mà còn giúp đa dạng hóa nguồn năng lượng và tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Bên cạnh đó, ADB còn hỗ trợ các quốc gia như Indonesia và Philippines phát hành trái phiếu xanh và bền vững, với tổng giá trị lên tới hàng tỷ USD.

Việc phát hành trái phiếu xanh cũng đã trở thành một xu hướng trong khu vực, với Philippines là quốc gia đầu tiên tham gia vào thị trường này. Kể từ đó, các quốc gia như Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Singapore và Việt Nam đã phát hành trái phiếu xanh, với tổng giá trị tích lũy lên tới hơn 5 tỷ USD. Trong đó, Indonesia nổi bật với thị trường trái phiếu xanh lớn nhất, với việc phát hành trái phiếu Green Sukuk trị giá 1,98 tỷ USD vào năm 2018.

thực trạng Tài chính xanh
Khu vực ASEAN đang nổi lên như một điểm sáng trong việc triển khai các dự án tài chính xanh, thúc đẩy phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu

Thực trạng tài chính xanh ở Việt Nam

Tài chính xanh tại Việt Nam đang trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững, gắn liền với việc giảm phát thải và bảo vệ môi trường. Kể từ khi Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 có hiệu lực từ ngày 01/01/2022, một số chính sách quan trọng đã được triển khai để thúc đẩy tài chính xanh. Cụ thể, luật này đưa ra các quy định mới về phân loại dự án đầu tư theo tiêu chí môi trường, điều chỉnh hoạt động ngân hàng để đảm bảo tính bền vững và trách nhiệm với môi trường. Ngoài ra, luật còn định nghĩa 7 loại tài chính xanh và 10 loại trái phiếu xanh, tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng phát triển sản phẩm tài chính mới, đồng thời giúp ngân hàng tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp hơn.

Chính phủ Việt Nam cũng đã có các văn bản quan trọng như Chiến lược Tăng trưởng Xanh Việt Nam giai đoạn 2020, Kế hoạch hành động thực hiện Thỏa thuận khí hậu Paris, và Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình nghị sự 2030 về phát triển bền vững, nhấn mạnh sự cần thiết của tài chính xanh trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.

Dù dư nợ tín dụng xanh có sự tăng trưởng tích cực trong giai đoạn 2015 – 2022, tỷ trọng tín dụng xanh vẫn còn khá thấp trong tổng dư nợ tín dụng nền kinh tế. Theo Báo cáo của Bảo Ngọc (2023), mặc dù nguồn vốn quốc tế có lãi suất ưu đãi và được ưu tiên giải ngân, tín dụng xanh vẫn còn là một thị trường tiềm năng chưa được khai thác hết. Đến cuối năm 2022, dư nợ cấp tín dụng đối với 12 dự án xanh, do Ngân hàng Nhà nước phát hành từ năm 2015, đạt khoảng 500.000 tỷ đồng, chỉ chiếm 4,2% tổng dư nợ nền kinh tế.

Một điểm đáng chú ý là Việt Nam đã đạt được những bước tiến trong việc phát hành trái phiếu xanh, với EVNFinance trở thành doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam phát hành trái phiếu xanh đạt chuẩn quốc tế vào tháng 7/2022. Trong khu vực ASEAN, Việt Nam đứng thứ hai về phát hành trái phiếu xanh, đạt giá trị 1 tỷ USD, chỉ sau Singapore. Tuy nhiên, việc xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh cho trái phiếu xanh vẫn còn nhiều hạn chế cần sớm giải quyết.

Mặc dù các tổ chức tín dụng lớn đã tích cực tham gia vào thị trường tài chính xanh, vẫn còn một số khó khăn trong việc mở rộng ra các tổ chức tín dụng nhỏ. Các ngân hàng nhỏ thường thiếu nguồn vốn dài hạn và khả năng triển khai các dự án lớn, phức tạp, đặc biệt là trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Các tổ chức tín dụng nhỏ cũng gặp khó khăn trong việc thực hiện các quy trình bảo lãnh phức tạp mà các dự án này yêu cầu.

Một xu hướng đáng chú ý là các tổ chức tín dụng lớn đang hợp tác với các tổ chức quốc tế để triển khai các chương trình tín dụng xanh. Điển hình là các dự án chuyển đổi carbon thấp, phát triển năng lượng tái tạo từ nguồn vốn của World Bank, hay các dự án tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam.

Việc phát triển tài chính xanh còn được thể hiện qua sự ra đời của chỉ số phát triển bền vững VNSI tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. HCM vào tháng 7/2022, với mục tiêu giúp các doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận vốn từ các quỹ đầu tư lớn, nhờ vào các cam kết bền vững. Điều này thể hiện một tín hiệu tích cực về tiềm năng phát triển thị trường tài chính xanh tại Việt Nam trong tương lai.

Chính phủ Việt Nam cũng đã cam kết đạt phát thải ròng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26, điều này tạo động lực mạnh mẽ để thúc đẩy sự phát triển của tài chính xanh, nhằm giúp quốc gia đạt được mục tiêu này. Tài chính xanh không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế mà còn là công cụ hiệu quả giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

Tài chính xanh tại Việt Nam
Tài chính xanh tại Việt Nam đang trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững

Những kết quả đạt được trong phát triển tài chính xanh ở Việt Nam

Tài chính xanh, một phần quan trọng của nền kinh tế bền vững, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển các dự án xanh, bao gồm năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường và phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng. Tại Việt Nam, mặc dù thị trường tài chính xanh vẫn còn non trẻ, nhưng đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong các lĩnh vực tín dụng xanh, trái phiếu xanh và cổ phiếu xanh.

Tín dụng xanh

Hệ thống ngân hàng tại Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của tín dụng xanh. Các ngân hàng lớn ngày càng chủ động trong việc cấp tín dụng cho các dự án xanh, đồng thời áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro môi trường và xã hội. Theo thống kê từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), trong giai đoạn từ 2016 đến 2021, dư nợ tín dụng cho các lĩnh vực xanh tăng trưởng mạnh mẽ với mức bình quân đạt hơn 25% mỗi năm, cao hơn so với tốc độ tăng trưởng tín dụng chung của nền kinh tế. Đến cuối năm 2022, dư nợ tín dụng đối với các dự án xanh đạt gần 500.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,2% tổng dư nợ nền kinh tế.

Báo cáo của Bảo Ngọc (2023) cũng chỉ ra rằng, tín dụng xanh hiện nay được ưu tiên nhờ vào nguồn vốn quốc tế với lãi suất thấp, đặc biệt là từ các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, dù mức tăng trưởng tín dụng xanh đạt tốc độ tích cực (khoảng 26%/năm), việc đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 vẫn đòi hỏi nỗ lực lớn hơn từ hệ thống tín dụng. Thực tế, hiện nay các tổ chức tín dụng nhỏ tại Việt Nam vẫn chưa tích cực tham gia vào tài trợ các dự án xanh, do thiếu nguồn vốn dài hạn và ổn định, cũng như chưa đủ năng lực để xử lý các dự án phức tạp đòi hỏi quy trình bảo lãnh chuyên nghiệp.

Trái phiếu xanh

Cùng với sự phát triển của tín dụng xanh, thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam cũng đã có những bước tiến đáng kể. Trái phiếu xanh được phát hành nhằm huy động vốn cho các dự án năng lượng sạch, bảo vệ môi trường và phát triển hạ tầng xanh. Từ cuối năm 2015, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) đã phối hợp cùng Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức (GIZ) xây dựng Đề án phát triển thị trường trái phiếu xanh. Đến năm 2016, Bộ Tài chính đã phê duyệt Đề án phát hành thí điểm trái phiếu xanh của chính quyền địa phương, mở đường cho các đợt phát hành trái phiếu xanh quy mô lớn sau này.

Trong giai đoạn 2019-2023, Việt Nam đã phát hành trái phiếu xanh tổng trị giá hơn 1,157 tỷ USD. Các sản phẩm trái phiếu xanh chủ yếu được phát hành bởi chính phủ và chính quyền địa phương, với mục tiêu tài trợ cho các công trình “xanh” như điện gió, năng lượng mặt trời và thủy lợi. Đặc biệt, Thông tư 101/2021/TT-BTC đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc phát hành trái phiếu xanh bằng cách giảm 50% mức giá dịch vụ, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí cho nhà phát hành và thu hút sự tham gia của các nhà đầu tư. Sự phát triển của thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam không chỉ chứng tỏ cam kết của Chính phủ đối với phát triển bền vững mà còn là tín hiệu tích cực cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Cổ phiếu xanh

Không chỉ tín dụng xanh và trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh cũng đang trở thành một xu hướng đầu tư mới tại Việt Nam. Các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc công bố các thông tin về trách nhiệm xã hội và môi trường (ESG). Một số doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm Vinamilk, VinFast và FPT. Những công ty này không chỉ chú trọng vào việc phát triển sản phẩm và dịch vụ bền vững mà còn tích cực áp dụng các giải pháp giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Vinamilk, với mã cổ phiếu VNM, là một trong những công ty tiên phong trong phát triển bền vững, với các trang trại “Vinamilk Green Farm” ứng dụng công nghệ hiện đại để hạn chế lượng phát thải và tái tạo tài nguyên. VinFast, với mã cổ phiếu VIC, là một doanh nghiệp nổi bật trong ngành ô tô với sản phẩm xe điện, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. FPT (mã cổ phiếu FPT) đóng góp vào quá trình chuyển đổi số và cung cấp các giải pháp công nghệ nhằm tối ưu hóa năng suất lao động và giảm thiểu tác động môi trường.

Để khuyến khích các doanh nghiệp tiếp tục phát triển bền vững, Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) đã chính thức đưa chỉ số phát triển bền vững (VNSI) vào vận hành từ tháng 7/2017. Chỉ số này giúp các nhà đầu tư dễ dàng nhận diện những doanh nghiệp có tiềm năng xanh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Cổ phiếu xanh
Không chỉ tín dụng xanh và trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh cũng đang trở thành một xu hướng đầu tư mới tại Việt Nam

Những khó khăn, thách thức trong phát triển tài chính xanh ở Việt Nam

Mặc dù tài chính xanh đã dần thu hút sự chú ý trong những năm gần đây, nhưng thị trường này tại Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức lớn. Đầu tiên, tính thanh khoản trên thị trường tài chính xanh còn khá thấp, điều này xuất phát từ cả nguồn cung và cầu. Nguồn cầu chưa phát triển mạnh mẽ vì nhận thức về tài chính xanh của các nhà đầu tư còn hạn chế. Hơn nữa, sự thiếu vắng các nhà đầu tư tổ chức, đặc biệt là trong các mảng tín dụng, cổ phiếu và trái phiếu xanh, đã khiến thị trường thiếu chuyên nghiệp và không đủ sức hấp dẫn các nhà đầu tư quốc tế. Điều này cũng làm giảm tính hấp dẫn của các sản phẩm tài chính xanh, khi không có đủ sự đa dạng và sự tham gia của các tổ chức lớn.

Về phía nguồn cung, thị trường tài chính xanh tại Việt Nam đang thiếu các dự án xanh đủ lớn và đủ tính khả thi để thu hút đầu tư. Cộng thêm sự thiếu hụt các tổ chức phát hành sản phẩm tài chính xanh, thị trường không thể phát triển mạnh mẽ và hiệu quả. Tính thanh khoản thấp và việc thông tin không được công khai rõ ràng khiến việc tìm kiếm các đối tác tiềm năng giữa người mua và người bán trở nên khó khăn, dẫn đến sự kém hiệu quả của thị trường tài chính xanh.

Ngoài ra, sự thiếu thống nhất trong quy định và định nghĩa về các danh mục, ngành nghề xanh đang gây khó khăn cho các ngân hàng thương mại trong việc thẩm định và cấp tín dụng xanh. Các ngân hàng thương mại, mặc dù đã có những bước khởi động tích cực, nhưng vẫn thiếu các quy trình chuẩn để đánh giá và giám sát các dự án xanh. Các chính sách hỗ trợ tín dụng xanh cũng chưa đủ mạnh để giải quyết bài toán về nguồn vốn cho các tổ chức tín dụng. Thêm vào đó, việc tài trợ cho các ngành xanh đòi hỏi nguồn vốn dài hạn, trong khi ngân hàng chủ yếu huy động vốn ngắn hạn, khiến cho việc triển khai các sản phẩm tín dụng xanh gặp khó khăn lớn.

Cuối cùng, việc thiếu các chính sách khuyến khích doanh nghiệp phát hành trái phiếu xanh và khuyến khích nhà đầu tư tham gia vào thị trường này cũng là một yếu tố kìm hãm sự phát triển của tài chính xanh. Dù đã có một số bước tiến như chứng nhận trái phiếu xanh bởi FiinGroup vào năm 2022, nhưng quy mô của thị trường trái phiếu xanh vẫn còn rất nhỏ so với tổng thể thị trường trái phiếu tại Việt Nam.

Giải pháp phát triển tài chính xanh ở Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các mô hình tăng trưởng xanh, Việt Nam có nhiều tiềm năng để trở thành điểm đến hấp dẫn cho các dòng vốn xanh. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp từ phía Chính phủ, cơ quan quản lý và khu vực tài chính – doanh nghiệp.

Vai trò dẫn dắt của Chính phủ

Chính phủ giữ vai trò then chốt trong việc kiến tạo hành lang pháp lý ổn định, đồng thời dẫn dắt và điều tiết thị trường tài chính xanh phát triển. Trước hết, cần hoàn thiện khung chính sách nhằm thúc đẩy các công cụ tài chính bền vững như trái phiếu xanh, tín dụng xanh, cổ phiếu xanh và các sản phẩm tài chính thân thiện với môi trường.

Cùng với đó, việc lồng ghép các tiêu chí phát triển bền vững vào chiến lược chi tiêu công sẽ giúp định hướng dòng vốn xã hội vào các lĩnh vực xanh, như năng lượng tái tạo, hạ tầng bền vững, nông nghiệp hữu cơ, kinh tế tuần hoàn. Chính phủ có thể triển khai các biện pháp khuyến khích như miễn, giảm thuế cho các dự án xanh, ưu đãi lãi suất hoặc hỗ trợ tiếp cận vốn ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế.

Đặc biệt, cần có các quy định mang tính bắt buộc đối với khu vực tài chính trong việc tích hợp yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào quá trình đánh giá, ra quyết định đầu tư và cấp tín dụng. Đây sẽ là đòn bẩy mạnh để thị trường tài chính chuyển dịch theo hướng bền vững.

Điều phối chính sách từ NHNN và Bộ Tài chính

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và Bộ Tài chính đóng vai trò thiết kế, điều phối và giám sát các chính sách tiền tệ – tài khóa để thúc đẩy phát triển tài chính xanh. Việc nâng cao hiệu quả phối hợp giữa hai cơ quan này là điều kiện tiên quyết để hỗ trợ thanh khoản, kiểm soát rủi ro hệ thống và ổn định thị trường vốn trong bối cảnh đang đẩy mạnh đầu tư vào các lĩnh vực xanh.

Giải pháp phát triển tài chính xanh ở Việt Nam
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và Bộ Tài chính đóng vai trò thiết kế, điều phối và giám sát các chính sách tiền tệ – tài khóa

Bên cạnh đó, NHNN cần tiếp tục đẩy mạnh tái cấu trúc hệ thống ngân hàng theo hướng nâng cao năng lực tài chính và quản trị rủi ro, trong đó bao gồm rủi ro môi trường và xã hội. Việc phát triển hệ thống tiêu chuẩn tín dụng xanh và xếp hạng tín nhiệm xanh là bước đi cần thiết để tạo nền tảng vững chắc cho thị trường tài chính bền vững.

Củng cố nền tảng hạ tầng tài chính xanh

Một trong những thách thức lớn hiện nay là sự thiếu hụt tiêu chuẩn chung về đánh giá dự án xanh và thông tin minh bạch cho nhà đầu tư. Do đó, việc xây dựng hệ thống tiêu chí quốc gia về tài chính xanh là giải pháp cấp thiết. Hệ thống này cần bao gồm tiêu chuẩn cho trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh và tín dụng xanh, đồng thời quy định rõ các hoạt động đủ điều kiện để nhận tài trợ xanh.

Để nâng cao niềm tin và tính minh bạch của thị trường, cần phát triển các tổ chức độc lập cung cấp dịch vụ kiểm định, đánh giá tác động môi trường – xã hội của các dự án tài chính xanh. Điều này không chỉ giúp sàng lọc rủi ro mà còn hạn chế tình trạng “greenwashing” – tô vẽ xanh cho các hoạt động không thực sự bền vững.

Ngoài ra, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng sàn giao dịch trái phiếu xanh điện tử, nhằm tăng tính thanh khoản và thuận tiện cho hoạt động phát hành, mua bán công cụ tài chính xanh.

Phát triển nhà đầu tư và nâng cao năng lực ngân hàng

Thị trường tài chính xanh tại Việt Nam hiện nay vẫn còn phụ thuộc nhiều vào các tổ chức tài chính truyền thống. Do đó, cần đa dạng hóa hệ sinh thái nhà đầu tư, đặc biệt khuyến khích sự tham gia của các quỹ đầu tư tổ chức, các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn và cam kết trách nhiệm xã hội.

Các ngân hàng thương mại cần được hỗ trợ nâng cao năng lực đánh giá rủi ro môi trường và xã hội trong quy trình cấp tín dụng. Việc xây dựng các chính sách nội bộ về tài chính bền vững sẽ giúp ngân hàng quản trị rủi ro tốt hơn, đồng thời tiếp cận hiệu quả với các nguồn vốn quốc tế đang hướng vào các dự án xanh và khí hậu.

Việc cho phép các ngân hàng tham gia với vai trò nhà đầu tư trái phiếu xanh cũng là cách để khơi thông dòng vốn, tăng sức cầu cho thị trường tài chính xanh nội địa.

Nâng cao nhận thức và truyền thông chính sách

Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, là công tác truyền thông, giáo dục cộng đồng và đào tạo chuyên sâu về tài chính xanh. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiểu biết của doanh nghiệp và nhà đầu tư về lợi ích của tài chính bền vững, mà còn góp phần định hình tư duy thị trường và thúc đẩy hành vi đầu tư có trách nhiệm.

Thông tin minh bạch về các sản phẩm tài chính xanh, các dự án đầu tư thân thiện với môi trường và các chính sách hỗ trợ là yếu tố quan trọng để tạo dựng lòng tin và thu hút dòng vốn dài hạn. Việc triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm, và các chiến dịch truyền thông cũng sẽ giúp mở rộng cộng đồng tài chính xanh tại Việt Nam.

Kết nối tài chính xanh và thị trường tín chỉ carbon

Mối quan hệ bổ trợ giữa tài chính xanh và thị trường carbon

Tài chính xanh và thị trường tín chỉ carbon là hai cấu phần trọng yếu trong tiến trình chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải. Khi được kết nối hiệu quả, chúng không chỉ hỗ trợ lẫn nhau mà còn cộng hưởng tạo ra tác động lan tỏa tích cực cho cả hệ thống tài chính và môi trường.

Thứ nhất, tài chính xanh đóng vai trò là “đòn bẩy vốn” cho các sáng kiến giảm phát thải khí nhà kính. Thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư xanh hay tín dụng xanh, nguồn vốn được huy động để tài trợ cho các dự án thân thiện với môi trường: phát triển năng lượng tái tạo, nâng cấp công nghệ sản xuất sạch, trồng rừng hoặc canh tác bền vững. Những dự án này, khi vận hành hiệu quả, không chỉ giúp giảm thiểu phát thải mà còn tạo ra tín chỉ carbon, nguồn tài sản có thể giao dịch trên thị trường carbon. Đây là một hình thức “tạo ra lợi nhuận từ việc giảm phát thải”, biến thách thức môi trường thành cơ hội kinh tế.

Thứ hai, tài chính xanh góp phần giám sát và nâng cao minh bạch trong việc sử dụng vốn cho các dự án phát triển bền vững. Các khoản vay hoặc phát hành trái phiếu bền vững thường đi kèm yêu cầu báo cáo về tác động môi trường và cam kết giảm phát thải. Điều này tạo áp lực tích cực buộc doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chí môi trường và đo lường phát thải một cách bài bản – tiền đề để tham gia thị trường tín chỉ carbon một cách chính danh và hiệu quả. Đồng thời, sự minh bạch này giúp các nhà đầu tư xanhtổ chức tín dụng đánh giá được rủi ro môi trường, tối ưu hóa dòng vốn và giảm thiểu thất thoát tài chính.

Thứ ba, thị trường carbon tạo ra động lực và định hướng cho sự phát triển của các sản phẩm tài chính xanh. Khi giá trị tín chỉ carbon gia tăng hoặc được định giá ổn định trên thị trường, các dự án có tiềm năng phát thải thấp sẽ trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư. Điều này thúc đẩy ngân hàng, các quỹ đầu tư, và doanh nghiệp bảo hiểm mở rộng danh mục đầu tư xanh, hướng tới các mô hình kinh doanh phát thải thấp, phù hợp với mục tiêu giảm phát thải ròng.

Thứ tư, thị trường carbon còn đóng vai trò làm “cầu nối thị trường” giúp các công cụ tài chính xanh phát huy tối đa hiệu quả. Một hệ sinh thái carbon vận hành hiệu quả, minh bạch sẽ nâng cao độ tin cậy và thanh khoản của tín chỉ carbon – từ đó, trái phiếu xanh hay quỹ đầu tư carbon cũng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư tổ chức trong và ngoài nước. Không chỉ đóng góp vào bảo vệ môi trường, mô hình này còn hỗ trợ hình thành thị trường vốn xanh, tăng cường tính cạnh tranh cho doanh nghiệp và thu hút dòng vốn quốc tế vào các dự án phát triển bền vững.

Lợi ích của mô hình kết nối tài chính xanh và thị trường carbon

Thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi xanh

Mối liên kết giữa tài chính xanh và thị trường carbon mang lại cơ chế hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp trong tiến trình xanh hóa. Nhờ các khoản vay xanh ưu đãi, doanh nghiệp có thể đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, cải tiến chuỗi cung ứng và xây dựng hệ thống kiểm kê phát thải – những yếu tố cốt lõi để tham gia thị trường tín chỉ carbon. Khi tín chỉ carbon trở thành nguồn thu mới, doanh nghiệp có thêm động lực theo đuổi mô hình phát triển bền vững lâu dài.

Lợi ích của mô hình kết nối tài chính xanh và thị trường carbon
Mối liên kết giữa tài chính xanh và thị trường carbon mang lại cơ chế hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp trong tiến trình xanh hóa

Mở rộng cơ hội cho nông dân và hợp tác xã

Với đặc thù nông nghiệp là một trong những lĩnh vực phát thải lớn nhưng cũng có khả năng hấp thụ carbon cao (như trồng rừng, canh tác hữu cơ), mô hình kết nối tài chính xanh với thị trường carbon mang lại tiềm năng thu nhập mới cho nông dân và hợp tác xã. Khi tiếp cận được nguồn vốn xanh, họ có thể chuyển đổi sang phương pháp canh tác bền vững, từ đó tạo ra tín chỉ carbon nông nghiệp để bán trên thị trường. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ rừng, đất, nước mà còn giúp nâng cao đời sống người dân ở khu vực nông thôn và miền núi.

Tăng hiệu quả phân bổ vốn xanh

Thông qua việc định lượng tín chỉ carbon, thị trường carbon tạo ra cơ sở dữ liệu rõ ràng và chuẩn mực để đánh giá hiệu quả giảm phát thải của từng dự án hoặc doanh nghiệp. Nhờ vậy, dòng vốn tài chính xanh có thể được phân bổ đúng nơi, đúng chỗ – tập trung cho các dự án có tiềm năng tác động môi trường rõ ràng, hạn chế tình trạng “greenwashing” (tuyên bố xanh giả tạo). Điều này giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính tăng hiệu quả sử dụng vốn, đồng thời nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế.

Thúc đẩy đổi mới và mở rộng dịch vụ tài chính xanh

Khi mối liên kết giữa tài chính xanh và thị trường carbon trở nên chặt chẽ, các tổ chức tài chính sẽ có thêm động lực để phát triển các sản phẩm tài chính đổi mới như: bảo hiểm carbon, tín dụng vi mô xanh, tài trợ thương mại xanh,… Từ đó, không chỉ các doanh nghiệp lớn mà cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), cộng đồng địa phương cũng có cơ hội tiếp cận dòng vốn phục vụ cho phát triển bền vững.

Thực trạng và xu hướng kết nối tại Việt Nam

Việt Nam đang từng bước xây dựng hệ sinh thái kết nối giữa tài chính xanh và thị trường tín chỉ carbon thông qua một loạt chính sách chiến lược như: Chiến lược Tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050, và Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) đã cập nhật năm 2022.

Theo Ngân hàng Nhà nước, đến cuối năm 2024, dư nợ tín dụng xanh đạt khoảng 680.000 tỉ đồng, chiếm 4,3% tổng dư nợ toàn nền kinh tế. Dòng vốn này tập trung vào các ngành năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh, và giao thông sạch – những lĩnh vực có tiềm năng tạo tín chỉ carbon cao.

Trong khi đó, trên thị trường chứng khoán, trái phiếu xanh và trái phiếu bền vững đã đạt giá trị lưu hành hơn 1 tỉ USD vào năm 2024, tăng trưởng ấn tượng 25% so với năm trước. Đồng thời, chỉ số bền vững VNSI cũng ghi nhận mức sinh lời cao hơn trung bình của VN-Index, chứng minh sức hút của cổ phiếu xanh trên thị trường.

Ngoài ra, các chương trình hợp tác quốc tế như REDP, VEEIE hay các dự án năng lượng tái tạo tài trợ bởi Ngân hàng Thế giới, JBIC… đang góp phần hình thành nền tảng thị trường tín chỉ carbon của Việt Nam. Những bước tiến này cho thấy một xu hướng rõ ràng: tài chính xanh và thị trường carbon không còn là khái niệm tương lai, mà đang dần trở thành thực tế vận hành, tạo đòn bẩy mới cho nền kinh tế xanh.

Tài chính xanh không chỉ là một xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp nền kinh tế chuyển mình theo hướng bền vững và phát thải thấp. Việc kết nối tài chính xanh với thị trường tín chỉ carbon đang mở ra một hệ sinh thái tài chính – môi trường năng động, trong đó các dòng vốn được định hướng mạnh mẽ vào các lĩnh vực giảm phát thải, tiết kiệm tài nguyên và đổi mới công nghệ xanh.

Tại Việt Nam, tiềm năng cho tài chính xanh và thị trường carbon là rất lớn, song để mô hình này thực sự phát huy hiệu quả, cần sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống: từ khung pháp lý, năng lực giám sát, đến cam kết và hành động cụ thể của doanh nghiệp. Khi các cơ chế, chính sách được hoàn thiện, các công cụ tài chính xanh được phát triển sâu rộng và thị trường carbon được vận hành minh bạch, hiệu quả – đó sẽ là lúc tài chính không còn là rào cản, mà trở thành chất xúc tác cho những bước chuyển đổi xanh sâu sắc, toàn diện.

Banner

Có thể bạn cũng thích

Về KIẾN TRÚC.VN

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

©2006-2025. All Right Reserved. Designed and Developed by kientruc.vn.