Trang chủ » Giải mã tín dụng xanh: Động lực phát triển kinh tế không đánh đổi môi trường

Giải mã tín dụng xanh: Động lực phát triển kinh tế không đánh đổi môi trường

bởi thanhan

Giữa dòng chảy tăng trưởng đầy biến động, tín dụng xanh nổi lên như một “dòng vốn tỉnh thức” – không chỉ nuôi dưỡng nền kinh tế, mà còn gieo mầm cho những giá trị sinh thái bền vững. Khi tài chính truyền thống không còn đủ sức trả lời cho những thách thức môi trường ngày càng rõ nét, tín dụng xanh trở thành lời hồi đáp táo bạo, mở lối đi mới cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư đang tìm kiếm sự cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm.

Tín dụng xanh là gì?

Tín dụng xanh là hình thức cấp vốn hướng đến phát triển bền vững, khi nguồn tài chính được phân bổ ưu tiên cho các dự án thân thiện với môi trường. Đây là công cụ quan trọng trong chiến lược tài chính xanh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà không làm tổn hại đến hệ sinh thái.

Khác với tín dụng thông thường, tín dụng xanh tập trung vào các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, xây dựng xanh, giao thông ít phát thải và quản lý chất thải hiệu quả. Các tổ chức tài chính – điển hình là ngân hàng – sẽ thẩm định mức độ “xanh” của dự án trước khi giải ngân, đảm bảo khoản vay thực sự góp phần giảm thiểu phát thải khí nhà kính và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

tín dụng xanh là gì
Tín dụng xanh là hình thức cấp vốn hướng đến phát triển bền vững

Khoản vay tín dụng xanh vẫn phải hoàn trả gốc và lãi như tín dụng truyền thống, nhưng thường có ưu đãi về lãi suất hoặc thời hạn nếu dự án đáp ứng tiêu chí môi trường nghiêm ngặt. Việc này không chỉ giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp mà còn góp phần định hình xu hướng đầu tư có trách nhiệm.

Vai trò của tín dụng xanh

Với vai trò là cầu nối giữa hệ thống tài chính và mục tiêu phát triển bền vững, tín dụng xanh góp phần dịch chuyển dòng tiền đầu tư theo hướng có trách nhiệm. Điều này giúp giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện chất lượng môi trường và gia tăng sức chống chịu trước biến đổi khí hậu – các mục tiêu trọng tâm trong chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia.

Ở góc độ doanh nghiệp, tiếp cận tín dụng xanh còn giúp nâng cao hình ảnh, tăng độ tin cậy với nhà đầu tư và người tiêu dùng. Các doanh nghiệp áp dụng mô hình sản xuất sạch, tiết kiệm năng lượng thường có chi phí vận hành thấp hơn, đồng thời dễ tiếp cận các ưu đãi về lãi suất, thuế và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước cũng như các định chế tài chính quốc tế.

Về phía tổ chức tín dụng, phát triển sản phẩm tín dụng xanh là hướng đi chiến lược để mở rộng thị trường, đồng thời giảm thiểu rủi ro tín dụng trong dài hạn. Khi xu hướng tiêu dùng xanh và quy chuẩn môi trường ngày càng siết chặt, việc đầu tư vào các lĩnh vực không thân thiện với môi trường có thể khiến ngân hàng đối mặt với nhiều rủi ro pháp lý và tài chính.

Như vậy, tín dụng xanh là đòn bẩy thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp. Việc tích hợp tiêu chí môi trường vào hoạt động tín dụng là xu hướng tất yếu, phản ánh sự thay đổi trong tư duy phát triển – từ “tăng trưởng bằng mọi giá” sang “tăng trưởng có trách nhiệm”.

vai trò tín dụng xanh
Tín dụng xanh là đòn bẩy thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp

Thách thức của tín dụng xanh tại Việt Nam

Tín dụng xanh đang nổi lên như một công cụ thiết yếu trong chiến lược phát triển bền vững quốc gia, đóng vai trò điều tiết dòng vốn vào các lĩnh vực thân thiện với môi trường, thúc đẩy tăng trưởng xanh và giảm phát thải khí nhà kính. Khác với các hình thức tài trợ truyền thống, tín dụng xanh không đơn thuần phục vụ lợi ích tài chính mà còn định hình lại tư duy phát triển doanh nghiệp – từ ngắn hạn sang dài hạn, từ tăng trưởng bằng mọi giá sang phát triển có trách nhiệm.

Tại Việt Nam, nhiều chính sách đã được thiết lập nhằm tạo hành lang pháp lý thúc đẩy tín dụng xanh đi vào thực tiễn. Các văn bản như Quyết định 403/QĐ-TTg năm 2014, Chỉ thị 03/CT-NHNN năm 2015, hay mới nhất là Thông tư 17/2022/TT-NHNN, đều thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc tích hợp yếu tố môi trường – xã hội vào hoạt động của hệ thống tài chính. Đây là bước chuyển quan trọng hướng tới hệ sinh thái tài chính bền vững, nơi các ngân hàng xanh đóng vai trò hạt nhân trong phân bổ nguồn lực hợp lý và có trách nhiệm.

Tuy nhiên, dù đã có nền tảng chính sách, việc hiện thực hóa tín dụng xanh vẫn đối mặt với nhiều thách thức khi đi sâu vào thực tiễn doanh nghiệp.

Vốn – rào cản đầu tiên trong hành trình chuyển đổi xanh

Chuyển đổi từ công nghệ truyền thống sang mô hình sản xuất xanh thường đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu lớn, trong khi khả năng sinh lời chưa thể hiện ngay lập tức. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó trong việc tiếp cận các nguồn tài chính xanh. Lãi suất ưu đãi từ các chương trình tín dụng xanh hiện vẫn chưa đủ sức tạo đòn bẩy. Hệ thống tài chính cần mở rộng các sản phẩm tài chính bền vững như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư xanh hoặc bảo lãnh tín dụng môi trường – nhằm giảm thiểu rủi ro và kích thích doanh nghiệp mạnh dạn thay đổi.

Nhân lực – điểm nghẽn trong nội tại doanh nghiệp

Theo số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2024), gần một nửa doanh nghiệp Việt Nam thiếu hụt nhân sự có năng lực chuyên môn trong lĩnh vực môi trường và chuyển đổi xanh. Trong bối cảnh các yêu cầu về giảm phát thải, tiêu chuẩn ESG và trách nhiệm xã hội ngày càng được quốc tế hóa, thiếu nhân lực không chỉ là bất lợi mà còn là điểm nghẽn chiến lược. Đào tạo, tái đào tạo và xây dựng đội ngũ chuyên sâu về phát triển bền vững cần được xem là một khoản “đầu tư dài hạn” thay vì là chi phí phụ trợ.

Công nghệ – đòn bẩy chưa được khai thác đúng mức

Khoảng 44,2% doanh nghiệp chưa tiếp cận được giải pháp công nghệ phù hợp cho quá trình chuyển đổi, theo thống kê năm 2024. Việc phụ thuộc vào các phương pháp đo lường thủ công không chỉ dẫn đến sai lệch dữ liệu mà còn làm giảm tính minh bạch trong báo cáo môi trường. Để tín dụng xanh phát huy hiệu quả, hệ thống tài chính cần đi kèm với chuyển giao công nghệ, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận các nền tảng quản lý rủi ro môi trường – xã hội hiện đại.

Thiếu hiểu biết và kế hoạch dài hạn

Không ít doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về các yêu cầu trong bộ tiêu chuẩn phát triển bền vững, đặc biệt là ba trụ cột: Môi trường – Xã hội – Quản trị (ESG). Thiếu kế hoạch hành động cụ thể, không tích hợp tính bền vững vào quy trình vận hành và văn hóa doanh nghiệp khiến cho việc tiếp cận tín dụng xanh chỉ dừng lại ở mức hình thức. Đầu tư xanh không thể là “cuộc chơi” mang tính phong trào – nó cần được nhìn nhận như một chiến lược đầu tư dài hạn, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

tín dụng xanh
Không ít doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về các yêu cầu trong bộ tiêu chuẩn phát triển bền vững

Đồng hành chính sách và thị trường

Để thúc đẩy chuyển đổi xanh thực chất, không thể thiếu vai trò của các chính sách kích thích đầu tư và kiểm soát rủi ro tài chính. Việc phát triển thị trường tín chỉ carbon, xây dựng bộ tiêu chí phân loại tài chính xanh thống nhất (taxonomy xanh), hay mở rộng hợp tác công – tư trong các dự án xanh sẽ giúp tăng tính khả thi và minh bạch cho hoạt động tín dụng xanh. Ngoài ra, cần có cơ chế đánh giá tác động môi trường toàn diện cho các khoản vay, để đảm bảo rằng dòng tiền đang thực sự chảy đúng hướng và mang lại giá trị gia tăng cho xã hội.

Các sản phẩm tín dụng xanh

Khoản vay xanh

Khoản vay xanh (green loan) là hình thức tài trợ đặc biệt dành cho các dự án có tác động tích cực đến môi trường. Để đủ điều kiện tiếp cận khoản vay này, dự án cần tuân thủ các tiêu chí nghiêm ngặt về phát triển bền vững, như giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên nước hiệu quả và xử lý rác thải tối ưu. Đây là công cụ hỗ trợ tài chính giúp doanh nghiệp triển khai các sáng kiến xanh, từ đó nâng cao hình ảnh thương hiệu và tăng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.

Trái phiếu xanh

Trái phiếu xanh (green bond) là sản phẩm tài chính có cấu trúc tương tự trái phiếu truyền thống, nhưng nguồn vốn huy động được cam kết sử dụng cho các dự án xanh. Điểm nổi bật của trái phiếu xanh nằm ở khả năng tiếp cận nguồn vốn từ các nhà đầu tư quan tâm đến trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững. Với các tiêu chuẩn minh bạch trong báo cáo và giám sát, loại hình trái phiếu này đang ngày càng trở nên hấp dẫn, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hướng tới mục tiêu giảm phát thải carbon.

Tín dụng ưu đãi vì môi trường

Một sản phẩm quan trọng khác là tín dụng ưu đãi môi trường (environmental preferential credit), cung cấp mức lãi suất thấp cho các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động thân thiện với môi trường. Các dự án được hỗ trợ thường liên quan đến cải tiến công nghệ, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm. Đây là giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí trong quá trình chuyển đổi mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn ESG (Environmental – Social – Governance).

Tài chính tái chế

Thông qua các chương trình cho vay tái chế (recycling loan program), các tổ chức tài chính hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý và tái chế chất thải. Các khoản vay này thường được dùng để nâng cấp cơ sở hạ tầng xử lý rác, phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn và tạo ra chuỗi giá trị mới từ chất thải. Đây là hướng đi quan trọng nhằm giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy tăng trưởng xanh dài hạn.

tài chính tái chế
Thông qua các chương trình cho vay tái chế (recycling loan program), các tổ chức tài chính hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý và tái chế chất thải

Quỹ đầu tư xanh

Cuối cùng, quỹ đầu tư xanh (green investment fund) là kênh tài chính chuyên biệt, tập trung vào các dự án và doanh nghiệp có định hướng bảo vệ môi trường. Thông qua việc góp vốn hoặc mua cổ phần, nhà đầu tư không chỉ kỳ vọng vào lợi nhuận mà còn hướng đến tạo tác động tích cực cho xã hội và hành tinh. Sự phát triển của các quỹ đầu tư xanh đang trở thành xu thế toàn cầu, góp phần thúc đẩy dòng vốn vào các lĩnh vực đổi mới xanh và công nghệ sạch.

Quy định về tín dụng xanh

Việt Nam đang từng bước hoàn thiện hành lang pháp lý để thúc đẩy tín dụng xanh – một công cụ tài chính hướng đến phát triển bền vững và giảm thiểu rủi ro môi trường. Hệ thống quy định liên quan đến hoạt động cấp vốn cho các dự án thân thiện với môi trường đã được khởi động và mở rộng trong vài năm trở lại đây, phản ánh quyết tâm đồng bộ hóa chính sách với xu hướng tài chính xanh toàn cầu.

Một trong những dấu mốc quan trọng là Nghị định 163/2018/NĐ-CP, được xem như nền tảng pháp lý đầu tiên cho việc phát hành trái phiếu xanh doanh nghiệp. Đây là hình thức huy động vốn hiệu quả nhằm tài trợ cho các dự án giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng hoặc chuyển đổi xanh trong ngành công nghiệp.

Bên cạnh đó, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 (sửa đổi) đóng vai trò then chốt khi yêu cầu mọi dự án phải thực hiện báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM). Đây là cơ sở pháp lý để các tổ chức tín dụng đánh giá mức độ phù hợp của dự án với tiêu chí môi trường, từ đó xem xét cấp vốn xanh.

Đáng chú ý, năm 2021, Bộ Tài chính đã ban hành Hướng dẫn phát hành trái phiếu xanh, giúp doanh nghiệp tiếp cận khung tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kêu gọi đầu tư từ thị trường tài chính quốc tế.

áp dụng tín dụng xanh
Tài chính bền vững và tín dụng xanh đang trở thành lực đẩy cần thiết để Việt Nam

Năm 2022, trong khuôn khổ hỗ trợ kỹ thuật Taiex Intpa, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cùng Ủy ban châu Âu tổ chức hội thảo chuyên sâu về giám sát trái phiếu xanh, qua đó nâng cao năng lực thể chế và tạo dựng sự minh bạch trong hoạt động tài chính xanh.

Động lực đằng sau những nỗ lực này không chỉ đến từ cam kết quốc tế, mà còn từ thực tiễn cấp bách: theo Báo cáo khí hậu quốc gia năm 2022, Việt Nam đã thiệt hại khoảng 10 tỷ USD (tương đương 3,2% GDP) chỉ riêng trong năm 2020 vì ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Nếu không có các giải pháp tài chính thích ứng, tổn thất GDP có thể lên đến 3,5% vào năm 2050.

Với khung pháp lý ngày càng hoàn thiện, tài chính bền vững và tín dụng xanh đang trở thành lực đẩy cần thiết để Việt Nam vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường dài hạn.

Các nhân tố ảnh hưởng đến tín dụng xanh

Chính sách và khung pháp lý
Các quy định của Chính phủ về phát triển bền vững, tiêu chuẩn môi trường – xã hội – quản trị (ESG) hay cam kết phát thải ròng bằng 0 tạo áp lực buộc hệ thống tài chính phải thay đổi, thúc đẩy dòng vốn chuyển dịch về các dự án thân thiện với môi trường.

Chiến lược của tổ chức tín dụng
Việc các ngân hàng tích hợp nguyên tắc ngân hàng xanh và tài chính xanh vào chiến lược dài hạn quyết định mức độ ưu tiên cấp vốn cho các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, nông nghiệp sạch, hạ tầng xanh… Thái độ chủ động hay thụ động của tổ chức tín dụng có ảnh hưởng lớn đến quy mô tín dụng xanh trên thị trường.

Nhận thức và năng lực của doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần hiểu rõ các tiêu chí đầu tư xanh, đánh giá tác động môi trường và xây dựng báo cáo ESG minh bạch để tiếp cận nguồn vốn ưu đãi. Năng lực lập dự án và quản trị rủi ro môi trường – xã hội là yếu tố then chốt khi ngân hàng thẩm định hồ sơ tín dụng.

các doanh nghiệp sử dụng tín dụng xanh
Doanh nghiệp cần hiểu rõ các tiêu chí đầu tư xanh, đánh giá tác động môi trường và xây dựng báo cáo ESG minh bạch để tiếp cận nguồn vốn ưu đãi

Sức ép từ nhà đầu tư và thị trường quốc tế
Các quỹ đầu tư nước ngoài ngày càng đặt yêu cầu cao về tính minh bạch và bền vững, khiến doanh nghiệp muốn gọi vốn buộc phải thích nghi. Điều này tạo sức ép lan tỏa tới các ngân hàng trong nước, thúc đẩy hệ thống tài chính chuyển mình theo hướng xanh hoá.

Hệ thống đánh giá và đo lường tác động
Việc thiếu công cụ chuẩn để định lượng hiệu quả môi trường – xã hội của dự án khiến ngân hàng gặp khó khi xác định đâu là dự án đủ điều kiện nhận tín dụng xanh. Các tiêu chuẩn chung về tài chính bền vững sẽ đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn phát triển tiếp theo.

Thực trạng tín dụng xanh tại Việt Nam

Nền tảng chính sách

Tín dụng xanh tại Việt Nam không chỉ là một xu hướng mà đã trở thành một định hướng phát triển mang tính chiến lược, được hậu thuẫn bởi hành lang pháp lý vững chắc. Nhiều văn bản chỉ đạo từ Trung ương đến các bộ, ngành đã khẳng định vai trò của tài chính xanh trong tăng trưởng kinh tế bền vững.

Một trong những dấu mốc quan trọng là Chỉ thị số 03/CT-NHNN (2015) của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), yêu cầu các tổ chức tín dụng tích hợp tiêu chí môi trường – xã hội trong hoạt động cấp tín dụng. Chỉ thị này đề cao vai trò của quản trị rủi ro môi trường trong quá trình thẩm định và xét duyệt vốn vay, đồng thời nhấn mạnh định hướng phát triển ngân hàng thân thiện với môi trường, phù hợp với chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia.

Tiếp nối, Quyết định số 1604/QĐ-NHNN (2018) đánh dấu một bước chuyển mình, với việc phê duyệt Đề án phát triển ngân hàng xanh. Nội dung trọng tâm là hướng dòng vốn tín dụng vào các lĩnh vực sản xuất sạch, năng lượng tái tạo, tiêu dùng bền vững và dịch vụ xanh, từ đó góp phần xây dựng một hệ sinh thái tài chính bền vững.

vòng tuần hoàn bền vững
Tín dụng xanh tại Việt Nam đã trở thành một định hướng phát triển mang tính chiến lược

Đáng chú ý, chiến lược dài hạn được củng cố bởi Quyết định số 986/QĐ-TTg (2018), định hướng ngành ngân hàng đến năm 2030 với các mục tiêu cụ thể: mở rộng quy mô dư nợ tín dụng xanh, nâng cao tỷ trọng vốn cho các lĩnh vực ít phát thải carbon và nâng cao năng lực của hệ thống ngân hàng trong việc hỗ trợ chuyển đổi kinh tế theo hướng phát triển bền vững.

Ngoài ra, nhiều chính sách phụ trợ khác như Thông tư 27/2015/TT-NHNN, Quyết định 34/QĐ-NHNN (2019) và các hướng dẫn thực hành quản lý rủi ro môi trường – xã hội cho 15 ngành kinh tế có nguy cơ cao đã giúp củng cố năng lực hệ thống tín dụng, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả khi triển khai các khoản vay xanh.

Triển khai thực tiễn

Nhờ hệ thống chính sách định hướng rõ ràng, hoạt động cấp tín dụng xanh đã có sự chuyển biến tích cực trong toàn ngành ngân hàng. Các ngân hàng thương mại chủ lực như BIDV, Vietcombank, TPBank, HDBank, MBBank, hay các ngân hàng chuyên về nông nghiệp như Agribank, Bac A Bank đã từng bước đưa ra các sản phẩm tín dụng xanh chuyên biệt, hướng đến cả doanh nghiệp và cá nhân.

Các khoản vay ưu đãi tập trung vào lĩnh vực năng lượng sạch, nông nghiệp hữu cơ, điện gió, điện mặt trời, sản xuất ít phát thải và các dự án hạ tầng xanh. Đặc biệt, nhiều tổ chức tín dụng còn được tiếp cận nguồn vốn quốc tế ưu đãi từ Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Khí hậu xanh (GCF), ADB, giúp giảm chi phí vốn, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thực hiện các dự án xanh.

Dữ liệu cho thấy, quy mô thị trường tín dụng xanh đã tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây. Nếu như năm 2015, tổng dư nợ tín dụng xanh chỉ đạt khoảng 71.000 tỷ đồng (chiếm 0,73% tổng dư nợ nền kinh tế), thì đến cuối năm 2021, con số này đã tăng lên hơn 440.000 tỷ đồng, tương đương gần 4,3% tổng dư nợ toàn hệ thống ngân hàng. Tính đến quý I/2022, dư nợ cấp tín dụng xanh đạt 451.548 tỷ đồng, tập trung chủ yếu vào ba lĩnh vực:

  • Nông nghiệp xanh: chiếm 40% tổng dư nợ
  • Năng lượng tái tạo và năng lượng sạch: chiếm 30%
  • Hạ tầng môi trường đô thị bền vững (quản lý nước, chất thải…): chiếm 13%

Phần còn lại phân bổ vào các ngành như lâm nghiệp bền vững, du lịch sinh thái, tòa nhà tiết kiệm năng lượng…

Về cơ cấu thời hạn, các khoản vay tín dụng xanh trung và dài hạn chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 76%), cho thấy các dự án xanh thường là dự án đầu tư quy mô, cần thời gian hoàn vốn dài. Lãi suất vay ưu đãi hiện dao động từ 5 – 8%/năm cho kỳ hạn ngắn, và 9 – 12%/năm cho kỳ hạn trung và dài hạn, tùy theo mục tiêu sử dụng vốn và nguồn gốc của dòng vốn tài trợ.

ngân hàng tín dụng xanh
Nhờ hệ thống chính sách định hướng rõ ràng, hoạt động cấp tín dụng xanh đã có sự chuyển biến tích cực trong toàn ngành ngân hàng

Những điểm sáng trong hệ thống ngân hàng

Một số ngân hàng thương mại đã chủ động xây dựng chiến lược tài chính xanh, thiết lập bộ phận chuyên trách về quản trị rủi ro môi trường – xã hội, áp dụng bộ tiêu chuẩn ESG trong xét duyệt tín dụng. Agribank nổi bật là ngân hàng có quy mô dư nợ tín dụng xanh lớn nhất hệ thống, đồng thời tham gia nhiều chương trình do WB và các tổ chức quốc tế tài trợ như:

  • Dự án nâng cao chất lượng nông nghiệp và phát triển khí sinh học
  • Dự án hỗ trợ nông nghiệp carbon thấp
  • Dự án quản lý rủi ro thiên tai và phát triển điện gió, điện mặt trời

Ngoài ra, nhiều ngân hàng khác cũng tích cực phối hợp với các tổ chức tài chính quốc tế để triển khai các sản phẩm tài chính xanh. Sacombank, ACB, VietinBank đã triển khai các gói vay ưu đãi cho doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ sạch, cải tiến quy trình sản xuất, phát triển hệ thống năng lượng mặt trời áp mái…

Hạn chế và thách thức còn tồn tại

Dù đạt nhiều kết quả tích cực, quá trình mở rộng tín dụng xanh tại Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức:

  • Thiếu hệ thống phân loại rõ ràng về “dự án xanh” khiến việc xác định, đánh giá rủi ro và hiệu quả còn nhiều lúng túng.
  • Năng lực của tổ chức tín dụng trong thẩm định các dự án phức tạp về môi trường – xã hội còn chưa đồng đều.
  • Thiếu cơ chế khuyến khích và ưu đãi rõ ràng, khiến một số ngân hàng chưa mặn mà với các khoản vay xanh do lo ngại rủi ro tín dụng và khả năng thu hồi vốn.

Ngoài ra, việc tiếp cận vốn tín dụng xanh vẫn còn khó khăn với doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao hay các mô hình kinh tế tuần hoàn.

Những giải pháp thúc đẩy tín dụng xanh

Mặc dù tín dụng xanh tại Việt Nam đã có những bước tiến tích cực, nhưng để thực sự trở thành động lực bền vững cho nền kinh tế, hệ sinh thái tài chính cần được củng cố với các giải pháp đồng bộ, từ chính sách vĩ mô đến thực tiễn triển khai tại các tổ chức tín dụng.

Hoàn thiện hành lang pháp lý và danh mục ngành xanh

Một nền tảng pháp lý rõ ràng là điều kiện tiên quyết để tín dụng xanh phát triển minh bạch và hiệu quả. Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục xây dựng, rà soát và cập nhật khung pháp lý liên quan đến hoạt động tín dụng xanh, đặc biệt là việc thống nhất hệ thống phân loại các ngành, lĩnh vực xanh. Danh mục này không chỉ cần tuân thủ Luật Bảo vệ môi trường và các công ước quốc tế mà còn phải phản ánh đúng cam kết khí hậu của Việt Nam như trong Thỏa thuận Paris hay mục tiêu trung hòa carbon đến năm 2050. Tính nhất quán trong phân loại này sẽ là cơ sở quan trọng cho các TCTD triển khai tín dụng đúng trọng tâm.

Mở rộng tiếp cận nguồn vốn dài hạn và ưu đãi

Để dòng vốn tín dụng xanh lan tỏa mạnh mẽ, cần tạo điều kiện cho các TCTD tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, ổn định và dài hạn. Chính sách tiền tệ nên linh hoạt trong việc:

  • Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với ngân hàng thực hiện tài trợ xanh.
  • Cấp thêm “room” tín dụng cho các khoản vay đáp ứng tiêu chí bền vững.
  • Cho phép không tính các khoản tín dụng xanh vào hạn mức vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn.
  • Áp dụng cơ chế tái cấp vốn, tái chiết khấu với điều kiện ưu đãi.
  • Khuyến khích thông qua ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động ngân hàng xanh.

Tuy nhiên, các công cụ điều tiết cần được vận dụng một cách thận trọng để duy trì sự ổn định trong điều hành chính sách tiền tệ, đồng thời vẫn hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động tài chính bền vững.

Phát triển nhân lực chất lượng cao cho tín dụng xanh

Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định thành công trong triển khai tín dụng xanh. Đội ngũ cán bộ chuyên trách cần được đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro môi trường – xã hội, thẩm định các dự án bền vững và đánh giá hiệu quả môi trường. Việc xây dựng chương trình đào tạo nội bộ cho các tổ chức tín dụng, kết hợp với hợp tác cùng các tổ chức quốc tế để cập nhật chuẩn mực toàn cầu, sẽ giúp nâng cao năng lực triển khai tín dụng xanh tại Việt Nam.

nhân viên tín dụng xanh
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định thành công trong triển khai tín dụng xanh

Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm tín dụng xanh

Tín dụng xanh không thể phát triển nếu thiếu sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm. Các TCTD cần chủ động phát triển danh mục sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng và đặc điểm thị trường. Từ mô hình tài trợ năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, đến các khoản vay tiêu dùng xanh… tất cả cần được thiết kế linh hoạt, chi phí hợp lý và dễ tiếp cận.

Bên cạnh đó, việc hợp tác với các công ty nghiên cứu thị trường sẽ giúp các ngân hàng nắm bắt nhu cầu, từ đó định hướng phát triển sản phẩm sát thực tế, tránh tình trạng cung vượt cầu hoặc sản phẩm không phù hợp với bối cảnh trong nước.

Tích hợp quản trị rủi ro môi trường – xã hội vào hệ thống ngân hàng

Để tín dụng xanh trở thành trụ cột của phát triển bền vững, việc tích hợp yếu tố môi trường và xã hội vào toàn bộ quy trình thẩm định tín dụng là bắt buộc. Các ngân hàng nên thiết lập bộ phận chuyên trách về quản trị rủi ro môi trường – xã hội, xây dựng hệ thống đánh giá phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế như IFC Performance Standards hay Nguyên tắc Ngân hàng có trách nhiệm (PRB). Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn mà còn góp phần nâng cao uy tín của ngân hàng trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.

Đẩy mạnh truyền thông, nâng cao nhận thức thị trường

Nhận thức xã hội về tín dụng xanh hiện còn nhiều hạn chế. Do đó, các hoạt động truyền thông, giáo dục tài chính xanh và công bố thông tin minh bạch về các chính sách, sản phẩm liên quan là rất cần thiết. Các TCTD cần chủ động truyền tải thông điệp về lợi ích lâu dài của tài chính bền vững tới cộng đồng doanh nghiệp và người dân, từ đó xây dựng niềm tin và tạo hiệu ứng lan tỏa trong xã hội.

Tín dụng xanh là sự chuyển dịch tư duy từ khai thác sang kiến tạo, từ tiêu dùng sang tái tạo. Khi các doanh nghiệp, ngân hàng và nhà đầu tư cùng nhìn về một hướng – phát triển không đánh đổi – tương lai của nền kinh tế Việt Nam sẽ là bản giao hưởng của tăng trưởng, công nghệ và bền vững. Đừng đứng ngoài cuộc chơi này. Hãy cùng kiến tạo hệ sinh thái tài chính xanh ngay từ hôm nay.

Banner

Có thể bạn cũng thích

Về KIẾN TRÚC.VN

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

©2006-2025. All Right Reserved. Designed and Developed by kientruc.vn.