Trong dòng chảy lịch sử Việt Nam, kiến trúc thời Trần nổi bật như một điểm nhấn đậm chất Việt. Những công trình từ thời kỳ này không chỉ phản ánh sự phát triển của nghệ thuật xây dựng mà còn là minh chứng cho sức mạnh văn hóa và tôn vinh những giá trị dân tộc. Kiến trúc thời Trần là sự giao thoa hoàn hảo giữa yếu tố phong thủy, hình thức thẩm mỹ và sự kiên cường của con người Việt.
Tổng quan kiến trúc thời Trần
Giai đoạn nhà Trần (thế kỷ XIII–XIV) đánh dấu bước phát triển rực rỡ của nền kiến trúc Đại Việt, thể hiện rõ tinh thần dân tộc và khát vọng độc lập trong bối cảnh giao thoa văn hóa khu vực. Kiến trúc thời Trần không chỉ là sự tiếp nối từ kiến trúc thời Lý mà còn có bước tiến riêng biệt, nhấn mạnh sự linh hoạt trong bố cục và tính biểu tượng đậm nét.
Thành tựu nổi bật
Trong kiến trúc cung đình, bên cạnh củng cố Thăng Long nhà Trần còn xây dựng thêm nhiều hành cung và lăng tẩm ở các vùng trọng yếu như Tức Mặc (Nam Định), Lỗ Giang (Thái Bình), khu lăng An Sinh (Quảng Ninh)… Các công trình này vừa là trung tâm hành chính vừa mang giá trị biểu trưng cho quyền lực vương triều.
Kiến trúc tôn giáo và tín ngưỡng tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Những công trình như Thiền viện Trúc Lâm Yên Tử, chùa Phổ Minh, chùa Bối Khê thể hiện rõ sự gắn bó giữa đạo Phật với đời sống tinh thần người Việt, đồng thời chứng minh khả năng sáng tạo trong tổ chức không gian và trang trí kiến trúc.
Đặc trưng nổi bật
Kiến trúc thời Trần mang phong cách khoáng đạt, thiên về sự chắc khỏe, đơn giản mà tinh tế. Quy hoạch thường hướng đến sự cân đối, hài hòa với tự nhiên – đặc điểm rất Việt trong tư duy kiến trúc. Họa tiết trang trí sử dụng hình rồng, hoa lá, mây nước… được chạm khắc tinh xảo, phản ánh kỹ thuật điêu luyện của nghệ nhân đương thời.
Sự kết hợp giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ Phật giáo Ấn Độ, Trung Hoa tạo nên diện mạo đặc sắc cho kiến trúc thời Trần – một di sản quý giá còn hiện diện đến nay.
Đặc điểm kiến trúc thời Trần
Kiến trúc hành cung
Trong hệ thống kiến trúc thời Trần, hành cung đóng vai trò quan trọng không kém gì các cung điện chính tại Thăng Long. Đây là nơi nghỉ chân của vua khi du hành, đồng thời cũng là trung tâm chỉ huy tạm thời cho các hoạt động chính sự ở địa phương. Các hành cung như Thiên Trường (Nam Định) và Vũ Lâm (Ninh Bình) là minh chứng rõ nét cho tư duy tổ chức không gian linh hoạt, thực dụng nhưng vẫn đậm tính biểu tượng của vương quyền thời Trần.
Đặc trưng nổi bật trong kiến trúc hành cung thời Trần là kết cấu móng trụ kép – một bước phát triển từ móng trụ thời Lý. Tại hành cung Lỗ Giang (Thái Bình), khảo cổ học đã phát hiện cả trụ kép đôi và trụ kép ba—dấu hiệu cho thấy kỹ thuật xây dựng cung đình thời Trần đã đạt đến trình độ cao, thể hiện khả năng chịu lực vượt trội. Nền công trình được gia cố bằng cọc gỗ, trụ đá theo phương pháp bó nền phân đoạn, giúp gia tăng độ ổn định trong điều kiện địa chất phức tạp.
Mái hành cung lợp ngói mũi sen, trong đó có nhiều loại ngói cùng kích thước nhưng khác chất liệu và kỹ thuật, phản ánh sự thay đổi hoặc tu sửa qua từng thời kỳ. Sự pha trộn giữa các yếu tố truyền thống và cải tiến kỹ thuật này tạo nên một bản sắc riêng biệt cho kiến trúc thời Trần – vừa kế thừa tinh hoa thời Lý, vừa mở đường cho một phong cách mang đậm “chất Việt” và tính thực tiễn.
Di tích Lỗ Giang, nơi vua Trần Hiến Tông băng hà, đến nay vẫn lưu dấu những tinh thần ấy qua từng lớp móng trụ và viên ngói còn sót lại.
Hệ thống kết cấu gỗ kiến trúc thời Trần
Trong dòng chảy kiến trúc Việt, kiến trúc thời Trần nổi bật bởi hệ thống kết cấu gỗ mang đậm dấu ấn thủ công và tư duy bản địa. Bộ khung gỗ – cốt lõi của các công trình thời kỳ này – được cấu thành từ các “bộ vì”, một dạng kết cấu đặc trưng của kiến trúc gỗ truyền thống Á Đông. Mỗi bộ vì là một tổ hợp các thanh xà, rường liên kết dọc theo hàng cột, đóng vai trò nâng đỡ mái nhà. Không gian giữa hai bộ vì tạo nên một “gian” – đơn vị cơ bản trong bố cục mặt bằng truyền thống.
Ba dạng bộ vì thường thấy gồm: vì nóc (nằm giữa hai cột cái, giữ vai trò chính nâng thượng lương), vì nách (nằm giữa cột cái và cột quân), và vì hiên (giữa cột quân và cột hiên). Kiến trúc gỗ thời Trần kế thừa mô hình này nhưng có những điều chỉnh sáng tạo, nhất là trong việc áp dụng kỹ thuật đấu củng – một đặc trưng mang ảnh hưởng từ kiến trúc Trung Hoa nhưng được biến tấu theo cách riêng.
Đáng chú ý, thay vì đặt trực tiếp bộ vì lên cột, nhiều công trình thời Trần sử dụng đấu củng để đỡ vì nóc, tạo nên tính linh hoạt trong kết cấu. Điều này lý giải việc nhiều mặt bằng kiến trúc Trần phát hiện qua khảo cổ có sự lệch hàng cột – minh chứng cho sự phát triển kỹ thuật và tư duy tổ chức không gian độc đáo của người Việt thời kỳ này.
Cốt cách kiến trúc nhà Trần qua hệ kết cấu gỗ truyền thống
Một trong những đặc trưng nổi bật của kiến trúc thời Trần là cách tổ chức bộ vì – kết cấu chịu lực chính trong các công trình gỗ truyền thống. Hệ vì không chỉ giữ vai trò kết cấu mà còn thể hiện trình độ kỹ thuật và thẩm mỹ kiến trúc đương thời.
Rường cong – dấu ấn của chất Việt cổ xưa
Trong hệ thống vì kèo thời Trần, câu đầu là thanh xà quan trọng nhất, nối liền hai cột cái. Thay vì lắp mộng vào cột như các giai đoạn sau, câu đầu thời Trần được kê trực tiếp lên đấu – một loại đệm gỗ lớn – giúp tăng diện tích tiếp xúc và mở rộng nhịp kết cấu. Đây là phương pháp tiêu biểu cho kỹ thuật dựng gỗ bản địa.
Đáng chú ý nhất là hình thức rường cong – loại xà có tiết diện phình ở giữa và thu nhỏ về hai đầu, phần giữa uốn cong nhẹ lên như cầu vồng. Trong văn bia cổ, rường cong được gọi bằng các tên như hồng lương, nguyệt lương, thể hiện sự giao hòa giữa kết cấu và biểu tượng văn hóa. Những dẫn chứng từ văn bia thời Lý – Trần như Minh Tịnh tự bi văn, Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi đều mô tả rường cong như những biểu tượng thiêng liêng và mềm mại trong kiến trúc.
Rường cong không chỉ xuất hiện trong câu đầu mà còn ở vị trí cao nhất của vì nóc – nơi đặt rường bụng lợn và giá chiêng – tạo nên đường mái uốn lượn thanh thoát. Kỹ thuật này vẫn được tiếp nối trong kiến trúc gỗ truyền thống từ Huế đến Nam Bộ dưới tên gọi “trến”.
Kèo cong – giải pháp tạo hình mái độc đáo
Khác với kiến trúc giai đoạn sau vốn có tàu mái, kiến trúc thời Trần chưa sử dụng chi tiết này. Để tạo mái cong, người xưa dùng loại kèo gác trên hoành, vót cong nhẹ ở đầu, nâng mái vút lên mà không cần tàu. Loại kèo này xuất hiện rõ nét trên mô hình đất nung thời Trần tại Bảo tàng Nam Định và hiện vật gỗ thời Lê sơ ở Hoàng thành Thăng Long.
Tất cả những chi tiết trên phản ánh bản sắc kiến trúc thời Trần: mộc mạc, chắc khỏe nhưng đầy biểu cảm – một sự hòa quyện giữa kỹ thuật, thẩm mỹ và tinh thần dân tộc.
Đấu củng và bản sắc kiến trúc nhà Trần
Trong kiến trúc thời Trần, đấu củng mang giá trị biểu tượng và thẩm mỹ sâu sắc. Có nguồn gốc từ Trung Hoa cổ đại, đấu củng được du nhập và Việt hóa, phản ánh quá trình tiếp biến văn hoá đầy bản sắc. Cấu tạo gồm hai phần: đấu – khối gỗ đệm hình hộp, và củng – thanh gỗ chịu lực vươn ra từ thân cột, đấu củng giúp phân tán trọng lực mái, tạo độ vững chắc cho công trình.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là dưới bàn tay thợ thủ công Đại Việt, đấu củng thời Trần đã được điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với khí hậu, vật liệu và gu thẩm mỹ bản địa. Các văn bia như Viên Quang tự bi minh hay Sùng Thiện Diên Linh tháp bi cho thấy, đấu củng không chỉ hiện diện với vai trò kỹ thuật mà còn được miêu tả bằng hình ảnh thi vị, đậm chất văn hóa Việt.
Sự hiện diện của đấu củng trong các công trình Phật giáo thời Trần là minh chứng cho khả năng bản địa hóa kỹ thuật ngoại lai, góp phần định hình bản sắc kiến trúc Đại Việt – vừa kế thừa, vừa sáng tạo.
Đấu củng và đà phong trong kiến trúc thời Trần
Một trong những đặc trưng nổi bật của kiến trúc thời Trần là hệ kết cấu đấu củng kết hợp cùng đà phong – yếu tố kỹ thuật mang đậm bản sắc Á Đông, thể hiện trình độ tư duy kết cấu tinh tế của người xưa.
Đà phong là một cấu kiện đặc biệt có vai trò trung gian giữa đấu củng hoặc trụ trốn với xà ngang. Cấu trúc này có phần đầu thu nhỏ đặt vào chân đấu, phần đuôi bè rộng tì trên xà, tạo ra mặt tiếp xúc lớn hơn, giúp phân tán lực hiệu quả và tăng độ ổn định cho công trình. Trong các công trình tiêu biểu như chùa Phật Tích, đà phong thường được tạc đá, trang trí họa tiết hoa sen và dây leo – một biểu hiện thẩm mỹ đặc trưng của mỹ thuật thời Trần.
Về cuối thời kỳ, cùng với sự gia tăng về quy mô và số lượng hoành, đà phong được giản lược thành ván dài nhưng vẫn giữ nguyên vai trò kết cấu và yếu tố thẩm mỹ cơ bản. Đặc biệt, ngoài liên kết đấu củng, đà phong còn xuất hiện trong hệ khung nâng đỡ thượng lương, một chi tiết về sau còn tái hiện trong kiến trúc triều Nguyễn và nhà truyền thống Nam Bộ với tên gọi dân gian như “con đội” hay “con tôm”.
Sức sống của điêu khắc trong kiến trúc thời Trần
Trong bức tranh tổng thể của kiến trúc thời Trần, nghệ thuật điêu khắc giữ một vị trí quan trọng không chỉ với vai trò trang trí mà còn là phương tiện chuyển tải tư tưởng, văn hóa và tinh thần dân tộc. Thừa hưởng tinh hoa từ thời Lý, nhưng điêu khắc thời Trần lại phát triển theo hướng hiện thực, khỏe khoắn, khoáng đạt hơn – phản ánh rõ nét tinh thần thượng võ, lòng tự hào dân tộc cùng dòng chảy lịch sử oanh liệt của Đại Việt thế kỷ XIII–XIV.
Tư duy tạo hình chuyển mình theo tinh thần thời đại
Nghệ thuật điêu khắc thời Trần là sự nối tiếp mạch sáng tạo từ thời Lý nhưng có sự chuyển biến rõ rệt về hình thức và nội dung. Tư duy tạo hình nghiêng về chủ nghĩa hiện thực, với các hình khối chắc khỏe, tả thực cơ thể, không gian ba chiều rõ nét hơn. Đây là biểu hiện của một thời kỳ mà văn hóa Đại Việt đang vươn lên mạnh mẽ sau những chiến công chống Nguyên – Mông, góp phần định hình một phong cách nghệ thuật dân tộc riêng biệt, giàu bản sắc.
Sự giao lưu văn hóa rộng mở với các nền văn minh lân cận như Chiêm Thành cũng để lại dấu ấn trên các tác phẩm chạm khắc, từ hình ảnh nhạc công, vũ nữ đến cách thể hiện các thần linh, linh vật… đều toát lên vẻ sống động và mềm mại trong bố cục, hài hòa với tổng thể kiến trúc.
Điêu khắc gắn bó mật thiết với công trình kiến trúc
Không thể tách rời khỏi các công trình kiến trúc thời Trần, nghệ thuật điêu khắc hiện diện ở mọi vị trí – từ thành bậc tam quan, cột trụ, bệ đá cho đến cửa gỗ hay phù điêu trang trí trong chùa chiền, cung điện, lăng mộ. Mỗi chi tiết điêu khắc không chỉ góp phần làm đẹp công trình mà còn truyền tải giá trị tâm linh, văn hóa và tư tưởng.
Chạm khắc hoa văn, linh vật trên đá, gỗ thường mang tính biểu tượng – như hình rồng, phượng, hoa sen, sóng nước… Hình rồng thời Trần có đặc trưng thân to, uốn lượn mạnh mẽ, khác biệt với vẻ mềm mại thanh thoát của rồng thời Lý. Nhiều tác phẩm rồng được tạc rời, đặt đối xứng tại các bậc cửa – không còn là họa tiết trang trí phụ trợ mà trở thành những tác phẩm điêu khắc độc lập, thể hiện trình độ thẩm mỹ và kỹ thuật chạm khắc rất cao.
Những tác phẩm gỗ tiêu biểu
Một trong những tác phẩm nổi bật là bộ cửa giữa tiền đường chùa Phổ Minh (Nam Định). Với 4 cánh gỗ chạm rồng, sóng nước, hoa lá và hình học – đặc biệt là đôi rồng lớn chầu Mặt Trời – đây là một ví dụ điển hình cho sự cầu kỳ, tinh tế và sức mạnh thị giác của nghệ thuật điêu khắc gỗ thời Trần. Chùa Thái Lạc (Hưng Yên) cũng lưu giữ nhiều hiện vật gỗ có giá trị: các vì kèo, cột trụ, bức cốn chạm hình nhạc công, thần linh, rồng phượng… phản ánh đậm nét sinh hoạt văn hóa và tín ngưỡng dân gian đương thời.
Tượng đá – biểu hiện sinh động của chủ nghĩa hiện thực
Trong kho tàng điêu khắc đá thời Trần, tượng hổ ở lăng Trần Thủ Độ (Thái Bình) là một tác phẩm độc đáo. Tượng hổ không chỉ mang ý nghĩa biểu trưng quyền lực, can trường mà còn thể hiện trình độ tạo hình cao – từ tỷ lệ cơ thể, khối cơ bắp căng phồng, tư thế linh hoạt sẵn sàng chuyển động – tạo nên một tác phẩm sống động, đầy sức sống.
Ngoài ra, thành bậc đá chạm rồng tại chùa Đậu (Hà Tây), chùa Thầy, chùa Dầu (Ninh Bình)… là những minh chứng cụ thể cho trình độ điêu khắc và kỹ thuật xây dựng gắn liền với tôn giáo và tâm linh. Rồng, hổ, trâu, ngựa… là những linh vật không chỉ được khắc họa chân thực mà còn mang thông điệp biểu trưng về vương quyền, tín ngưỡng và khát vọng vĩnh hằng.
Có thể nói, điêu khắc chính là “linh hồn” làm nên phong cách riêng của kiến trúc thời Trần – một thời kỳ mà nghệ thuật và tinh thần dân tộc hòa quyện. Không chỉ là phương tiện thẩm mỹ, điêu khắc thời Trần phản ánh rõ nét tâm hồn người Việt: dũng cảm, kiên cường nhưng cũng đầy sáng tạo và tinh tế.
Giá trị của nghệ thuật điêu khắc thời Trần không chỉ nằm ở kỹ thuật mà còn ở chiều sâu văn hóa và tinh thần. Nó chính là “chất Việt” lắng đọng trong từng hoa văn, từng khối đá, mảng gỗ – giúp kiến trúc thời Trần vươn ra khỏi chức năng vật lý để trở thành biểu tượng văn hóa vĩnh cửu.
Dấu ấn kiến trúc nhà Trần qua một số công trình tiêu biểu
Kiến trúc thời Trần không chỉ phản ánh trình độ kỹ thuật và thẩm mỹ đương thời mà còn thể hiện rõ bản sắc văn hóa Đại Việt. Những công trình kiến trúc thời Trần tiêu biểu dưới đây là minh chứng sống động cho tinh thần dân tộc, tư tưởng Phật giáo và nghệ thuật kiến trúc mang đậm chất Việt trong dòng chảy lịch sử.
Kinh thành Thăng Long
Dưới triều Trần, kinh thành Thăng Long tiếp tục là trung tâm chính trị, văn hóa và quân sự của Đại Việt. Kiến trúc nơi đây phản ánh rõ nét tinh thần tự chủ, kế thừa từ thời Lý nhưng phát triển mạnh mẽ hơn về quy mô và kỹ thuật. Hệ thống thành quách, cung điện được xây dựng chắc chắn, có sự kết hợp giữa vật liệu địa phương như gạch nung, ngói mũi hài và nghệ thuật trang trí mang đậm chất Việt.
Khu lăng mộ An Sinh
Quần thể lăng tẩm các vua Trần tại Đông Triều (Quảng Ninh) là minh chứng điển hình cho phong cách kiến trúc lăng mộ thời Trần. Các công trình ở đây được bố trí theo trục thần đạo, tôn nghiêm nhưng không phô trương, thể hiện tư tưởng Phật giáo ảnh hưởng sâu rộng đến mỹ thuật thời kỳ này. Vật liệu chủ yếu là đá ong và gạch, hoa văn trang trí tiết chế nhưng tinh xảo.
Lăng Trần Thủ Độ
Lăng của Trần Thủ Độ – người đặt nền móng cho triều Trần – thể hiện sự chắt lọc trong thiết kế. Không đồ sộ, nguy nga, công trình lại gây ấn tượng bởi kết cấu gọn gàng, hình khối vững chãi, thể hiện tính thực dụng và tinh thần tiết kiệm. Nét đặc trưng trong kiến trúc thời Trần tại đây là sự tối giản, nhưng vẫn đạt hiệu quả biểu tượng cao, thể hiện sự tôn kính với nhân vật có công lao to lớn.
Chùa Bối Khê
Chùa Bối Khê (Hà Nội) là công trình tôn giáo đặc sắc mang dấu ấn nghệ thuật thời Trần. Ngôi chùa sở hữu hệ kết cấu gỗ kiểu “chồng rường kẻ bẩy”, mái ngói cong, đầu đao vút nhẹ, thể hiện kỹ thuật điêu luyện và mỹ cảm tinh tế. Những mảng chạm khắc trên gỗ, tượng Phật và đồ thờ thể hiện sự hòa quyện giữa tín ngưỡng dân gian và tư tưởng Phật giáo.
Tháp chùa Phổ Minh
Tháp Phổ Minh (Nam Định) là một trong những công trình hiếm hoi còn lại gần như nguyên vẹn từ thời Trần. Với 14 tầng, kết cấu vững chãi bằng gạch đá xen lẫn, tháp nổi bật bởi hình dáng thanh thoát và hoa văn trang trí mềm mại. Đây là biểu tượng của kiến trúc Phật giáo thời Trần, thể hiện trình độ kỹ thuật cao cùng tư duy thẩm mỹ sâu sắc. Mỗi tầng tháp như một lớp lang của thế giới tâm linh, phản ánh quan niệm vũ trụ quan đặc trưng thời bấy giờ.
Thành Tây Đô
Thành Tây Đô (Thanh Hóa) – còn gọi là thành nhà Hồ – được xây vào cuối thời Trần, chuyển tiếp sang thời Hồ, nhưng vẫn mang nhiều yếu tố kiến trúc thời Trần. Đặc trưng bởi các khối đá lớn xếp khít không dùng vữa, kỹ thuật xây dựng đạt độ chính xác cao, tạo nên vẻ đẹp hùng vĩ, bền bỉ theo thời gian. Đây là minh chứng cho kỹ năng tổ chức thi công và tư duy chiến lược trong kiến trúc quân sự thời Trần.
Khám phá kiến trúc thời Trần, bạn không chỉ chiêm ngưỡng vẻ đẹp độc đáo mà còn hiểu thêm về những giá trị văn hóa sâu sắc của dân tộc. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thêm về những công trình này qua những bài viết chuyên sâu khác trên Kientruc.vn.