Trang chủ » Nghệ thuật cảnh vườn trong kiến trúc cung đình triều Nguyễn

Nghệ thuật cảnh vườn trong kiến trúc cung đình triều Nguyễn

Triều Nguyễn (1802–1945) là triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm không chỉ ở chính trị, văn hóa mà còn ở nghệ thuật kiến trúc. Trong tổng thể kiến trúc cung đình triều Nguyễn, bên cạnh những cung điện nguy nga, đền miếu linh thiêng, hệ thống vườn cảnh cung đình nổi bật như một minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Đây không chỉ là không gian nghỉ ngơi, thưởng ngoạn của hoàng gia, mà còn là nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng, góp phần khẳng định vị thế của Huế như một trung tâm văn hóa – kiến trúc tiêu biểu của Việt Nam. Với giá trị đặc biệt về lịch sử, cảnh quan và phong thủy, nghệ thuật vườn cung đình triều Nguyễn đã trở thành một trong những yếu tố làm nên sự độc đáo, khác biệt của di sản Huế trong mắt thế giới.

Hình thành và phát triển nghệ thuật vườn trong kiến trúc cung đình triều Nguyễn

Sự ra đời của triều Nguyễn năm 1802, khi vua Gia Long thống nhất đất nước và chọn Huế làm kinh đô, đã mở ra một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử kiến trúc Việt Nam. Trải qua hơn ba thập kỷ quy hoạch và xây dựng, Huế trở thành trung tâm chính trị – văn hóa – tôn giáo lớn nhất thời phong kiến, với hệ thống thành trì, cung điện, đàn miếu, lăng tẩm, hành cung… Đặc biệt, vườn cung đình (hay ngự uyển) nổi lên như một biểu tượng độc đáo, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc cung đình triều Nguyễn và cảnh quan thiên nhiên.

Không chỉ là nơi nghỉ ngơi, giải trí của hoàng tộc, vườn cung đình còn thể hiện quan niệm phong thủy, triết lý vũ trụ quan Á Đông và khát vọng vĩnh cửu của các vị vua. Chính lối kiến trúc vườn đã làm nên bản sắc riêng cho kinh đô Huế, khác biệt với các kinh thành khác trong lịch sử Việt Nam.

Dấu ấn thời chúa Nguyễn 

Trước khi chính thức trở thành kinh đô, vùng đất Phú Xuân – Huế đã sớm hình thành truyền thống kiến trúc gắn với thiên nhiên. Năm 1636, chúa Nguyễn Phúc Lan xây dựng thủ phủ tại Kim Long, phong cách vườn cảnh đã manh nha xuất hiện trong phủ chúa. Đến thế kỷ XVII – XVIII, khi thủ phủ chuyển về Phú Xuân, vườn cảnh càng phát triển. Lê Quý Đôn trong Phủ biên tạp lục từng miêu tả vườn hậu uyển với non bộ, hồ vuông, cầu cong, thủy tạ – những yếu tố nghệ thuật sân vườn phương Đông kết hợp khéo léo. Các giáo sĩ phương Tây như Jean Koffler cũng ghi chép về những khu vườn trồng kỳ hoa dị thảo ngay trong phủ chúa.

Có thể nói, nghệ thuật vườn cảnh dưới thời chúa Nguyễn là tiền đề để triều Nguyễn sau này hoàn thiện thành hệ thống vườn cung đình Huế mang tính quy mô và đẳng cấp.

kiến trúc cung đình triều Nguyễn
Vườn ngự uyển Thiệu Phương

03 giai đoạn phát triển của vườn cung đình triều Nguyễn

Quá trình hình thành và biến đổi của vườn cung đình kéo dài suốt gần 150 năm, có thể chia thành ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn hình thành (1802–1820): Thời vua Gia Long, một số vườn trong và ngoài hoàng cung bắt đầu xuất hiện, tiêu biểu là khu Thiên Thọ lăng rộng tới 2.800 ha. Đây là sự kết hợp giữa lăng mộ và cảnh quan sinh thái, phản ánh triết lý “thiên – địa – nhân” gắn kết.
  • Giai đoạn phát triển cực thịnh (1820–1883): Dưới thời Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức, nghệ thuật vườn đạt đỉnh cao. Hàng loạt khu ngự uyển, biệt cung, ly cung, vườn lăng được xây dựng. Các vườn không chỉ phục vụ nghỉ ngơi mà còn là nơi thưởng ngoạn thơ ca, tổ chức yến tiệc, thể hiện quyền lực và sự tinh tế của hoàng tộc.
  • Giai đoạn biến đổi và suy tàn (1885–1945): Khi triều Nguyễn dần mất quyền tự chủ, ảnh hưởng phương Tây len lỏi vào kiến trúc. Các vườn cung đình bị triệt giải, quy mô thu hẹp. Sau 1945, chiến tranh và thiên tai càng làm cho nhiều công trình xuống cấp, dấu tích vườn cung đình mờ nhạt dần.

Đặc trưng của vườn cung đình trong kiến trúc Huế

Điểm nổi bật nhất của kiến trúc cung đình triều Nguyễn là sự kết hợp hữu cơ với thiên nhiên. Các vườn ngự không chỉ là yếu tố trang trí mà còn mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc:

  • Bố cục hài hòa: Vườn thường gắn liền với hồ nước, non bộ, cầu ngọc, thủy tạ, vừa mang tính thẩm mỹ vừa điều hòa vi khí hậu.
  • Triết lý vũ trụ: Cách sắp đặt cây, đá, nước thể hiện quan niệm âm – dương, ngũ hành, tạo nên sự cân bằng.
  • Không gian văn hóa: Vườn là nơi diễn ra các hoạt động nghệ thuật cung đình như ngâm thơ, vịnh cảnh, soạn nhạc, phản ánh đời sống tinh thần của tầng lớp hoàng gia.

Nhờ đó, vườn cung đình Huế trở thành mẫu mực tiêu biểu cho nghệ thuật vườn cảnh Việt Nam, vừa kế thừa truyền thống Á Đông, vừa mang dấu ấn bản địa sông Hương – núi Ngự.

Giá trị và công tác bảo tồn hiện nay

Sau 1945, nhiều khu vườn bị hư hại nặng nề. Tuy nhiên, từ năm 1982 đến nay, cùng với việc Quần thể di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận Di sản Văn hóa Thế giới, công cuộc trùng tu, phục hồi vườn cung đình đã được chú trọng. Một số khu vườn như Cơ Hạ viên, Thiệu Phương viên, hay vườn trong các lăng vua Minh Mạng, Tự Đức đang từng bước được tái hiện.

Không chỉ có giá trị lịch sử – nghệ thuật, vườn cung đình còn góp phần quan trọng trong phát triển du lịch văn hóa Huế, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Đây cũng là minh chứng sống động cho khả năng dung hòa kiến trúc với cảnh quan, cho thấy tầm vóc của kiến trúc cung đình triều Nguyễn trong tiến trình lịch sử Việt Nam.

Phân loại và đặc điểm vườn cung đình Huế

Vườn cung đình Huế có thể chia thành nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại mang dấu ấn riêng về chức năng, quy mô và giá trị nghệ thuật.

Vườn cung uyển 

Cung uyển là loại vườn nằm ngay trong hoàng cung, gắn liền với đời sống hằng ngày của nhà vua và hoàng tộc. Dưới triều Nguyễn, có 5 khu vườn tiêu biểu: Thiệu Phương, Ngự Viên, Cơ Hạ, Hậu Hồ và Trường Ninh cung.

  • Quy mô nhỏ gọn, được thiết kế tinh tế để tạo cảm giác thư thái, kín đáo.
  • Là nơi nghỉ ngơi, thưởng trà, ngâm thơ, đồng thời cũng là không gian tiếp đãi các sứ thần hoặc khách quý trong phạm vi cung cấm.
  • Bố cục thường chú trọng sự hài hòa giữa kiến trúc và cảnh quan, thể hiện rõ quan niệm “thiên – địa – nhân” trong nghệ thuật vườn Việt.
kiến trúc cung đình triều Nguyễn
Hậu Hồ

Biệt cung, ly cung 

Loại hình này mang tính tách biệt, có thể nằm trong hoặc ngoài kinh thành, thường gắn với tên tuổi từng vị vua.

  • Biệt cung tiêu biểu: Khánh Ninh (vua Minh Mạng), Bảo Định (vua Thiệu Trị), Dữ Dã (vua Tự Đức).
  • Ly cung nổi bật: hồ Tịnh Tâm, vườn Thư Quang, vườn Thường Mậu, vườn Thường Thanh.

Đặc trưng của loại hình này là sự công phu, cầu kỳ trong thiết kế, thường tích hợp yếu tố thủy cảnh – non bộ – kiến trúc để tạo ra một tổng thể vừa uy nghi vừa thơ mộng. Ngoài chức năng nghỉ ngơi, đây còn là nơi để nhà vua thực hiện các hoạt động mang tính tâm linh, suy tưởng hay ẩn dật.

kiến trúc cung đình triều Nguyễn
Cảnh hồ Tịnh Tâm

Vườn hoàng gia 

So với các loại hình khác, vườn hoàng gia có số lượng lớn hơn (khoảng 15 khu vườn). Chúng phân bố chủ yếu ở vùng Kim Long, Vạn Xuân – phía Tây Kinh thành Huế.

  • Tiêu biểu: Xuân Viên, Chí Khánh, Phong Trạch, Diễm Lục…
  • Phần nhiều trồng cây ăn quả, cây hoa, ít có kiến trúc đi kèm.
  • Xây dựng tập trung vào cuối thời Minh Mạng nhằm tạo không gian sinh hoạt, nghỉ ngơi cho hoàng tộc trong những dịp lễ tiết, hội ngộ gia đình.

Điểm đáng chú ý là các vườn này mang tính “thân dân” rõ nét hơn, gắn bó với thiên nhiên bản địa và gần gũi đời sống dân gian.

Vườn lăng 

Một loại hình đặc biệt chính là vườn lăng, nơi cảnh quan và kiến trúc hòa quyện để tôn vinh sự uy nghi của hoàng đế.

  • Các khu lăng lớn: Thiên Thọ Lăng (Gia Long), Hiếu Lăng (Minh Mạng), Xương Lăng (Thiệu Trị), Khiêm Lăng (Tự Đức).
  • Được quy hoạch theo phong cách vườn sinh thái phong thủy, với quy mô rộng lớn, kết hợp mặt nước, núi giả, cây xanh và hệ thống kiến trúc.
  • Đây không chỉ là nơi yên nghỉ của hoàng đế, mà còn là biểu tượng quyền lực và sự gắn kết giữa con người với vũ trụ.
kiến trúc cung đình triều Nguyễn
Lăng Minh Mạng

Đặc điểm nổi bật của vườn cung đình Huế

Dù ở loại hình nào, vườn cung đình triều Nguyễn cũng thể hiện một số đặc trưng chung:

  1. Yếu tố mặt nước
    • Mặt nước đóng vai trò trung tâm, tạo thế “âm – dương điều hòa” trong bố cục phong thủy.
    • Các ngự viên lớn như Doanh Châu, Cơ Hạ, Tịnh Tâm hồ đều gắn liền với hồ nước rộng.
    • Thủ pháp “Thần tiên tam đảo” – bố trí ba hòn đảo trong hồ để biểu trưng cho cõi Bồng Lai – được ứng dụng khéo léo, vừa mang tính thẩm mỹ, vừa phản ánh tư tưởng Nho – Phật – Đạo.
  2. Quy mô khiêm tốn nhưng đa dạng kiến trúc
    • Ngoại trừ lăng tẩm, đa phần các vườn chỉ vài mẫu đất, Tịnh Tâm hồ lớn nhất cũng chỉ khoảng 10 ha.
    • Hệ thống công trình trong vườn phong phú: điện, lầu, quán, tạ, đình, hiên, cầu, hành lang
    • Kiến trúc hành lang đặc biệt nổi bật với nhiều biến thể: trường lang, hồi lang, dực lang, thủy lang… vừa kết nối không gian, vừa tạo sự uyển chuyển cho tổng thể.
  3. Nghệ thuật non bộ và sơn thủy
    • Không thiên về non bộ quy mô lớn như vườn Trung Hoa, vườn Huế thường dùng đá nhỏ hoặc gạch để tạo núi giả.
    • Tư duy thẩm mỹ phương Nam coi trọng nước hơn đá, nên cảnh quan thường mềm mại, giàu tính tự nhiên.
    • Sự phối hợp sơn – thủy hài hòa giúp vườn vừa có sự uy nghi, vừa mang nét lãng mạn, thơ ca.
  4. Hệ sinh thái động – thực vật
    • Trong cung uyển, có nhiều loại kỳ hoa dị thảo, chim thú quý hiếm từ khắp nơi đưa về.
    • Các biệt cung và vườn hoàng gia thì gắn bó nhiều hơn với cây bản địa: cây ăn quả, cây hoa, cây gỗ…
    • Vườn Dữ Dã trên đảo Dã Viên của vua Tự Đức là minh chứng rõ rệt cho xu hướng dung hòa thiên nhiên cung đình với vườn dân dã xứ Huế.
kiến trúc cung đình triều Nguyễn
Thống kê các vườn ngự thời Nguyễn

Lời kết

Trong dòng chảy lịch sử, kiến trúc cung đình triều Nguyễn không chỉ nổi bật bởi những cung điện, lầu tạ nguy nga mà còn bởi hệ thống vườn cảnh mang tính nghệ thuật và triết lý sâu sắc. Các khu vườn như Cơ Hạ, Thư Quang, Thường Mậu hay những biệt cung như Khánh Ninh, Bảo Định, Khiêm Cung cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa không gian sinh hoạt cung đình với yếu tố tự nhiên. Chúng vừa là nơi nghỉ dưỡng, thưởng ngoạn của hoàng gia, vừa là không gian tổ chức lễ nghi, thậm chí là nơi bàn việc chính sự.

Điểm đặc biệt của vườn cung đình nằm ở sự hòa quyện giữa nghệ thuật cảnh quan, phong thủy học và tư duy kiến trúc truyền thống. Không gian được quy hoạch theo bố cục đăng đối, kết hợp cây xanh, hồ nước, giả sơn, đình tạ để tạo sự cân bằng âm dương và mang lại sinh khí cho toàn thể kinh thành Huế. Có thể xem đây là một minh chứng cho khả năng kết hợp giữa tính nghi lễ của cung đình với tính thẩm mỹ và gần gũi thiên nhiên.Ngày nay, việc nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị cảnh quan cung đình không chỉ giúp tôn vinh tinh hoa nghệ thuật triều Nguyễn mà còn mở ra hướng phát triển cho du lịch văn hóa Huế, góp phần khẳng định vị thế của kiến trúc truyền thống Việt Nam trong bức tranh di sản thế giới.

Bài viết cùng chuyên mục