Giữa nhịp sống hối hả của Thủ đô, vẫn còn đó những dấu tích trầm mặc gợi nhớ về quá khứ huy hoàng. Những bức tường thành, cổng thành rêu phong không chỉ chứng kiến biến động lịch sử mà còn khắc họa bản sắc dân tộc trường tồn. Hành trình tìm về 3 tòa thành cổ lịch sử tại Hà Nội sẽ mở ra cho bạn một góc nhìn vừa gần gũi vừa sâu lắng.
Hoàng Thành Thăng Long
Hoàng Thành Thăng Long là quần thể di tích mang trong mình dấu ấn hơn 13 thế kỷ lịch sử. Đây không chỉ là trung tâm chính trị, văn hóa của các triều đại phong kiến Việt Nam mà còn là minh chứng sống động cho sự trường tồn của Thăng Long – Hà Nội qua bao biến thiên thời cuộc.
Hoàng Thành Thăng Long có nguồn gốc từ thành Đại La thế kỷ VII, được Cao Biền xây dựng khi nhà Đường đô hộ. Đến năm 1010, vua Lý Công Uẩn dời đô từ Hoa Lư ra Thăng Long, Hoàng thành được mở rộng và trở thành kinh đô suốt nhiều triều đại: Lý, Trần, Lê. Dưới thời Nguyễn, nơi đây vẫn là trung tâm hành chính của Bắc thành, sau đó được đổi thành thành Hà Nội.
Trải qua hơn một thiên niên kỷ, Hoàng Thành Thăng Long vừa là nơi đặt ngai vàng, vừa là trung tâm quyền lực chính trị – quân sự. Chính vì vậy, năm 2010, nhân kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội, địa danh này được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới nhờ 03 giá trị nổi bật:
- Chiều dài lịch sử liên tục hơn 13 thế kỷ.
- Vai trò trung tâm quyền lực quốc gia qua nhiều triều đại.
- Các tầng di tích, di vật phong phú, minh chứng rõ rệt cho sự kế thừa văn hóa.
Khu khảo cổ 18 Hoàng Diệu – “cuốn sách lịch sử dưới lòng đất”
Trong phạm vi di sản, khu khảo cổ 18 Hoàng Diệu là nơi hé lộ nhiều dấu tích quý giá. Tại đây, các nhà khảo cổ đã phát hiện hàng triệu hiện vật, từ nền móng cung điện, giếng nước, hệ thống thoát nước, gạch trang trí cho đến tượng rồng, phượng mang đậm phong cách thời Lý – Trần.
Một trong những phát hiện quan trọng nhất là dấu tích một tòa cung điện rộng gần 1.000m², có thể là công trình bậc nhất của Hoàng cung Thăng Long thời Lý. Điều này khẳng định quy mô đồ sộ, sự phồn thịnh và tinh hoa kiến trúc của kinh thành xưa.
Các lớp di tích chồng xếp lên nhau phản ánh sự phát triển liên tục: từ thành Đại La, cung điện thời Lý – Trần, đến dấu tích thời Lê và triều Nguyễn. Đây được xem là “tầng văn hóa” minh chứng cho sự nối tiếp của lịch sử dân tộc ngay tại trung tâm Thủ đô.
Những công trình tiêu biểu trong quần thể Hoàng Thành Thăng Long:
- Đoan Môn: Cổng chính dẫn vào điện Kính Thiên, được xây bằng đá kiên cố. Đây từng là nơi vua quan ra vào trong các nghi lễ quan trọng. Những cuộc khai quật gần đây còn phát hiện dấu tích đường ngựa xe thời Trần, gắn kết với trục chính của Hoàng thành.
- Điện Kính Thiên: Trung tâm của Hoàng cung Thăng Long. Dù hiện nay chỉ còn nền móng và đôi rồng đá thế kỷ XV, nhưng đó vẫn là minh chứng cho sự lộng lẫy, uy nghi của triều đình xưa. Đặc biệt, đôi rồng đá ở thềm điện là kiệt tác nghệ thuật điêu khắc thời Lê sơ.
- Cột cờ Hà Nội: Xây dựng năm 1812 dưới thời vua Gia Long, cao gần 60m. Đây vừa là công trình kiến trúc quân sự, vừa là biểu tượng thiêng liêng của Hà Nội. Trên đỉnh cột cờ, lá cờ đỏ sao vàng tung bay chính là minh chứng cho sự trường tồn của dân tộc.
- Hậu Lâu (Tĩnh Bắc Lâu): Nơi nghỉ ngơi của cung nữ, công chúa khi vua ra Bắc tuần du. Công trình này mang ý nghĩa phong thủy, trấn giữ bình yên phía bắc điện Kính Thiên.
- Cửa Bắc: Một trong năm cổng thành còn lại của Hà Nội thời Nguyễn. Đặc biệt, trên cổng vẫn còn dấu tích đại bác Pháp bắn năm 1882, trở thành chứng tích lịch sử. Hiện nay, đây là nơi thờ hai danh tướng Nguyễn Tri Phương và Hoàng Diệu – những người đã anh dũng hi sinh để bảo vệ thành Hà Nội.
- Nhà D67 và hệ thống hầm ngầm: Dấu ấn của Hoàng Thành Thăng Long trong thế kỷ XX, gắn liền với Bộ Chính trị, Quân ủy Trung ương trong kháng chiến chống Mỹ. Nhiều quyết định chiến lược, trong đó có chiến dịch Hồ Chí Minh 1975, đã được đưa ra từ nơi đây.
Giá trị văn hóa – kiến trúc – quân sự của Hoàng Thành Thăng Long
Hoàng Thành Thăng Long không chỉ là di tích kiến trúc mà còn là minh chứng cho tư duy đô thị, phong thủy và nghệ thuật quân sự của cha ông. Từ kỹ thuật xây móng bằng sỏi, gạch vỡ thời Lý – Trần cho đến hệ thống hầm ngầm hiện đại thế kỷ XX, tất cả đều phản ánh sự sáng tạo và khả năng thích ứng qua từng giai đoạn lịch sử.
Ngoài ra, hàng triệu hiện vật gốm sứ, gạch ngói, đồ sinh hoạt được tìm thấy đã mở ra hướng nghiên cứu mới về gốm Thăng Long và đời sống cung đình Việt Nam qua nhiều triều đại.
Ngày nay, Hoàng Thành Thăng Long là điểm đến văn hóa – du lịch hấp dẫn bậc nhất ở Hà Nội. Du khách có thể tản bộ trên những con đường lát gạch cổ, chiêm ngưỡng dấu tích điện Kính Thiên, hay lắng nghe câu chuyện lịch sử tại Nhà D67. Vào các dịp đặc biệt, nơi đây còn tổ chức lễ hội, trưng bày hiện vật, tái hiện không gian cung đình, mang đến trải nghiệm độc đáo cho công chúng.
Thành cổ Sơn Tây
Trong số 3 tòa thành cổ lịch sử nổi bật ở Hà Nội, Thành cổ Sơn Tây được xem như biểu tượng đặc biệt bởi giá trị kiến trúc và vai trò chiến lược trong tiến trình bảo vệ Thăng Long. Bên cạnh đó, thành còn phản ánh kỹ thuật xây dựng tinh xảo của triều Nguyễn với chất liệu đá ong đặc trưng, đồng thời lưu giữ những dấu mốc quan trọng của lịch sử chống ngoại xâm.
Bối cảnh ra đời và vị trí chiến lược
Thành được vua Minh Mạng cho khởi dựng năm 1822 tại thị xã Sơn Tây, nằm cách trung tâm Hà Nội khoảng 42 km về phía Tây Bắc. Vùng đất này vốn giữ vị trí “phên giậu” của kinh thành Thăng Long, thuộc một trong Tứ trấn quan trọng: Kinh Bắc, Hải Dương, Sơn Nam và Sơn Tây. Với vị trí nằm kề thượng lưu sông Đà, sông Hồng và sông Lô, Sơn Tây trở thành căn cứ quân sự thiết yếu, vừa che chở Bắc Thành, vừa là hậu cứ bảo vệ biên cương phía Tây Bắc. Chính vì vậy, nhà Nguyễn đã đặt Tổng đốc Sơn Hưng Tuyên tại đây để kiểm soát cả một vùng rộng lớn gồm Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Tuyên Quang và một phần Hà Tây xưa.
Kiến trúc độc đáo
Điểm khác biệt lớn nhất của Thành cổ Sơn Tây là chất liệu xây dựng: đá ong, loại vật liệu đặc hữu của xứ Đoài. Các bức tường thành cao khoảng 4,4m, chu vi gần 1,3 km, bao bọc bởi hào nước rộng 26–27m, sâu 4m. Nhờ đó, công trình vừa mang tính phòng thủ, vừa thể hiện sự bền vững theo thời gian. Thành có bố cục hình vuông, tuân thủ mô hình Vauban (một dạng kiến trúc quân sự phổ biến ở châu Âu thế kỷ XVII–XVIII), với bốn cửa thành: Cửa Tiền (Nam), Cửa Hậu (Bắc), Cửa Tả (Đông) và Cửa Hữu (Tây).
Mỗi cửa đều được thiết kế cầu gạch bắc qua hào, bố trí lệch trục nhằm tăng khả năng phòng thủ. Trong đó, Cửa Tiền và Cửa Hậu hiện vẫn còn tồn tại, là điểm nhấn nhận diện đặc trưng của thành.
Lịch sử chống ngoại xâm
Từ cuối thế kỷ XIX, Thành cổ Sơn Tây trở thành trung tâm phòng thủ trọng yếu trước các đợt tấn công của thực dân Pháp. Trong trận Sơn Tây tháng 12/1883, quân triều đình và nghĩa quân Cờ Đen dưới sự chỉ huy của Hoàng Kế Viêm, Lưu Vĩnh Phúc đã chiến đấu quyết liệt, nhưng thành rơi vào tay Pháp. Dù thất thủ, nơi đây vẫn ghi dấu sự kiên cường của quân dân Bắc Kỳ trong thời kỳ chống xâm lược.
Sang thế kỷ XX, thành tiếp tục là điểm hẹn của nhiều sự kiện quan trọng. Năm 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh từng đến thăm và nói chuyện với đồng bào tại đây, ngay trước thời điểm toàn quốc kháng chiến. Cũng trong năm đó, một cuộc họp của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã diễn ra trong thành, khẳng định vai trò chiến lược của công trình không chỉ về quân sự mà còn về chính trị.
Giá trị di sản và bảo tồn
Năm 1994, Bộ Văn hóa – Thông tin ra quyết định công nhận Thành cổ Sơn Tây là Di tích lịch sử – kiến trúc cấp quốc gia. Đây là tòa thành duy nhất ở Việt Nam xây dựng hoàn toàn bằng đá ong, phản ánh sự sáng tạo trong việc tận dụng vật liệu địa phương, đồng thời minh chứng cho khả năng thích ứng kiến trúc với địa thế.
Dù trải qua thời gian và chiến tranh, nhiều hạng mục vẫn còn dấu tích rõ rệt: cột cờ cao 18m, hành cung, giếng vuông, tường thành cùng hệ thống cửa ngõ. Việc trùng tu, đặc biệt là tái dựng Cửa Hậu năm 1995, đã góp phần khôi phục diện mạo cho một di tích từng được mệnh danh là “trái tim xứ Đoài”.
Vai trò trong không gian văn hóa xứ Đoài
Thành cổ Sơn Tây không tồn tại đơn lẻ mà gắn bó mật thiết với không gian văn hóa vùng Đường Lâm – Ba Vì. Đây là vùng đất tổ tụ cư lâu đời của người Việt, với làng cổ Đường Lâm, chùa Mía, đền Và… tạo nên hệ thống di sản liên hoàn. Nhờ đó, thành không chỉ mang giá trị quân sự mà còn là trung tâm gắn kết văn hóa – lịch sử của cả một vùng đất giàu truyền thống.
Tiềm năng du lịch văn hóa – lịch sử
Ngày nay, thành là điểm dừng chân quen thuộc của du khách khi khám phá hành trình phía Tây Hà Nội. Với diện tích rộng 16 ha, không gian thành trở thành nơi tổ chức nhiều sự kiện văn hóa, hội làng, triển lãm. Du khách có thể kết hợp thăm thành cổ, làng cổ Đường Lâm và núi Ba Vì, hình thành một tuyến du lịch mang đậm bản sắc Hà Nội nghìn năm văn hiến.
Trong bối cảnh đô thị hóa, việc gìn giữ Thành cổ Sơn Tây mang ý nghĩa lớn không chỉ với Hà Nội mà còn với lịch sử cả nước. Đây là minh chứng cho tầm nhìn quân sự – chính trị của triều Nguyễn, đồng thời là ký ức về những cuộc chiến giữ nước. Việc khôi phục cảnh quan, trùng tu kiến trúc và kết nối thành với hệ sinh thái du lịch vùng xứ Đoài đang mở ra cơ hội để di tích trở thành “sống động” hơn trong đời sống hiện đại.
Thành Cổ Loa
Vị trí chiến lược trong lòng châu thổ sông Hồng
Cổ Loa là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược của An Dương Vương khi chọn nơi đây làm kinh đô vào thế kỷ III TCN. Tọa lạc trên vùng đất cao ráo thuộc tả ngạn sông Hoàng (nay đã biến thành một con lạch nhỏ), thành nằm đúng điểm nối giữa hai hệ thống sông lớn: sông Hồng và sông Thái Bình. Nhờ đó, Cổ Loa kiểm soát trọn vẹn tuyến giao thương thủy – bộ, vừa kết nối miền núi phía Bắc, vừa mở cửa ra biển Đông.
Việc dời đô từ vùng bán sơn địa Phong Châu về vùng đồng bằng trù phú Phong Khê phản ánh bước tiến lớn của cư dân Việt cổ: nông nghiệp lúa nước phát triển, giao thương mở rộng, đời sống xã hội phong phú. Đây cũng là thời kỳ văn hóa Đông Sơn lan tỏa mạnh mẽ, đặt nền móng cho sự hình thành những trung tâm quyền lực đầu tiên tại Bắc Bộ.
Kiến trúc phòng thủ độc đáo và quy mô bậc nhất
Cổ Loa nổi tiếng với cấu trúc xoáy trôn ốc, theo truyền thuyết gồm 9 vòng, nhưng khảo cổ học xác nhận còn lại 3 vòng chính. Chu vi vòng ngoài tới 8 km, vòng giữa 6,5 km và vòng trong 1,6 km – một con số khổng lồ trong lịch sử xây dựng thành lũy cổ đại Việt Nam.
Kỹ thuật đắp thành cũng cho thấy sự sáng tạo của người Việt cổ: đất được đào hào đến đâu, đắp lũy đến đó; chân thành được gia cố bằng đá tảng, đá cuội và cả mảnh gốm nung. Những vòng thành uốn lượn theo địa hình đồi gò, kết hợp với hào nước và sông ngòi, tạo nên thế trận liên hoàn, vừa khó công vừa dễ thủ. Đặc biệt, sông Hoàng và Đầm Cả được tận dụng làm hào thiên nhiên, bến cảng, đồng thời là tuyến giao thông thủy nội địa quan trọng.
Trung tâm quân sự và xã hội của Âu Lạc
Không chỉ là công trình phòng thủ cổ bậc nhất, Cổ Loa còn là căn cứ quân sự chiến lược. Hệ thống hào – thành – ụ đất như Đống Dân, Đống Chuông… đóng vai trò như những pháo đài tiền vệ, bảo vệ triều đình và kinh đô. Các xưởng rèn vũ khí, nỏ liên châu, hàng vạn mũi tên đồng được tìm thấy là minh chứng rõ rệt cho tiềm lực quân sự. Thủy binh và bộ binh có thể phối hợp linh hoạt nhờ ba vòng hào thông nhau, cho phép tấn công và rút lui nhanh chóng.
Về mặt xã hội, thành Cổ Loa cho thấy sự phân tầng rõ nét: vua quan sống tách biệt, được bảo vệ nghiêm ngặt trong thành nội; binh lính đóng quân tại các khu vực riêng biệt; dân cư sinh sống ở vùng ngoại vi. Đây chính là biểu hiện ban đầu của xã hội có giai cấp, phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt.
Giá trị văn hóa và dấu ấn lịch sử trường tồn
Với quy mô và tuổi đời, Cổ Loa được xem là kinh đô cổ Việt Nam còn để lại nhiều dấu tích nhất. Đây không chỉ là biểu tượng của kỹ thuật quân sự và quy hoạch đô thị thời cổ, mà còn là minh chứng cho bản lĩnh dựng nước và giữ nước của người Việt. Các lớp đất, gốm, đá, những đường hào ngoằn ngoèo hay kiến trúc lũy thành phức tạp phản ánh một trình độ kỹ thuật đáng nể từ thời An Dương Vương.
Không dừng ở giá trị khảo cổ, Cổ Loa còn trở thành một di sản văn hóa phi vật thể sống động qua các lễ hội dân gian. Hằng năm, cứ mồng 6 tháng Giêng âm lịch, người dân vùng Đông Anh lại long trọng tổ chức lễ hội Cổ Loa để tưởng nhớ An Dương Vương – vị vua khai sáng Âu Lạc và để tri ân công sức dựng thành, giữ nước của cha ông.
Di sản quốc gia đặc biệtNgày nay, Cổ Loa không chỉ là di tích lịch sử Hà Nội mà còn là một trong 21 Khu du lịch Quốc gia được công nhận. Năm 2012, thành Cổ Loa chính thức được xếp hạng Di tích quốc gia đặc biệt – khẳng định giá trị to lớn về lịch sử, văn hóa và kiến trúc. Nơi đây vừa là điểm đến nghiên cứu cho giới học giả, vừa là không gian trải nghiệm văn hóa – tâm linh cho du khách trong và ngoài nước.
Khám phá 3 tòa thành cổ lịch sử không chỉ là chuyến du hành tìm lại ký ức mà còn là cách để chúng ta thêm trân trọng, gìn giữ di sản cha ông. Hãy dành thời gian lắng đọng, bước chậm qua từng dấu tích để cảm nhận trọn vẹn chiều sâu văn hóa nghìn năm Thăng Long.