Trang chủ » 63 thành cổ ở Việt Nam và câu chuyện nghìn năm

63 thành cổ ở Việt Nam và câu chuyện nghìn năm

Dòng chảy lịch sử hàng nghìn năm đã để lại trên mảnh đất Việt Nam những dấu ấn không thể phai mờ. Mỗi viên gạch, mỗi lớp rêu phong trên các tòa thành cổ đều kể lại câu chuyện về sự thịnh vượng, biến động và sức sống bền bỉ của dân tộc. Đây không chỉ là di sản vật chất mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ mai sau. Bài viết sẽ đưa bạn khám phá 63 thành cổ ở Việt Nam và hành trình kỳ vĩ ẩn sau từng công trình.

Thành Bản Phủ (Điện Biên)

Trong dòng chảy lịch sử các thành cổ ở Việt Nam, Thành Bản Phủ giữ vị trí đặc biệt khi gắn liền với cuộc khởi nghĩa Hoàng Công Chất ở thế kỷ XVIII. Nằm bên bờ sông Nậm Rốm, công trình rộng hơn 80 mẫu này được xây dựng bằng đất, bao bọc bởi hào sâu, tường thành kiên cố và hàng vạn gốc tre gai, tạo nên hệ thống phòng thủ vững chắc. Theo tư liệu dân gian, ngựa và voi có thể đi lại trên mặt thành, cho thấy quy mô đáng nể. Bên trong thành, đền thờ Hoàng Công Chất và các thủ lĩnh nghĩa quân không chỉ là trung tâm tín ngưỡng, mà còn trở thành nơi tổ chức lễ hội truyền thống của cộng đồng Thái, Mông, Khơ Mú…

thành cổ ở Việt Nam
Thành Bản Phủ (Điện Biên)

Thành Bình Định

Nằm tại trung tâm An Nhơn (Bình Định), thành cổ Bình Định được vua Gia Long cho xây dựng năm 1814, trở thành thủ phủ vùng Quy Nhơn trong hơn một thế kỷ. Tòa thành có diện tích 70 ha, tường cao trên 5m, xây bằng đất và đá ong, mở bốn cửa theo bốn hướng. Nhờ địa thế giáp sông Côn và đường thiên lý Bắc – Nam, thành vừa là trung tâm hành chính, vừa là điểm phòng thủ chiến lược. Tuy nhiên, đến năm 1946, để thực hiện chủ trương “tiêu thổ kháng chiến”, Việt Minh đã phá hủy công trình nhằm ngăn giặc Pháp tái chiếm. Hiện nay, chỉ còn lại dấu tích cổng Đông cùng một số kiến trúc được phục dựng, song thành Bình Định vẫn được nhắc đến như biểu tượng văn hóa – quân sự quan trọng của vùng đất võ.

Thành Bản Phủ (Cao Bằng)

Tại Cao Bằng, thành cổ Bản Phủ gắn liền với triều đại nhà Mạc sau khi rút lên vùng biên giới. Suốt 83 năm, đây là trung tâm chính trị của ba đời vua Mạc Kính Cung, Mạc Kính Khoan và Mạc Kính Vũ. Thành có hình chữ nhật, đắp bằng đất, chu vi bao quanh bởi hào nước và lũy tre, vừa phòng thủ, vừa ngăn lũ sông Bằng Giang. Một số học giả còn đưa ra giả thuyết thành này có niên đại xa hơn, liên hệ với mô hình thành Cổ Loa. Dù vậy, đa số nghiên cứu cho rằng công trình được xây dựng trong giai đoạn Lê – Mạc. Với vị trí chiến lược, thành Bản Phủ trở thành chứng tích về quá trình mở rộng và bảo vệ vùng đất biên viễn phía Bắc, đồng thời phản ánh sự thích ứng của cư dân cổ với điều kiện địa lý khắc nghiệt.

Thành Bát Quái

Trong hệ thống thành cổ ở Việt Nam, Thành Bát Quái tại Sài Gòn (1790 – 1835) là công trình hiếm hoi được xây theo lối Vauban – kiểu kiến trúc phòng thủ nổi tiếng của châu Âu. Thành có hình bát giác, tám cửa tượng trưng cho quẻ bát quái, gắn liền với chiến lược củng cố quyền lực của Nguyễn Ánh sau khi đánh bại Tây Sơn. Không chỉ là thành lũy quân sự, nơi đây còn là trung tâm kinh tế – giao thương với cảng Bến Nghé, xưởng đóng tàu Ba Son và hệ thống kênh rạch kết nối miền Tây. Quanh thành, nhiều chợ, làng nghề, khu dân cư người Hoa hình thành, tạo nền móng cho đô thị Sài Gòn – Chợ Lớn sau này. Dù bị triệt hạ dưới thời Minh Mạng và thay thế bởi thành Phụng, Thành Bát Quái vẫn được coi là biểu tượng giao thoa văn hóa – quân sự, góp phần định hình diện mạo Nam Bộ hiện đại.

Thành cổ Biên Hòa

Trong khi nhiều thành lũy cổ miền Nam đã biến mất, Thành cổ Biên Hòa (Đồng Nai) vẫn còn tồn tại, trở thành minh chứng sống động cho lịch sử vùng đất này. Được khởi dựng từ năm 1816 và xây lại kiên cố bằng đá ong dưới triều Minh Mạng (1837), thành có diện tích hơn 18 ha, quy mô lớn thứ nhì Nam Bộ sau thành Gia Định. Khi Pháp chiếm Biên Hòa năm 1861, thành bị thu hẹp, chuyển đổi công năng thành doanh trại và khu quân sự, người dân gọi là “Thành Kèn” hay “Thành Xăng Đá”. Đến nay, tuy chỉ còn lại một số đoạn tường, biệt thự và công trình Pháp thuộc, di tích này vẫn được công nhận cấp quốc gia (2013). Với giá trị kiến trúc – lịch sử, thành Biên Hòa là địa chỉ quan trọng để tìm hiểu quá trình mở đất, giữ đất và biến chuyển đô thị Nam Bộ suốt nhiều thế kỷ.

thành cổ ở Việt Nam
Thành cổ Biên Hòa

Bình Lỗ

Trong hệ thống thành cổ ở Việt Nam, Bình Lỗ giữ vị trí đặc biệt khi gắn với chiến thắng năm 981 của vua Lê Đại Hành trước quân Tống. Tuy chưa xác định chính xác vị trí, nhiều nghiên cứu cho rằng thành nằm ở vùng hợp lưu sông Cầu – sông Cà Lồ (Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Sóc Sơn – Hà Nội). Khác với chiến lược cắm cọc sông Bạch Đằng của Ngô Quyền, trận Bình Lỗ chủ yếu dựng hàng rào cọc dày và chắc để ngăn thuyền giặc. Đây là tuyến phòng thủ quan trọng trên đường tiến quân từ phương Bắc về Đại La – Cổ Loa – Hoa Lư. Nhiều địa danh như làng Sổ (Bắc Giang) hay làng Xà (Bắc Ninh) còn lưu truyền ký ức về trận chiến. Đặc biệt, khi chống Tống lần hai (1077), Lý Thường Kiệt đã tiếp tục xây dựng phòng tuyến sông Cầu trên nền di tích Bình Lỗ, biến nơi đây thành cứ điểm quân sự liên tục suốt nhiều thế kỷ.

Đại đồn Chí Hòa

Được tướng Nguyễn Tri Phương chỉ huy xây dựng năm 1860, Đại đồn Chí Hòa là công trình quân sự quy mô nhất Nam Bộ thời Nguyễn. Nằm dọc rạch Nhiêu Lộc – khu vực nay thuộc quận Tân Bình (TP.HCM), đại đồn dài hơn 3 km, rộng 1 km, có 5 khu phòng thủ nối tiếp nhau, tường đất – đá ong dày 2m, cao 3,5m, ngoài là hào sâu, chông tre, ụ súng. Bên trong bố trí hơn 150 khẩu đại bác và khoảng 30.000 quân. Về phía sau còn có các đồn yểm trợ như Thuận Kiều, Rạch Tra, Thanh Lương. Dù kiên cố, đại đồn vẫn thất thủ tháng 2/1861 trước hỏa lực liên quân Pháp – Tây Ban Nha. Ngày nay, dấu tích của công trình chỉ còn trên bản đồ cũ, nhưng Đại đồn Chí Hòa vẫn là biểu tượng bi tráng của tinh thần kháng Pháp đầu tiên ở Nam Bộ.

Kinh thành Cổ Loa – Thành cổ Hà Nội

Cổ Loa thành, nằm ở Đông Anh (Hà Nội), là kinh đô của nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương (thế kỷ III TCN) và sau này được Ngô Quyền sử dụng khi dựng nền tự chủ (thế kỷ X). Thành có 3 vòng lũy xoắn ốc (truyền thuyết kể 9 vòng), chu vi tới 8 km, diện tích trung tâm hơn 2 km². Được xây bằng đất, đá, gốm vỡ, Cổ Loa tận dụng sông Hoàng và đầm Cả làm hào thiên nhiên, bến thuyền, tuyến giao thông thủy. Với khối lượng hơn 2,2 triệu m³ đất đá, đây là công trình quân sự độc đáo bậc nhất Đông Nam Á. Hệ thống hào, lũy vừa thuận lợi cho phòng thủ, vừa như một mê cung khiến quân địch khó tiếp cận. Đến nay, Cổ Loa không chỉ là di tích quốc gia đặc biệt mà còn là biểu tượng văn minh quân sự và văn hóa Việt cổ.

thành cổ ở Việt Nam
Kinh thành Cổ Loa

Cổ Lũy

Thuộc xã Nghĩa Phú (TP. Quảng Ngãi), Cổ Lũy thành được người Chăm xây dựng từ thế kỷ IX – X, đóng vai trò cửa ngõ phòng thủ ven biển miền Trung. Hệ thống gồm ba công trình liên hoàn: Lũy Cổ Lũy, thành Bàn Cờ, thành Hòn Yàng, liên kết với thành Châu Sa bên tả ngạn sông Trà Khúc, tạo nên mạng lưới phòng thủ – báo hiệu kiên cố. Đây là tuyến chắn giữ cửa Đại Cổ Lũy, ngăn cản thuyền bè đối phương từ biển vào đất liền. Dù hiện nay di tích hầu như không còn do quá trình đô thị hóa, tên gọi Cổ Lũy vẫn gắn liền với vùng cửa biển Quảng Ngãi, phản ánh vai trò chiến lược của người Chăm trong lịch sử phòng thủ ven biển.

Cửa Bắc (Thành Hà Nội)

Trong số năm cửa thành Hà Nội thời Nguyễn (1805), Cửa Bắc (Chính Bắc Môn) là cổng duy nhất còn tồn tại, nằm trên đường Phan Đình Phùng (Ba Đình, Hà Nội). Cửa được xây theo kiểu vọng lâu: dưới là cổng thành vòm cuốn, trên là lầu bát giác tám mái. Trên mặt thành vẫn còn dấu pháo của quân Pháp từ trận công hãm năm 1882. Đặc biệt, tại đây hiện đặt bàn thờ Nguyễn Tri Phương và Hoàng Diệu, hai vị Tổng đốc Hà Nội đã anh dũng chống Pháp, quyết tử khi thành thất thủ. Với giá trị kiến trúc – lịch sử, Cửa Bắc không chỉ là di tích còn sót lại của Hoàng thành Thăng Long thời Nguyễn, mà còn là chứng nhân lịch sử bi hùng của thủ đô trong giai đoạn giao thời cuối thế kỷ XIX.

Thành cổ Diên Khánh

Nằm cách trung tâm Nha Trang khoảng 10 km, Thành cổ Diên Khánh (Khánh Hòa) là một trong những thành lũy hiếm hoi ở Việt Nam còn giữ gần nguyên vẹn kiến trúc Vauban – kiểu thành quân sự châu Âu thế kỷ XVII – XVIII. Thành được Nguyễn Ánh cho xây năm 1793 sau khi đánh bại Tây Sơn, biến nơi đây thành căn cứ chiến lược để củng cố quyền lực. Với diện tích 36.000 m², thành có hình lục giác không đều, chu vi gần 2,7 km, tường đất cao 3,5 m, bao quanh bởi hào nước rộng tới 30 m. Ban đầu có 6 cửa nhưng hiện chỉ còn 4 (Đông, Tây, Tiền, Hậu). Bên trong từng là trung tâm hành chính – quân sự, sau này trở thành tổng hành dinh phong trào Cần Vương ở Khánh Hòa. Ngày nay, thành Diên Khánh vẫn là điểm đến hấp dẫn, vừa mang dấu ấn lịch sử vừa có cảnh quan độc đáo.

Thành Đa Bang

Thành Đa Bang (Ba Vì, Hà Nội) được xây dựng năm 1406 dưới triều Hồ, nhằm làm phòng tuyến trọng yếu ngăn chặn quân Minh. Công trình này nằm trong hệ thống phòng thủ kéo dài 400 km từ núi Tản Viên men theo các con sông lớn, kết hợp với chướng ngại vật như cọc gỗ, xích sắt, đồn binh ở cửa sông. Tuy nhiên, khi chiến sự nổ ra, thành thất thủ, mở đường cho quân Minh đánh chiếm Đông Đô và đặt ách đô hộ lần thứ tư lên Đại Ngu. Dù tồn tại ngắn ngủi, Đa Bang cho thấy tầm nhìn quân sự của Hồ Quý Ly, đồng thời phản ánh sự khốc liệt của giai đoạn giao tranh đầu thế kỷ XV.

thành cổ ở Việt Nam
Thành Đa Bang

Đại La

Đại La thành (Hà Nội ngày nay) là một trong những công trình thành lũy quy mô bậc nhất thời Bắc thuộc. Được khởi dựng từ thế kỷ VIII và mở rộng bởi Cao Biền năm 866, thành có chu vi hơn 6 km, tường cao gần 9 m, bao bọc bởi nhiều lớp hào – đê, bên trong có hàng trăm nghìn gian nhà. Đây vừa là trung tâm hành chính vừa là căn cứ quân sự của An Nam đô hộ phủ. Năm 1010, Lý Công Uẩn dời đô từ Hoa Lư ra đây, đổi tên thành Thăng Long, mở ra thời kỳ thịnh trị kéo dài nhiều thế kỷ. Đại La vì thế không chỉ là di tích quân sự, mà còn là nền móng hình thành Thăng Long – Hà Nội ngàn năm văn hiến.

Đạo thành Đại Nài

Đạo thành Đại Nài (Hà Tĩnh) được xây dựng thời Gia Long (đầu thế kỷ XIX) như một pháo đài quân sự kiên cố. Thành có chu vi 267 trượng (≈1,25 km), tường đất cao 7 thước, hào rộng và sâu, chỉ mở hai cửa chính. Đây là thủ phủ hành chính – quân sự của Hà Tĩnh suốt gần 60 năm (1816–1875). Sau biến cố 1873 khi nghĩa quân Lê Bảo Phụng nổi dậy, triều đình chuyển trung tâm tỉnh lỵ sang vị trí khác, khiến thành Đại Nài mất vai trò. Hiện dấu tích còn lại khá ít, song địa danh này vẫn gắn liền với lịch sử hành chính – quân sự của Hà Tĩnh dưới triều Nguyễn.

Đồ Bàn

Thành Đồ Bàn (An Nhơn, Bình Định), còn gọi là Vijaya, từng là kinh đô hùng mạnh của Champa từ thế kỷ X đến XV. Đây là trung tâm văn hóa – chính trị lớn, nơi quy tụ nhiều công trình kiến trúc Chăm, trong đó nổi bật là tháp Cánh Tiên, tượng đá voi – sư tử, cùng dấu tích mười tháp cổ. Năm 1471, quân Lê Thánh Tông hạ thành sau trận chiến khốc liệt, bắt sống vua Trà Toàn và hàng vạn tù binh, mở đầu giai đoạn suy vong của Champa. Đến cuối thế kỷ XVIII, Tây Sơn dựng Thành Hoàng Đế trên nền cũ Vijaya, nhưng rồi cũng bị chúa Nguyễn chiếm lại. Ngày nay, Đồ Bàn còn lưu giữ nhiều chứng tích văn hóa Champa và Tây Sơn, là minh chứng sống động cho những biến động lịch sử miền Trung.

Khu di tích Đỗ Động Giang

Đỗ Động Giang là một căn cứ quân sự quan trọng trong thời loạn 12 sứ quân thế kỷ X, do thủ lĩnh Đỗ Cảnh Thạc xây dựng. Nằm trên địa bàn Thanh Oai – Quốc Oai (Hà Nội ngày nay), khu vực này gắn liền với dòng sông Đỗ Động, một tuyến thủy đạo chiến lược. Các dấu tích còn lại như thành Quèn, đồn Bảo Đà, cùng hệ thống đình, đền thờ Đỗ Cảnh Thạc minh chứng cho vai trò phòng thủ bền vững của căn cứ. Bên cạnh yếu tố quân sự, Đỗ Động Giang còn mang ý nghĩa văn hóa – tâm linh, bởi đây là vùng đất tổ họ Đỗ (Đậu) Việt Nam, nơi có khu mộ tổ lâu đời tại Ba La, Hà Đông. Di tích hiện không còn nguyên vẹn nhưng vẫn được hậu thế tôn vinh như một biểu tượng của tinh thần tự chủ trong buổi đầu dựng nước.

Thành Đồng Hới

Thành Đồng Hới (Quảng Bình) là công trình phòng thủ trọng yếu nằm trong hệ thống lũy Thầy – “Định Bắc Trường Thành” do Đào Duy Từ khởi dựng dưới thời chúa Nguyễn. Ban đầu, nơi đây chỉ là đồn Động Hải, sau được các vua Gia Long và Minh Mạng cho xây kiên cố theo kiến trúc Vauban, trở thành trung tâm hành chính – quân sự của tỉnh Quảng Bình. Thành có vai trò kiểm soát Quảng Bình quan, bảo vệ ranh giới Nam – Bắc thời Trịnh – Nguyễn phân tranh. Trong chiến tranh hiện đại, thành bị bom Mỹ phá hủy nặng nề, chỉ còn lại Quảng Bình quan, một số cổng và đoạn tường thành đã được phục dựng. Ngày nay, Đồng Hới vừa là chứng tích của giao tranh lịch sử, vừa là điểm nhấn văn hóa trong lòng thành phố biển.

thành cổ ở Việt Nam
Thành Đồng Hới

Thành Gia Định

Thành Gia Định (Sài Gòn) từng là trung tâm chính trị – quân sự quan trọng bậc nhất Nam Bộ cuối thế kỷ XVIII – XIX. Năm 1790, Nguyễn Ánh cho xây thành theo kiến trúc kiểu Vauban, vừa làm căn cứ chống Tây Sơn, vừa khẳng định quyền lực ở vùng đất mới. Thành có quy mô lớn, kiên cố, được gọi là thành Bát Quái vì hình dáng đặc biệt. Sau này, vua Minh Mạng cho xây lại thành nhỏ hơn, gọi là thành Phiên An. Tuy nhiên, đến năm 1859, khi quân Pháp đánh chiếm Gia Định, thành bị phá hủy hoàn toàn. Dù không còn tồn tại, Thành Gia Định vẫn gắn liền với lịch sử khai phá, mở cõi và cuộc đối đầu giữa triều Nguyễn với thực dân phương Tây, để lại dấu ấn sâu đậm trong tiến trình Nam tiến của dân tộc.

Thành Hoàng Đế

Thành Hoàng Đế (An Nhơn, Bình Định) là kinh đô triều Tây Sơn (1776–1793), xây dựng trên nền cũ của thành Đồ Bàn Champa. Công trình gồm 3 lớp thành: ngoại thành chu vi 7 km, thành nội 1,6 km và tử cấm thành 700 m, mang kiến trúc quân sự độc đáo. Đây là nơi ở và trị vì của vua Thái Đức Nguyễn Nhạc, cũng là trung tâm quyền lực Tây Sơn trong buổi đầu. Sau khi Nguyễn Huệ dời đô ra Phú Xuân, vai trò kinh đô của Hoàng Đế suy giảm. Năm 1793, thành thất thủ trước quân Nguyễn Ánh, rồi đổi tên thành Bình Định. Bi kịch Võ Tánh tuẫn tiết tại đây càng khiến thành gắn liền với những trang bi tráng của lịch sử. Ngày nay, Hoàng Đế chỉ còn lại vài dấu tích như cổng thành, hồ bán nguyệt, nhưng vẫn là biểu tượng của hào khí Tây Sơn.

Hạc thành

Hạc thành, hay Trấn thành Thanh Hóa, được vua Gia Long cho xây dựng năm 1804 tại làng Thọ Hạc (Đông Sơn). Thành có hình lục lăng, chu vi gần 2,6 km, cao 4 m, bao quanh bởi hào sâu rộng, mang kiến trúc phòng thủ kiểu Vauban – cùng phong cách với Diên Khánh và Gia Định. Đây là trung tâm hành chính – quân sự của tỉnh Thanh Hóa dưới triều Nguyễn, nơi đặt dinh Tổng đốc, Bố chính, Án sát cùng hệ thống đàn Xã Tắc, Văn Miếu, Vũ Miếu, trường thi. Trong thời Pháp thuộc, Hạc thành vẫn giữ vai trò hành chính quan trọng, song dần mất chức năng quân sự. Ngày nay, dấu tích thành chỉ còn lại trong tên gọi phố phường, nhưng vẫn hiện diện trong ký ức đô thị Thanh Hóa như một biểu tượng của quyền lực và văn hiến.

Thành Hải Dương

Thành Hải Dương, hay còn gọi là Thành Đông, được xây dựng năm 1804 dưới triều Nguyễn theo kiến trúc Vauban. Ban đầu thành đắp đất, về sau hoàn chỉnh với hệ thống thành Nội hình lục giác, thành Ngoại (Dương Mã) và La thành bao bọc, tạo nên một bố phòng quân sự vững chắc. Thành có chu vi hơn 2km, 4 cửa chính, ngoài là hào sâu liên thông với sông Thái Bình. Bên trong chia khu vực hành chính, kho tàng, dinh Tổng đốc, hành cung và nơi ở binh lính. Dù bị Pháp phá hủy phần lớn năm 1889, dấu tích cầu gạch, kênh hào và vị trí kỳ đài vẫn còn hiện hữu tại Hải Dương, phản ánh quá khứ một trung tâm hành chính – quân sự quan trọng của xứ Đông.

Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư

Cố đô Hoa Lư – kinh đô đầu tiên của nhà nước phong kiến tập quyền Việt Nam – gắn liền với các triều Đinh, Tiền Lê và khởi đầu nhà Lý. Nơi đây chứng kiến những mốc son lịch sử như thống nhất giang sơn, đánh Tống – dẹp Chiêm và tiền đề dời đô ra Thăng Long. Quần thể di tích hiện thuộc vùng lõi di sản Tràng An (UNESCO), gồm đền thờ vua Đinh – vua Lê, chùa Nhất Trụ, động Am Tiên, phủ Kình Thiên, lăng mộ và nhiều di chỉ khảo cổ. Hoa Lư được bao bọc bởi núi đá tự nhiên và sông ngòi, tạo thành hệ thống thành lũy hiểm yếu. Với hơn 1000 năm lịch sử, Cố đô Hoa Lư vừa là trung tâm chính trị buổi đầu độc lập, vừa là bảo tàng sống động của văn hóa – tín ngưỡng Việt.

thành cổ ở Việt Nam
Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư

Hoàng thành Huế

Hoàng thành Huế, còn gọi Đại Nội, được khởi dựng từ năm 1804, hoàn thiện vào thời Minh Mạng với gần 150 công trình. Thành có mặt bằng gần vuông, tường gạch cao 4m, chu vi 2,4km, bao quanh bởi hào và hệ thống cửa chính, trong đó Ngọ Môn là biểu tượng. Bố cục Hoàng thành tuân thủ trục đối xứng, với nguyên tắc “tả văn hữu võ”, kết hợp hài hòa cung điện – miếu thờ – hồ vườn. Kiến trúc sử dụng ngói lưu ly vàng – xanh, gỗ chạm trổ tinh xảo, nội thất trang trí thơ – họa. Đây là trung tâm quyền lực tối cao của triều Nguyễn, đồng thời là tinh hoa kiến trúc cung đình Việt Nam thế kỷ XIX, hiện thuộc Quần thể di tích Cố đô Huế – Di sản Thế giới UNESCO.

Hồi Hồ

Thành Hồi Hồ là căn cứ của Kiều Thuận – một trong 12 sứ quân cát cứ sau khi nhà Ngô suy yếu (965). Nằm ở xã Nhật Tiến (Cẩm Khê, Phú Thọ), Hồi Hồ có vị trí chiến lược, vừa là trung tâm phòng thủ vừa là nơi tập hợp lực lượng. Dù quy mô không còn rõ, thành gắn với giai đoạn Loạn 12 sứ quân, khi đất nước phân tranh trước khi Đinh Bộ Lĩnh thống nhất. Hiện nay, dấu tích thành ít ỏi nhưng tên tuổi Hồi Hồ vẫn gợi nhớ một chương bi tráng, phản ánh sự phân liệt và ý chí quy tụ giang sơn trong lịch sử Việt Nam.

Kinh thành Huế

Kinh thành Huế, khởi dựng từ năm 1805 dưới triều Gia Long, hoàn tất 1832 thời Minh Mạng, là vòng thành bao bọc toàn bộ cơ cấu cung đình nhà Nguyễn. Với diện tích hơn 520 ha, chu vi gần 10km, thành xây gạch đá vững chắc, kết hợp hào sâu và hệ thống 10 cửa chính. Bên trong gồm nhiều khu vực: Hoàng thành, Tử Cấm thành, cung điện, phủ đệ, miếu thờ. Kinh thành là biểu tượng của tư duy phòng thủ kiểu Vauban hòa cùng phong thủy Á Đông, đồng thời là trung tâm chính trị – văn hóa – ngoại giao của đất nước suốt 143 năm (1802–1945). Ngày nay, Kinh thành Huế là di sản kiến trúc quân sự – cung đình độc đáo trong Quần thể di tích Cố đô Huế (UNESCO).

Quần thể di tích Cố đô Huế

Quần thể di tích Cố đô Huế là trung tâm quyền lực triều Nguyễn suốt từ đầu thế kỷ XIX đến nửa đầu thế kỷ XX, bao gồm Kinh thành, Hoàng thành, Tử Cấm thành cùng nhiều lăng tẩm, miếu thờ, đàn tế và công trình ngoài thành. Tổ hợp di tích kết hợp nguyên tắc phong thủy Á Đông, kiến trúc cung đình Việt và ảnh hưởng phương Tây, tạo nên giá trị độc đáo. Năm 1993, quần thể được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới – di sản đầu tiên của Việt Nam. Ngày nay, Huế không chỉ là “bảo tàng sống” của nghệ thuật cung đình mà còn là trung tâm văn hóa – du lịch lớn, giữ vai trò biểu tượng quốc gia về bảo tồn di sản.

thành cổ ở Việt Nam
Quần thể di tích Cố đô Huế

Thành Hưng Hóa

Thành Hưng Hóa, lỵ sở của đạo thừa tuyên Hưng Hóa (1466) rồi tỉnh Hưng Hóa thời Nguyễn, tọa lạc bên đầm Dị Nậu (Tam Nông, Phú Thọ). Thành vừa là trung tâm hành chính vừa là căn cứ quân sự quan trọng ở miền Tây Bắc. Năm 1884, nơi đây chứng kiến trận đánh ác liệt giữa liên quân Việt – Cờ Đen với quân Pháp do Hoàng Kế Viêm, Nguyễn Quang Bích chỉ huy. Dù thất thủ, thành Hưng Hóa vẫn là biểu tượng của ý chí kháng chiến chống ngoại xâm cuối thế kỷ XIX. Hiện nay, dấu tích thành còn ít, nhưng ký ức về những cuộc giao tranh lịch sử vẫn in đậm trong sử sách và tâm thức vùng Đất Tổ.

Kandapurpura

Kandapurpura – còn gọi Phật Thệ hay Thành Lồi – là một trong hai kinh đô Lâm Ấp thế kỷ IV, tọa lạc tại Thủy Xuân (Huế). Thành được dựng thời vua Phạm Duật và Phạm Văn, mang dấu ấn kỹ thuật xây thành từ Trung Quốc, đồng thời là trung tâm Phật giáo Tiểu thừa và Ấn Độ giáo. Vị trí bao bọc bởi sông Hương và đồng bằng tạo thế hiểm yếu. Sau khi bị quân Giao Châu tấn công, thủ phủ chuyển về Trà Kiệu, nhưng Kandapurpura vẫn duy trì vai trò trọng trấn phía Bắc của Champa. Đây là dấu tích quan trọng chứng minh sự hiện diện và giao thoa văn hóa Chăm tại đất Huế, trước cả thời nhà Nguyễn.

Khu Túc

Thành Khu Túc (Kurung), trung tâm quân sự lớn thứ hai của Lâm Ấp sau Kandapurpura, nằm ở vùng Bố Trạch (Quảng Bình). Theo sử liệu, thành có chu vi rộng, tường gạch cao, hệ thống lầu gác nhiều tầng, 13 cửa thành và hơn 2.000 nhà ở – phản ánh trình độ xây dựng kiên cố và tổ chức đô thị quy mô. Khu Túc từng là thủ phủ miền Bắc của Lâm Ấp, nơi tập trung binh khí và chống đỡ các cuộc tấn công từ Giao Châu. Dù thất thủ trước quân Tùy năm 605, nền thành sau này được người Việt tận dụng cai trị vùng đất mới. Di tích Khu Túc cho thấy sự chuyển tiếp lịch sử từ Champa sang Đại Việt ở dải đất miền Trung.

Kottinagar

Kottinagar, được biết đến qua thư tịch cổ Hy-La với tên Kattigara, là kinh đô hưng thịnh của vương quốc Phù Nam (thế kỷ II–VII). Nằm tại vùng Óc Eo (An Giang), đô thị này từng là trung tâm thương cảng quốc tế kết nối Ấn Độ, Trung Hoa và Địa Trung Hải. Tên gọi Kottinagar trong tiếng Phạn mang nghĩa “thành phố cường thịnh”, phản ánh vị thế sầm uất của một đô thị hàng đầu Đông Nam Á thời cổ. Các di chỉ khảo cổ – kênh đào, gạch ngói, tượng đá, đồ trang sức – chứng minh Phù Nam đạt trình độ phát triển đô thị, tôn giáo và thương mại vượt bậc. Kottinagar là minh chứng rõ nét cho vai trò Việt Nam trong mạng lưới giao thương cổ đại toàn cầu.

La Thành Tây Đô

La Thành Tây Đô là tuyến phòng ngự ngoài cùng của thành nhà Hồ (Thanh Hóa), đắp bằng đất kết hợp tre gai, tận dụng địa hình núi đồi và sông ngòi để tạo thế phòng thủ kiên cố. Công trình không chỉ che chắn cho Hoàng thành mà còn ngăn lũ sông Mã – sông Bưởi, bảo vệ sản xuất nông nghiệp. Năm 2011, di tích được công nhận cấp quốc gia, góp phần khẳng định giá trị kiến trúc quân sự sáng tạo của triều Hồ, đồng thời bổ sung chiều sâu cho quần thể thành nhà Hồ – Di sản Văn hóa Thế giới.

thành cổ ở Việt Nam
La Thành Tây Đô

Lũy Thầy

Lũy Thầy (hay lũy Đào Duy Từ) được xây năm 1630 dưới sự chỉ đạo của Đào Duy Từ, nhằm bảo vệ Đàng Trong trước quân Trịnh. Hệ thống lũy gồm Trường Dục, Nhật Lệ, Trường Sa, tạo nên tuyến phòng thủ hiểm yếu tại Quảng Bình. Trong hơn 40 năm nội chiến Trịnh – Nguyễn, nơi đây chứng kiến những trận quyết chiến khốc liệt nhất. Lũy Thầy không chỉ là thành quả quân sự mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược và tài năng kiến trúc – quân sự của Đào Duy Từ, được vua Thiệu Trị tôn vinh là “Định Bắc Trường Thành” – bức tường giữ vững cõi Nam.

Thành cổ Lưỡng Kỳ

Thành cổ Lưỡng Kỳ nằm trên núi Đá Bia (Quảng Ninh), có chu vi khoảng 1 km, gồm hai vòng thành kiên cố, khống chế toàn bộ cửa Lục – lối tiến quân từ phương Bắc. Dù nhiều nhà nghiên cứu cho rằng thành xây thời Mạc, niên đại sớm nhất có thể gắn với cuộc kháng Minh thế kỷ XV. Vị trí chiến lược và cấu trúc phòng thủ cho thấy tính chất phòng ngự liên vùng của thành lũy miền Đông Bắc, phản ánh sự phức tạp của các cuộc chiến biên viễn. Dù dấu tích còn lại ít, Lưỡng Kỳ vẫn là minh chứng cho vai trò trọng yếu của Quảng Ninh trong phòng thủ đất nước.

Thành cổ Núi Thành

Thành cổ Núi Thành (Hà Tĩnh) chỉ còn dấu tích là gò đá cao nổi bật giữa đồng bằng. Các giả thuyết cho rằng thành có thể được xây từ thời Hồ hoặc giai đoạn Trịnh – Nguyễn phân tranh. Tuy chưa xác định rõ niên đại, Núi Thành vẫn phản ánh truyền thống xây dựng thành lũy trên cơ sở tận dụng địa hình tự nhiên, đồng thời là chứng tích lịch sử của vùng Cẩm Xuyên – nơi nhiều lần diễn ra xung đột quân sự.

Thành Phụng

Thành Phụng (hay Gia Định Thành mới) được xây năm 1836 theo kiến trúc Vauban, thay thế thành Bát Quái đã bị triệt phá. Thành có quy mô nhỏ hơn, chỉ với bốn pháo đài ở bốn góc, nhưng vẫn là trung tâm hành chính – quân sự lớn nhất Nam Bộ thời Nguyễn. Đến năm 1859, khi Pháp đánh chiếm, thành bị phá hủy. Dù tồn tại chỉ hơn hai thập kỷ, Thành Phụng vẫn để lại dấu ấn như biểu tượng của một thời kỳ biến động, khi Nam Kỳ trở thành chiến trường khốc liệt trong quá trình thực dân xâm lược.

Phượng Hoàng trung đô

Phượng Hoàng trung đô là kinh thành do Quang Trung dự định xây dựng tại Vinh (Nghệ An) năm 1788, nằm giữa Phú Xuân và Thăng Long, nhằm làm “kinh đô giữa trời đất”. Đây là nơi ông tập kết đại quân trước trận Ngọc Hồi – Đống Đa. Dù công trình chưa hoàn thiện, thành vẫn là minh chứng cho tư duy chiến lược táo bạo và khát vọng kiến tạo một trung tâm chính trị – văn hóa mới. Phượng Hoàng trung đô còn gắn với tên tuổi La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp và mạch đất linh thiêng Dũng Quyết – Lam Giang, trở thành biểu tượng chưa trọn vẹn nhưng đầy tính biểu tượng trong lịch sử Tây Sơn.

thành cổ ở Việt Nam
Phượng Hoàng trung đô

Quảng Bình quan

Quảng Bình quan (1631) là cửa ải trọng yếu trên hệ thống Lũy Thầy, trấn giữ cửa ngõ Bắc – Nam tại Đồng Hới. Công trình do Đào Duy Từ chỉ huy xây dựng, kết hợp với đồn Động Hải, tạo thành “yết hầu” trên đường thiên lý. Ban đầu đắp đất, đến đời Minh Mạng được xây bằng gạch đá kiên cố, có vọng gác, hào nước bao quanh. Trong 150 năm Trịnh – Nguyễn phân tranh, Quảng Bình quan là tuyến phòng thủ bất khả xâm phạm, ngăn bước quân Trịnh. Dù bị bom Mỹ phá hủy năm 1965, di tích đã được phục dựng, trở thành biểu tượng lịch sử – văn hóa của vùng đất Quảng Bình.

Thành cổ Quảng Ngãi

Thành cổ Quảng Ngãi (1807) thuộc hệ thống 29 thành trì nhà Nguyễn, được xây theo kiểu Vauban, vừa là trung tâm hành chính vừa là đồn lũy quân sự. Nơi đây sau đó được chính quyền Pháp tiếp quản, giữ vai trò đô thị trung tâm miền Trung. Năm 1947, Việt Minh chủ trương tiêu thổ kháng chiến, thành bị phá hủy hoàn toàn để ngăn giặc lợi dụng. Hiện nay chỉ còn dấu tích, nhưng ký ức về Cẩm thành vẫn in đậm trong lịch sử địa phương, nhắc nhớ về một giai đoạn kháng chiến quyết liệt cũng như sự thay đổi số phận các thành trì phong kiến dưới thời cận đại.

Trường lũy Quảng Ngãi

Trường Lũy Quảng Ngãi – Bình Định (còn gọi Tĩnh Man Trường Lũy) là công trình quân sự dài hàng trăm km, được ví như “Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam”. Bắt đầu từ thế kỷ XVII dưới thời chúa Nguyễn, đến triều Gia Long – Minh Mạng, công trình được Tả quân Lê Văn Duyệt và Nguyễn Tấn củng cố, mở rộng. Lũy nhằm ngăn chặn các cuộc nổi dậy của người H’rê vùng Đá Vách, đồng thời kiểm soát vùng thượng đạo. Dù mang tính áp chế, Trường Lũy vẫn cho thấy kỹ thuật xây dựng lũy dài bậc nhất Đông Nam Á, phản ánh mối quan hệ căng thẳng nhưng cũng gắn kết giữa triều đình và các cộng đồng miền núi.

Thành cổ Quảng Trị

Thành cổ Quảng Trị (1809, xây lại bằng gạch năm 1837) là trung tâm hành chính – quân sự của tỉnh Quảng Trị thời Nguyễn, có dạng vuông, chu vi hơn 2.000 m, bốn góc là pháo đài nhô ra ngoài. Dưới thời Pháp, nơi đây trở thành nhà lao khét tiếng. Trong chiến tranh hiện đại, thành gắn liền với 81 ngày đêm khốc liệt năm 1972, trở thành biểu tượng của sự hy sinh và ý chí kiên cường. Hiện nay, di tích được phục dựng, với đài tưởng niệm trung tâm, là “đất tâm linh” nơi lưu dấu xương máu của hàng vạn chiến sĩ, mang giá trị thiêng liêng vượt ra ngoài ý nghĩa kiến trúc.

Thành Sam Mứn

Nằm ở bản Pom Lót, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên, thành Sam Mứn (hay Tam Vạn) là dấu ấn lịch sử gắn liền với thung lũng Mường Thanh huyền thoại. Dù nay chỉ còn đoạn tường dài khoảng 3 km và dấu tích ở đồi Pom Lót, nơi đây từng là căn cứ quân sự chiến lược, khống chế toàn bộ vùng lòng chảo. Tên gọi “Sam Mứn” theo tiếng Thái có nghĩa là “Tam Vạn”, phản ánh quy mô và vị thế của thành. Được xếp hạng di tích quốc gia năm 2009, thành Sam Mứn không chỉ lưu giữ ký ức về những biến động lịch sử mà còn gợi nhắc đến vai trò phòng thủ, bảo vệ biên cương phía Tây Tổ quốc.

Thành Sen

Thành Sen, biểu tượng văn hóa – quân sự của Hà Tĩnh, được xây dựng dưới triều Nguyễn năm 1882 với kiến trúc kiểu Vô-băng độc đáo, dễ thủ khó công. Nằm trên địa thế cao ráo, trước có núi Cảm Sơn, sau có sông Tân Giang, thành được kỳ vọng trở thành một “Huế thu nhỏ” giữa xứ Nghệ. Tên gọi Thành Sen vừa bắt nguồn từ truyền thuyết hoa sen mọc kín hào thành, vừa từ hình dáng bông sen tám cánh khi nhìn từ trên cao. Với chu vi gần 1,3 km, bốn cửa thành, hệ thống hào sâu rộng và nhiều công trình trong nội thành, Thành Sen phản ánh sự bề thế của một trung tâm hành chính – quân sự. Hôm nay, nơi đây vẫn là biểu tượng văn hóa đặc trưng của người Hà Tĩnh.

thành cổ ở Việt Nam
Thành Sen

Thành cổ Sơn Tây

Khởi dựng năm 1822 dưới thời vua Minh Mạng, thành cổ Sơn Tây là một trong số ít công trình đá ong hiếm hoi còn lại. Với diện tích 16 ha, bốn cổng thành gạch cổ và tường thành kiên cố cao hơn 4 m, nơi đây từng là “lá chắn thép” bảo vệ cửa ngõ phía tây Thăng Long. Không chỉ mang giá trị kiến trúc, thành còn ghi dấu nhiều sự kiện lịch sử, trong đó có trận công phá của quân Pháp năm 1884. Được công nhận di tích quốc gia năm 1994, thành Sơn Tây ngày nay vẫn sừng sững giữa lòng thị xã, trở thành điểm đến văn hóa – du lịch độc đáo, đồng thời minh chứng cho kỹ thuật xây dựng và tư duy quân sự của triều Nguyễn.

Phòng tuyến Tam Điệp

Phòng tuyến Tam Điệp (Ninh Bình) gắn liền với chiến công hiển hách của vua Quang Trung – Nguyễn Huệ năm 1789. Nằm trên dãy núi Tam Điệp hiểm trở, phòng tuyến này là điểm tựa chiến lược để nghĩa quân Tây Sơn vừa che giấu lực lượng, vừa chuẩn bị phản công. Chính tại đây, Quang Trung đã khích lệ ba quân, mở tiệc khao tướng sĩ, rồi thần tốc tiến ra Thăng Long đánh tan 20 vạn quân Thanh, viết nên bản hùng ca mùa xuân Kỷ Dậu. Với địa thế “tường thành thiên nhiên” nối liền Bắc – Trung, Tam Điệp không chỉ là chiến lược quân sự mà còn là minh chứng cho nghệ thuật dụng binh tài tình của người anh hùng áo vải.

Thành Tân Sở

Tọa lạc tại Cam Lộ (Quảng Trị), thành Tân Sở được triều Nguyễn xây dựng như một sơn phòng phòng thủ trọng yếu. Năm 1885, nơi đây trở thành chứng nhân lịch sử khi vua Hàm Nghi ban hịch Cần Vương, khơi dậy phong trào kháng Pháp trên khắp cả nước. Thành có hai vòng thành (theo một số tài liệu là ba), diện tích gần 23 ha, với hào sâu, trại lính, kho vũ khí, tàu voi và hành cung cho quan lại. Tuy bị quân Pháp phá hủy sau đó, Tân Sở vẫn được nhắc đến như “kinh đô kháng chiến” đầu tiên của phong trào Cần Vương. Ngày nay, những dấu tích còn lại trở thành biểu tượng cho tinh thần bất khuất và khát vọng độc lập của dân tộc Việt Nam.

Thành Bảo Hậu

Thành Bảo Hậu (Lai Vung, Đồng Tháp) được triều Nguyễn cho xây dựng theo kiến trúc Vauban, một kiểu thành quân sự nổi tiếng của Pháp thế kỷ XVIII. Với chu vi hơn 300m, chân tường rộng 5m và hệ thống hào bao quanh, Bảo Hậu cùng “người chị em” Bảo Tiền từng hợp thành tuyến phòng thủ trọng yếu ở miền Tây Nam Bộ. Dù nay chỉ còn phế tích, dấu vết của thành vẫn gợi nhắc một thời kỳ lịch sử đầy biến động, khi triều Nguyễn nỗ lực củng cố phòng thủ trước sự bành trướng của phương Tây. Bảo Hậu vừa mang giá trị quân sự, vừa phản ánh sự tiếp thu và cải biến tinh hoa kiến trúc phòng thủ phương Tây vào bối cảnh Việt Nam thế kỷ XIX.

Thành Bảo Tiền

Được dựng năm 1788 dưới thời chúa Nguyễn Ánh, thành Bảo Tiền (hay thành Lai Vung) là đồn phòng thủ duy nhất còn lại ở Nam Kỳ mang dấu ấn chống Pháp. Thành có diện tích khoảng 15.000m², hình chữ nhật, bốn góc bố trí pháo đài, bao quanh là hào rộng 8–10m. Bảo Tiền vừa là kho lương vừa là pháo đài quân sự, do tướng Nguyễn Công Nhàn củng cố vào giai đoạn 1861–1862 để ngăn bước quân xâm lược. Dù ngày nay chỉ còn dấu tích chân tường và một phần hào bị san lấp, Bảo Tiền vẫn giữ giá trị đặc biệt khi minh chứng cho tư duy phòng thủ của triều Nguyễn và cho thấy Nam Kỳ từng là tuyến đầu kháng cự quyết liệt trong lịch sử chống thực dân Pháp.

Thành cổ Ninh Bình

Thành cổ Ninh Bình – pháo đài quân sự trọng yếu dưới triều Nguyễn – tọa lạc bên núi Non Nước, dựa lưng vào sơn thủy hữu tình. Thành được xây bằng gạch kiên cố, chu vi gần 400 trượng, có ba cửa chính cùng hệ thống hào nước nhân tạo và tự nhiên (sông Vân Sàng, sông Đáy) bao quanh. Không chỉ là trung tâm hành chính – quân sự, trong thành còn có Nha môn, nhà ngục, đền Tam Tòa, chùa Non Nước. Vua Thiệu Trị từng cho đắp thêm ụ pháo và tường bao, biến Non Nước thành “Hộ Thành sơn”. Dù ngày nay hầu hết chỉ còn phế tích, vị trí thành vẫn gắn liền Công viên Thúy Sơn – Núi Non Nước, trở thành điểm du lịch văn hóa – lịch sử độc đáo của Ninh Bình.

thành cổ ở Việt Nam
Thành cổ Ninh Bình

Thành cổ Tuyên Quang

Thành cổ Tuyên Quang, thường bị nhầm gọi là “thành nhà Mạc”, là công trình quân sự kiểu Vauban hiếm hoi ở vùng trung du Bắc Bộ. Với diện tích hơn 75.000m², bốn tường thành dài 275m, cao 3,5m, bao quanh bởi hào sâu ngập nước, nơi đây từng khống chế cả tuyến đường bộ lẫn đường thủy trên sông Lô. Trong thành có núi Thổ cao 50m, giữ vai trò điểm cao chiến lược. Vật liệu xây dựng đặc biệt: gạch lớn, giàu quặng sắt thời Lê, bổ sung gạch nhỏ thời Nguyễn. Trải qua đô thị hóa, thành chỉ còn lại vài đoạn tường và cổng thành đổ nát, nhưng giá trị lịch sử – kiến trúc vẫn khiến nơi này trở thành chứng tích về nghệ thuật xây dựng quân sự và vai trò trọng yếu của Tuyên Quang trong các thế kỷ trước.

Thành Điện Hải

Thành cổ Tuyên Quang, thường bị nhầm gọi là “thành nhà Mạc”, là công trình quân sự kiểu Vauban hiếm hoi ở vùng trung du Bắc Bộ. Với diện tích hơn 75.000m², bốn tường thành dài 275m, cao 3,5m, bao quanh bởi hào sâu ngập nước, nơi đây từng khống chế cả tuyến đường bộ lẫn đường thủy trên sông Lô. Trong thành có núi Thổ cao 50m, giữ vai trò điểm cao chiến lược. Vật liệu xây dựng đặc biệt: gạch lớn, giàu quặng sắt thời Lê, bổ sung gạch nhỏ thời Nguyễn. Trải qua đô thị hóa, thành chỉ còn lại vài đoạn tường và cổng thành đổ nát, nhưng giá trị lịch sử – kiến trúc vẫn khiến nơi này trở thành chứng tích về nghệ thuật xây dựng quân sự và vai trò trọng yếu của Tuyên Quang trong các thế kỷ trước.

Thành Nghệ An

Thành cổ Nghệ An, hay còn gọi là Thành cổ Vinh, được xây dựng dưới thời Nguyễn tại trung tâm thành phố Vinh ngày nay. Trải qua biến động lịch sử, nơi đây vẫn còn lưu giữ ba cổng thành: Tiền môn, Tả môn, Hữu môn cùng một số đoạn hào phòng thủ. Năm 1998, công trình được xếp hạng Di tích lịch sử Quốc gia, trở thành minh chứng sống động về nghệ thuật kiến trúc thành lũy triều Nguyễn và là điểm nhấn trong hành trình tìm về quá khứ xứ Nghệ.

Thành nhà Hồ

Thành nhà Hồ (còn gọi là Tây Đô) được xây dựng chỉ trong ba tháng năm 1397 dưới sự chỉ huy của Hồ Quý Ly. Đây là công trình thành lũy bằng đá đồ sộ hiếm có của Đông Nam Á, nổi bật với kỹ thuật ghép đá vòm không dùng chất kết dính nhưng vẫn bền vững hơn 600 năm. Năm 2011, thành được UNESCO công nhận Di sản văn hóa thế giới, khẳng định giá trị toàn cầu của một công trình vừa mang tính quân sự, vừa gắn liền với cải cách táo bạo của vương triều Hồ trong buổi giao thời lịch sử Việt Nam.

thành cổ ở Việt Nam
Thành nhà Hồ

Thành nhà Mạc (Lạng Sơn)

Nằm giữa quần thể núi đá ở phường Tam Thanh, thành nhà Mạc Lạng Sơn là dấu tích hiếm hoi còn lại của thời kỳ nhà Mạc. Thành được xây dựng bằng đá hộc, liên kết bằng mật mía và mật ong, với hệ thống cửa công và lỗ châu mai phục vụ phòng thủ. Ngày nay, dù chỉ còn lại khoảng 300m tường thành, công trình vẫn mang giá trị đặc biệt, gắn liền với hình ảnh núi Tô Thị – biểu tượng văn hóa đặc trưng của xứ Lạng.

Thành nhà Mạc (Phục Hòa)

Tại huyện Quảng Hòa, Cao Bằng, di tích thành nhà Mạc được xây theo dạng hình vuông, tường gạch vồ trên nền đá tảng. Hiện chỉ còn một đoạn dài 18m, nhưng nơi đây vẫn được xem là chứng tích quan trọng, phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy biến động ở vùng biên ải phía Bắc. Ngoài tường thành, khu vực còn phát hiện nhiều dấu tích liên quan đến quân sự, minh chứng cho vai trò chiến lược của Cao Bằng thời nhà Mạc.

Thành Trà Lân

Nằm ở Con Cuông, Nghệ An, thành Trà Lân từng là thủ phủ phủ Trà Lân, giữ vị trí chiến lược trên đường thượng đạo. Năm 1424, nơi đây trở thành chiến địa nổi tiếng trong Khởi nghĩa Lam Sơn, khi nghĩa quân vừa vây hãm vừa thuyết phục thủ lĩnh Cầm Bành ra hàng. Với địa thế hiểm yếu, chu vi 2km cùng hào sâu, rào tre trúc, thành Trà Lân ghi dấu một trang oanh liệt của lịch sử chống ngoại xâm, đồng thời phản ánh nghệ thuật quân sự vùng biên viễn.

Hoàng thành Thăng Long

Hoàng thành Thăng Long là trung tâm quyền lực chính trị – văn hóa suốt 13 thế kỷ, trải dài từ thời tiền Thăng Long đến triều Nguyễn. Với nhiều tầng di tích khảo cổ độc đáo, nơi đây được UNESCO công nhận Di sản Văn hóa thế giới năm 2010. Hoàng thành không chỉ thể hiện sự liên tục lịch sử hiếm có của một quốc gia Đông Nam Á, mà còn minh chứng cho sự giao thoa tư tưởng, văn hóa, kiến trúc từ Phật giáo, Nho giáo đến thành lũy kiểu Vauban phương Tây. Đây chính là trái tim nghìn năm văn hiến của Hà Nội và cả dân tộc Việt Nam.

thành cổ ở Việt Nam
Hoàng thành Thăng Long

Trấn Bình đài

Nằm ở góc Đông Bắc Kinh thành Huế, Trấn Bình đài (dân gian gọi là Đồn Mang Cá) được xây dựng năm 1836 dưới thời Minh Mạng theo kiểu Vauban châu Âu. Với chu vi hơn 1km, tường thành cao 5m, hào rộng 32m cùng các ụ súng đại bác, nơi đây trở thành pháo đài phụ bảo vệ mặt Đông kinh thành. Trấn Bình đài là minh chứng rõ nét cho tư duy quân sự hiện đại mà triều Nguyễn đã tiếp thu, biến Huế trở thành một trong những kinh đô phòng thủ kiên cố bậc nhất Đông Nam Á.

Tư Phố

Tư Phố – huyện thành cổ của xứ Thanh – có lịch sử từ năm 116 TCN, chỉ đứng sau Cổ Loa về niên đại. Nơi đây từng là thủ phủ quận Cửu Chân và chứng kiến nhiều biến cố, trong đó có cuộc kháng chiến của Hai Bà Trưng chống Mã Viện năm 43. Thành Tư Phố cũng gắn liền với nền văn hóa Đông Sơn và nhiều truyền thuyết lịch sử. Đến năm 1804, lỵ sở Thanh Hóa mới chuyển từ đây về Hạc Thành (Vinh). Tư Phố ngày nay, dù chỉ còn dấu tích, vẫn là biểu tượng của 2.000 năm lịch sử liên tục vùng đất Thanh Hóa.

Trấn Hải thành

Năm 1813, vua Gia Long cho xây Trấn Hải thành tại cửa biển Thuận An để kiểm soát tàu thuyền và bảo vệ kinh đô Huế. Thành hình tròn, tường cao 6m, chu vi gần 300m, đặt tới 99 khẩu đại bác. Dưới thời Minh Mạng, công trình được mở rộng, bổ sung thêm ụ súng và Quan Hải Lâu – đài quan sát kiêm hải đăng cổ xưa. Ngày nay, ba chữ “Trấn Hải thành” vẫn còn khắc trên cổng Nam, nhắc nhớ một pháo đài ven biển từng là “tấm khiên” của kinh đô nhà Nguyễn.

Thành Vĩnh Long – Thành cổ miền Tây

Được xây năm 1813 dưới triều Gia Long, Thành Vĩnh Long (hay Long Hồ thành) giữ vai trò trọng yếu trong việc kiểm soát miền Tây Nam Bộ. Thành xây theo kiểu Vauban hình hoa mai, bao quanh bởi sông ngòi, vừa phòng thủ vừa thuận lợi giao thương. Đây từng là nơi đặt hành cung, kho lương, trại lính, và chứng kiến những biến cố lớn như cuộc nổi dậy Lê Văn Khôi (1833) hay hai lần thất thủ trước quân Pháp (1862, 1867). Hiện nay, chỉ còn lại cây đa cửa Hữu và nhà bia tưởng niệm – biểu tượng của một giai đoạn bi tráng Nam Kỳ.

thành cổ ở Việt Nam
Thành Vĩnh Long

Hành cung Vũ Lâm

Ẩn mình trong dãy núi Tràng An (Ninh Bình), Hành cung Vũ Lâm từng là căn cứ chiến lược của triều Trần, nơi các vua tập hợp lực lượng, phản công đánh bại quân Nguyên Mông lần thứ hai (1285). Không chỉ gắn với những chiến công hiển hách, nơi đây còn chứng kiến sự kiện nhiều vua Trần xuất gia, để lại hệ thống 24 ngôi chùa cổ rải rác trong vùng. Các địa danh như Tuân Cáo, Hạ Trạo, Thái Vi – Thung Nham vẫn còn lưu dấu ấn lịch sử. Ngày nay, Hành cung Vũ Lâm thuộc Di sản thế giới Tràng An, vừa là điểm đến du lịch, vừa là minh chứng của trí tuệ quân sự và văn hóa Phật giáo Đại Việt.

Thành cổ Xích Thổ

Nằm ven vịnh Hạ Long (Quảng Ninh), thành cổ Xích Thổ được xây dựng thời Lê – Mạc, chủ yếu bằng đất, chân kè đá, quy mô nhỏ gọn, thiên về phòng thủ. Bình đồ thành gần như tứ giác, có 5 cửa, trong đó cửa Nam là cửa chính nhìn thẳng ra Cửa Lục, giữ vị trí chiến lược kiểm soát đường biển. Dù kiến trúc đơn sơ, thành vẫn thể hiện cách ứng dụng địa hình núi – biển vào xây lũy. Ngày nay chỉ còn lại một góc tường, song di tích vẫn mang giá trị nghiên cứu về quân sự thời trung đại và gợi nhớ giai đoạn phân tranh lịch sử vùng Đông Bắc.

Thành Xương Giang

Được nhà Minh xây dựng đầu thế kỷ XV tại Bắc Giang, thành Xương Giang là trung tâm phòng thủ lớn nhất của quân Minh ở vùng Lạng Giang, án ngữ tuyến huyết mạch từ Đông Quan (Hà Nội) lên biên giới. Thành có diện tích 27 ha, hình chữ nhật, tường đắp đất cao, bên ngoài có hào sâu, bên trong chia thành khu chỉ huy, doanh trại, kho lương. Năm 1427, sau nhiều tháng vây hãm, nghĩa quân Lam Sơn mới hạ được thành trong trận quyết chiến Xương Giang, góp phần chấm dứt ách đô hộ nhà Minh. Hiện di tích còn phế tích, nhưng vẫn là biểu tượng của tinh thần quật khởi dân tộc.

Những thành cổ ở Việt Nam vẫn lặng lẽ tồn tại như chứng nhân thời gian, gợi nhắc về quá khứ hào hùng và nuôi dưỡng niềm tự hào dân tộc. Hãy một lần dừng chân, chiêm ngưỡng và cảm nhận để thấy lịch sử không chỉ ở trong sách vở, mà đang hiện hữu quanh ta, sống động và đầy cảm hứng.

Bài viết cùng chuyên mục