Trang chủ » Giải mã kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long qua các triều đại

Giải mã kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long qua các triều đại

bởi thanhan
kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long

Hoàng Thành Thăng Long không chỉ là một quần thể di tích, mà còn là chứng nhân sống động của lịch sử. Từ nền móng Đại La thời tiền Thăng Long, đến những kiệt tác kiến trúc Lý – Trần – Lê – Nguyễn, công trình này vẫn vững vàng giữa dòng chảy thời gian, kể lại câu chuyện thịnh suy của kinh đô ngàn năm. Đắm chìm trong từng chi tiết kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long, ta như lạc vào hành trình xuyên thời gian, chạm tay vào di sản bất hủ của dân tộc.

Giới thiệu kiến trúc Hoàng thành Thăng Long

Hoàng thành Thăng Long là quần thể kiến trúc độc đáo, phản ánh rõ nét sự chuyển mình của nền văn minh Đại Việt qua từng thời kỳ lịch sử. Khởi nguồn từ thời kỳ tiền Thăng Long, trải qua các triều đại Đinh, Tiền Lê, đến thời Lý, Trần, Lê sơ, Lê trung hưng và Nguyễn, kiến trúc của Hoàng thành liên tục được mở rộng, phát triển, mang dấu ấn của từng giai đoạn lịch sử.

Dưới triều Lý, Hoàng thành Thăng Long đạt đến đỉnh cao với bố cục không gian chặt chẽ, lấy trục chính giữa làm trung tâm, kết hợp các cung điện, lầu gác, hồ nước, vườn cảnh hài hòa. Triều Trần tiếp tục duy trì và bổ sung thêm các công trình quân sự, thể hiện tư duy chiến lược. Đến thời Lê, kiến trúc Hoàng thành có sự thay đổi mạnh mẽ, nhấn mạnh tính nghiêm cẩn, quy củ theo tư tưởng Nho giáo. Sang triều Nguyễn, Hoàng thành dần thu hẹp vai trò và chuyển hóa thành tỉnh thành Hà Nội.

giới thiệu kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long
Hoàng thành Thăng Long là quần thể kiến trúc độc đáo, phản ánh rõ nét sự chuyển mình của nền văn minh Đại Việt

Sự kế thừa và phát triển không ngừng qua các triều đại đã tạo nên một quần thể kiến trúc đồ sộ, đa dạng, phản ánh sức sống bền bỉ của kinh đô ngàn năm văn hiến, khẳng định giá trị trường tồn của Hoàng thành Thăng Long trong dòng chảy lịch sử dân tộc.

Ý nghĩa của Hoàng thành Thăng Long

Hoàng thành Thăng Long không chỉ là trung tâm quyền lực của các triều đại phong kiến mà còn là biểu tượng sống động của nền văn minh Đại Việt. Trải qua hơn một thiên niên kỷ, nơi đây ghi dấu những giai đoạn phát triển quan trọng của lịch sử Việt Nam, từ thời Lý, Trần, Lê đến Nguyễn. Các công trình kiến trúc Hoàng thành Thăng Long phản ánh sự tiếp nối và giao thoa giữa các phong cách kiến trúc cung đình, từ những bức tường thành kiên cố, nền móng cung điện nguy nga đến hệ thống hoàng cung quy mô bậc nhất thời trung đại.

Bên cạnh đó, Hoàng thành Thăng Long còn là không gian của những giá trị văn hóa và nghệ thuật đỉnh cao. Những dấu tích khảo cổ còn sót lại như hệ thống móng cột, giếng cổ, nền cung điện đã chứng minh sự tồn tại của một trung tâm đô thị sầm uất và quy mô. Sự phát triển của kiến trúc Hoàng thành Thăng Long còn thể hiện tư duy quy hoạch mang đậm tính phong thủy và triết lý phương Đông, phản ánh sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Đây chính là lý do Hoàng thành Thăng Long trở thành Di sản Văn hóa Thế giới, niềm tự hào của Hà Nội và cả dân tộc Việt Nam.

ý nghĩa kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long
Hoàng thành Thăng Long là biểu tượng sống động của nền văn minh Đại Việt

>>> Xem thêm: Bạn đã biết hết công trình kiến trúc nổi tiếng ở Việt Nam này chưa!

Đặc trưng kiến trúc Hoàng thành Thăng Long qua các thời kỳ

Giai đoạn khởi nguyên trước Thăng Long

Vào thời Nhà Đường, vùng đất An Nam được tổ chức thành 12 châu, 50 huyện, với Tống Bình là trung tâm của An Nam đô hộ phủ. Đây là lần đầu tiên khu vực sau này trở thành Hoàng Thành Thăng Long đảm nhận vai trò trung tâm chính trị. Năm 866, Cao Biền – một tướng nhà Đường – xây dựng thành Đại La trên nền Tống Bình, đánh dấu bước ngoặt quan trọng. Tương truyền, khi đắp thành, ông chứng kiến thần Long Đỗ hiện lên, từ đó vùng đất này còn được gọi là đất Long Đỗ – tiền thân của cái tên Thăng Long. Kiến trúc thời kỳ này mang đậm dấu ấn đô hộ phương Bắc, hướng về phía Bắc, phản ánh sự lệ thuộc vào triều đình Trung Hoa.

Cuối thế kỷ IX, Nhà Đường suy yếu, mở ra giai đoạn hỗn loạn. Tại Đại La, Khúc Thừa Dụ – hào trưởng Chu Diên – được nhân dân ủng hộ, chiếm phủ thành và tự xưng Tiết độ sứ vào đầu thế kỷ X. Ông xây dựng chính quyền độc lập, dù vẫn giữ danh xưng của Nhà Đường, đặt nền móng cho sự tự chủ. Đến năm 931, Dương Đình Nghệ từ Ái Châu tiến đánh, giải phóng Đại La khỏi Nam Hán, củng cố quyền tự trị. Tuy nhiên, sau 6 năm, ông bị Kiều Công Tiễn sát hại. Năm 938, Ngô Quyền tiếp nối, tiêu diệt Kiều Công Tiễn, rồi đại thắng quân Nam Hán tại Bạch Đằng, kết thúc thời kỳ đô hộ. Dù vậy, Ngô Quyền chọn Cổ Loa làm kinh đô, khiến Đại La tạm thời chưa trở thành trung tâm.

Kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long dưới thời Lý – Trần

Kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long là một minh chứng sống động cho sự phát triển vượt bậc của kinh đô Đại Việt qua các triều đại phong kiến, đặc biệt trong giai đoạn Lý – Trần từ thế kỷ XI đến thế kỷ XIV. Đây không chỉ là trung tâm quyền lực chính trị mà còn là biểu tượng văn hóa, tín ngưỡng và nghệ thuật kiến trúc độc đáo. Với sự quy hoạch bài bản từ thời Lý và những cải tiến dưới thời Trần, Hoàng Thành Thăng Long đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam.

Vào năm 1010, vua Lý Thái Tổ quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La, đổi tên thành Thăng Long, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử dân tộc. Theo chiếu dời đô ghi trong Đại Việt sử ký toàn thư, Thăng Long được chọn vì vị trí địa lý đắc địa: “ở giữa khu vực trời đất, được thế rồng cuộn hổ ngồi, chính giữa Nam Bắc Đông Tây, tiện nghi núi sông sau trước”. Quy hoạch kinh đô thời Lý được xây dựng theo mô hình “Tam trùng thành quách” với ba lớp thành chính: La Thành (Kinh Thành) bao bọc bên ngoài, Hoàng Thành ở giữa, và Tử Cấm Thành (Cấm Thành) là trung tâm quyền lực, nơi ngự trị của vua. Giữa các lớp thành này là khu vực sinh sống của dân cư, tạo nên một cấu trúc đô thị chặt chẽ và hài hòa.

đặc trưng kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long thời trần
Kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long là minh chứng sống động cho sự phát triển vượt bậc của kinh đô Đại Việt, đặc biệt trong giai đoạn Lý – Trần từ thế kỷ XI đến thế kỷ XIV

Ngay sau khi định đô, Lý Thái Tổ cho khởi công xây dựng Hoàng Thành với tường thành đắp bằng đất, bao quanh là hệ thống hào nước và bốn cổng chính: Tường Phù (phía đông, hướng khu phố thương mại sầm uất), Quảng Phúc (phía tây, gần chùa Một Cột), Đại Hưng (phía nam, gần khu vực Cửa Nam ngày nay), và Diệu Đức (phía bắc, hướng sông Tô Lịch). Các cung điện chính được bố trí trong Hoàng Thành, nổi bật là điện Càn Nguyên trên núi Nùng, nơi vua thiết triều, hai bên là điện Tập Hiền và Giảng Võ. Hệ thống cung điện còn bao gồm cửa Phi Long thông với cung Nghinh Xuân, cửa Đan Phượng nối cung Uy Viễn, cùng các công trình phụ như điện Cao Minh, Long An, Long Thụy, Nhật Quang, Nguyệt Minh và cung Thúy Hoa dành cho phi tần. Sân chầu Long Trì với hành lang bao quanh là nơi diễn ra các nghi thức triều đình trọng đại.

Dưới triều Lý Thái Tông (1029), sau vụ Loạn Tam Vương phá hủy Cấm Thành, khu vực này được xây dựng lại quy mô hơn. Điện Thiên An thay thế điện Càn Nguyên làm trung tâm thiết triều, hai bên là điện Tuyên Đức và Thiên Phúc. Sân Rồng phía trước được trang bị chuông lớn và gác chuông hai bên, trong khi các điện Văn Minh, Quảng Vũ, Phụng Tiên và lầu Chính Dương được bố trí hài hòa. Hậu cung gồm điện Thiên Khánh hình bát giác và điện Trường Xuân với gác Đồ Long, nối với điện Thiên An bằng cầu Phượng Hoàng, tạo nên một không gian kiến trúc vừa uy nghi vừa tinh tế.

Đến thời Lý Cao Tông (1203), Hoàng Thành tiếp tục được mở rộng về phía tây. Các công trình mới như điện Dương Minh, Chính Nghi, Kính Thiên, gác Nhật Kim, Nguyệt Bảo và điện Thắng Thọ được xây dựng với thềm đá và hành lang bao quanh, mang tên Kim Tinh, Lệ Giao, Ngân Hồng. Đặc biệt, khu vực ao Dưỡng Ngư và đình Ngoạn Y được thiết kế với hoa cỏ và nước sông thông nhau, tạo cảnh quan thơ mộng. Ngoài ra, các công trình tín ngưỡng như đền Quán Thánh, chùa Chân Giáo, đài Chúng Tiên (lợp ngói bạc) và hồ cảnh như Kim Minh Vạn Tuế, Thụy Thanh, Ứng Minh, Phượng Liên cũng được xây dựng, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc cung đình và văn hóa tâm linh.

Không dừng lại ở đó, các vườn ngự như Quỳnh Lâm, Thắng Cảnh, Xuân Quang (1048) và Thượng Lâm (1065) được lập nên, góp phần làm phong phú thêm không gian Hoàng Thành. Những công trình này không chỉ phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi của vua chúa mà còn thể hiện trình độ quy hoạch đô thị và thẩm mỹ kiến trúc thời bấy giờ.

Kiến trúc Hoàng thành thăng Long thời Trần

Sang thời Trần (thế kỷ XIII – XIV), kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long được kế thừa và phát triển dựa trên nền tảng thời Lý, nhưng mang dấu ấn riêng với quy mô hoành tráng và kỹ thuật xây dựng tiên tiến. Theo ghi chép của các đoàn sứ Nguyên, Cấm Thành thời Trần có cổng chính là Chính Dương môn, bao gồm Dương Minh môn và hai cổng phụ Nhật Tân môn, Vân Hội môn. Qua cổng chính là giếng trời rộng lớn, dẫn đến điện Tập Hiền, gác Minh Linh và các cửa phụ Kiều Ứng, Đồng Lạc. Điện Thiên An vẫn là trung tâm ngự triều, được giữ nguyên từ thời Lý, trong khi vua ngự tại cung Quan Triều (nền cũ Tân điện), Thái Thượng hoàng ở cung Thánh Từ (nền cũ cung Uy Viễn).

Khu vực Thái miếu được tu bổ để thờ cúng tiên đế hai triều Lý – Trần, trong khi cung Thái tử (Sừ cung) được đưa vào trong Hoàng Thành, khác với thời Lý khi Thái tử ở phủ riêng. Các cung nữ sinh sống tại cung Lệ Thiên và Thưởng Xuân, tạo nên một hệ thống hậu cung chặt chẽ. Điểm nhấn thời Trần là sự xuất hiện của các công trình cảnh quan mới, như vườn ngự nối liền hậu cung vào giữa thế kỷ XIV. Trong vườn, hồ Lạc Thanh Trì được đào với núi đá, thông, trúc, kỳ hoa dị thảo, chim quý thú lạ, và nước sông thông suốt bốn mặt. Điện Lạc Thanh và các hồ nhỏ nuôi hải sản, cá sấu, cá Thanh Phụ được xây dựng, thể hiện sự phong phú và sáng tạo trong thiết kế.

quy hoạch Hoàng Thành Thăng Long

Các cung điện thời Trần nổi bật với quy mô lớn và kỹ thuật cao, đặc biệt là hệ thống hành lang rộng trên các gác cao, nối liền các công trình kiến trúc. Dãy Trường Lang từ gác Nguyên Huyền đến cửa Đại Triều và hành lang từ điện phía tây đến cửa Hoàng Phúc là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc này. Những cải tiến ấy không chỉ phục vụ nhu cầu chính trị mà còn khẳng định vị thế của triều Trần trong việc duy trì và nâng tầm Thăng Long như một kinh đô tráng lệ.

Giai đoạn Lý – Trần từ thế kỷ XI đến XIV là thời kỳ vàng son của kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long. Từ quy hoạch ban đầu dưới thời Lý với mô hình Tam trùng thành quách, hệ thống cung điện uy nghi và cảnh quan tín ngưỡng phong phú, đến sự kế thừa và đổi mới dưới thời Trần với các công trình hoành tráng và kỹ thuật tiên tiến, Thăng Long đã khẳng định vai trò trung tâm quyền lực và văn hóa của Đại Việt. Dù trải qua nhiều biến động, những dấu tích còn lại vẫn là nguồn tư liệu quý giá để hiểu về nghệ thuật kiến trúc và tầm nhìn quy hoạch của các triều đại phong kiến Việt Nam.

Sự phát triển của kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long dưới các triều Lê và Mạc

Sau khi đánh bại quân Minh, Lê Thái Tổ lên ngôi và quyết định giữ Thăng Long làm kinh đô, đổi tên thành Đông Kinh. Kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long thời Lê sơ không có nhiều thay đổi so với các triều đại trước như Lý, Trần, Hồ. Tuy nhiên, do hậu quả từ cuộc chiến chống quân Minh, Lê Thái Tổ đã cho tu sửa lại nhiều công trình trong Hoàng Thành để khôi phục sự uy nghiêm vốn có.

Hoàng Thành thời Lê mang hình chữ nhật, với tường thành xây bằng gạch cao hơn 5 mét, cửa chính hướng Nam. Hai cửa phụ là Đông Tràng An và Tây Tràng An nằm ở hai phía. Năm 1428, Lê Thái Tổ khởi công tái thiết các cung điện phục vụ triều chính, làm việc và sinh hoạt của hoàng gia. Trục chính từ Đoan Môn dẫn vào Chu Tước, nối tiếp là điện Thị Triều, điện Kính Thiên, điện Cần Chánh và khu Hậu Cung.

Một công trình nổi bật là điện Ngọc Hà, được xây trên nền một nhánh cũ của sông Hồng đã bị lấp để mở rộng thành Đại La. Nhánh sông này sau khi bị chặn dòng tạo thành một hồ nước trước điện, buộc người ta phải xây cầu để vào, từ đó đặt tên là Ngọc Hà. Ngoài ra, điện Vạn Thọ trở thành nơi ở chính của các vua Lê trong suốt thế kỷ XV, bên cạnh Đông Cung dành cho Thái tử. Lê Thái Tổ cũng cho dựng thêm nhiều cung điện tráng lệ như Hội Anh, Cẩn Đức, Tường Quang, Giảng Võ, Thúy Ngọc, Thừa Hoa, Kim Loan, Bảo Quang, Thừa Thiên, góp phần định hình diện mạo kiến trúc Hoàng Thành.

Bước sang cuối thế kỷ XV, Hoàng Thành Thăng Long tiếp tục được củng cố và mở rộng. Năm 1490, để ngăn chặn nguy cơ đảo chính – như vụ Lê Nghi Dân ám sát vua Lê Nhân Tông – Lê Thánh Tông ra lệnh gia cố tường thành, mở rộng thêm 8 dặm trong 8 tháng. Ông cũng cho xây thêm các cung điện mới và lập vườn Thượng Lâm để nuôi thú, làm phong phú thêm cảnh quan Hoàng Thành. Đến thời Lê Hiến Tông (1497-1504), nhiều công trình nguy nga như Thượng Dương, Giám Trị, Đồ Trị, Trường Sinh và điện Lưu Bôi với hệ thống dẫn nước từ xa được xây dựng, thể hiện sự phát triển vượt bậc về kỹ thuật và thẩm mỹ.

Năm 1512, Lê Tương Dực giao Vũ Như Tô giám sát việc xây hơn 100 cung điện, nổi bật nhất là Cửu Trùng Đài – một công trình đồ sộ dù chưa hoàn thiện đã che bóng nửa hồ Tây. Năm 1514, Hoàng Thành tiếp tục được mở rộng thêm hàng nghìn trượng, bao gồm cả điện Tường Quang, quán Trấn Vũ và chùa Kim Cổ Thiên Hoa, khẳng định quy mô và tầm vóc của kinh đô Đông Kinh.

Từ năm 1516 đến 1527, nhà Mạc soán ngôi nhà Lê, đẩy Đông Kinh vào cảnh chiến loạn. Các cung điện, kho tàng, đền chùa và khu dân cư bị tàn phá nặng nề. Giai đoạn Nam Bắc triều (nhà Mạc ở phía Bắc, Lê-Trịnh ở phía Nam) kéo dài suốt nửa cuối thế kỷ XVI, với ưu thế dần nghiêng về Lê-Trịnh. Họ Trịnh chiếm được nhiều vùng đất phía Bắc và tiến đánh Thăng Long, buộc nhà Mạc phải bỏ kinh đô, chạy lánh nạn. Đông Kinh rơi vào cảnh hoang tàn. Đến năm 1585, Mạc Mậu Hợp quay lại Thăng Long và phát động đợt xây dựng quy mô lớn nhằm khôi phục Hoàng Thành, nhưng nỗ lực này không kéo dài.

Năm 1599, Trịnh Tùng đánh bại nhà Mạc, đuổi họ lên Cao Bằng và tiếp quản Thăng Long. Hoàng Thành được tu sửa cấp tốc trong một tháng để đón vua Lê trở lại. Từ đó, các công trình mới chủ yếu nằm trong phủ Chúa Trịnh. Thời Lê Trung Hưng, điện Kính Thiên trong phủ Trịnh được sử dụng làm nơi thờ trời đất và tổ chức các nghi lễ quan trọng như lễ đăng quang, ban chiếu, lễ thánh thọ, lễ tiết chính đán. Trong khi đó, các vua Lê chủ yếu làm việc tại điện Cần Chánh, đánh dấu sự chuyển dịch quyền lực từ hoàng gia sang chúa Trịnh.

Sự chuyển mình từ kinh thành thăng long đến tỉnh Hà Nội

Cuối thế kỷ XVIII, kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long chứng kiến những biến động lớn. Năm 1788, Lê Chiêu Thống cầu cứu nhà Thanh, dẫn đến việc Tôn Sĩ Nghị dễ dàng chiếm Thăng Long. Tuy nhiên, đầu năm 1789, Quang Trung đại phá quân Thanh, chấm dứt triều Hậu Lê. Thăng Long không còn là kinh đô, trở thành Bắc Thành, trong khi Phú Xuân được chọn làm trung tâm quyền lực. Đến năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi, lập triều Nguyễn, giữ Phú Xuân làm kinh đô. Tên gọi Thăng Long vẫn được dùng, nhưng chữ “Long” (rồng) mang ý nghĩa biểu tượng vương quyền bị thay bằng “Long” (thịnh vượng), phản ánh sự suy giảm vị thế. Các di sản của Hoàng Thành dần bị triều Nguyễn chuyển vào Phú Xuân để xây dựng kinh đô mới, chỉ để lại điện Kính Thiên và Hậu Lâu làm hành cung.

Năm 1805, Gia Long ra lệnh phá bỏ tường thành cũ, cho rằng Bắc Thành không cần quy mô vượt trội kinh thành Huế. Thay vào đó, một thành mới theo phong cách Vauban của Pháp được dựng lên, nhỏ hơn nhiều so với kiến trúc đồ sộ trước kia. Đến năm 1831, Minh Mạng cải cách hành chính, đổi Thăng Long thành tỉnh Hà Nội, đánh dấu bước chuyển mình từ kinh đô lịch sử sang đơn vị hành chính. Tên gọi này tồn tại đến năm 1888, khi nhà Nguyễn nhượng Hà Nội cho Pháp. Người Pháp biến Hà Nội thành thành phố, rồi chọn làm thủ đô Liên bang Đông Dương. Thành Hà Nội bị phá bỏ gần hết để xây công sở và trại lính, chỉ còn sót lại cửa Bắc, cột cờ và vài di chỉ khảo cổ, phần lớn được phục dựng sau này.

Bản đồ Hà Nội năm 1873
Bản đồ khu vực thành cổ sát Hồ tây, Hà Nội năm 1873

Giai đoạn này cho thấy sự biến đổi sâu sắc của Hoàng Thành Thăng Long, từ trung tâm quyền lực tối cao qua các triều đại đến một tỉnh lỵ, rồi thành phố dưới sự cai trị thực dân, phản ánh rõ nét sự suy thoái và chuyển hóa của một di sản kiến trúc độc đáo.

Dấu ấn kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long thời Nguyễn

Dưới triều Nguyễn, kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long mang đặc trưng của một tỉnh thành Hà Nội được định hình rõ nét, phản ánh sự kiểm soát chặt chẽ của triều đình trung ương từ Phú Xuân. Năm 1804, hoàng thành cũ thời Lê bị phá bỏ, nhường chỗ cho một công trình mới được xây dựng vào năm 1805 theo lệnh của vua Gia Long. Thành mới có chu vi khoảng 5 km, nhỏ hơn đáng kể so với các đời trước, tuân thủ nguyên tắc không được vượt qua quy mô kinh đô Phú Xuân. Lấy cảm hứng từ kiểu Vauban của Pháp, thành được thiết kế hình vuông, mỗi cạnh dài khoảng 1 km, bao quanh là hệ thống hào nước sâu kết nối với sông Tô Lịch và sông Hồng. Bốn bức tường thành tương ứng với các tuyến phố hiện đại: Phan Đình Phùng (phía Bắc), Lý Nam Đế (phía Đông), Trần Phú (phía Nam) và Hùng Vương (phía Tây).

Tường thành được xây dựng chắc chắn bằng gạch hộp, chân tường lót đá xanh và đá ong, cao 1 trượng 1 thước (khoảng 5,5 m ban đầu), dày 4 trượng (gần 16 m). Thành có 5 cổng chính: cổng Đông (phố Cửa Đông), cổng Tây (phố Bắc Sơn), cổng Bắc (vẫn còn nguyên vẹn), cổng Tây Nam (giao lộ Chu Văn An – Nguyễn Thái Học) và cổng Đông Nam (giao lộ Điện Biên Phủ – Nguyễn Thái Học). Mỗi cổng có đường vòm xuyên tường dài 23 m, phía trên là lầu canh (thú lâu). Xung quanh thành là dải đất rộng 6-7 m, tiếp giáp hào nước rộng 15-16 m, sâu 5 m, dù mực nước thường chỉ khoảng 1 m. Ngoài cổng thành còn có Dương mã thành – bức tường phụ cao 7 thước 5 tấc (khoảng 3 m), dài 2 trượng 9 thước (gần 12 m), với lối vào nhỏ gọi là Nhân Môn, buộc người ra vào phải đi qua trước khi đến cổng chính.

Bên trong thành, trung tâm là điện Kính Thiên, di sản từ thời Lê, được dựng trên núi Nùng với cột gỗ lim đồ sộ và thềm rồng đá tinh xảo. Tuy nhiên, người Pháp sau này phá điện, xây dựng tòa nhà Con Rồng làm trụ sở pháo binh, rồi đến năm 1954, nơi đây trở thành trụ sở Bộ Tổng Tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam. Đặc biệt, ngày 21/3/1975, điện Kính Thiên chứng kiến cuộc họp Bộ Chính trị quyết định giải phóng miền Nam. Phía đông thành là nhiệm sở Tổng trấn Bắc thành Nguyễn Văn Thành, phía tây bố trí kho thóc, kho tiền và dinh Bố chính. Năm 1812, Cột cờ Hà Nội được dựng ở phía nam, trở thành biểu tượng nổi bật của thành.

Dưới triều Minh Mạng (1835), vì cho rằng thành Hà Nội cao hơn kinh thành Huế, nhà vua ra lệnh hạ độ cao tường thành xuống còn khoảng 5 m, giảm 1 thước 8 tấc, thể hiện sự kiểm soát quyền lực tập trung. Đến năm 1848, vua Tự Đức tiếp tục phá bỏ các cung điện thời Hậu Lê còn sót lại, mang các tác phẩm chạm khắc gỗ, đá về Huế trang trí cung đình, chỉ để lại đôi rồng đá ở điện Kính Thiên như dấu tích hiếm hoi.

Kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long thời Nguyễn không chỉ là một công trình quân sự mà còn phản ánh sự thay đổi chính trị, văn hóa qua các giai đoạn. Từ thiết kế kiểu Vauban đến sự điều chỉnh quy mô, thành Hà Nội là minh chứng cho nỗ lực cân bằng giữa phòng thủ và biểu tượng quyền lực của triều đại, đồng thời lưu giữ những giá trị lịch sử sâu sắc đến ngày nay.

Mỗi triều đại đi qua để lại những lớp trầm tích kiến trúc, tạo nên một bức tranh lịch sử hào hùng và đầy sắc màu cho kiến trúc Hoàng Thành Thăng Long. Để hiểu hơn về cội nguồn dân tộc và bảo tồn giá trị ngàn năm, hãy một lần đặt chân đến nơi này, lắng nghe tiếng vọng từ quá khứ và cảm nhận niềm tự hào chảy trong huyết quản.

Banner

Có thể bạn cũng thích

Về KIẾN TRÚC.VN

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

@2006 – All Right Reserved. Designed and Developed by kientruc.vn.