Trang chủ » Kiến trúc thời nhà Nguyễn: Hồn cốt dân tộc trong từng đường nét

Kiến trúc thời nhà Nguyễn: Hồn cốt dân tộc trong từng đường nét

bởi thanhan

Kiến trúc thời nhà Nguyễn là dấu ấn vàng son của một triều đại, là sự kết tinh của tinh hoa văn hóa dân tộc, hòa quyện giữa nghệ thuật xây dựng phương Đông và kỹ thuật phòng thủ phương Tây. Một trong những đặc trưng nổi bật của kiến trúc thời kỳ này là hệ thống thành trì được quy hoạch bài bản theo kiểu Vauban – mô hình phòng thủ tối tân của châu Âu, nhưng vẫn mang đậm bản sắc Việt với vọng lâu, gác canh mái ngói âm dương, cột kèo chạm trổ tinh xảo. Chính sự kết hợp hài hòa này đã tạo nên diện mạo kiến trúc thời Nguyễn độc đáo, trường tồn cùng thời gian.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn và bố cục độc đáo của Kinh thành Huế

Kinh thành Huế – biểu tượng quyền lực và văn hóa triều Nguyễn – được khởi công vào năm 1805 dưới thời vua Gia Long, hoàn thiện vào năm 1832 dưới triều Minh Mạng. Công trình này tuân theo nguyên tắc phòng thủ quân sự kiểu Vauban nhưng vẫn giữ bản sắc kiến trúc phương Đông.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn
Kinh thành Huế – biểu tượng quyền lực và văn hóa triều Nguyễn – được khởi công vào năm 1805

Kinh thành gồm ba vòng thành: Kinh thành (lớp ngoài cùng), Hoàng thành (trung tâm hành chính và nghi lễ), và Tử Cấm Thành (nơi ở của hoàng gia). Bao quanh Kinh thành là hệ thống hào rộng, kết hợp với sông Hộ Thành như một tuyến phòng thủ tự nhiên, nối dòng chảy ra sông Hương phía trước thành. Kiến trúc phòng thủ này giúp bảo vệ tối đa trước các cuộc tấn công, đồng thời tạo cảnh quan hài hòa với thiên nhiên.

Trung tâm quyền lực triều Nguyễn

Nằm sâu bên trong Kinh thành, Hoàng thành được xây theo hình chữ nhật với kích thước 606x622m, tường cao 4m, bốn cổng chính ra vào. Hồ Kim Thủy bao quanh Hoàng thành không chỉ có tác dụng phong thủy mà còn hỗ trợ phòng thủ.

Phía sau điện Thái Hòa – trung tâm nghi lễ quan trọng – là Tử Cấm Thành, nơi ở của vua và hoàng gia. Khu vực này có diện tích 324x290m, tường cao 3,72m, gồm nhiều cung điện như điện Càn Thành (nơi vua làm việc), cung Diên Thọ (nơi ở của Thái hậu), cùng các công trình khác phục vụ sinh hoạt hoàng gia. Hai vòng thành bên trong giữ nguyên phong cách kiến trúc truyền thống phương Đông, không bị ảnh hưởng bởi thiết kế Vauban như vòng ngoài.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn
Nằm sâu bên trong Kinh thành, Hoàng thành được xây theo hình chữ nhật với kích thước 606x622m

Hệ thống thành trì kiên cố – Kiến trúc thời nhà Nguyễn

Toàn bộ Kinh thành Huế có chu vi khoảng 10.000m, với tường thành cao 6,46m, dày trung bình 21m. Ban đầu thành đắp bằng đất, sau được gia cố bằng gạch vồ chắc chắn. Hệ thống 10 cổng thành đồ sộ được xây hai tầng bằng gạch, nổi bật là Ngọ Môn – cổng chính hướng về phía Nam.

Ngoài 10 cửa thành, Kinh thành còn được bảo vệ bởi 24 pháo đài: 20 pháo đài bố trí theo bốn mặt Đông, Tây, Nam, Bắc, cùng 4 pháo đài lớn đặt ở bốn góc thành. Riêng góc Đông Bắc có thêm đài Trấn Bình, đóng vai trò trấn giữ mặt hướng sông. Kỳ đài ba tầng trước Ngọ Môn, cao 4 trượng 4 thước, vừa là biểu tượng hoàng gia vừa là điểm hiệu lệnh trong các sự kiện trọng đại.

Kiến trúc tỉnh thành thời Nguyễn: Quy mô, đặc điểm và sự biến đổi

Hệ thống tỉnh thành dưới triều Nguyễn – Kiến trúc thời nhà Nguyễn

Vào thời Nguyễn, hệ thống tỉnh thành được xây dựng theo mô hình Vauban – kiểu thành phòng thủ của châu Âu, được áp dụng cho các tỉnh như Hà Nội, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Ninh, Sơn Tây, Hưng Yên, Hưng Hóa, Nam Định, Hải Dương, Thanh Hóa, Vinh, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Khánh Hòa, Biên Hòa, Vĩnh Long, Phú Yên… Tất cả các thành này đều tuân thủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt của triều Nguyễn về kích thước và cấu trúc.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn
Hệ thống tỉnh thành dưới triều Nguyễn

Các tỉnh thành có chu vi dao động từ 200 đến 1000 trượng tùy vào địa thế, nhưng chiều cao thành không vượt quá một trượng. Thành được bao bọc bởi hào nước rộng khoảng 4-5 trượng, tường thành có thể được đắp bằng đất, gạch hoặc đá, tùy theo điều kiện địa phương. Vật liệu lát nền chủ yếu là đá Thanh. Thành thường có bốn cửa chính: cửa trước, cửa sau, cửa tả và cửa hữu.

Cải cách hành chính và sự hình thành hệ thống tỉnh thành

Năm 1831, vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính, bãi bỏ chế độ tổng trấn và chia cả nước thành 29 tỉnh. Mỗi tỉnh có một tỉnh thành đóng vai trò trung tâm quân sự và hành chính. Các tỉnh thành này tuy có hình dạng khác nhau nhưng đều được xây theo lối Vauban. Ban đầu, thành thường được đắp bằng đất, sau đó được gia cố bằng gạch, đá hoặc đá ong. Chu vi phổ biến của thành dao động từ 300-400 trượng, trong đó thành Nam Định có chu vi lớn nhất (830 trượng 7 thước 3 tấc), còn thành Hà Tiên là nhỏ nhất (93 trượng 2 thước).

Thành Hà Nội: Trung tâm hành chính – quân sự quan trọng

Thành Hà Nội là một trong những công trình tiêu biểu nhất thời Nguyễn. Được vua Gia Long khởi công năm 1803 theo mô hình Vauban, đến năm 1805 thành có 5 cổng chính. Đến năm 1820, hệ thống hành cung và các công trình nội thành được xây dựng. Ban đầu, thành là trấn thành, cao 1 trượng 1 thước 2 tấc, nhưng đến năm Minh Mạng thứ 16 (1835), chiều cao bị giảm đi 1 thước 8 tấc để phù hợp với quy định chung.

Thành Hà Nội có hình vuông, mỗi cạnh có hai phần lồi để bố trí pháo đài, bốn góc có bốn pháo đài góc. Cấu trúc cửa thành khá đặc biệt: ba mặt Đông, Tây, Bắc có một cửa, còn mặt Nam có hai cửa để tăng cường sự bảo vệ. Đây là điểm khác biệt so với nhiều thành cùng thời. Sau khi thực dân Pháp xâm chiếm, phần lớn thành Hà Nội bị phá bỏ, hiện chỉ còn lại Kỳ Đài và Cửa Bắc. Triều Nguyễn khi xây dựng thành đã tận dụng lại gạch vồ từ thời Lê để gia cố công trình.

Thành Quảng Trị: Biểu tượng phòng thủ miền Trung

Năm 1808, Quảng Trị được nâng cấp thành tỉnh trực thuộc Kinh sư và cho đắp thành lũy bằng đất tại xã Thạch Hãn, huyện Hải Lăng. Đến năm 1837, vua Minh Mạng cho xây thành bằng gạch để tăng độ bền vững. Thành nằm trên vùng đất cao, được sửa chữa và gia cố dựa trên nền móng của thành đất cũ. Đến năm 1853, dưới triều Tự Đức, tỉnh Quảng Trị bị bãi bỏ và chuyển thành đạo thành, nhưng sau đó lại khôi phục vào năm 1876.

Thành Quảng Trị có dạng hình vuông, gồm hai vòng thành với kiến trúc Vauban điển hình. Mỗi góc thành có pháo đài nhô ra để hỗ trợ phòng thủ, xung quanh có hệ thống hào bao bọc. Thành có bốn cửa chính, mỗi cửa có cầu bắc qua hào. Tường thành cao 4,25m, chu vi khoảng 2046,8m. Cửa thành được xây bằng gạch, có hai tầng: tầng dưới là lối đi vòm cuốn, tầng trên là vọng lâu lợp ngói âm dương.

Công trình nội thành Quảng Trị – Kiến trúc thời nhà Nguyễn

Bên trong thành Quảng Trị là hệ thống công trình hành chính theo quy định của triều Nguyễn. Công trình quan trọng nhất là hành cung – nơi vua nghỉ ngơi khi vi hành, gồm tòa nhà chính ba gian hai chái, cùng hai tòa nhà năm gian hai chái ở hai bên. Phía trước hành cung là kỳ đài, phía sau là khu công đường với các dinh quan trọng như:

  • Dinh tuần phủ – trụ sở điều hành của quan đầu tỉnh.
  • Dinh án sát – nơi xử lý các vấn đề tư pháp.
  • Dinh bố chánh – cơ quan quản lý tài chính và thuế.
  • Dinh lãnh binh – trung tâm chỉ huy quân sự.
  • Nhà kiểm học, trại quân, nhà bếp, kho lương, khám đường và nhà ngục – các công trình hỗ trợ cho bộ máy hành chính và quân sự.

Những công trình này được xây dựng theo tiêu chuẩn thống nhất do vua Minh Mạng ban hành năm 1832. Đến năm 1834, một số hạng mục tiếp tục được mở rộng theo chỉ dụ hoàng đế.

Sự biến đổi dưới thời Pháp thuộc

Sau năm 1885, người Pháp đã cải tạo và xây dựng thêm nhiều công trình bên trong thành Quảng Trị. Bản đồ thành Quảng Trị năm 1889 do Nguyễn Thứ vẽ cho thấy ngoài các công trình cũ thời Nguyễn, người Pháp đã bổ sung thêm nhà lao, bốt gác, kho lương thực, bưu điện và đồn cảnh sát, biến nơi đây thành một trung tâm hành chính – quân sự theo mô hình thuộc địa.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn
Bản đồ thành Quảng Trị năm 1889

Hệ thống thành phòng vệ ở phủ, huyện thời Nguyễn

Dưới thời Nguyễn, hệ thống hành chính cấp tỉnh bao gồm phủ, huyện và châu. Để đảm bảo an ninh, tại các phủ, huyện và châu có thể xây dựng những công trình phòng thủ dưới dạng tòa thành nhỏ. Những tòa thành này có kết cấu đa dạng, từ kiên cố bằng gạch, đá ong đến đơn giản như hàng rào tre với hào nước bao quanh.

Hầu hết thành phủ và thành huyện được đắp đất, ngoại trừ một số nơi như huyện Lục Ngạn, Kim Hoa, Việt Yên, Gia Bình (xây bằng gạch) và huyện Hiệp Hòa (dùng đá ong). Theo quy định của Bộ Công, thành phủ có chiều cao bên ngoài 9 thước, bên trong 6 thước, thân thành lấp đất, bề dày chân thành 7 thước 9 tấc. Thành huyện có chiều cao thấp hơn, khoảng 8 thước 5 tấc, với kết cấu tương tự.

Về sau, triều đình Nguyễn tiêu chuẩn hóa quy mô thành phủ, huyện bằng vật liệu gạch. Giám thành được lệnh lập bản đồ quy chuẩn, có dấu ấn Bộ Công để các địa phương tuân theo. Kiểu dáng phổ biến của các thành này thường là hình vuông hoặc hình lục giác, điển hình như thành Bắc Ninh. Hệ thống thành phòng vệ này góp phần quan trọng trong việc kiểm soát an ninh khu vực và bảo vệ trật tự xã hội dưới thời Nguyễn.

Công trình quân sự thời Nguyễn

Thời Nguyễn, các công trình quân sự như đồn và pháo đài được xây dựng chủ yếu bằng gạch, đá với quy mô vừa phải, đóng vai trò phòng thủ và đặt pháo súng. Chúng thường có hình tròn, bán nguyệt hoặc vuông để tối ưu hóa việc quan sát và bảo vệ. Tiêu biểu là pháo đài Trấn Hải, xây dựng năm 1813 tại cửa biển Thuận An, có hình tròn với chu vi 71 trượng 2 thước, tường cao 15 thước, góp phần quan trọng vào hệ thống phòng thủ ven biển.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn – Nội thành: Đặc trưng và hệ kết cấu

Tổng quan kiến trúc các công trình bên trong thành

Dưới triều Nguyễn, các công trình trọng yếu trong nội thành như hành cung, dinh thự đều tuân theo quy chế kiến trúc do triều đình ban hành. Hệ kết cấu chủ yếu sử dụng khung gỗ lim hoặc kiền, mái ngói liệt, tường bao bằng gạch hoặc ván gỗ. Nền thường lát gạch vồ hoặc gạch Bát Tràng, đảm bảo độ bền vững và thẩm mỹ.

Tại các tỉnh thành, nhà hành cung phổ biến với quy mô 3 gian 2 chái, mái bốn phía. Riêng hành cung Quảng Trị rộng 3 trượng 6 tấc, dài 5 trượng 5 thước 1 tấc. Dưới thời Minh Mạng, kiến trúc hành cung mở rộng với thêm các tòa nhà tả, hữu và sở trại quân nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt và làm việc của quan lại địa phương. Phía sau hành cung là hệ thống công đường, gồm dinh Tuần phủ, Án sát, Bố chánh, Lãnh binh – tất cả đều xây dựng theo mô hình nhà rường truyền thống.

Hệ kết cấu gỗ trong kiến trúc thời nhà Nguyễn nội thành

Các công trình bên trong thành thời Nguyễn được phân loại thành bốn dạng kết cấu chính:

1. Trùng thiềm điệp ốc – Kiến trúc cung điện bậc cao

Đây là kiểu kiến trúc bậc cao nhất, thường thấy trong cung điện và lăng tẩm quan trọng. Kết cấu gồm hai ngôi điện nối nhau (Tiền điện & Chính điện), hệ mái hai tầng với 12 mái. Điện Thái Hòa (Hoàng thành), điện Minh Thành (lăng Gia Long) và điện Sùng Ân (lăng Minh Mạng) là những công trình tiêu biểu. Mái lợp hoàng lưu ly dành cho vua, thanh lưu ly cho hoàng thân, được trang trí họa tiết “Lưỡng long tranh châu”, “Lưỡng long chầu nguyệt” tạo vẻ uy nghiêm.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn
Kiến trúc Trùng thiềm điệp ốc

2. Mái đơn – Thượng thu hạ thách

Đây là kiểu mái đơn với phần trên thu nhỏ dần, sử dụng cho các công trình phụ trợ. Kết cấu khung gỗ từ 4 đến 6 hàng cột, hệ mái một hoặc hai tầng, lợp ngói ống hoặc âm dương. Điển hình có Tả/Hữu Vu ở lăng Gia Long, Đông/Tây phối viện ở lăng Minh Mạng, điện Long Đức (Thái Miếu). Một số công trình như Thần Trù cũng thuộc dạng này do chung sơ đồ kết cấu.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn
Thể loại kiến trúc Mái đơn

3. Lâu các – Kiến trúc tầng cao

Các công trình hai tầng trở lên thuộc nhóm lâu các, nổi bật với bộ vì từ 6 đến 8 hàng cột, hệ mái gồm 8 đến 12 mái tùy số tầng. Trên nóc mái trang trí “Lưỡng long vờn châu”, “Lưỡng long chầu nhật”, tường khắc họa tiết “Tứ linh”, “Long – phụng”. Những công trình tiêu biểu gồm Minh lâu (lăng Minh Mạng), Hiển Lâm các (Thế Miếu) và Tịnh Minh lâu (cung Diên Thọ).

kiến trúc Việt Nam
Thể loại kiến trúc Lâu các

4. Môn lâu – Cổng chính các khu vực quan trọng

Là dạng kiến trúc cổng chính, môn lâu có kết cấu gỗ với 4 hàng cột, cao hai tầng, tám mái. Ngọ Môn (Hoàng thành), Hiển Đức môn (lăng Gia Long, Minh Mạng) là những ví dụ tiêu biểu. Riêng Ngọ Môn có bộ vì tám hàng cột, hệ mái 48 tầng, thể hiện tầm vóc hoàng gia.

kiến trúc Việt Nam
Thể loại Môn lâu

Kiến trúc thành lũy và vật liệu xây dựng

Thành thời Nguyễn có nhiều cấp bậc: Đô thành (Kinh thành), Trấn – Tỉnh thành, Huyện thành, Phủ thành, Đồn và Pháo đài. Hệ thống thành lũy đắp đất, ốp gạch, nền lát đá Thanh, xây theo kiến trúc Vauban với bố cục hình vuông, lục giác, bán nguyệt hoặc tròn. Thành có hào bao quanh, bố trí pháo đài trên tường thành.

Vật liệu xây dựng bao gồm:

  • Gỗ: Chủ yếu là lim, kiền, sơn son thếp vàng ở công trình quan trọng.
  • Tường: Gạch hoặc ván gỗ, mặt ngoài ốp đá Thanh.
  • Mái: Ngói hoàng lưu ly, thanh lưu ly cho công trình bậc cao; ngói âm dương, liệt hoặc tranh cho công trình cấp thấp.
  • Trang trí: Họa tiết “Lưỡng long chầu nguyệt”, “Lưỡng long tranh châu”, “Tứ linh”, “Bát bửu”, đắp nổi bằng vữa vôi hoặc pháp lam.

Kiến trúc thời nhà Nguyễn không chỉ là những công trình phòng thủ vững chắc hay cung điện nguy nga, mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa và tư duy quy hoạch bền vững. Sự kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật phương Tây và tinh hoa kiến trúc truyền thống Việt Nam đã tạo nên dấu ấn riêng, vừa hiện đại, vừa đậm hồn cốt dân tộc. Trải qua bao thăng trầm lịch sử, những công trình ấy vẫn trường tồn, là minh chứng sống động cho một giai đoạn rực rỡ của kiến trúc Việt Nam, xứng đáng được bảo tồn và tôn vinh cho thế hệ mai sau.

Có thể bạn cũng thích

Về chúng tôi

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

@2024 – All Right Reserved kientruc.vn.