Kiến trúc thời Lê Sơ không chỉ là biểu tượng của một triều đại thịnh trị mà còn là minh chứng sống động cho sự phát triển rực rỡ của Kinh đô Thăng Long trong lịch sử Việt Nam. Từ những dấu tích khảo cổ học tại Hoàng thành Thăng Long đến những nghiên cứu tỉ mỉ về cung điện cổ, đặc biệt là điện Kính Thiên, các nhà khoa học đã từng bước hé lộ vẻ đẹp độc đáo của phong cách kiến trúc cung đình thời kỳ này. Với hệ khung đấu củng tinh tế, kết cấu gỗ vững chãi và sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật trang trí và công năng thực tiễn, kiến trúc thời Lê Sơ mang đậm dấu ấn văn hóa Đông Á, đồng thời khẳng định bản sắc riêng của Việt Nam.
Điện Kính Thiên – Trung tâm quyền lực của kiến trúc thời Lê Sơ
Điện Kính Thiên được xây dựng bởi vua Lê Thái Tổ vào năm 1428, là trái tim của Cấm thành Thăng Long thời Lê Sơ. Sau chiến thắng quân Minh, công trình này không chỉ đánh dấu sự tái thiết kinh đô mà còn thể hiện sức mạnh và uy quyền của triều đại mới. Theo sử sách, điện Kính Thiên tồn tại qua hơn 388 năm, trải dài từ triều Lê Sơ (1428-1527), triều Mạc (1527-1593) đến triều Lê Trung hưng (1593-1789), trước khi bị phá hủy hoàn toàn vào năm 1816 dưới thời nhà Nguyễn. Ngày nay, chỉ còn thềm bậc đá chạm rồng tại Khu di sản Hoàng thành Thăng Long là dấu tích duy nhất gợi nhắc về một thời vàng son.
Việc thiếu hụt tư liệu lịch sử, hình ảnh hay bản vẽ khiến quá trình phục dựng hình thái kiến trúc điện Kính Thiên trở thành thách thức lớn. Tuy nhiên, nhờ những phát hiện khảo cổ từ năm 2011 đến nay, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy nhiều bằng chứng quý giá, từ nền móng, cấu kiện gỗ đến ngói lợp mái, giúp tái hiện phần nào không gian kiến trúc cung đình thời Lê Sơ. Những tư liệu này không chỉ làm sáng tỏ quy mô của công trình mà còn hé lộ phong cách kiến trúc đặc trưng của thời kỳ này.
Hệ khung giá đỡ mái – Linh hồn của kiến trúc thời Lê Sơ cung đình
Kiến trúc thời Lê Sơ nổi bật với hệ khung giá đỡ mái bằng gỗ, trong đó kiểu thức đấu củng đóng vai trò chủ đạo. Đấu củng, một kỹ thuật kiến trúc phổ biến trong cung điện cổ Đông Á, được sử dụng để nâng đỡ mái hiên, mở rộng không gian và tăng khả năng chịu lực. Các cuộc khai quật tại Hoàng thành Thăng Long đã phát hiện nhiều cấu kiện gỗ quý như cột, xà góc, rui hiên và đặc biệt là các loại bình áng – bộ phận quan trọng trong hệ đấu củng. Những cấu kiện này, chủ yếu làm từ gỗ nhóm tứ thiết (đinh, lim, sến, táu), được sơn son thếp vàng, thể hiện sự tinh xảo và tráng lệ của kiến trúc cung đình.
So sánh với kiến trúc truyền thống Bắc Việt Nam hiện còn, như kiểu chồng rường hay kẻ truyền, đấu củng thời Lê Sơ mang nét tương đồng với phong cách cung điện thời Minh sơ ở Trung Quốc, tiêu biểu là Đại Cao Huyền điện tại Cố cung Bắc Kinh. Tuy nhiên, các chi tiết như bình áng đầu rồng hay cách bố trí đấu củng giữa các gian cho thấy sự sáng tạo riêng, phản ánh bản sắc Việt Nam trong bối cảnh giao thoa văn hóa khu vực.
Vật liệu và kỹ thuật xây dựng
Các công trình kiến trúc thời Lê Sơ đều sử dụng gỗ làm vật liệu chính, kết hợp với đá kê cột và ngói lợp mái. Tại khu vực điện Kính Thiên, các chân tảng đá vôi trắng đục, không trang trí hoa văn, được tìm thấy với nhiều kích cỡ, từ 38-48cm đến trên 70cm, cho thấy sự đa dạng trong thiết kế cột gỗ tròn. Cột hiên thường có đường kính 36-46cm, trong khi cột cái lớn hơn, từ 48-58cm, đảm bảo khả năng chịu lực cho toàn bộ kết cấu.
Ngoài ra, ngói ống thân trơn và ngói câu đầu trích thủy được sử dụng rộng rãi, tạo nên bộ mái cong đặc trưng của kiến trúc cung đình. Những phát hiện này, kết hợp với nghiên cứu so sánh các di tích ở Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản, giúp khẳng định rằng kiến trúc thời Lê Sơ không chỉ chú trọng đến độ bền mà còn mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp với điều kiện khí hậu và địa chất Việt Nam.
Mô hình kiến trúc đất nung trong kiến trúc thời Lê Sơ
Một trong những phát hiện đáng chú ý nhất tại Hoàng thành Thăng Long là mô hình đất nung phủ men xanh lục, được công nhận là Bảo vật quốc gia vào năm 2024. Được chế tác thủ công từ thế kỷ 15, mô hình này mô phỏng chân thực kiến trúc hai tầng mái (chồng diêm) với hệ đấu củng liên kết chặt chẽ. Đây là bằng chứng sống động, cung cấp dữ liệu quan trọng để tái hiện kết cấu và hình thái kiến trúc cung điện thời Lê Sơ.
Mô hình cho thấy đấu củng không chỉ là yếu tố trang trí mà còn là hệ chịu lực chính, khác biệt với các kiến trúc tôn giáo như gác chuông chùa Keo, nơi đấu củng chủ yếu mang tính thẩm mỹ. Sự xuất hiện của các chi tiết như bình áng đầu rồng hay tay củng vươn ra ba hướng (xuất tam đấu củng) phản ánh kỹ thuật xây dựng phức tạp, đồng thời khẳng định đẳng cấp của công trình cung đình thời bấy giờ.
Phong cách trang trí
Không chỉ ấn tượng về kết cấu, kiến trúc thời Lê Sơ còn nổi bật với phong cách trang trí cầu kỳ. Các cấu kiện gỗ được sơn son đỏ tươi, điểm xuyết vàng thật trên họa tiết hoa văn, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và quyền lực. Từ xà góc, rui hiên đến bình áng, tất cả đều mang dấu ấn nghệ thuật tinh tế, tương đồng với các cung điện nổi tiếng ở Đông Á như Cố cung Bắc Kinh hay Changdeokgung.
Đặc biệt, sự kết hợp giữa đấu củng và hệ vì chồng rường trong nội thất cho thấy sự sáng tạo của các nghệ nhân thời Lê Sơ. Khác với kiến trúc Trung Quốc thường che trần để giấu kết cấu, kiến trúc Việt Nam để lộ hệ vì, chạm khắc hoa văn cầu kỳ, vừa đảm bảo công năng vừa tăng tính nghệ thuật cho không gian bên trong.
Kiến trúc thời Lê Sơ trong bối cảnh Đông Á
Kiến trúc thời Lê Sơ không tồn tại biệt lập mà nằm trong dòng chảy giao thoa văn hóa Đông Á. Kỹ thuật đấu củng, vốn bắt nguồn từ Trung Quốc thời Xuân Thu, đã lan tỏa sang Việt Nam, Nhật Bản và Hàn Quốc, được mỗi quốc gia biến tấu theo cách riêng. Tại Việt Nam, đấu củng thời Lê Sơ kế thừa từ thời Lý, Trần nhưng có sự chuyển đổi rõ rệt với sự xuất hiện của bình áng và rui bay, thể hiện sự thích nghi với điều kiện tự nhiên và nhu cầu thẩm mỹ địa phương.
So với kiến trúc Minh sơ, đấu củng Việt Nam đơn giản hơn về số tầng (thường 3-4 tầng) nhưng lại độc đáo với các chi tiết trang trí như đầu rồng hay văn mây. Điều này không chỉ phản ánh ảnh hưởng từ Trung Quốc mà còn khẳng định sự độc lập trong sáng tạo của các kiến trúc sư Việt Nam thời bấy giờ.
Ý nghĩa lịch sử và thách thức phục dựng
Kiến trúc thời Lê Sơ, đặc biệt là điện Kính Thiên còn là biểu tượng văn hóa, minh chứng cho sự thịnh vượng của Kinh đô Thăng Long. Việc UNESCO công nhận Hoàng thành Thăng Long là Di sản văn hóa thế giới năm 2010 càng khẳng định giá trị toàn cầu của di sản này. Tuy nhiên, với sự thiếu hụt tư liệu và sự tàn phá của thời gian, việc phục dựng hoàn chỉnh các công trình cung đình vẫn là bài toán khó.
Nhờ những nỗ lực của Viện Nghiên cứu Kinh thành, dưới sự dẫn dắt của PGS.TS. Bùi Minh Trí, hình ảnh kiến trúc thời Lê Sơ đã dần được tái hiện qua các mô hình 3D và bản vẽ phục dựng. Những kết quả này không chỉ có giá trị học thuật mà còn góp phần khơi dậy niềm tự hào dân tộc, giúp thế hệ hôm nay hiểu rõ hơn về một thời kỳ vang bóng trong lịch sử Việt Nam.
Kết luận
Kiến trúc thời Lê Sơ là sự kết tinh của kỹ thuật, nghệ thuật và tinh thần sáng tạo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng Kinh đô Thăng Long. Từ hệ khung đấu củng vững chắc, vật liệu gỗ quý, đến phong cách trang trí lộng lẫy, mỗi chi tiết đều kể câu chuyện về một triều đại hùng mạnh. Dù đã bị chôn vùi dưới lớp bụi thời gian, những phát hiện khảo cổ và nỗ lực nghiên cứu đang từng bước hồi sinh vẻ đẹp của kiến trúc cung đình, khẳng định vị thế của Việt Nam trong lịch sử kiến trúc Đông Á. Điện Kính Thiên, dù chỉ còn là ký ức, vẫn mãi là biểu tượng của một thời kỳ rực rỡ, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa.