Thời gian có thể cuốn trôi mọi thứ, nhưng có những công trình vẫn lặng lẽ tồn tại, như lời thì thầm bất tận của quá khứ với hiện tại. Kiến trúc cổ Việt Nam là minh chứng sống động cho trí tuệ và tâm hồn người xưa, thể hiện qua từng đường nét chạm trổ, từng tỷ lệ hoàn mỹ. Hãy cùng bước vào hành trình khám phá 10 công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam – những di sản chứa đựng hồn cốt Việt.
Kiến trúc thành quách
Thành Cổ Loa
Vị trí chiến lược và tầm nhìn địa chính trị
Tọa lạc tại vùng đất Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội ngày nay, Thành Cổ Loa nằm ở điểm giao thoa giữa hai hệ thống sông lớn: sông Hồng và sông Thái Bình. Điều này giúp nơi đây kiểm soát cả vùng đồng bằng lẫn vùng trung du Bắc Bộ. Trong bối cảnh thời kỳ sơ kỳ nhà nước, vị trí đó là nút giao thương thủy bộ, tạo nên một “cửa ngõ chiến lược” của toàn vùng Bắc Bộ.
Ngoài trung tâm quân sự, Thành Cổ Loa còn là trung tâm chính trị và kinh tế, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ từ văn hóa Văn Lang sang thời kỳ Đông Sơn phát triển. Việc dời đô từ trung du về vùng đồng bằng cho thấy một bước tiến về mặt xã hội và nông nghiệp, khẳng định tầm vóc của một nhà nước sơ khai đang hình thành với sự phân hóa giai tầng và tổ chức hành chính rõ rệt.
Cấu trúc độc đáo: Kiến trúc tròn xoáy – hào nước liên hoàn
Một điểm nổi bật khiến thành Cổ Loa trở thành công trình di sản kiến trúc cổ ở Việt Nam độc đáo là cấu trúc ba vòng thành hình xoáy trôn ốc, kết hợp với hệ thống hào nước bao quanh. Mỗi vòng thành được xây dựng bằng cách đắp đất, chèn đá tảng và gốm vỡ – minh chứng cho kỹ thuật xây dựng và xử lý nền đất yếu rất tinh vi của người Việt cổ. Kết cấu này tạo nên một mê cung quân sự – khó tiếp cận từ bên ngoài, nhưng dễ điều binh khiển tướng từ bên trong.
Về mặt thiết kế, mặt ngoài lũy dựng đứng để tăng tính phòng thủ, trong khi mặt trong thoải, thuận tiện cho nội binh cơ động. Hệ thống sông, hào thông nhau tạo thành mạng lưới vận chuyển đường thủy nội đô hiệu quả. Đây là sự kết hợp tuyệt vời giữa kiến trúc đô thị cổ và tư duy quân sự phòng thủ mang tính chiến lược.
Kỹ thuật và vật liệu: Hiện thân của văn minh Đông Sơn
Trong điều kiện chưa có gạch nung, người xưa sử dụng đất, đá cuội, gốm vỡ và ngói để xây thành. Nhiều lớp ngói với họa tiết trang trí và độ nung khác nhau cho thấy tay nghề thủ công tinh xảo của cư dân Đông Sơn. Đặc biệt, các đợt khai quật khảo cổ học đã phát hiện hàng chục vạn mũi tên đồng – minh chứng rõ ràng cho công nghệ luyện kim và chế tạo vũ khí phát triển, phục vụ quốc phòng.
Bên cạnh đó, sự xuất hiện của những ụ lũy như Đống Dân, Đống Chuông… được xây rải rác, chứng minh cho mô hình thành quách tích hợp tiền đồn – pháo đài, không khác gì một “thành phố quân sự” theo mô hình liên kết đa điểm, rất hiện đại ngay cả theo quan niệm đương đại.
Vai trò lịch sử, văn hóa và giá trị bảo tồn
Không đơn thuần là một kiến trúc cổ tiêu biểu ở Việt Nam, Cổ Loa còn mang giá trị biểu tượng về bản lĩnh chống ngoại xâm và tinh thần độc lập của dân tộc. Câu chuyện về nỏ thần – truyền thuyết gắn với An Dương Vương và Mỵ Châu – Trọng Thủy là một lớp trầm tích văn hóa mang tính biểu tượng, góp phần làm nên chiều sâu tâm linh và bản sắc cho nơi này.
Ngày nay, Cổ Loa đã trở thành di tích quốc gia đặc biệt, là điểm đến du lịch văn hóa – lịch sử quan trọng, đồng thời là đối tượng nghiên cứu hàng đầu của ngành khảo cổ học Việt Nam. Sự tồn tại của thành trong hơn 2.000 năm qua cho thấy khả năng thích ứng, tồn tại của một công trình kiến trúc trước thời gian và biến động.
Thành Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội
Kinh thành Thăng Long, hay còn gọi là Hoàng thành Thăng Long, là một trong những công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam mang giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt, gắn liền với sự hình thành và phát triển của thủ đô Hà Nội. Quần thể di tích này còn là minh chứng sống động cho sự giao thoa văn hóa, nghệ thuật và kỹ thuật xây dựng độc đáo của người Việt. Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 2010, Hoàng thành Thăng Long là một điểm nhấn quan trọng trong bản đồ di sản văn hóa Việt Nam, phản ánh chiều sâu lịch sử kéo dài hơn 13 thế kỷ.
Giá trị lịch sử và văn hóa vượt thời gian
Hoàng thành Thăng Long được xây dựng từ thời tiền Thăng Long (thế kỷ VII) dưới thời An Nam đô hộ phủ, phát triển rực rỡ qua các triều Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần, Lê và kéo dài đến triều Nguyễn. Với vai trò trung tâm quyền lực, kinh thành không chỉ là nơi đặt ngự triều mà còn là nơi hội tụ các giá trị văn hóa, tư tưởng và nghệ thuật. UNESCO công nhận di sản này dựa trên ba tiêu chí nổi bật:
- Giao lưu văn hóa (Tiêu chí II): Các di tích tại Hoàng thành Thăng Long là minh chứng cho sự tiếp thu và sáng tạo từ nhiều nền văn hóa, bao gồm Phật giáo, Nho giáo, thuyết phong thủy và mô hình kiến trúc vương thành phương Đông. Những yếu tố này được thể hiện rõ qua quy hoạch cung điện, nghệ thuật trang trí và các công trình kiến trúc chịu ảnh hưởng từ phương Tây, như thành Vauban thời Nguyễn. Sự giao thoa văn hóa đã tạo nên một trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa độc đáo ở vùng châu thổ sông Hồng.
- Tính liên tục của di sản (Tiêu chí III): Hoàng thành Thăng Long là minh chứng duy nhất về sự phát triển liên tục của văn hóa Việt Nam qua 13 thế kỷ. Từ thời Đại La, qua các triều đại Lý, Trần, Lê đến thời Nguyễn, các tầng di tích khảo cổ và kiến trúc tại đây phản ánh sự kế thừa và phát triển về tư tưởng, chính trị, kinh tế và văn hóa. Sự liên tục này là một đặc điểm hiếm có trên thế giới.
- Ý nghĩa lịch sử toàn cầu (Tiêu chí VI): Di sản này gắn liền với các sự kiện trọng đại trong lịch sử Việt Nam, từ thời kỳ đấu tranh giành độc lập sau hơn một thiên niên kỷ bị đô hộ đến các cuộc chiến chống thực dân. Hoàng thành Thăng Long là biểu tượng của sức sống mãnh liệt và khả năng phục hưng của dân tộc Việt Nam, đồng thời có ảnh hưởng lớn đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Hành trình phát triển qua các triều đại
Giai đoạn tiền Thăng Long (Thế kỷ VII – X)
Trước khi trở thành kinh đô Thăng Long, vùng đất này đã là trung tâm quyền lực từ thời nhà Đường với tên gọi Tống Bình, thủ phủ của An Nam đô hộ phủ. Đến năm 866, Cao Biền xây dựng thành Đại La, đặt nền móng cho một trung tâm chính trị quan trọng. Theo truyền thuyết, khi đắp thành, Cao Biền nhìn thấy thần Long Đỗ hiện lên, từ đó vùng đất này còn được gọi là đất Long Đỗ. Đến đầu thế kỷ X, Khúc Thừa Dụ chiếm Đại La, thiết lập chính quyền độc lập, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong lịch sử vùng đất này.
Thời Lý – Trần (Thế kỷ XI – XIV)
Năm 1010, vua Lý Thái Tổ ban chiếu dời đô từ Hoa Lư về Đại La, đổi tên thành Thăng Long, mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ của kinh thành. Hoàng thành thời Lý được xây dựng theo mô hình tam trùng thành quách, gồm La Thành (vòng ngoài), Hoàng Thành (vòng giữa) và Tử Cấm Thành (nơi ở của vua). Các cung điện như điện Càn Nguyên, điện Thiên An được xây dựng hoành tráng, với các chi tiết trang trí rồng phượng bằng đất nung, thể hiện đỉnh cao nghệ thuật thời Lý.
Dưới triều Trần, Hoàng thành tiếp tục được mở rộng với các cung điện như điện Thiên An Ngự điện và các khu vườn ngự như Lạc Thanh Trì. Kỹ thuật xây dựng thời Trần đạt trình độ cao, với các hành lang rộng nối liền các công trình, tạo nên một quần thể kiến trúc đồ sộ và tinh tế.
Thời Lê – Mạc (Thế kỷ XV – XVIII)
Sau chiến thắng giặc Minh, vua Lê Thái Tổ đổi tên Thăng Long thành Đông Kinh, tiếp tục tu sửa và mở rộng Hoàng thành. Các cung điện như điện Kính Thiên, điện Cần Chánh được xây dựng với quy mô lớn, phản ánh sự thịnh vượng của triều đại. Tuy nhiên, thời kỳ Nam Bắc triều (Lê – Mạc) khiến kinh thành bị tàn phá nặng nề. Đến thời Lê Trung Hưng, phủ chúa Trịnh trở thành trung tâm quyền lực, với điện Kính Thiên được sử dụng cho các nghi lễ quan trọng.
Thời Nguyễn và Hà Nội (Thế kỷ XIX)
Dưới triều Nguyễn, Thăng Long được đổi tên thành Hà Nội và dần mất đi vai trò kinh đô. Hoàng thành bị phá bỏ một phần để xây dựng thành Hà Nội theo kiểu Vauban, nhỏ hơn nhiều so với quy mô trước đó. Đến cuối thế kỷ XIX, khi người Pháp chiếm đóng, thành Hà Nội bị phá hủy gần như hoàn toàn, chỉ còn lại một số di tích như Cột Cờ và Cửa Bắc.
Các di tích nổi bật
Hoàng thành Thăng Long ngày nay là một quần thể di tích phong phú, với các khu vực tiêu biểu như:
- Khu Khảo Cổ 18 Hoàng Diệu: Đây là nơi phát hiện các tầng di tích từ thời Đại La đến thời Lý, Trần, Lê và Nguyễn. Đặc biệt, một tòa lâu đài ba tầng với diện tích khoảng 1.000 m² được phát hiện, minh chứng cho sự hoành tráng của kinh thành thời Lý-Trần. Các hiện vật như gạch hoa văn, rồng đất nung và giếng cổ thời Trần cho thấy trình độ kỹ thuật và nghệ thuật đỉnh cao.
- Đoan Môn: Cửa vòm dẫn vào điện Kính Thiên, được xây dựng với kiến trúc đá vững chãi. Khai quật tại đây đã phát hiện “lối xưa xe ngựa” thời Trần, tái sử dụng gạch thời Lý, minh chứng cho sự kế thừa kiến trúc qua các triều đại.
- Điện Kính Thiên: Trung tâm của Hoàng thành, nay chỉ còn nền cũ và các rồng đá thời Lê sơ. Bốn con rồng đá chầu thềm là tác phẩm nghệ thuật tuyệt mỹ, thể hiện phong cách điêu khắc tinh xảo của thế kỷ XV.
- Cột Cờ Hà Nội: Xây dựng năm 1812 dưới triều Gia Long, cao 60 m, với chân đế hình vuông và các cửa mang tên như “Nghênh Húc”, “Hồi Quang”. Đây là một trong những biểu tượng còn sót lại của thành Hà Nội.
- Hậu Lâu: Hay còn gọi là Tĩnh Bắc Lâu, được xây phía sau điện Kính Thiên với ý nghĩa phong thủy, bảo vệ sự yên bình cho kinh thành. Tương truyền, đây là nơi nghỉ ngơi của các cung nữ.
- Cửa Bắc: Một trong năm cổng của thành Hà Nội thời Nguyễn, mang dấu tích hai vết đại bác từ cuộc tấn công của Pháp năm 1882. Hiện nay, cổng thành là nơi thờ hai vị tổng đốc Nguyễn Tri Phương và Hoàng Diệu.
Thành Tây Đô (Thành nhà Hồ)
Thành Nhà Hồ, còn được biết đến với các tên gọi như Thành Tây Đô, Thành An Tôn hay Thành Tây Kinh, là một trong những công trình kiến trúc cổ tiêu biểu của Việt Nam. Tọa lạc tại tỉnh Thanh Hóa, đây là kinh đô của nước Đại Ngu dưới triều đại nhà Hồ (1400-1407). Với kiến trúc đá độc đáo và quy mô lớn, Thành Nhà Hồ còn là minh chứng cho tài năng và tầm nhìn của nhà cải cách Hồ Quý Ly. Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 2011, công trình này là một trong những thành lũy đá hiếm hoi còn tồn tại ở Đông Nam Á, mang giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc vượt thời gian.
Vị trí chiến lược của Thành Nhà Hồ
Thành Nhà Hồ nằm trên địa bàn các xã Vĩnh Tiến, Vĩnh Long và Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, giữa vùng đất được bao bọc bởi sông Mã và sông Bưởi. Vị trí này cách Hà Nội khoảng 140 km, thành phố Thanh Hóa 45 km và thành phố Tam Điệp 42 km, thuận lợi cho giao thông thủy bộ và phòng thủ quân sự. Địa thế hiểm trở với núi non bao quanh và hệ thống sông ngòi tự nhiên tạo nên một lá chắn chiến lược, giúp thành không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là pháo đài vững chắc trong thời kỳ biến động cuối thế kỷ 14, đầu thế kỷ 15.
Vị trí được Hồ Quý Ly lựa chọn phản ánh sự tính toán kỹ lưỡng trong việc xây dựng một kinh đô mới, thay thế Thăng Long (Đông Đô), nhằm củng cố quyền lực và thực hiện các cải cách táo bạo. Khu vực này còn gắn liền với các di tích như đàn Nam Giao, đền thờ và các làng cổ, tạo nên một quần thể văn hóa phong phú.
Quá trình xây dựng thần tốc
Thành Nhà Hồ được khởi công vào mùa xuân năm 1397 dưới sự chỉ đạo của Hồ Quý Ly, lúc bấy giờ là Tể tướng quyền lực của triều Trần. Điều đáng kinh ngạc là công trình đồ sộ này được hoàn thành chỉ trong khoảng 3 tháng, từ tháng Giêng đến tháng 3 năm Đinh Sửu. Đây là một kỳ tích trong lịch sử kiến trúc Việt Nam, thể hiện năng lực tổ chức và kỹ thuật xây dựng vượt trội của thời đại.
Công trình được xây dựng trên địa bàn động An Tôn, với mục tiêu ban đầu là kinh đô mới (Tây Đô) để buộc triều Trần dời đô, đồng thời chuẩn bị cho việc thành lập vương triều Hồ vào năm 1400. Sau khi nhà Hồ lên ngôi, thành trở thành trung tâm chính trị của nước Đại Ngu, trong khi Thăng Long vẫn giữ vai trò quan trọng với tên gọi Đông Đô. Các cấu trúc phụ như cung điện, La Thành, đàn Nam Giao và hệ thống hào thành tiếp tục được hoàn thiện cho đến năm 1402, tạo nên một kinh đô bề thế và bền vững.
Kiến trúc đá độc đáo
Thành Nhà Hồ nổi bật với kiến trúc đá quy mô lớn, sử dụng các khối đá vôi được đẽo gọt tinh xảo, có kích thước trung bình 2 x 1 x 0,7 m, thậm chí có khối nặng tới 26,7 tấn. Thành nội có mặt bằng hình chữ nhật, với chiều dài Bắc-Nam khoảng 870,5 m và Đông-Tây khoảng 883,5 m. Bốn cổng thành được xây theo kiểu vòm cuốn, gồm Cổng Nam (cửa chính), Cổng Bắc, Cổng Đông và Cổng Tây, trong đó Cổng Nam là công trình lớn nhất với chiều dài 33,8 m, cao 9,5 m và rộng 15,17 m.
Kỹ thuật xây dựng của Thành Nhà Hồ là một điểm nhấn đặc biệt. Các khối đá được ghép chặt chẽ theo hình chữ “Công” (I) mà không sử dụng chất kết dính, tạo nên sự kiên cố đáng kinh ngạc. Dù trải qua hơn 600 năm, nhiều đoạn tường thành vẫn giữ được độ nguyên vẹn, chứng minh trình độ kỹ thuật cao của người Việt thời bấy giờ. Hệ thống hào thành rộng khoảng 50 m và La Thành bằng đất bao quanh càng tăng cường khả năng phòng thủ.
Bên trong thành nội, các cung điện và dinh thự từng tồn tại nhưng nay đã bị phá hủy. Tuy nhiên, các di tích còn lại như đàn Nam Giao, nền chính điện với tượng rồng đá dài 3,62 m, và các cổng thành vẫn là những minh chứng sống động cho sự tinh xảo trong kiến trúc và điêu khắc.
Đàn Nam Giao: Linh hồn văn hóa của kinh đô
Đàn Nam Giao, nằm phía Tây Nam núi Đốn Sơn, là một trong những di tích quan trọng nhất của Thành Nhà Hồ. Được xây dựng vào năm 1402, đàn có diện tích khoảng 35.000 m², với cấu trúc ba tầng giật cấp và các vòng tường bao bọc. Nền đàn được lát gạch vuông, tường đàn sử dụng đá xanh và gạch, trong khi mái lợp ngói mũi sen và ngói âm dương. Các họa tiết trang trí như rồng, hoa cúc, và chim phượng cho thấy ảnh hưởng của nghệ thuật Phật giáo, một điều đáng chú ý trong bối cảnh triều Hồ hạn chế Phật giáo.
Đàn Nam Giao không chỉ là nơi diễn ra các nghi lễ cầu quốc thái dân an mà còn thể hiện tư tưởng chính trị và văn hóa của nhà Hồ. Sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc và cảnh quan núi non xung quanh tạo nên một không gian linh thiêng, góp phần làm nổi bật giá trị văn hóa của kinh đô Tây Đô.
Các di tích phụ trợ và giá trị văn hóa
Quần thể di tích Thành Nhà Hồ không chỉ giới hạn ở thành nội mà còn bao gồm nhiều công trình và di tích phụ trợ, tạo nên một hệ thống văn hóa phong phú:
- Đền thờ nàng Bình Khương: Nằm sát tường phía Đông thành, đền thờ phu nhân của Trần Công Sỹ, người chỉ huy xây dựng tường thành phía Đông. Đền lưu giữ nhiều hiện vật quý như bia đá từ thời Nguyễn, phản ánh lòng biết ơn của nhân dân đối với những người góp phần xây dựng kinh đô.
- Đình Đông Môn: Cách cổng Đông 150 m, đình là một công trình kiến trúc thời Nguyễn, lưu giữ các hiện vật liên quan đến Thành Nhà Hồ và các sinh hoạt văn hóa truyền thống.
- Nhà cổ ông Phạm Ngọc Tùng: Được UNESCO công nhận là một trong 10 nhà cổ dân gian tiêu biểu của Việt Nam, ngôi nhà này là minh chứng cho sự bảo tồn văn hóa dân gian trong khu vực.
- Đền Tam Tổng và chùa Giáng: Những công trình này gắn liền với lịch sử và tín ngưỡng của vùng đất cố đô, mang giá trị văn hóa và tâm linh sâu sắc.
- Hồ Mỹ Đàm và động Hồ Công: Các địa danh này không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn là những điểm nhấn về cảnh quan và văn hóa địa phương.
Giá trị lịch sử và cải cách của nhà Hồ
Thành Nhà Hồ còn là biểu tượng của những cải cách táo bạo dưới thời Hồ Quý Ly. Trong bối cảnh khủng hoảng của triều Trần, Hồ Quý Ly đã thực hiện nhiều chính sách cải cách về chính trị, kinh tế, tài chính và giáo dục, nhằm củng cố quyền lực trung ương và bảo vệ độc lập dân tộc. Việc xây dựng Thành Nhà Hồ là một phần trong chiến lược này, thể hiện tư duy chiến lược và khả năng tổ chức vượt trội.
Dù triều Hồ chỉ tồn tại trong 7 năm, những dấu ấn văn hóa và kiến trúc của Thành Nhà Hồ vẫn được sử sách đánh giá cao, xếp hạng di tích quốc gia từ năm 1962 và được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 2011, trở thành di sản thứ năm của Việt Nam. Công trình này cũng được CNN đánh giá là một trong 21 di sản vĩ đại nhất thế giới. Từ năm 2018 đến 2020, Quỹ Bảo tồn Văn hóa của Đại sứ Hoa Kỳ đã tài trợ 92.500 USD để bảo tồn Cổng Nam, một trong những phần bị hư hại nghiêm trọng nhất của thành.
Dinh chúa Nguyễn
Dinh chúa Nguyễn, một trong những công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam, là biểu tượng của quyền uy và văn hóa thời Nguyễn. Tọa lạc tại Phú Xuân (Huế), dinh thự này phản ánh sự tinh tế trong thiết kế và nghệ thuật cổ Việt Nam.
Theo ghi chép của nhà sư Thích Đại Sán trong Hải ngoại ký sự (1963), dinh chúa Nguyễn rộng lớn nhưng không có thành quách, thay vào đó là hai lớp lũy tre kiên cố. Lớp ngoài cùng bố trí trại súng cỏ tranh, trang bị súng đồng hạng nặng, còn lớp trong là tường thấp bao quanh vương phủ. Cấu trúc này vừa đảm bảo an ninh vừa hòa quyện với thiên nhiên.
Bước qua cửa chính, du khách sẽ thấy sân rộng dẫn đến đại sảnh, nơi các quan văn võ phân hàng theo phẩm trật. Chúa Nguyễn ngự trên ngai, trước án thư với bút lông và triện son, tạo nên khung cảnh uy nghiêm. Hai bên dinh là chuồng ngựa, gia súc, và khu ca kỹ phục vụ giải trí. Đặc biệt, hoa viên với kỳ hoa dị thảo mang đến không gian thanh lịch, kết hợp hành lang lát gạch, cột trụ và mái che, tiện lợi cho việc dạo chơi.
Sâu bên trong, dinh chúa gồm năm tòa, nổi bật là chính tòa ba tầng với vọng lâu trên cao. Từ đây, toàn cảnh sông Hương và thị thành hiện ra hùng vĩ. Các tòa nhà được dựng hoàn toàn bằng gỗ quý, chạm khắc tinh xảo, sơn son thếp vàng, tạo cảm giác như bước vào một nhà hát lộng lẫy. Mái nhà trang trí rồng đất sét trắng ngậm khánh vàng, phát ra âm thanh du dương trong gió. Mọi chi tiết đều toát lên sự phú quý và tinh thần thẩm mỹ cao.
Kinh thành Huế
Kinh thành Huế, hay còn gọi là Cố cung Huế, là một trong những công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam nổi bật, mang giá trị lịch sử và văn hóa độc đáo. Nằm tại thành phố Huế, đây là nơi đóng đô của triều Nguyễn từ năm 1802 đến 1945, đồng thời là một phần quan trọng của Quần thể di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Với kiến trúc độc đáo, lịch sử phong phú và giá trị văn hóa sâu sắc, Kinh thành Huế không chỉ là biểu tượng của nghệ thuật kiến trúc cổ Việt Nam mà còn là minh chứng cho sự phát triển của một thời kỳ lịch sử đầy biến động.
Lịch sử hình thành và ý nghĩa
Kinh thành Huế được vua Gia Long khởi công xây dựng vào năm 1805, sau khi tiến hành khảo sát từ năm 1803, và hoàn thiện vào năm 1832 dưới triều vua Minh Mạng. Công trình này được xây dựng trên một khu đất rộng bên bờ bắc sông Hương, bao gồm các làng Phú Xuân, Vạn Xuân, Diễn Phái, An Vân, An Hòa, An Mỹ, An Bảo, Thế Lại, cùng một phần sông Bạch Yến và Kim Long.
Vị trí được chọn còn mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc. Núi Ngự Bình phía trước kinh thành đóng vai trò tiền án, tạo thế vững chãi như bức bình phong tự nhiên. Hai bên là Cồn Hến và Cồn Dã Viên, tượng trưng cho tả Thanh Long và hữu Bạch Hổ, thể hiện sự tôn nghiêm của vương quyền. Dòng sông Hương uốn lượn trước kinh thành được xem là minh đường thủy tụ, mang lại sinh khí và sự thịnh vượng.
Kinh thành Huế được thiết kế theo kiến trúc Vauban, một phong cách quân sự nổi tiếng của Pháp, với ba vòng thành chính: Kinh thành, Hoàng thành và Tử Cấm Thành. Đây là công trình kiến trúc cổ đồ sộ nhất Việt Nam thời cận đại, với hàng vạn người tham gia thi công trong suốt 30 năm. Công trình còn phản ánh khát vọng xây dựng một trung tâm quyền lực vững mạnh của triều Nguyễn.
Tuy nhiên, vị trí của Huế cũng bộc lộ một số hạn chế. Nằm ở dải đồng bằng hẹp, Huế phụ thuộc vào nguồn cung lương thực từ đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long, gây khó khăn trong việc duy trì kinh đô trong các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, việc gần cửa Thuận An khiến kinh thành dễ bị hải quân đối phương tấn công, như trường hợp Pháp chiếm đóng vào năm 1883. Dù vậy, Huế vẫn được chọn làm kinh đô nhờ giá trị lịch sử và truyền thống từ thời các chúa Nguyễn.
Kiến trúc độc đáo và các thành phần chính
Kinh thành Huế có chu vi gần 10km, cao 6,6m, dày 21m, với 10 cửa chính và hệ thống hào bao quanh, vừa phục vụ mục đích phòng thủ vừa là tuyến giao thông thủy. Các cửa thành như cửa Chính Bắc, cửa Đông Ba, cửa Thượng Tứ được đặt tên dựa trên vị trí địa lý hoặc các địa danh lân cận. Bên trong, Hoàng thành là nơi ở và làm việc của vua cùng triều đình, với các công trình tiêu biểu như Điện Thái Hòa – nơi thiết triều, và các miếu thờ tổ tiên nhà Nguyễn. Tử Cấm Thành, nằm trong Hoàng thành, là không gian sinh hoạt riêng tư của vua và hoàng gia, với các công trình như Đại Cung Môn, Thái Bình Lâu.
Ngoài ra, Kinh thành Huế còn sở hữu nhiều di tích nổi bật, như Kỳ Đài – nơi treo cờ triều đình, Điện Long An – nay là Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế, và Hồ Tịnh Tâm – một thắng cảnh thơ mộng. Cửu vị thần công, được đúc từ đồng của nhà Tây Sơn, là biểu tượng cho chiến thắng của vua Gia Long, đồng thời thể hiện trình độ đúc kim loại tinh xảo của người Việt.
Thách thức bảo tồn và nỗ lực phục hồi
Sau năm 1945, Kinh thành Huế chịu nhiều tổn thất do chiến tranh và sự thiếu quản lý. Nhiều khu vực như Thượng Thành và Eo Bầu bị người dân lấn chiếm để sinh sống và canh tác, gây ảnh hưởng đến cấu trúc di tích. Nước thải, rác sinh hoạt và sự lún sụt đất đã làm hư hại nhiều phần của công trình. Để bảo tồn di sản này, từ năm 2019, tỉnh Thừa Thiên Huế đã triển khai đề án di dời khoảng 4.200 hộ dân khỏi khu vực I của Kinh thành, với kinh phí hơn 4.000 tỷ đồng. Dự án này nhằm trả lại không gian nguyên vẹn cho di tích, đồng thời tái định cư cho người dân, đảm bảo sự phát triển bền vững của khu di sản.
Các lễ hội cung đình, âm nhạc nhã nhạc, và các hiện vật quý giá tại Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế là minh chứng cho sự tinh tế của văn hóa triều Nguyễn. Với vị thế là Di sản Văn hóa Thế giới, Kinh thành Huế thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới.
Để tối ưu hóa tiềm năng du lịch, cần đẩy mạnh các hoạt động quảng bá, kết hợp giữa trải nghiệm văn hóa và công nghệ hiện đại, như sử dụng thực tế ảo để tái hiện không gian cung đình xưa. Đồng thời, việc bảo tồn và phục hồi Kinh thành Huế cần được thực hiện song song với giáo dục cộng đồng, nhằm nâng cao nhận thức về giá trị của di sản văn hóa.
Kiến trúc cung điện – dinh thự
Cung đình Huế
Cung đình Huế là một biểu tượng rực rỡ của công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam, thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật quy hoạch và xây dựng trong bối cảnh chế độ quân chủ phương Đông. Khởi công từ năm 1802 dưới triều Gia Long, kinh thành Huế được kiến tạo theo nguyên lý phong thủy và trật tự Nho giáo, kết hợp hài hòa giữa kiến trúc cung đình Trung Hoa và bản sắc Việt.
Tổng thể Hoàng thành chia làm ba khu: Kinh thành – nơi bảo vệ toàn bộ đô thị; Hoàng thành – trung tâm hành chính và nghi lễ; và Tử Cấm Thành – khu vực sinh hoạt riêng của hoàng tộc. Các công trình tiêu biểu như Ngọ Môn, điện Thái Hòa, cung Diên Thọ hay điện Càn Thành vừa mang tính tượng trưng quyền lực, vừa toát lên vẻ đẹp trang nghiêm, thanh thoát. Vật liệu xây dựng chủ yếu là gỗ lim, ngói lưu ly, kết hợp cùng nghệ thuật chạm khắc, trang trí gốm sứ, pháp lam tinh xảo.
Trải qua chiến tranh và thiên tai, hơn 80% kiến trúc cung đình đã bị phá huỷ. Tuy nhiên, với nỗ lực trùng tu của nhà nước và sự hỗ trợ từ UNESCO, nhiều hạng mục đã được phục dựng, khôi phục phần nào giá trị văn hóa – lịch sử của di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận năm 1993.
Cung đình Huế không chỉ là nơi chứng kiến các triều đại phong kiến cuối cùng mà còn là minh chứng sống động cho khả năng sáng tạo và gìn giữ bản sắc dân tộc trong kiến trúc cổ Việt Nam.
Kiến trúc tôn giáo – tín ngưỡng
Văn Miếu Quốc Tử Giám
Nằm ở phía Nam kinh thành Thăng Long xưa, Văn Miếu – Quốc Tử Giám là quần thể di tích đa dạng, phong phú, bao gồm hồ Văn, khu Văn Miếu, Quốc Tử Giám và vườn Giám. Đây là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, được xây dựng từ năm 1070 dưới triều vua Lý Thánh Tông. Với hơn 700 năm hoạt động, nơi đây đã đào tạo hàng ngàn nhân tài, góp phần định hình nền giáo dục Nho học Việt Nam.
Lịch sử hình thành và phát triển
Văn Miếu được khởi dựng vào năm 1070, ban đầu là nơi thờ Khổng Tử, Chu Công và các bậc hiền triết Nho giáo. Theo Đại Việt sử ký toàn thư, vua Lý Thánh Tông cho xây Văn Miếu với mục đích giáo dục hoàng thái tử Lý Càn Đức, người sau này trở thành vua Lý Nhân Tông. Đến năm 1076, Quốc Tử Giám được thành lập bên cạnh Văn Miếu, đánh dấu sự ra đời của cơ sở giáo dục cao cấp đầu tiên tại Việt Nam, ban đầu dành cho con em hoàng tộc và quan lại.
Dưới triều Trần, năm 1253, vua Trần Thái Tông mở rộng Quốc Tử Giám thành Quốc Học viện, cho phép cả con em thường dân xuất sắc tham gia học tập. Đến thời Hậu Lê, Nho giáo phát triển mạnh mẽ, Văn Miếu – Quốc Tử Giám trở thành trung tâm giáo dục quốc gia. Vua Lê Thánh Tông (1460–1497) cho dựng các bia Tiến sĩ từ khoa thi năm 1442, ghi danh những người đỗ đạt, đặt trên lưng rùa đá – biểu tượng của sự trường tồn và trí tuệ. Dù trải qua nhiều biến cố lịch sử, 82 tấm bia Tiến sĩ còn lại đến nay đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới vào năm 2010.
Sang triều Nguyễn, Văn Miếu Hà Nội được sửa sang và trở thành Văn Miếu của trấn Bắc Thành. Tuy nhiên, vào năm 1947, thực dân Pháp phá hủy một phần khu Thái Học. Ngày nay, khu vực này đã được phục dựng, tái hiện kiến trúc truyền thống với các công trình như Tiền đường, Hậu đường, nhà chuông và nhà trống, trên diện tích 1.530 m².
Kiến trúc độc đáo của Văn Miếu – Quốc Tử Giám
Quần thể Văn Miếu – Quốc Tử Giám được xây dựng trên diện tích hơn 54.000 m², bố cục đăng đối theo trục Bắc – Nam, lấy cảm hứng từ Khổng Miếu tại Khúc Phụ, Trung Quốc, nhưng mang đậm dấu ấn văn hóa Việt Nam. Khu di tích được chia thành năm lớp không gian, ngăn cách bởi các bức tường gạch vồ và các cổng như Văn Miếu Môn, Đại Trung Môn, Khuê Văn Các, Đại Thành Môn và Thái Học. Mỗi lớp không gian mang ý nghĩa riêng, từ khu vực nhập đạo, học tập đến thờ tự.
Hồ Văn và gò Kim Châu
Hồ Văn, hay còn gọi là hồ Minh Đường, nằm trước cổng Văn Miếu, tạo nên cảnh quan thanh tịnh, mát mẻ. Giữa hồ là gò Kim Châu, nơi từng có Phán Thủy đường – địa điểm bình văn thơ của các nho sĩ xưa. Hồ Văn còn là “tiểu minh đường”, góp phần tạo sự hài hòa cho tổng thể kiến trúc.
Khuê Văn Các – Biểu tượng của Hà Nội
Khuê Văn Các, xây dựng năm 1805 dưới triều Nguyễn, là một lầu vuông tám mái, tượng trưng cho sự giao hòa giữa trời và đất. Với cửa sổ tròn và hoa văn tinh xảo, công trình này mang ý nghĩa tụ hội tinh hoa tri thức. Năm 2012, Khuê Văn Các được chọn làm biểu tượng của thủ đô Hà Nội, khẳng định giá trị văn hóa và lịch sử của di tích.
Giếng Thiên Quang và bia Tiến sĩ
Giếng Thiên Quang, hay Văn Trì, nằm giữa hai vườn bia Tiến sĩ, mang ý nghĩa “soi sáng tri thức”. 82 tấm bia Tiến sĩ, khắc ghi tên tuổi các vị đỗ đạt từ năm 1442 đến 1779, là tư liệu quý giá về lịch sử giáo dục và văn hóa Việt Nam. Các tấm bia được đặt trên lưng rùa đá, thể hiện sự tôn kính đối với tri thức và nhân tài.
Khu vực thờ tự
Khu điện thờ, nằm sau Đại Thành Môn, là nơi thờ Khổng Tử, Tứ phối (Nhan Tử, Tăng Tử, Tử Tư, Mạnh Tử) và Thập triết. Đại Bái Đường và Thượng Điện được xây dựng theo phong cách thời Hậu Lê, với kiến trúc giản dị nhưng trang nghiêm, sử dụng kỹ thuật chồng đấu và cột gỗ lim đặc trưng của Việt Nam.
Đền Khải Thánh và khu Thái Học
Đền Khải Thánh thờ cha mẹ Khổng Tử, trong khi khu Thái Học là nơi đào tạo nhân tài thời xưa. Sau khi bị phá hủy năm 1947, khu Thái Học được phục dựng vào năm 1999, trở thành không gian trưng bày về truyền thống hiếu học và tôn sư trọng đạo.
Ý nghĩa văn hóa và giáo dục
Văn Miếu – Quốc Tử Giám không chỉ là một công trình kiến trúc cổ mà còn là biểu tượng của truyền thống hiếu học, tôn sư trọng đạo của người Việt. Các bia Tiến sĩ là nguồn tư liệu quý giá, cung cấp thông tin về lịch sử giáo dục, địa danh cổ và vai trò của Nho giáo trong xã hội Việt Nam. Đây cũng là nơi lưu giữ ký ức về các danh nhân như Chu Văn An, Lê Thánh Tông, góp phần định hình văn hóa dân tộc.
Ngày nay, Văn Miếu – Quốc Tử Giám là điểm đến không thể thiếu của du khách trong và ngoài nước. Nơi đây còn là địa điểm tổ chức các sự kiện văn hóa như hội thơ Rằm tháng Giêng, lễ vinh danh học sinh xuất sắc, và là nơi các sĩ tử đến cầu may trước các kỳ thi quan trọng. Sự kết hợp giữa kiến trúc cổ kính, giá trị lịch sử và ý nghĩa văn hóa đã khiến Văn Miếu trở thành một di sản văn hóa quý báu của Việt Nam.
Trong những năm gần đây, Văn Miếu – Quốc Tử Giám đã được trùng tu và bảo tồn kỹ lưỡng. Các đợt tu bổ từ năm 1990 đến 2000, cùng với việc xây dựng khu Thái Học mới, đã giúp di tích giữ được vẻ đẹp cổ kính. Việc UNESCO công nhận các bia Tiến sĩ là Di sản tư liệu thế giới là minh chứng cho giá trị toàn cầu của công trình này. Tuy nhiên, việc bảo tồn cần đi đôi với giáo dục cộng đồng để thế hệ trẻ hiểu và trân trọng di sản văn hóa này.
Đình Bảng Môn
Bảng Môn Đình được xây dựng vào thế kỷ XV, là nơi thờ Thành hoàng làng Nguyễn Tuyên, một vị tướng tài ba thời nhà Lý. Không chỉ mang ý nghĩa tâm linh, ngôi đình còn là trung tâm hội tụ của nho sinh, nơi tôn vinh truyền thống khoa bảng của Hoằng Lộc. Theo sử sách, xã này có 12 vị đỗ đại khoa, trong đó 7 tiến sĩ được ghi danh tại Văn Miếu Quốc Tử Giám, cùng hàng trăm hương cống, cử nhân. Với những đóng góp văn hóa và lịch sử, Bảng Môn Đình được công nhận là Di tích Lịch sử và Kiến trúc Nghệ thuật Quốc gia vào năm 1990.
Ngoài thờ cúng, Ngôi đình còn là biểu tượng của “làng hiếu học”. Các thế hệ con cháu Hoằng Lộc tiếp tục gìn giữ truyền thống, với nhiều học sinh đạt thành tích cao trong các kỳ thi đại học, thậm chí đỗ thủ khoa tại các trường danh tiếng. Theo ông Nguyễn Xuân Chức, người trông coi đình, Bảng Môn Đình là nguồn cảm hứng để người dân khuyến khích con em học hành, bất chấp khó khăn.
Giá trị kiến trúc độc đáo
Về mặt kiến trúc, Bảng Môn Đình mang bố cục chữ Đinh, hướng Nam, gồm 5 gian đại đình và hậu cung. Nét chạm khắc tinh xảo trên gỗ thể hiện bàn tay tài hoa của nghệ nhân xưa, với kỹ thuật chạm lộng, chạm thủng kênh bong, tạo hình khối sống động như tượng tròn. Các họa tiết mây, đao, tráng sĩ cưỡi voi, trạng nguyên cưỡi ngựa mang đậm phong cách dân gian, hồn nhiên mà sâu sắc. Tương truyền, hậu cung ban đầu là một ngôi đền thời Mạc, sau được chuyển đổi thành đình vào thời Lê Trung Hưng.
Di vật quý giá tại đình bao gồm bức đại tự “Địa linh nhân kiệt” – được cho là do vua Lý ban tặng, cùng hai bản “Thúc Ước Văn” và tấm bia “Đường Bột Kiều Bi” ghi công các vị đại khoa. Những hiện vật này còn tôn vinh tinh thần văn hiến của vùng đất Thanh Hóa.
Tháp Po Sah Inư
Tháp Po Sah Inư hay còn gọi là Tháp Chăm Phố Hài, là một quần thể di tích đền thờ Ấn Độ giáo của Vương quốc Chăm Pa, tọa lạc trên đồi Bà Nài, phường Phú Hài, cách trung tâm Phan Thiết khoảng 7 km về phía Đông Bắc. Đây là một trong những công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam nổi bật, mang đậm dấu ấn văn hóa Chăm Pa, phản ánh sự tinh tế trong nghệ thuật và tín ngưỡng cổ xưa.
Quần thể tháp Po Sah Inư được xây dựng từ cuối thế kỷ 8, theo phong cách Hòa Lai – một phong cách kiến trúc tiêu biểu của Chăm Pa. Dù quy mô không lớn, các tháp vẫn toát lên vẻ uy nghiêm và bí ẩn nhờ kỹ thuật xây dựng độc đáo và nghệ thuật trang trí tinh xảo. Hiện nay, di tích còn lại ba tháp: tháp chính cao 15m với ba tầng, cửa chính hướng Đông – biểu tượng của sự kết nối với các vị thần theo tín ngưỡng Chăm Pa, cùng hai tháp nhỏ hơn. Theo nghiên cứu, khu vực này từng có một tháp lớn hơn, nhưng đã bị vùi lấp hơn 300 năm qua.
Tháp Po Sah Inư được dựng để thờ thần Shiva, một vị thần tối cao trong Ấn Độ giáo. Vào thế kỷ 15, người Chăm xây thêm các đền thờ giản đơn để tưởng nhớ công chúa Po Sah Inư – người được kính trọng vì đã dạy dân chúng trồng lúa nước, dệt thổ cẩm và phát triển nông nghiệp. Các cuộc khai quật từ năm 1992-1995 đã phát hiện nhiều nền móng đền cổ cùng hiện vật như gạch ngói, xác định niên đại từ thế kỷ 15, góp phần đặt tên cho di tích.
Từ năm 1990-2000, chính quyền Bình Thuận đã tu bổ và bảo tồn khu di tích. Năm 1991, Tháp Po Sah Inư được công nhận là di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia, trở thành biểu tượng văn hóa và tâm linh quý giá, thu hút du khách khám phá di sản kiến trúc cổ Việt Nam.
>>> Xem thêm: Bảo tồn di sản văn hóa: Kim chỉ nam cho quá khứ, hiện tại và tương lai
Mỗi công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam là một trang sử sống động, là kho báu văn hóa mà chúng ta may mắn được thừa hưởng. Giữa dòng chảy hiện đại, việc gìn giữ và trân trọng những di sản ấy vừa là trách nhiệm, đồng thời cũng là cách để kết nối sâu sắc với chính mình. Nếu bài viết này gợi mở cho bạn niềm tự hào hay một góc nhìn mới, đừng ngần ngại chia sẻ nó để nhiều người cùng “đọc” lại lịch sử qua từng viên đá, mái ngói cổ kính.