Ngày 1/7/2020 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử với giới hành nghề kiến trúc tại Việt Nam: Luật Kiến trúc chính thức có hiệu lực. Đây là kết quả của một quá trình vận động kiên trì suốt 24 năm của Hội Kiến trúc sư Việt Nam, đồng thời cũng là cú hích đầu tiên cho việc xây dựng một hệ sinh thái hành nghề kiến trúc minh bạch, có chuẩn mực và hướng đến phát triển bền vững.
Điều đáng ghi nhận là trong suốt thời gian trước đó, hoạt động hành nghề kiến trúc phần lớn dựa trên các văn bản dưới luật như thông tư, nghị định, khiến cho giới KTS gặp không ít khó khăn khi muốn chủ động đề xuất hay điều chỉnh. Việc có một đạo luật riêng cho lĩnh vực kiến trúc là sự công nhận chính thức vai trò đặc thù, sáng tạo và không thể thay thế của kiến trúc sư trong quá trình phát triển đô thị, văn hóa và đời sống xã hội.
Tuy vậy, cần thừa nhận rằng Luật Kiến trúc không phải là một chiếc đũa thần có thể ngay lập tức thay đổi cục diện ngành kiến trúc. Đó là một khởi đầu, một nền móng pháp lý – từ đó, những bước đi tiếp theo như hệ thống thông tư hướng dẫn, tổ chức hành nghề, cơ chế quản lý chất lượng… mới là điều quyết định tính hiệu quả thực tiễn của luật.
Luật Kiến trúc – Nhìn từ bản chất nghề nghiệp đặc thù
Kiến trúc là một ngành nghề đặc thù, nằm ở giao điểm giữa kỹ thuật và nghệ thuật, giữa công năng và cảm xúc, giữa trách nhiệm công cộng và sáng tạo cá nhân. Do đó, Luật Kiến trúc không chỉ đơn thuần là một bộ khung pháp lý quản lý hoạt động xây dựng, mà sâu xa hơn, nó là luật điều chỉnh hành vi nghề nghiệp của từng cá nhân kiến trúc sư.
Điểm khác biệt cơ bản giữa “luật kiến trúc” và các bộ luật liên quan đến kỹ thuật xây dựng khác là ở chỗ: kiến trúc là sản phẩm sáng tạo, mang đậm dấu ấn cá nhân. Cũng như bác sĩ chịu trách nhiệm cho một ca điều trị, hay nhạc sĩ chịu trách nhiệm cho tác phẩm âm nhạc của mình, kiến trúc sư là người chịu trách nhiệm “thể nhân” cho một công trình kiến trúc.
Vì vậy, luật kiến trúc – hay đúng hơn theo thông lệ quốc tế là “Architects Act” – cần tập trung vào năng lực hành nghề, đạo đức nghề nghiệp và quyền hành nghề của từng kiến trúc sư, chứ không chỉ là điều tiết tổ chức hay sản phẩm.
Ở nhiều nước có nền kiến trúc phát triển như Anh, Pháp, Singapore, Nhật Bản…, luật nghề kiến trúc được thiết kế để bảo vệ tính độc lập chuyên môn của kiến trúc sư, đồng thời yêu cầu một quá trình đào tạo, sát hạch, cấp phép hành nghề nghiêm ngặt, cùng hệ thống cập nhật năng lực hành nghề liên tục (CPD – Continuing Professional Development).
Tổ chức xã hội – nghề nghiệp: Gốc rễ vận hành luật kiến trúc
Một trong những điểm then chốt để Luật Kiến trúc có thể phát huy vai trò định hướng và bảo vệ nghề nghiệp là xác lập rõ vai trò của tổ chức xã hội – nghề nghiệp đại diện cho giới kiến trúc sư. Trong nội dung luật hiện hành, cụm từ “tổ chức xã hội – nghề nghiệp của KTS” được nhắc đến nhiều lần như một đầu mối phối hợp thực hiện, giám sát và phát triển hoạt động hành nghề. Tuy nhiên, lại không có quy định cụ thể về tổ chức này, dẫn đến sự thiếu minh bạch trong phân công quyền hạn và trách nhiệm.
Trong thực tế và phù hợp với thông lệ quốc tế, tổ chức đó chính là Hội Kiến trúc sư Việt Nam – đơn vị đã có bề dày hoạt động, kinh nghiệm và mối liên kết quốc tế trong việc phát triển chuyên môn kiến trúc sư. Tuy nhiên, luật lại không đích danh xác nhận điều này, khiến cho việc vận hành trở nên rời rạc, nhất là khi liên quan đến các hoạt động như: đánh giá năng lực hành nghề, tổ chức sát hạch, quản lý điểm CPD, giám sát đạo đức nghề nghiệp…
Ở nhiều quốc gia, cơ chế quản lý hành nghề KTS thường là một mô hình phối hợp giữa Bộ quản lý nhà nước và Hội đồng nghề nghiệp độc lập. Ví dụ:
- RIBA – Royal Institute of British Architects (Anh)
- BOA – Board of Architects (Singapore)
- LAM – Lembaga Arkitek Malaysia
Đây là những tổ chức có thẩm quyền chuyên môn rõ ràng, được pháp luật công nhận, và hoạt động theo cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước và xã hội nghề nghiệp. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo mô hình này để xây dựng một Hội đồng Kiến trúc sư Quốc gia – do nhà nước bổ nhiệm nhưng có sự tham gia của Hội KTS VN – nhằm tăng tính độc lập, chuyên môn và minh bạch cho hoạt động cấp phép và quản lý hành nghề.
Hành nghề kiến trúc bằng mô hình Văn phòng KTS: Cần một hành lang pháp lý rõ ràng
Một điểm đáng tiếc trong quá trình thực thi Luật Kiến trúc 5 năm qua là: dù quyền hành nghề dưới hình thức Văn phòng Kiến trúc sư đã được công nhận, nhưng cho đến nay vẫn chưa có bất kỳ văn bản pháp lý nào hướng dẫn rõ ràng cho mô hình này.
Vì vậy, dù trong thực tế có nhiều văn phòng kiến trúc sư đang hoạt động tốt, nhưng phần lớn phải “mượn” con dấu pháp nhân của các công ty tư vấn kiến trúc khác khi thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến thiết kế. Điều này không chỉ gây bất tiện, mà còn khiến kiến trúc sư không thể độc lập hoàn toàn về mặt chuyên môn và quyền lợi tài chính.
Thực tế quốc tế cho thấy, phần lớn đơn vị hành nghề kiến trúc – kể cả những cái tên danh tiếng như SANAA, BIG, MAD, Kengo Kuma… – đều khởi đầu và hoạt động dưới mô hình văn phòng KTS với quy mô nhỏ, linh hoạt, tập trung vào sáng tạo. Mô hình này không chỉ phù hợp với bản chất nghề nghiệp mà còn tạo điều kiện để kiến trúc sư tập trung vào sáng tác, thay vì gánh nặng quản trị doanh nghiệp.
Vì vậy, Luật Kiến trúc cần bổ sung khung pháp lý cho mô hình văn phòng KTS hành nghề cá nhân hoặc liên danh, kèm theo những quy định cụ thể về:
- Tư cách pháp nhân và con dấu
- Trách nhiệm pháp lý cá nhân của KTS
- Cơ chế phối hợp với các tư vấn kỹ thuật (kết cấu, MEP…)
- Mối liên kết với tư vấn quản lý dự án
Từ đó, tạo điều kiện để phát triển đa dạng mô hình hành nghề, không chỉ bó hẹp trong dạng công ty tư vấn kiến trúc như hiện nay.
Luật cần lộ trình hoàn thiện, không thể một lần là đủ
Nhìn lại 5 năm thi hành Luật Kiến trúc, có thể thấy: việc luật hóa ngành kiến trúc là một thành công bước đầu rất đáng ghi nhận. Tuy nhiên, để luật thực sự đi vào đời sống và tạo nên tác động tích cực đến hệ sinh thái hành nghề, cần thêm thời gian, sự đồng thuận và quyết tâm chính trị để tháo gỡ những điểm nghẽn.
Một đạo luật tốt không chỉ cần nội dung hợp lý, mà còn cần hệ thống hướng dẫn triển khai, tổ chức vận hành hiệu quả và sự cam kết đồng hành của các bên liên quan.
Như KTS. Larry Ng – Chủ tịch Hội đồng KTS Singapore – từng chia sẻ, ngay cả một quốc gia phát triển như Singapore cũng cần từ 5 đến 7 năm để luật hành nghề KTS thực sự phát huy hiệu quả. Điều này cho thấy, việc điều chỉnh và hoàn thiện luật là một quá trình liên tục, cần sự tham gia đóng góp của chính giới hành nghề – những người đang sống và làm nghề dưới khuôn khổ của luật.
Khởi đầu đúng hướng để đi đường dài
Luật Kiến trúc là bước đầu tiên cần thiết – một bước khởi động cho hành trình dài hơi nhằm nâng cao chất lượng hành nghề, bảo vệ giá trị sáng tạo và danh dự nghề nghiệp của kiến trúc sư Việt Nam. Tuy vẫn còn những khoảng trống về cơ chế, về tổ chức xã hội nghề nghiệp và hành lang pháp lý cho mô hình văn phòng KTS, nhưng điểm khởi đầu này rất đáng quý.
Việc cần làm tiếp theo là:
- Rà soát, chỉnh sửa các Nghị định, Thông tư hướng dẫn thi hành phù hợp thực tiễn
- Định danh tổ chức đại diện giới KTS và xây dựng Hội đồng KTS Quốc gia
- Pháp lý hóa mô hình Văn phòng KTS
- Hoàn thiện cơ chế quản lý năng lực hành nghề và CPD
Mong rằng, với sự đồng thuận trong nhận thức về tính đặc thù và nhạy cảm của nghề kiến trúc, hành trình hoàn thiện Luật Kiến trúc sẽ ngày càng rõ ràng, sâu sắc và thiết thực hơn với đời sống nghề nghiệp.