Kiến trúc luôn phản ánh giá trị của các nền văn minh toàn cầu, đặc biệt là ở Việt Nam giữa thế kỷ 20. Sau thời kỳ thuộc địa, Việt Nam tiếp nhận chủ nghĩa hiện đại và hòa quyện với văn hóa dân tộc, tạo nên dấu ấn kiến trúc độc đáo. Những công trình này không chỉ thể hiện căn tính và sự phát triển của một dân tộc vừa giành lại độc lập mà còn khẳng định giá trị mạnh mẽ của Việt Nam trên trường quốc tế. Kiến trúc hiện đại Việt Nam vì thế mang ý nghĩa sâu sắc, đại diện cho bản sắc dân tộc.
Kiến trúc hiện đại là gì?
Kiến trúc hiện đại (Modernism) phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của xã hội trong thời kỳ công nghiệp hóa. Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, trào lưu này đánh dấu một bước ngoặt khi từ bỏ những nguyên tắc chặt chẽ của kiến trúc cổ điển để hướng tới sự tối giản, tự do và công năng tối ưu.
Khác với các phong cách trước đó vốn đề cao sự cầu kỳ, trang trí tỉ mỉ, kiến trúc hiện đại nhấn mạnh vào tính hình học đơn giản, không gian mở và tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên. Những vật liệu công nghiệp như bê tông cốt thép, kính và thép trở thành nhân tố cốt lõi, giúp hiện thực hóa những thiết kế phi đối xứng, linh hoạt và giàu tính ứng dụng.
Trường phái này nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, đặt nền móng cho sự phát triển của kiến trúc thế kỷ 20. Những tên tuổi lẫy lừng như Le Corbusier, Ludwig Mies van der Rohe, Walter Gropius, Frank Lloyd Wright không chỉ định hình phong cách hiện đại mà còn để lại di sản sâu sắc trong quy hoạch đô thị. Mặc dù đến những năm 1970, kiến trúc hậu hiện đại (Postmodernism) bắt đầu xuất hiện, nhưng giá trị của kiến trúc hiện đại vẫn bền vững, trở thành nền tảng cho nhiều xu hướng thiết kế ngày nay.
Dòng chảy lịch sử kiến trúc hiện đại
Kiến trúc hiện đại không phải là một trào lưu ngẫu nhiên mà là kết quả của sự giao thoa giữa tư duy thiết kế đổi mới và nhu cầu thay đổi trong môi trường đô thị. Khởi nguồn từ châu Âu vào cuối thế kỷ 19, phong cách này được hình thành bởi những triết lý mạnh mẽ về công năng, hình thức và vật liệu.
Một trong những cột mốc quan trọng là sự xuất hiện của trường Bauhaus tại Đức vào năm 1919, do Walter Gropius sáng lập. Bauhaus còn là biểu tượng cho tinh thần tiên phong của chủ nghĩa hiện đại. Nơi đây đã đào tạo nên những nhà thiết kế, kiến trúc sư lỗi lạc, trong đó có Ludwig Mies van der Rohe, người sau này trở thành giám đốc của Bauhaus và tiếp tục đưa tinh thần hiện đại ra thế giới. Cùng với Le Corbusier, một kiến trúc sư gốc Thụy Sĩ – Pháp, họ đã đặt nền móng cho hệ tư tưởng kiến trúc hiện đại với những triết lý cốt lõi như “hình thức đi theo chức năng” và “ngôi nhà là cỗ máy để ở”.
Tuy nhiên, chủ nghĩa hiện đại không chỉ dừng lại ở châu Âu. Sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ Hai đã đẩy nhiều kiến trúc sư hàng đầu rời khỏi lục địa già, mang theo tư tưởng thiết kế sang Hoa Kỳ. Những năm 1930, kiến trúc hiện đại dần lan tỏa mạnh mẽ tại Mỹ, đặc biệt với cuộc triển lãm “Kiến trúc Hiện đại: Triển lãm Quốc tế” do Philip Johnson tổ chức tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) ở New York. Sự kiện này đã chính thức định danh phong cách quốc tế, một trong những biểu hiện quan trọng nhất của kiến trúc hiện đại. Những nguyên tắc tối giản, tập trung vào hình học rõ ràng và hạn chế tối đa trang trí dần trở thành nền tảng cho sự phát triển của kiến trúc đô thị thế kỷ 20.
Bên cạnh những thay đổi về thẩm mỹ, kiến trúc hiện đại còn mang đến những đột phá trong kỹ thuật xây dựng. Trước đây, tường chịu lực dày là yếu tố quyết định độ bền của công trình, nhưng với sự ra đời của bê tông cốt thép và khung kết cấu thép, các bức tường dần trở thành yếu tố phụ trợ. Điều này mở ra cơ hội tạo ra những không gian rộng lớn hơn, cửa kính cao sát trần và sự kết nối liền mạch giữa không gian bên trong và bên ngoài. Các công trình như Farnsworth House của Mies van der Rohe hay Glass House của Philip Johnson chính là minh chứng rõ nét cho bước tiến này.
Sự thay đổi trong tư duy thiết kế không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ mà còn hướng đến sự tiện nghi của con người. Việc tận dụng ánh sáng tự nhiên, tạo sự thông thoáng và kết nối với cảnh quan xung quanh đã biến kiến trúc hiện đại trở thành xu hướng tất yếu trong đô thị hóa.
5 Nguyên tắc cốt lõi định hình kiến trúc hiện đại
Đầu thế kỷ 20, Le Corbusier đã đặt nền móng cho kiến trúc hiện đại thông qua tuyên ngôn nổi tiếng “Năm quan điểm của kiến trúc”. Các nguyên tắc này còn định hình phong cách kiến trúc đương đại, nhấn mạnh vào công năng, hình thức và sự hòa hợp với môi trường.
Công trình trên cột (Pilotis)
Thay vì dựa vào nền móng trải rộng, các tòa nhà được nâng lên bởi hệ thống cột vững chắc. Giải pháp này giúp không gian tầng trệt linh hoạt hơn, thích hợp làm bãi đậu xe, khu vườn hoặc khu vực công cộng, đồng thời tạo cảm giác thoáng đãng, giảm áp lực lên nền đất.
Không gian mở linh hoạt
Việc loại bỏ các bức tường chịu lực truyền thống cho phép mặt bằng công trình trở nên linh hoạt hơn. Kiến trúc sư có thể bố trí không gian tùy biến theo nhu cầu sử dụng, tối ưu ánh sáng tự nhiên và sự kết nối giữa các khu vực.
Mặt tiền tự do
Không bị ràng buộc bởi kết cấu chịu lực, mặt tiền của công trình có thể thiết kế linh hoạt, giúp tối ưu thông gió và ánh sáng. Điều này mở ra nhiều khả năng sáng tạo với vật liệu và hình thức, tạo nên sự độc đáo cho từng công trình.
Hệ thống cửa sổ ngang
Những dải cửa kính kéo dài theo chiều ngang giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên, kết nối giữa không gian bên trong và cảnh quan bên ngoài. Đây là đặc trưng nổi bật giúp các công trình kiến trúc hiện đại trở nên sáng sủa, thoáng đãng và gần gũi hơn với thiên nhiên.
Vườn trên mái
Không gian xanh trên mái không chỉ gia tăng diện tích sử dụng mà còn giúp cách nhiệt, điều hòa vi khí hậu, giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị. Đây là yếu tố quan trọng trong xu hướng kiến trúc bền vững hiện đại.
Sự khác biệt giữa kiến trúc hiện đại và hậu hiện đại
Kiến trúc hiện đại khởi nguồn từ mong muốn tạo ra không gian sống tối giản, chức năng và phù hợp với xã hội công nghiệp hóa. Nó đề cao tính hợp lý, vật liệu công nghiệp như kính, thép, bê tông, và loại bỏ các chi tiết trang trí không cần thiết. Các công trình theo phong cách này mang vẻ đẹp gọn gàng, đường nét mạnh mẽ và tuân theo nguyên tắc “hình thức đi sau công năng”.
Ngược lại, kiến trúc hậu hiện đại ra đời như một sự phản biện, phá vỡ tính cứng nhắc của chủ nghĩa hiện đại. Trào lưu này đề cao sự đa dạng, sáng tạo và kết hợp giữa yếu tố truyền thống với ngôn ngữ kiến trúc mới. Các công trình hậu hiện đại thường mang tính biểu cảm, sử dụng màu sắc táo bạo và đôi khi có phần hài hước, châm biếm. Đây là giai đoạn kiến trúc không còn chỉ hướng đến công năng mà còn truyền tải thông điệp văn hóa, nghệ thuật.
Kiến trúc hiện đại Việt Nam
Tính biểu tượng trong kiến trúc qua dòng lịch sử
Kiến trúc là tấm gương phản chiếu những giá trị văn hóa, tư tưởng, và khát vọng của từng nền văn minh qua các thời kỳ. Những công trình kiến trúc nổi tiếng ở Việt Nam là minh chứng sống động, kể lại câu chuyện về xã hội, tôn giáo và ước mơ của con người trong mỗi giai đoạn lịch sử.
Thời Hy Lạp cổ đại, những ngôi đền nguy nga như Parthenon biểu trưng cho tôn giáo và lòng tôn kính thần linh. Đó là cách người Hy Lạp thể hiện niềm tin và giá trị văn hóa qua việc xây dựng các công trình thờ tự tinh xảo. Tương tự, trong thời kỳ Trung Cổ, những nhà thờ gothic với các ngọn tháp cao chọc trời thể hiện khát khao vươn tới những điều thiêng liêng và cao cả. Mỗi chi tiết kiến trúc, từ cấu trúc đến trang trí, đều truyền tải lý tưởng và niềm tin của con người thời đại đó.
Ở phương Đông, kiến trúc cũng mang đậm tính biểu tượng. Những ngôi chùa đá của Khmer hay tháp Chăm của Việt Nam là biểu hiện của sự giao thoa giữa tôn giáo và nghệ thuật. Các công trình này, với kỹ thuật xây dựng dựa trên nguyên lý chịu lực của đá và gạch, không chỉ tồn tại bền vững qua thời gian mà còn lưu giữ giá trị tinh thần và tâm linh của các nền văn hóa.
Tại Việt Nam, kiến trúc đã trải qua một hành trình phát triển độc đáo. Trong suốt thời kỳ bị ảnh hưởng bởi Trung Quốc, kiến trúc Việt Nam mượn nhiều yếu tố từ phương Bắc. Tuy nhiên, sau khi giành được độc lập, kiến trúc Việt bắt đầu mang những nét riêng, giản dị nhưng hài hòa với thiên nhiên. Sử dụng gỗ làm vật liệu chủ đạo, các công trình thời kỳ phong kiến vừa biểu hiện căn tính dân tộc vừa minh họa sự sáng tạo và khả năng tận dụng vật liệu tự nhiên.
Sự trỗi dậy của tư tưởng hiện đại
Sự phát triển của chủ nghĩa hiện đại không phải là kết quả của một thời điểm đơn lẻ mà là cả một quá trình dài hơi, được định hình bởi những thay đổi lớn về công nghệ, khoa học và xã hội. Từ thế kỷ 16, các cuộc cách mạng khoa học đã làm lung lay những giá trị tôn giáo tuyệt đối, mở đường cho sự ra đời của tư duy hiện đại hóa. Với sự lên ngôi của chủ nghĩa duy lý, con người bắt đầu chuyển hướng từ các giá trị truyền thống sang các giá trị gắn liền với cá nhân, đô thị hóa, công nghiệp hóa, và đặc biệt là sự nổi bật của chủ nghĩa tư bản.
Bước ngoặt lớn xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, khi Cuộc cách mạng Công nghiệp tạo ra các nguyên liệu mới và kỹ thuật sản xuất hàng loạt. Dây chuyền lắp ráp cho phép sản xuất nhanh chóng với chi phí thấp, thúc đẩy quá trình đô thị hóa và mở rộng quy mô công nghiệp. Từ đây, tư duy cơ giới hóa bắt đầu chiếm lĩnh, thay thế những niềm tin truyền thống vào các giá trị tuyệt đối của xã hội nông nghiệp trước đó.
Chủ nghĩa hiện đại ra đời từ những điều kiện lịch sử này, là một tư tưởng triết học phản ánh tinh thần của kỷ nguyên công nghiệp. Trong lĩnh vực kiến trúc, sự xuất hiện của thép và bê tông cốt thép đã thay đổi hoàn toàn cách con người xây dựng. Những bức tường không còn phải chịu lực, thay vào đó, chúng trở thành những yếu tố thẩm mỹ, cho phép tự do sáng tạo trong thiết kế.
Điều đáng chú ý là chủ nghĩa hiện đại đã không còn bó buộc vào châu Âu hay Mỹ mà lan tỏa ra khắp thế giới, trong đó có Việt Nam. Mặc dù bị kìm hãm bởi chế độ thực dân Pháp, các kiến trúc sư Việt đã dần nắm bắt tư tưởng hiện đại, kết hợp hài hòa giữa truyền thống dân tộc và phong cách kiến trúc mới mẻ. Những người tiên phong như Nguyễn Cao Luyện hay Huỳnh Tấn Phát đã trở thành những biểu tượng cách mạng, khẳng định vị thế của chủ nghĩa hiện đại tại Việt Nam.
Kiến trúc hiện đại Việt Nam
Kiến trúc hiện đại Việt Nam vào giữa thế kỷ 20 mang một nét độc đáo, vừa kế thừa bản sắc văn hóa truyền thống, vừa phát triển sáng tạo để hòa nhập với xu thế quốc tế. Điều đặc biệt là sự chuyển mình này không chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các kiến trúc sư nước ngoài, mà được định hình bởi chính bàn tay và tư duy của những kiến trúc sư Việt Nam, như Bùi Quang Hạnh, Nguyễn Hữu Thiên hay Ngô Viết Thụ.
Một ví dụ tiêu biểu là Thư viện Quốc gia (nay là Thư viện Khoa học Tổng hợp) tại Sài Gòn, hoàn thành năm 1971. Công trình này thể hiện sự kết hợp khéo léo giữa hình thái kiến trúc hiện đại và tinh thần Việt Nam. Các yếu tố truyền thống như mái cao thông thoáng, hành lang che nắng và các họa tiết chắn sáng (brise-soleil) mang đậm phong cách Việt được tái hiện một cách hiện đại. Tông màu đất và sự tối giản trong thiết kế càng làm nổi bật sự hài hòa giữa công trình và môi trường nhiệt đới.
Không chỉ dừng lại ở các công trình công cộng, chủ nghĩa hiện đại Việt Nam còn lan tỏa đến kiến trúc nhà ở, đặc biệt là shophouse ở đô thị và nhà ở vùng quê. Những người dân bình thường, bằng sự sáng tạo của mình, đã áp dụng các nguyên tắc thiết kế hiện đại để xây dựng nên những ngôi nhà mang đậm dấu ấn cá nhân, đồng thời phản ánh căn tính Việt Nam.
Kiến trúc hiện đại Việt Nam, với sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại là biểu tượng cho tinh thần sáng tạo, sự tự hào dân tộc và khát vọng hội nhập quốc tế. Đây là di sản quý giá cần được bảo tồn, để tiếp tục kể câu chuyện về bản sắc Việt Nam qua thời gian.