Chất Á Đông từ truyền thống đến đương đại trong nội thất kiến trúc nhà ở của người Việt là một chủ đề đầy cuốn hút, phản ánh sự kết hợp tinh tế giữa truyền thống và hiện đại. Tuy nhiên, để định hình một không gian nội thất thuần Việt thực sự là điều không hề đơn giản.
Trải qua nhiều thế kỷ giao thoa văn hóa, kiến trúc và nội thất Việt Nam đã tiếp nhận, hòa trộn và biến hóa theo những ảnh hưởng đa dạng. Ngày nay, chúng ta đang sống trong thời kỳ đa phong cách, nơi những giá trị truyền thống vẫn len lỏi, hòa quyện cùng hơi thở của sự đổi mới, tạo nên những không gian độc đáo, vừa quen thuộc vừa hiện đại. Vậy, chất Á Đông trong nội thất nhà Việt đã hình thành và biến đổi ra sao qua dòng chảy thời gian? Hãy cùng tìm hiểu!
Từ không gian nội thất của người nông dân…
Xin mượn lời mở đầu của một truyện ngắn nổi tiếng từ nhà văn Nguyễn Huy Thiệp: “Tôi sinh ra ở nông thôn, cha mẹ tôi là nông dân.” Cũng giống như con người, ngôi nhà ra đời từ làng quê, gắn bó với cuộc sống của người nông dân. Nó mang trong mình những dấu ấn sâu đậm của điều kiện tự nhiên và xã hội, không ngừng thay đổi và thích nghi để tồn tại. Ngôi nhà Việt đầu tiên chính là hình ảnh phản chiếu của những con người gắn bó với đồng ruộng – nơi mọi không gian nội thất đều mang đậm dấu ấn của một đời sống nông nghiệp, mộc mạc, đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa.
Trong những ngôi nhà tranh ấy, các vật dụng thiết yếu được đặt lên hàng đầu: từ cày bừa, liềm hái, bồ thóc, đến cối xay, chày giã gạo – những công cụ gắn liền với công việc đồng áng. Bên cạnh đó, không gian sinh hoạt cũng rất giản dị với chạn bát, giá để nồi niêu, hay chiếc đòn tre treo quang gánh. Trên nhà, bàn thờ tổ tiên thường được bố trí đơn sơ cùng phản, chõng làm từ tre gỗ để nằm, tiếp khách hay thậm chí làm bàn học cho trẻ nhỏ. Người xưa chưa biết đến khái niệm bàn ăn, mâm cơm thường được đặt trực tiếp xuống nền nhà, sân hay hè. Đặc biệt, tư thế ngồi xổm quen thuộc của người Bắc Bộ không chỉ phản ánh lối sinh hoạt mà còn đi sâu vào thói quen văn hóa kéo dài đến tận ngày nay.
Những vật dụng trong nhà như phản, chõng không chỉ đa chức năng mà còn phản ánh tinh thần tiết kiệm và tâm lý “tích cốc phòng cơ” của người Việt. Điều kiện sống khắc nghiệt với thiên tai và mất mùa dường như đã góp phần hình thành thói quen lưu trữ đồ đạc trong mỗi gia đình – đặc điểm này vẫn còn dễ thấy trong nhiều ngôi nhà Việt hiện đại.
Về mặt trang trí, nội thất của người nông dân cũng giản đơn như chính cuộc sống của họ. Phần lớn ưu tiên tính thực dụng hơn là làm đẹp, chỉ đôi khi được tô điểm bằng vài bức tranh dân gian vào dịp Tết, như tranh gà lợn mà Tú Xương từng nhắc đến: “Đì đẹt ngoài sân tràng pháo nổ, tưng bừng trên vách bức tranh gà.” Tuy vậy, những vật dụng mộc mạc như cối đá, chum vại hay chái tre trước hiên nhà lại mang nét đẹp tự nhiên, giàu tính thẩm mỹ. Chính sự đơn sơ ấy đã tạo nên nét duyên dáng, làm nên không khí riêng cho những không gian nội thất mộc mạc.
Điều thú vị là ngày nay, các thiết kế nội thất hiện đại, sang trọng lại đang quay về khai thác chính những yếu tố “nhà quê” này, biến chúng thành điểm nhấn độc đáo và giàu giá trị văn hóa.
Ở một tầng lớp khác, các thầy đồ trong làng – những người có học thức và văn hóa – tuy vẫn chịu ảnh hưởng từ lối sống nông nghiệp nhưng đã bắt đầu thể hiện nhu cầu thẩm mỹ cao hơn. Ngoài tranh dân gian, ngôi nhà của họ còn được trang trí bằng hoành phi, câu đối. Nội thất có thêm bàn nước, ghế đôn, hoặc bộ tràng kỷ trước bàn thờ, thể hiện sự tinh tế trong cách bài trí.
Đối với tầng lớp giàu có hơn như các phú ông hay địa chủ, nội thất trong nhà không còn đơn thuần là thiết dụng mà chuyển sang phô trương sự giàu sang. Những dinh thự lớn được trang trí công phu với tủ chè, sập gụ chạm trổ cầu kỳ, hoành phi câu đối sơn son thếp vàng, hay các đồ gốm sứ Trung Hoa quý giá. Công cụ lao động hầu như biến mất khỏi không gian sống, nhường chỗ cho các yếu tố trang trí mang tính hưởng thụ. Tính thẩm mỹ trong nội thất của tầng lớp này đã phát triển vượt xa so với sự đơn sơ mộc mạc của những ngôi nhà tranh thuở ban đầu.
… Đến không gian sống của tiểu thị dân
Khi các thị tứ hình thành, những người nông dân rời đồng ruộng để trở thành thị dân, mang theo sự chuyển đổi về không gian sống và cách thức sinh hoạt. Các dãy phố xuất hiện với những ngôi nhà vừa là nơi ở, vừa là cửa hàng buôn bán hoặc xưởng sản xuất. Chức năng của những ngôi nhà phố lúc bấy giờ vẫn giữ nét tương đồng với làng quê – đáp ứng đồng thời nhu cầu sinh hoạt và lao động. Vì vậy, tính tiện dụng luôn được đặt lên hàng đầu.
Tuy nhiên, không gian sống trong những ngôi nhà này thường chật chội, bề bộn do kết hợp cả việc ở và làm việc. Dẫu vậy, nhu cầu trang trí đã bắt đầu được chú ý nhiều hơn, mang đậm dấu ấn của đời sống đô thị. Đó là phong cách “hàng phố” – không quá sang trọng nhưng cũng không còn đơn sơ. Các thương nhân giàu có vẫn chuộng sử dụng những món đồ nội thất như tràng kỷ, sập gụ, tủ chè, hoành phi câu đối. Trong khi đó, những gia đình khá giả hoặc tầng lớp tiểu thương thường có tâm lý “phải bằng hoặc hơn người,” dẫn đến việc phô trương trong trang trí nội thất, tuy đôi khi vẫn giữ nét mộc mạc như phản gỗ.
Tranh treo tường chủ yếu là tranh dân gian: tranh thờ thần linh, thú vật, tranh Hàng Trống, hoặc tranh tứ bình, tranh giấy dó Đông Hồ. Đây vừa là nét văn hóa đặc trưng vừa phản ánh thị hiếu thẩm mỹ đương thời.
Về mặt thẩm mỹ, cả những người giàu ở làng quê hay các tiểu chủ nơi phố thị đều bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự cầu kỳ và tinh xảo của phong cách Trung Hoa. Sự quyến rũ của nền văn hóa lâu đời này dễ dàng chi phối thị hiếu, khiến cái mộc mạc, giản dị vốn có của người nhà nông và sự tinh tế của những thầy đồ làng dần bị lấn át. Những sản phẩm ngoại lai với sự cầu kỳ, diêm dúa trở thành xu hướng phổ biến, làm biến đổi sâu sắc không gian nội thất của người Việt trong thời kỳ này.
Thời kỳ thuộc địa và sự xuất hiện phong cách Đông Dương
Khi người Pháp đặt chân đến Việt Nam, điều đầu tiên họ làm là xây dựng những ngôi nhà theo tiêu chuẩn thẩm mỹ và tiện nghi của chính mình. Tuy nhiên, họ không thể tách rời khỏi những ảnh hưởng bản địa. Điều kiện khí hậu, nghệ thuật kiến trúc cổ xưa cùng các sản phẩm mỹ nghệ tinh xảo đã tạo nên một sự hòa trộn độc đáo. Kết quả là một phong cách kiến trúc và nội thất mang hơi thở châu Âu nhưng được “nhiệt đới hóa” cho phù hợp với khí hậu, đồng thời “Á Đông hóa” về thẩm mỹ – đó chính là phong cách Đông Dương.
Hình dung như một bộ comple Tây phương được may từ vải đũi truyền thống – vừa sang trọng, vừa mềm mại, thoáng mát. Trong không gian nội thất, phong cách này nổi bật với những chiếc giường có màn treo, quạt trần xoay nhè nhẹ, rèm lụa mềm rủ, chăn gối thêu họa tiết tinh xảo, tất cả được chế tác từ bàn tay khéo léo của những người thợ thủ công địa phương.
Các bộ bàn ghế khắc chạm hoặc sofa là minh chứng rõ ràng cho sự giao thoa văn hóa. Chúng mang nét sang trọng, tinh tế của người Pháp, kết hợp với sự tỉ mỉ, điêu luyện của nghệ nhân bản địa, tạo nên một phong cách vừa mới mẻ, vừa đầy cảm hứng.
Phong cách Đông Dương ban đầu dành cho người Pháp, nhưng nó không chỉ dừng lại ở đó. Những gia đình bản xứ thuộc tầng lớp thượng lưu như tư sản, quan chức cao cấp hay trí thức có thu nhập cao cũng nhanh chóng cảm nhận và áp dụng phong cách này vào ngôi nhà của mình, biến nó thành biểu tượng cho sự tinh tế và đẳng cấp trong thời kỳ đó.
Chất Á Đông từ truyền thống đến đương đại trong kiến trúc và nội thất nhà ở của người Việt
Bản sắc Việt: Xuất phát từ điều kiện khí hậu nóng ẩm, nội thất truyền thống Việt Nam thường chú trọng tính tiện lợi và thoáng mát. Giường ngủ, bàn ghế thường được thiết kế cao, giúp hạn chế ẩm mốc. Để tạo sự phân cách giữa không gian bên trong và bên ngoài, các ngôi nhà Việt thường có những không gian đệm, như hiên hay sảnh, mang tính “mập mờ” giữa kín và hở, vừa uyển chuyển vừa linh hoạt. Đặc biệt, tấm bình phong không chỉ là nét đặc trưng văn hóa mà còn là giải pháp phong thủy độc đáo, giúp chia không gian một cách linh hoạt.
Cách sắp đặt: Người Việt yêu thích sự cân bằng và đối xứng trong bố trí nội thất. Với bàn thờ làm trung tâm, hai bên thường là những bộ tràng kỷ, phản nằm, hoặc các vật dụng được bài trí theo cặp: cặp chậu cảnh trước hiên, cặp đôn sứ ngoài cửa, hay cặp lục bình hai bên bàn thờ. Ngay cả trong các không gian hiện đại như phòng khách, kiểu sắp đặt đối xứng vẫn được duy trì, với tâm điểm là tivi hoặc dàn máy, hai bên là cặp loa hay cặp tượng. Xu hướng này chịu ảnh hưởng từ tư duy tôn nghiêm trong Phật giáo, dù ngày nay đã có nhiều sự phá cách, linh động hơn trong bố cục không gian.
Chất liệu: Vật liệu tự nhiên như tre, gỗ, gốm, sứ luôn được ưu tiên, tạo cảm giác gần gũi và thân thiện. Ngôi nhà truyền thống Việt cũng mang đậm tính tâm linh và tôn ti trật tự. Khu vực thờ cúng luôn được đặt ở vị trí trang trọng nhất, thể hiện sự kính trọng với tổ tiên. Cách sắp đặt nội thất và trang trí thường cầu kỳ, phô trương, phản ánh tâm lý yêu thích sự chi tiết và phô diễn của người Việt qua nhiều thế hệ.
Ảnh hưởng ngoại lai: Văn hóa Á Đông, đặc biệt là từ Trung Hoa và Nhật Bản, có tác động mạnh mẽ đến thẩm mỹ nội thất Việt. Người Việt tiếp nhận nét tinh xảo, cầu kỳ, sặc sỡ của Trung Hoa cũng như sự tinh giản, tĩnh lặng mang hơi hướng thiền từ Nhật Bản. Cả hai phong cách này đều được biến tấu phù hợp với bối cảnh hiện đại.
Ngoài ra, phong cách Pháp cũng được “nhiệt đới hóa” khi kết hợp với nghệ thuật thủ công Việt Nam, tạo ra sự hòa quyện giữa nét Á Đông và châu Âu. Sự giao thoa này không chỉ mang đến sự tiện nghi, hiện đại mà còn gợi lên bản sắc dân tộc thông qua các yếu tố như họa tiết, đồ thủ công mỹ nghệ, hoặc những điểm nhấn tinh tế như rèm cửa, vải bọc, tranh dân gian.
Dân gian đương đại: Một phong cách đang được ưa chuộng hiện nay là “dân gian đương đại” – sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Những hình ảnh cổ điển được cách điệu, lược bớt sự rườm rà, chỉ giữ lại yếu tố gợi nhắc quá khứ. Không cần phô diễn quá nhiều, chỉ một vài chi tiết nhỏ như bức tranh, mùi hương hay món đồ thủ công cũng đủ để khơi gợi “hồn châu Á” trong không gian hiện đại. Khi thiết kế đạt được sự hài hòa giữa cảnh sắc, lối sống và cảm xúc thẩm mỹ, nó không chỉ mang đến sự ấm áp mà còn khẳng định giá trị bản sắc Việt.
Có thể nói, chất Á Đông từ truyền thống đến đương đại trong nội thất kiến trúc nhà ở của người Việt, từ truyền thống đến đương đại, luôn là một dòng chảy văn hóa đầy sức sống và sáng tạo. Dù chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tinh thần Á Đông vẫn hiện diện qua những chi tiết nhỏ nhặt nhưng đầy ý nghĩa, phản ánh sâu sắc bản sắc dân tộc.