| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BỘ XÂY DỰNGSố 398/QĐ-BXD | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 14 tháng 9 năm 2009 |
Nơi nhận: – Như điều 1 – Lưu : VP, Vụ KHCN-MT-BXD | TL.BỘ TRƯỞNG đã ký TS. Nguyễn Trung Hoà |
Danh mục các phép thử và phương pháp thử của phòng thí nghiệm LAS-XD 417
(Kèm theo Quyết định số: 398 /QĐ-BXD, ngày 14 tháng 9 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.)
TT | Tên phép thử | Cơ sở pháp lý tiến hành thử |
1 | thử nghiệm cơ lý xi măng | |
– Độ mịn, khối lượng riêng của xi măng | TCVN 4030: 03 | |
– Xác định giới hạn bền uốn và nén | TCVN 6016:95 | |
-XĐ độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích | TCVN 6017:95 | |
2 | hỗn hợp bê tông và bê tông nặng | |
– Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông | TCVN 3106:93 | |
-Xác định khối lượng thể tích hỗn hợp bê tông | TCVN 3108:93 | |
– Xác định độ tách nước, tách vữa | TCVN 3109:93 | |
– Xác định khối lượng riêng | TCVN 3112:93 | |
– Xác định độ hút nước | TCVN 3113:93 | |
– Xác định khối lượng thể tích | TCVN 3115:93 | |
– Xác định giới hạn bền khi nén | TCVN 3118:93 | |
3 | thử cốt liệu bê tông và vữa | |
– Thành phần cỡ hạt | TCVN 7572-2 :06 | |
– Xác định khối lượng riêng; khối lượng thể tích và độ hút nước | TCVN 7572-4 :06 | |
– XĐ KLR; KL thể tích và độ hút nước của đá gốc và cốt liệu lớn | TCVN 7572-5 :06 | |
– Xác định khối lượng thể tích và độ xốp và độ hổng | TCVN 7572-6 :06 | |
– Xác định độ ẩm | TCVN 7572-7 :06 | |
– XĐHL bùn, bụi, sét trong cốt liệu và HL sét cục trong cốt liệu nhỏ | TCVN 7572-8: 06 | |
– Xác định tạp chất hữu cơ | TCVN 7572- 9:06 | |
– Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc | TCVN 7572-10 :06 | |
– XĐ độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn | TCVN 7572- 11:06 | |
– XĐ độ hao mài mòn khi va đập của cốt liệu lớn ( | TCVN 7572- 12:06 | |
– XĐ hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn | TCVN 7572-13 :06 | |
– Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá | TCVN 7572- 17:06 | |
– Xác định hàm lượng mica | TCVN 7572-20 :06 | |
4 | thử nghiệm cơ lý đất trong Phòng | |
– Xác định khối lượng riêng( tỷ trọng ) |