Giữa những công trình hiện đại chen chúc, có một tên tuổi vẫn lặng lẽ hiện diện bằng vẻ đẹp trường tồn: kiến trúc sư Ngô Viết Thụ. Ông không chỉ là người thiết kế, mà là người kể chuyện bằng hình khối, chất liệu và ánh sáng – một người vẽ nên hồn Việt qua từng công trình. Bài viết này sẽ đưa bạn dạo qua hành trình sáng tạo độc đáo và triết lý thiết kế sâu sắc đã làm nên huyền thoại mang tên Ngô Viết Thụ.
Tiểu sư và sự nghiệp của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ
Khởi nguồn từ đất Cố đô
Sinh ngày 17/9/1926 tại làng Lang Xá (nay thuộc xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế), kiến trúc sư Ngô Viết Thụ là một trong những biểu tượng lớn nhất của ngành kiến trúc Việt Nam hiện đại. Từ tuổi thơ lớn lên giữa không gian văn hóa cung đình Huế, ông sớm hấp thụ tinh thần Á Đông, sau này trở thành chất liệu nền tảng trong phong cách kiến trúc của ông – một trường phái dung hòa giữa truyền thống Việt và tư duy thiết kế hiện đại phương Tây.
Thành tích học thuật của ông rực rỡ từ rất sớm. Sau thời gian học dự bị kiến trúc tại trường Cao đẳng Kiến trúc Đà Lạt, ông sang Pháp du học và tốt nghiệp Kiến trúc sư D.P.L.G tại Viện Kiến trúc Paris. Năm 1955, ông đạt giải thưởng Grand Prix de Rome – giải Khôi nguyên La Mã danh giá trong ngành kiến trúc, đưa ông vào hàng ngũ tinh hoa quốc tế thời bấy giờ.
Giai đoạn Âu châu của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ: Lắng đọng nền tảng hàn lâm
Trong những năm sống và làm việc tại Pháp và Ý (1955–1958), ông thường xuyên tham gia triển lãm tại Villa Medicis – Viện Hàn lâm Pháp tại Rome, nơi quy tụ các tài năng nghệ thuật lớn của châu Âu. Tại đây, ông không chỉ nghiên cứu kiến trúc và quy hoạch đô thị, mà còn mở rộng lĩnh vực sang hội họa và điêu khắc – những yếu tố góp phần tạo nên phong cách thiết kế mang tính nghệ thuật đặc trưng trong các công trình sau này của ông.
Sự hiện diện của ông trong các buổi triển lãm có sự tham dự của tổng thống Pháp và Ý khẳng định uy tín chuyên môn và tầm vóc quốc tế của một kiến trúc sư người Việt giữa lòng châu Âu.
Trở về quê hương: Kiến trúc sư của bản sắc dân tộc
Năm 1960, kiến trúc sư Ngô Viết Thụ về nước theo lời mời của Tổng thống Ngô Đình Diệm, mang theo tri thức và tầm nhìn quy hoạch tiên tiến của phương Tây. Ông thành lập văn phòng tư vấn tại Sài Gòn và nhanh chóng trở thành người đứng sau nhiều đồ án quy hoạch đô thị và thiết kế kiến trúc quy mô.
Tiêu biểu trong giai đoạn này là công trình Dinh Độc Lập – biểu tượng quyền lực chính trị và nghệ thuật kiến trúc Việt Nam hiện đại. Với lối thiết kế sử dụng ngôn ngữ hiện đại nhưng đầy ẩn dụ văn hóa – như hình ảnh các lam chắn gió gợi nhắc nhà rường Huế hay bố cục theo trục nghi môn truyền thống – ông đã “vẽ hồn Việt” trong từng chi tiết của công trình.
Các dự án khác như Viện Đại học Huế, Viện Nguyên tử Đà Lạt, Quy hoạch Làng Đại học Thủ Đức hay Nhà thờ chính tòa Phủ Cam đều mang đậm dấu ấn phong cách của ông: hiện đại nhưng đậm chất Việt, tối giản nhưng sâu sắc về biểu tượng văn hóa.
Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ góp mặt trong giới học thuật và nghề nghiệp
Ngoài vai trò thiết kế, ông cũng là người tích cực trong hoạt động học thuật và nghề nghiệp. Ông là thành viên Hội Kiến trúc sư Pháp SADG từ năm 1955 và trở thành Viện sĩ danh dự của Viện Kiến trúc Hoa Kỳ (H.F.A.I.A.) vào năm 1962 – một trong những kiến trúc sư châu Á đầu tiên nhận được vinh dự này.
Sau năm 1975, ông vẫn ở lại Việt Nam, tiếp tục cống hiến trong vai trò cố vấn Hội Kiến trúc sư Việt Nam, cũng như làm thành viên tổ tư vấn kiến trúc cho Thủ tướng Võ Văn Kiệt. Ông có ảnh hưởng sâu sắc trong việc định hình tư duy quy hoạch và phát triển đô thị bền vững sau chiến tranh.
Những công trình kiến tạo không gian sống của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ
Không chỉ giới hạn trong thiết kế các công trình hành chính – chính trị, kiến trúc sư Ngô Viết Thụ còn góp phần định hình kiến trúc dân dụng, công nghiệp và tôn giáo. Trong đó có thể kể đến:
- Khách sạn Hương Giang 1 (Huế)
- Trung tâm Innotech
- Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM
- Quy hoạch Thánh địa La Vang
- Chợ Đà Lạt (thiết kế cải tạo lại toàn diện)
Ngoài ra, ông còn thiết kế các cơ sở ngoại giao như Tòa đại sứ Việt Nam tại Anh, và nhiều biệt thự, chung cư tại Sài Gòn, cho thấy sự linh hoạt và đa dạng trong phong cách thiết kế của ông.
Không gian tôn giáo như Nhà thờ chính tòa Phủ Cam, Nhà thờ Bảo Lộc hay chùa Trúc Lâm Đà Lạt là minh chứng cho khả năng kết hợp hài hòa giữa tâm linh, văn hóa và công năng kiến trúc – một đặc điểm làm nên thương hiệu “kiến trúc nhân văn” của ông.
Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ – Một nghệ sĩ toàn diện
Điều ít người biết là ngoài vai trò là một kiến trúc sư xuất sắc, Ngô Viết Thụ còn là một nghệ sĩ toàn diện. Ông vẽ tranh, điêu khắc, chơi nhạc cụ truyền thống và làm thơ. Tác phẩm hội họa nổi tiếng như bộ tranh Sơn hà cẩm tú (gồm 7 bức treo tại Dinh Độc Lập) thể hiện khả năng thẩm mỹ sâu sắc, đồng thời phản ánh tinh thần dân tộc mà ông luôn gìn giữ trong mọi hình thức sáng tạo.
Di sản vượt thời gian
Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ qua đời đột ngột vào ngày 9/3/2000 tại TP.HCM, khép lại một hành trình sáng tạo kéo dài hơn nửa thế kỷ. Tuy nhiên, di sản ông để lại vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến nhiều thế hệ kiến trúc sư Việt Nam.
Phong cách của ông là biểu hiện của một triết lý kiến trúc sâu sắc – lấy con người và văn hóa dân tộc làm trung tâm. Sự nghiệp của ông là minh chứng sống động cho khả năng hội nhập mà không hòa tan, sáng tạo mà không đánh mất gốc rễ.
Những công trình của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ
Dinh Độc Lập (Hội trường Thống Nhất)
Dinh Độc Lập (Hội trường Thống Nhất) là một trong những biểu tượng nổi bật nhất của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ. Được hoàn thành vào giữa thập niên 1960, công trình này từng là nơi ở và làm việc của Tổng thống Việt Nam Cộng hòa, giờ đã trở thành di tích quốc gia đặc biệt và mang tên Hội trường Thống Nhất thuộc Văn phòng Chính phủ. Với tổng diện tích xây dựng lên tới 20.000 m² trên khuôn viên 12 ha rợp bóng cây xanh, Dinh Độc Lập thể hiện rõ tinh thần kiến trúc hiện đại mà vẫn đậm nét văn hóa bản địa.
Ngô Viết Thụ đã tính toán tỉ mỉ công năng với 3 tầng chính, 2 gác lửng, 2 tầng hầm kiên cố chống chịu bom nặng, và cả sân thượng cho trực thăng hạ cánh. Hơn 100 phòng tại đây đa dạng về phong cách trang trí: từ phòng khánh tiết, hội trường nội các đến phòng làm việc của Tổng thống – tất cả đều được thiết kế đồng bộ về hệ thống điều hòa, chống cháy và thông tin liên lạc tiên tiến cho thời kỳ đó. Mặt tiền Dinh sử dụng hình thức mành trúc cách điệu, lấy cảm hứng từ kiến trúc chùa Việt và mành tre truyền thống, tạo nên sự hài hòa giữa giá trị hiện đại và tinh hoa văn hóa dân tộc.
Ngoài Dinh Độc Lập, những công trình khác của ông như Trụ sở Ủy ban Quốc gia về Giáo dục – Đào tạo (Hà Nội) hay Trường ĐH Luật (TP. HCM) cũng toát lên dấu ấn về tỉ lệ, ánh sáng và tỷ lệ không gian linh hoạt. Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ luôn chú trọng đến yếu tố khí hậu – môi trường, sử dụng lam che nắng, hành lang rộng, giúp công trình mát mẻ tự nhiên. Sự kết hợp khéo léo giữa cấu kiện bê tông mộc và các chi tiết trang trí truyền thống đã khiến những công trình này không chỉ phát huy chức năng mà còn trở thành điểm đến thu hút du khách yêu kiến trúc khi khám phá Sài Gòn và Hà Nội.
Quy hoạch tổng thể Sài Gòn – Chợ Lớn năm 1960
Trong vai trò một kiến trúc sư hàng đầu Việt Nam thời kỳ hiện đại hóa, Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ đã ghi dấu ấn sâu sắc qua bản quy hoạch tổng thể Sài Gòn – Chợ Lớn năm 1960. Đây là một trong những dự án quy hoạch đô thị hiếm hoi lúc bấy giờ không bị thúc ép bởi yếu tố khẩn cấp, cho phép ông thể hiện rõ quan điểm thiết kế mang tầm chiến lược và giàu bản sắc văn hóa.
Bản thiết kế tập trung tạo dựng một trung tâm hành chính – chính trị quốc gia mới, nối kết hai đô thị lớn là Sài Gòn và Chợ Lớn. Ý tưởng quy hoạch nhấn mạnh vào sự hiện đại hóa không gian sống: tổ chức hệ thống quảng trường, giao thông và kiến trúc theo mô hình tuyến tính – một phong cách đậm chất kiến trúc hiện đại phương Tây, nhưng được điều chỉnh khéo léo để phù hợp với điều kiện xã hội Việt Nam lúc bấy giờ.
Dự án của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ thể hiện rõ tầm nhìn về một đô thị có cấu trúc cân bằng giữa công năng hiện đại và yếu tố văn hóa – chính trị bản địa. Dù không được thực hiện vì thiếu ngân sách và sự đồng thuận chính trị, bản quy hoạch này vẫn là minh chứng cho tư duy quy hoạch đô thị tiên phong và mang giá trị nghiên cứu cao trong lịch sử kiến trúc Việt Nam.
Chợ Đà Lạt
Chợ Đà Lạt là một trong những công trình thể hiện rõ nét tư duy quy hoạch tổng thể và tinh thần dân tộc của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ – người luôn đặt yếu tố hài hòa giữa bản sắc và hiện đại lên hàng đầu. Sau vụ hỏa hoạn năm 1937, chợ được tái thiết và đến năm 1962, dưới bối cảnh đô thị hóa mạnh mẽ, chính quyền mời KTS Ngô Viết Thụ tư vấn quy hoạch lại toàn bộ khu trung tâm từ cầu Ông Đạo đến khu Hòa Bình.
Ông không trực tiếp thiết kế kiến trúc tòa chợ mà tập trung vào bố cục không gian đô thị: tái cấu trúc hệ thống giao thông, tổ chức lại các dãy phố thương mại và đề xuất cây cầu cạn dẫn vào tầng lầu chợ – giải pháp giao thông độc đáo phù hợp với địa hình thung lũng. Đây là minh chứng cho cách ông tiếp cận kiến trúc không chỉ là xây dựng công trình mà còn là tạo lập môi trường sống bền vững, nhân văn.
Trong đợt nâng cấp năm 1993, dù không còn là kiến trúc sư chủ trì, ông tiếp tục tham gia phản biện đồ án và góp ý chuyên môn cho công trình Trung tâm thương mại – khách sạn cao tầng tại vị trí chợ cũ. Qua đó, vai trò của ông trong định hình bộ mặt đô thị Đà Lạt càng trở nên nổi bật.
Viện Hạt nhân Đà Lạt
Trong số những công trình tiêu biểu của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ, Viện Hạt nhân Đà Lạt không chỉ là một điểm nhấn về mặt kỹ thuật mà còn mang đậm dấu ấn tư duy kiến trúc triết học. Được xây dựng từ năm 1962 đến 1965, công trình này đánh dấu sự kết hợp hiếm có giữa kiến trúc hiện đại và tư tưởng phương Đông.
Nằm trên đồi cao tại phía Đông Bắc Đà Lạt, Viện Hạt nhân là nơi đặt lò phản ứng TRIGA MARK-2 công suất 250kW – một thành tựu khoa học hợp tác giữa Việt Nam Cộng hòa và Hoa Kỳ. Tuy nhiên, điểm nổi bật không chỉ ở công năng. Ngô Viết Thụ đã thay đổi sơ đồ hình học cơ bản của lò phản ứng từ hình vuông chuẩn Mỹ sang bố cục “bát quái”, thể hiện tinh thần Á Đông, đồng thời gửi gắm thông điệp hòa bình trong việc ứng dụng năng lượng nguyên tử.
Khả năng đưa yếu tố bản sắc văn hóa vào những công trình kỹ thuật cao cho thấy trình độ tư duy vượt thời đại của ông. Trong một lĩnh vực tưởng chừng khô khan như kiến trúc công nghiệp, ông vẫn khẳng định được vai trò người “vẽ hồn Việt” bằng cách kết nối hình khối hiện đại với triết lý phương Đông.
Nhà thờ chính tòa Phủ Cam
Là công trình tiêu biểu trong sự nghiệp của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ, Nhà thờ Chính tòa Phủ Cam tại Huế không chỉ là một thánh đường Công giáo, mà còn là biểu tượng giao thoa giữa tinh thần dân tộc và mỹ học hiện đại. Thiết kế của ông khẳng định bản sắc Việt Nam trong hình hài kiến trúc Thiên Chúa giáo mang âm hưởng phương Tây.
Sau khi nhà thờ cũ bị phá bỏ vào năm 1963, công trình mới được xây dựng trong nhiều giai đoạn, kéo dài đến năm 1995. Dưới bàn tay của kiến trúc sư đoạt Giải Khôi nguyên La Mã – Ngô Viết Thụ, không gian Nhà thờ Phủ Cam trở nên vừa linh thiêng, vừa hiện đại. Hình khối nhà thờ theo mặt bằng chữ thập Latin, với hai tay giang rộng như hình ảnh Đấng Cứu Thế, tạo nên biểu tượng đầy tính triết lý tôn giáo và nhân văn.
Điểm nhấn kiến trúc nằm ở hệ mái vòm bán nguyệt cao, giúp mở rộng trường nhìn theo chiều dọc và chiều ngang – thủ pháp thường thấy trong các công trình mang dấu ấn kiến trúc sư Ngô Viết Thụ. Ông còn sử dụng vật liệu địa phương như gỗ thụng từ đồi Thiên An, gạch hoa, đá cẩm thạch, kết hợp ánh sáng tự nhiên lọc qua các ô cửa chắn song gỗ, tạo nên một không gian thánh đường vừa cổ kính, vừa đậm chất Á Đông.
Nhà thờ Phủ Cam là ví dụ điển hình cho cách kiến trúc sư Ngô Viết Thụ truyền tải “hồn Việt” vào công trình tôn giáo – nơi ông dung hòa kỹ thuật phương Tây với tâm hồn phương Đông một cách tài tình và sâu sắc.
Việt Nam Quốc Tự và Viện Đại học Phương Nam
Việt Nam Quốc Tự được hình thành trong bối cảnh lịch sử đầy biến động sau cuộc đảo chính năm 1963, khi Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất nhận được sự hỗ trợ về đất đai và nguồn lực từ chính quyền. Công trình thể hiện kiến trúc Bắc tông với tháp bảy tầng mái cong đặc trưng, kết hợp chạm trổ tinh xảo, hài hòa trong không gian thiên nhiên rộng lớn hơn 4 ha. Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ đã khéo léo hòa quyện nét truyền thống Việt Nam với phong cách hiện đại, tạo nên một tổng thể đậm đà bản sắc văn hóa.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh tâm linh, Việt Nam Quốc Tự còn là nơi hình thành Viện Đại học Phương Nam, một trung tâm giáo dục do Phật giáo miền Nam sáng lập năm 1967. Viện Đại học Phương Nam với ba phân khoa chính là Kinh tế – Thương mại, Ngoại ngữ và Văn khoa, đã góp phần nâng cao vị thế giáo dục Phật giáo trong xã hội miền Nam thời kỳ đó. Các giảng đường được xây dựng ngay trong khuôn viên chùa, phản ánh tầm nhìn mở và sứ mệnh nhân văn của công trình.
Qua Việt Nam Quốc Tự và Viện Đại học Phương Nam, kiến trúc sư Ngô Viết Thụ không chỉ tạo dựng nên những công trình vật chất, mà còn xây dựng những không gian sống động, gắn bó sâu sắc với văn hóa và lịch sử Việt Nam. Đây chính là minh chứng rõ nét cho sự nghiệp vĩ đại của ông trong hành trình đưa kiến trúc Việt lên tầm cao mới.
Nhà thờ Chánh toà Vĩnh Long được thiết kế bởi kiến trúc sư Ngô Viết Thụ
Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ không chỉ được biết đến với tài năng thiết kế vượt thời gian mà còn là người mang hơi thở văn hóa Việt sâu sắc vào từng công trình. Nhà thờ Chánh toà Vĩnh Long là minh chứng rõ nét cho sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc hiện đại và giá trị truyền thống.
Công trình tọa lạc tại 141 Lý Thái Tổ, phường 2, TP Vĩnh Long, bắt đầu xây dựng từ năm 1965 và hoàn thành vào 1967. Trước đó, Nhà thờ Vĩnh Long đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ kiến trúc cột gỗ lợp lá sơ khai đến thánh đường gạch kiểu Roman với hai tháp chuông cao 16,7m, xây dựng giai đoạn 1889-1894. Tuy nhiên, bản thiết kế của Ngô Viết Thụ là bước ngoặt đột phá, mở rộng chiều dài lên đến 100m, rộng 36m và cao 27m, tạo nên không gian thánh đường rộng rãi, thoáng đãng.
Điểm đặc biệt trong thiết kế của Ngô Viết Thụ là sự giản lược hình thức, thể hiện tinh thần tối giản nhưng vẫn giữ được nét trang nghiêm, tôn kính của nhà thờ Thiên chúa giáo. Mặc dù ban đầu dự kiến có tháp chuông nhưng ông đã lựa chọn lược bỏ để tập trung vào sự hài hòa tổng thể và ánh sáng tự nhiên cho không gian bên trong. Năm 1973, nhà thờ được cải tạo với hệ thống cửa sổ mới giúp không gian thánh đường thêm phần sáng sủa, thoáng đãng.
Quy hoạch và kiến trúc Làng Đại học Thủ Đức
Dự án quy hoạch Viện Đại học Bách khoa Thủ Đức, trong đó có Làng Đại học Thủ Đức, là một trong những công trình quy mô nhất mà kiến trúc sư Ngô Viết Thụ tham gia thiết kế. Được triển khai năm 1973, dự án này tập trung vào việc xây dựng một khu đại học đa ngành với các trường đào tạo chuyên sâu như Nông nghiệp, Kỹ nghệ, Sư phạm Kỹ thuật, Khoa học, Kinh tế – Quản trị và Thiết kế đô thị.
Điểm nổi bật của dự án là việc bố trí các trường đại học và cơ sở nghiên cứu thành một quần thể khép kín, tạo nên một môi trường học thuật liền mạch, thuận tiện cho sinh viên, giảng viên và các nhà khoa học. Quy hoạch khuôn viên rộng khoảng 3km² với cảnh quan kiến trúc hài hòa, thân thiện với thiên nhiên, không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập mà còn nâng cao chất lượng sống và nghỉ ngơi cho cộng đồng học thuật.
Cùng hợp tác với KTS Lê Văn Lắm, Ngô Viết Thụ đã định hình nên hạt nhân kiến trúc của dự án – Làng Đại học Thủ Đức, bao gồm các tòa nhà hành chính, thư viện, sân vận động, khu cư xá sinh viên và gần 300 căn nhà dành cho giáo sư, nhân viên. Dù dự án bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh chiến tranh, không thể hoàn thiện toàn bộ, song những phần được thực hiện vẫn ghi dấu đậm nét trong lịch sử quy hoạch đô thị giáo dục Việt Nam, thể hiện tư duy quy hoạch tổng thể kết hợp kiến trúc hài hòa với thiên nhiên.
Thiền Viện Trúc Lâm Đà Lạt do kiến trúc sư Ngô Viết Thụ thiết kế
Một trong những công trình có tính biểu tượng của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ chính là phác thảo ban đầu cho Thiền Viện Trúc Lâm Đà Lạt, một quần thể kiến trúc Phật giáo tọa lạc trên núi Phụng Hoàng, TP. Đà Lạt. Được xây dựng vào đầu thập niên 1990, thiền viện không chỉ là không gian tâm linh mà còn là tác phẩm kiến trúc phản ánh sự tinh tế trong thiết kế của Ngô Viết Thụ – người biết cách đưa giá trị truyền thống và thiền tông Việt Nam vào trong bố cục không gian hiện đại.
Thiền Viện rộng khoảng 24ha, chia làm 4 khu vực rõ rệt: Ngoại viện, Tịnh thất cho hòa thượng, Nội viện tăng và Nội viện ni. Thiết kế của Ngô Viết Thụ tạo nên sự thanh thoát, nhẹ nhàng nhưng vẫn mang đậm vẻ đẹp nghiêm trang và huyền bí. Chính điện rộng 192m², với các tượng Phật được bố trí theo nghi thức truyền thống Trúc Lâm, được làm từ các chất liệu gỗ quý và đá trắng, thể hiện sự kết tinh giữa nghệ thuật điêu khắc truyền thống và phong cách kiến trúc hiện đại.
Quần thể còn có nhiều hạng mục khác như lầu chuông tinh xảo, đại hồng chung nặng hơn một tấn, nhà khách cho nữ tu, và nhiều công trình phụ ẩn mình trong rừng thông xanh mát, tạo nên không gian thiền định lý tưởng. Thiền Viện Trúc Lâm không chỉ là điểm đến tâm linh mà còn là minh chứng cho khả năng kiến trúc sư Ngô Viết Thụ trong việc gắn kết kiến trúc với cảnh quan thiên nhiên, văn hóa truyền thống và chức năng sử dụng thực tế.
Nhà thờ Bảo Lộc
Nhà thờ Bảo Lộc là một trong những công trình tôn giáo quan trọng do kiến trúc sư Ngô Viết Thụ thiết kế vào đầu những năm 1990. Dự án nhằm thay thế nhà thờ cũ từ năm 1957, mang trong mình ý nghĩa vừa tôn vinh tín ngưỡng Công giáo, vừa phản ánh bản sắc văn hóa Việt Nam qua thiết kế độc đáo.
Điểm nhấn của nhà thờ Bảo Lộc nằm ở bố cục vuông và tròn hòa quyện, tượng trưng cho chiếc bánh chưng – bánh dày trong văn hóa Việt, và đồng thời biểu đạt Đức tin Kitô giáo qua 12 cây cột tượng trưng cho 12 tông đồ. Thánh đường có diện tích ban đầu khoảng 3.600m² với sức chứa từ 3.000 đến 4.000 người, cao 53m và được dự kiến trở thành nhà thờ lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
Tuy nhiên, do khó khăn về tài chính, dự án phải tạm hoãn và sau đó được chỉnh sửa bởi các KTS Nguyễn Viết Tống và Nguyễn Hoàng Sơn, giảm quy mô thánh đường còn 1.764m² và chiều cao 31m nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần thiết kế ban đầu. Đặc biệt, bộ tranh kính màu rộng 66m² gồm 33 bức là điểm nhấn nghệ thuật, được xem là một trong những bộ tranh kính đẹp nhất trong các nhà thờ hiện đại Việt Nam.
Trường ĐHSP Huế
Tọa lạc bên dòng Hương Giang thơ mộng, Trường Đại học Sư phạm Huế là cơ sở giáo dục trọng điểm quốc gia, cũng là một biểu tượng kiến trúc hiện đại do kiến trúc sư Ngô Viết Thụ thiết kế. Đây là một trong những công trình tiêu biểu thể hiện triết lý “kiến trúc vị nhân sinh” – đặt con người làm trung tâm, hài hòa với thiên nhiên và văn hóa bản địa.
Công trình mang đậm ngôn ngữ kiến trúc hiện đại, nhưng vẫn giữ được sự tinh tế và sâu lắng đặc trưng của xứ Huế. Những bức tường gạch vàng đục lỗ không chỉ tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo mà còn giúp thông gió tự nhiên, phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Cầu thang xoắn mềm mại là điểm nhấn ấn tượng, vừa mang tính nghệ thuật, vừa tối ưu không gian sử dụng.
Không gian trường kết hợp giữa yếu tố mỹ thuật và công năng sử dụng, với hành lang dài, cửa sổ lớn và khoảng sân xanh mát. Ngô Viết Thụ đã khéo léo sử dụng các yếu tố bản địa – như màu sắc đất, ánh sáng tự nhiên, và hình khối kiến trúc – để tạo nên một “khung trời đại học” vừa hiện đại, vừa thấm đẫm hồn Việt.
Sau hơn 60 năm, công trình vẫn giữ nguyên giá trị thẩm mỹ và công năng, đồng thời trở thành điểm đến thu hút du khách nhờ vai trò nổi bật trong phim “Mắt biếc”. Đây không chỉ là di sản của nền giáo dục, mà còn là di sản kiến trúc – một minh chứng sống động cho tài năng và tư duy nhân văn của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ.
Hội trường B Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Tọa lạc trong khuôn viên Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM, Hội trường B do kiến trúc sư Ngô Viết Thụ thiết kế là minh chứng rõ nét cho triết lý “hiện đại hóa truyền thống”. Không chỉ giữ vai trò quy hoạch tổng thể, ông còn trực tiếp tạo hình khối công trình này theo nguyên tắc phù hợp khí hậu, hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ bền vững.
Công trình sử dụng mái dốc và lam chắn nắng theo chiều ngang – chi tiết vừa giúp giảm hấp thụ nhiệt vừa tạo nhịp điệu thị giác nhẹ nhàng. Hệ thống thông gió tự nhiên cùng kết cấu mở khiến Hội trường B vừa gần gũi vừa hiện đại, một dạng kiến trúc nhiệt đới điển hình. Đây là ví dụ điển hình của phong cách kiến trúc hiện đại Việt Nam giai đoạn hậu thuộc địa – nơi bản sắc dân tộc hòa quyện cùng tư duy thiết kế quốc tế.
Những lát cắt ít biết trong sự nghiệp của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ
Không chỉ nổi danh là người thiết kế Dinh Độc Lập – biểu tượng của kiến trúc Việt Nam hiện đại, kiến trúc sư Ngô Viết Thụ còn để lại nhiều dấu ấn ít người biết đến, từ hành trình đoạt giải thưởng danh giá bậc nhất thế giới đến những quan điểm độc đáo về phong thủy, quy hoạch và trách nhiệm xã hội của người làm kiến trúc. Những câu chuyện sau đây hé mở một phần “hồn Việt” mà ông lặng lẽ gửi gắm trong từng công trình.
Từ “Khôi nguyên La Mã” đến biểu tượng kiến trúc Việt
Ngô Viết Thụ là kiến trúc sư Việt Nam duy nhất cho đến nay đoạt giải Grand Prix de Rome (Khôi nguyên La Mã) năm 1955 – một thành tựu hiếm có trong lịch sử kiến trúc toàn cầu. Đây là giải thưởng cao quý nhất của Hàn lâm viện Pháp dành cho giới kiến trúc sư trẻ, với ba vòng thi gắt gao kéo dài nhiều tháng trời. Điều kiện dự thi không hề dễ dàng: chỉ mở cho sinh viên năm cuối hoặc kiến trúc sư dưới 35 tuổi trong hệ thống đào tạo chính quy của Pháp.
Vinh dự này không chỉ mang lại danh tiếng cho ông ở tuổi 29, mà còn giúp ông tiếp cận nền tảng học thuật và thực tiễn kiến trúc sâu rộng tại châu Âu. Trong suốt ba năm cư trú tại Villa Medici (Rome), ông không chỉ nghiên cứu, mà còn tham gia triển lãm thiết kế được tổng thống Ý và các học giả hàng đầu châu Âu tới dự khánh thành. Chính trải nghiệm quốc tế ấy đã hun đúc một tư duy kiến trúc giao thoa giữa cổ điển châu Âu và bản sắc phương Đông, làm nền tảng cho những công trình sau này mang đậm dấu ấn riêng.
Kiến trúc sư của quốc gia, không chỉ của công trình
Là người từng được đề cử vào vị trí Bộ trưởng Bộ Kiến thiết nhưng từ chối nhận chức, Ngô Viết Thụ cho thấy ông coi trọng chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp hơn danh vọng chính trị. Từ chối chức danh ấy cũng đồng nghĩa với việc ông dành toàn bộ tâm huyết cho công việc kiến tạo – không chỉ là kiến tạo công trình mà là kiến tạo xã hội thông qua quy hoạch, thiết kế và phản biện chính sách.
Điển hình là vai trò của ông trong việc tư vấn quy hoạch khu trung tâm mới kết nối Sài Gòn – Chợ Lớn, cũng như quy hoạch Hội chợ Quốc tế Thủ Đức sau năm 1975. Dù nhiều dự án không được triển khai vì điều kiện kinh tế – chính trị phức tạp, tầm nhìn của ông vẫn được nhiều kiến trúc sư đời sau đánh giá cao.
Sự nghiệp của ông không chỉ bó hẹp ở TP HCM. Ông từng đóng góp quan trọng trong việc hình thành định hướng kiến trúc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Hà Nội và khu Đại học Thủ Đức. Tất cả đều đặt trọng tâm vào sự hài hòa giữa con người – thiên nhiên – văn hóa, phản ánh triết lý “kiến trúc vị nhân sinh” mà ông kiên trì theo đuổi.
Phong thủy Vương đạo – khi kiến trúc gắn liền trách nhiệm công dân
Một trong những khía cạnh đặc biệt trong tư tưởng của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ là cách ông tiếp cận phong thủy. Không giống như phần lớn phong thủy hiện đại mang hơi hướng vụ lợi cá nhân, ông chọn hướng tiếp cận “Vương đạo” – phong thủy phục vụ lợi ích quốc gia và cộng đồng. Dinh Độc Lập – công trình tiêu biểu của ông – không chỉ thể hiện kỹ thuật và thẩm mỹ, mà còn được định hướng phong thủy nhằm tạo sự ổn định và hài hòa cho đất nước.
Ít người biết rằng ông từng thiết kế cả nơi “nghỉ hưu” cho Tổng thống Ngô Đình Diệm – một công trình chưa từng được xây dựng. Trong bản thiết kế mặt đứng của Dinh Độc Lập, ông lặng lẽ lồng ghép yếu tố chiết tự, như một lời gửi gắm tới các thế hệ lãnh đạo về trách nhiệm trước quốc dân. Những chi tiết ấy không đơn thuần là trang trí – chúng là biểu hiện của một kiến trúc sư hiểu sâu sắc vai trò xã hội của kiến trúc trong việc gắn kết con người với thời đại, với quốc gia.
Di sản dang dở và sự tiếc nuối của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ
Không phải công trình nào của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ cũng được giữ nguyên. Những phiên bản đơn giản hóa hoặc bị phá bỏ – như Nhà thờ Chánh tòa Vĩnh Long, Việt Nam Quốc Tự, Nhà thờ Bảo Lộc – là điều khiến giới chuyên môn tiếc nuối. Một phần là vì điều kiện kinh tế – xã hội, một phần là do thiếu sự thấu hiểu giá trị di sản kiến trúc hiện đại Việt Nam.
Dù vậy, những gì ông để lại – cả hữu hình và vô hình – vẫn đủ để tạo nên tầm vóc của một tượng đài trong lịch sử kiến trúc. Được Viện Kiến trúc Hoa Kỳ (AIA) phong tặng danh hiệu Viện sĩ danh dự khi mới 36 tuổi – trước cả Kenzo Tange – không phải là may mắn tình cờ. Đó là minh chứng cho trí tuệ, bản lĩnh và tầm nhìn của một người đã khéo léo “vẽ hồn Việt” lên từng viên gạch, từng mái ngói, từng lớp hình khối kiến trúc.
Hơn cả một kiến trúc sư, Ngô Viết Thụ là một nhà văn hóa, nhà quy hoạch, và trên hết, là người thổi hồn Việt vào không gian sống của cả một thời đại.
Di sản của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ không chỉ nằm ở những công trình đồ sộ, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho những ai khao khát tạo nên giá trị bền vững bằng bản sắc dân tộc. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm hướng đi riêng trong không gian và ý tưởng, hãy để tinh thần kiến trúc của ông dẫn lối – sâu sắc, hài hòa và đầy tự hào Việt Nam.