Giữa thời khắc lịch sử thiêng liêng nhất của dân tộc, một công trình kiến trúc mỏng manh bằng gỗ, ván, đinh và vải đã được dựng lên vội vã nhưng trang nghiêm. Dù chỉ tồn tại trong vài giờ ngắn ngủi, nó đã kịp ghi dấu một thời đại, lưu giữ khúc hùng ca của ngày độc lập. Với người thiết kế Lễ đài Độc lập – KTS Ngô Huy Quỳnh, đó không chỉ là vinh dự nghề nghiệp, mà còn là khởi đầu cho một hành trình tìm kiếm vẻ đẹp từ chính hồn cốt văn hóa Việt.
Một công trình ngắn ngày – Một dấu ấn dài lâu của Người thiết kế Lễ đài Độc lập
Hà Nội, cuối mùa hạ năm 1945, cả thành phố như nín thở chờ thời khắc chuyển mình. Trong không khí khẩn trương chuẩn bị cho buổi lễ ra mắt chính phủ mới, một hạng mục quan trọng được đặt lên hàng đầu: dựng một lễ đài tại Ba Đình – nơi sẽ chứng kiến sự kiện khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Nhưng ai đủ bản lĩnh để vẽ nên một bản thiết kế lịch sử trong thời gian chưa đầy một ngày?
Trong cuốn hồi ký được nhà văn Phùng Quán ghi lại, ông Nguyễn Hữu Đang – Trưởng Ban tổ chức lễ Độc lập – kể rằng, ngay trong buổi họp chớp nhoáng, một chàng trai trẻ đã bước ra từ đám đông và dõng dạc nói: “Tôi là kiến trúc sư Ngô Huy Quỳnh”. Người thanh niên ấy, mới 25 tuổi, vừa rời ghế trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương, nhưng lòng đầy nhiệt huyết và tinh thần trách nhiệm.
Chưa đầy ba giờ đồng hồ sau khi nhận nhiệm vụ, bản thiết kế được trình bày trước các thành viên Hội Văn hóa Cứu quốc. Nó đơn giản, rõ ràng, hợp lý và đầy tinh thần kiến tạo. Đó không chỉ là một công trình kiến trúc tạm thời, mà còn là một biểu tượng được đặt đúng lúc, đúng chỗ – vừa mang tính trang nghiêm, vừa phù hợp với không gian lịch sử Quảng trường Ba Đình.
Một thiết kế gói trọn tâm thế dân tộc của Người thiết kế Lễ đài Độc lập
Khác với những kiến trúc sư Việt Nam thời đó thường bị ràng buộc bởi trường phái Pháp hoặc phong cách Tân cổ điển, Người thiết kế Lễ đài Độc lập chọn cho mình một hướng đi đầy bản lĩnh: dung hòa tinh thần dân tộc với tính thực dụng. Lễ đài Độc lập mà ông thiết kế không có đường nét rườm rà, không sử dụng vật liệu quý hiếm, nhưng từng chi tiết đều được tính toán để toát lên vẻ trang nghiêm và bền vững – đúng với tinh thần “tạm mà không tạm”.
Cao hơn 4 mét, lễ đài có hình khối mạnh mẽ, phủ vải đỏ, ở giữa là ngôi sao năm cánh – biểu tượng của lý tưởng cách mạng. Hai bên là hai lư hương gỗ – một điểm nhấn mang tính chất tâm linh, gợi liên tưởng tới các nghi lễ truyền thống trong văn hóa Việt. Ở giữa, lá cờ đỏ sao vàng phấp phới trên cột cờ cao 10m như khẳng định sự hiện diện chính danh của một quốc gia mới chào đời.
Trong bối cảnh đất nước còn nghèo, nguồn vật liệu khan hiếm, KTS Quỳnh cùng các thành viên trong Ban tổ chức không chỉ là người thiết kế mà còn là người vận động, tìm kiếm, thuyết phục các chủ hiệu gỗ, cửa hàng vải để “mượn” từng thanh gỗ, từng mét vải cho công trình. Đó là thứ kiến trúc thời kháng chiến – kiến trúc của lòng dân, của niềm tin vào ngày mai.
Khi thời gian là kẻ thù, tinh thần là động lực
Lễ đài được bắt đầu thi công vào 12h39 trưa 1/9/1945. Không gian thi công là khu vực bồn cỏ tròn trước những cổng cuốn kiểu Toscan – tàn tích kiến trúc Pháp trong lòng Hà Nội. Trong một cuộc chạy đua với thời gian, chính người thiết kế Lễ đài Độc lập đã xắn tay áo, trực tiếp cùng thợ mộc, cùng lực lượng dân quân dựng lễ đài. Đêm 1/9, những tiếng cưa, tiếng đục vang lên không ngớt giữa Ba Đình. Họ không ngủ, không nghỉ – tất cả để chuẩn bị cho thời khắc định hình tương lai dân tộc.
Một chi tiết nhỏ nhưng mang tính kỹ thuật quan trọng: thay vì cưa gỗ để làm trụ, ông Quỳnh đề xuất chôn trực tiếp các trụ xuống đất – một quyết định vừa tiết kiệm vật liệu, vừa đảm bảo độ ổn định cho khung sàn nặng tới hơn hai tấn. Điều này cho thấy ông không chỉ là một người kiến trúc sư trẻ tài năng, mà còn là một nhà tổ chức giỏi, một kỹ sư thực thụ trong thời khắc khẩn cấp.
Kiến trúc không chỉ để ngắm, mà để ghi nhớ
Trước rạng đông ngày 2 tháng 9, lễ đài Ba Đình hoàn tất. Đó là một công trình “mỏng manh” bằng gỗ, vải, đinh, nhưng lại vững chãi trong ký ức lịch sử. Lễ đài đứng đó, giữa biển người, chứng kiến Hồ Chủ tịch đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, đánh dấu một chương mới trong hành trình của dân tộc Việt.
Lễ đài ấy không tồn tại lâu. Sau buổi lễ, nó được tháo dỡ. Nhưng cũng như những kiến trúc nhất thời khác trong các nghi lễ cổ truyền – đình, miếu dựng trong hội làng – lễ đài Độc lập không cần trường tồn về vật chất, bởi nó đã sống mãi trong tâm thức người dân Việt như một công trình mang tính biểu tượng.
Sau này, khi đã là một kiến trúc sư nổi tiếng, góp phần đặt nền móng cho ngành kiến trúc Việt Nam hiện đại, ông Ngô Huy Quỳnh vẫn coi công trình ấy là một trong những tác phẩm đáng nhớ nhất đời mình. Không vì quy mô, không vì hình thức, mà bởi tính nghi lễ – biểu tượng – dân tộc mà nó mang lại.
Gạn đục khơi trong – Hành trình tìm kiếm bản sắc kiến trúc Việt của KTS Ngô Huy Quỳnh – Người thiết kế Lễ đài Độc lập
Người thiết kế Lễ đài Độc lập, Kiến trúc sư Ngô Huy Quỳnh, không chỉ lưu danh sử sách nhờ khoảnh khắc lịch sử ấy, mà còn là người âm thầm đặt nền móng cho tư tưởng kiến trúc mang hồn Việt. Suốt cuộc đời làm nghề và giảng dạy, ông kiên định với một triết lý: kiến trúc Việt phải khởi phát từ bản sắc dân tộc, từ văn hóa địa phương, chứ không chỉ là sự vay mượn hình thức.
Ngay từ khi còn là sinh viên tại Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương – cái nôi sản sinh ra nhiều tên tuổi lớn trong ngành kiến trúc – Ngô Huy Quỳnh đã đặt ra câu hỏi hóc búa cho chính mình: Liệu có tồn tại một bản sắc kiến trúc Việt Nam riêng biệt? Lúc bấy giờ, giới học thuật Pháp thường gộp chung kiến trúc Việt vào khái niệm “Chinois et Annamite”, một kiểu Á Đông hóa đơn giản, không có căn tính độc lập. Nhưng ông không chấp nhận điều đó.
Công trình dân dụng đầu tay của ông – ngôi nhà số 84 Nguyễn Du – là một phản biện sắc sảo và đầy tinh thần tự tôn. Dưới mái ngói uốn cong, đầu đao vút nhẹ của đình chùa làng quê Bắc Bộ, là tư duy kiến tạo kiến trúc hiện đại mà vẫn phảng phất hồn Việt. Ông đưa ánh sáng, thông gió và nhịp điệu Á Đông vào thiết kế đô thị giữa lòng thành phố, tạo nên một thẩm mỹ kín đáo nhưng sâu sắc – điều rất thiếu trong bối cảnh ảnh hưởng phương Tây tràn ngập thời kỳ đó.
Một điều kỳ lạ là những công trình mang dấu ấn của ông thời kháng chiến lại thường chỉ tồn tại ngắn ngủi. Lễ đài Độc lập, nhà ở phục vụ Đại hội II của Đảng, khu nhà hội nghị cán bộ Trung ương,… đều là những công trình “xuất hiện nhanh – biến mất chóng”, sử dụng vật liệu dân dã như tre, nứa, lá, gỗ. Nhưng chính trong giới hạn của thời chiến, ông càng thể hiện rõ năng lực lồng ghép bản sắc truyền thống vào thiết kế, tạo nên những không gian vừa công năng vừa chan chứa tinh thần dân tộc.
Năm 1951, chuyến đi sang Liên Xô học tập như một bước ngoặt đối với Người thiết kế Lễ đài Độc lập. Ở đất nước của những đại đô thị Xô viết, ông chọn làm luận án bằng tiếng Nga với đề tài độc đáo: khai thác truyền thống kiến trúc Việt Nam để quy hoạch đô thị hiện đại. Đây là sự giao thoa hiếm hoi giữa lý luận phương Tây và tinh thần Á Đông, mở đường cho phong cách kiến trúc xã hội chủ nghĩa mang màu sắc Việt Nam. Kết quả học thuật ấy, sau này, không chỉ là lý thuyết, mà còn in dấu trong thực tế – từ những góp ý vào thiết kế Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, đến tư tưởng bảo tồn không gian văn hóa Hà Nội.
Sau khi trở về nước năm 1955, ông chuyển hướng sang lĩnh vực quy hoạch đô thị – một ngành còn non trẻ thời ấy. Nhưng trong khi phần lớn các đồ án quy hoạch thường nhấn mạnh yếu tố kỹ thuật và mô hình nhập khẩu, Ngô Huy Quỳnh lại đi theo một con đường riêng: “Hiện đại phải trên nền truyền thống.”
Ông rong ruổi khắp các vùng quê, đến bảo tàng, đình làng, miền núi, học từ cách dựng nhà trình tường của người vùng cao đến hệ kết cấu của nhà rường Huế, nhà gianh Bắc Bộ. Cũng chính ông là người mang kỹ thuật nhà trình tường ấy truyền đạt cho các kỹ sư xây dựng ở Angola, minh chứng rằng tri thức bản địa có thể vượt biên giới.
Tinh thần ấy được kết tinh rõ nhất trong đồ án Quy hoạch xây dựng Thủ đô Hà Nội năm 1959 – đồ án quy hoạch đầu tiên do người Việt thiết kế cho một Hà Nội độc lập. Cùng KTS Hoàng Như Tiếp và chuyên gia Liên Xô, ông đã tiên phong đưa ra đề xuất bảo tồn Khu phố cổ Hà Nội – một quan điểm rất táo bạo trong bối cảnh phát triển nhanh và ưu tiên xây mới thời bấy giờ. 60 năm sau, khi phố cổ trở thành không gian văn hóa quý giá, tầm nhìn ấy càng hiện rõ.
Ở tuổi xế chiều, khi không còn trực tiếp làm thiết kế, Người thiết kế Lễ đài Độc lập chuyển sang vai trò thầy giáo – giảng dạy tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Nhưng ông không chỉ là người thầy truyền đạt kiến thức, mà còn là nhà tư tưởng. Những cuốn sách như “Lịch sử kiến trúc Việt Nam”, “Kiến trúc cổ đại châu Á”, “Xây dựng bằng vật liệu tại chỗ vùng dân tộc ít người”… đều thể hiện một hệ thống tư duy xuyên suốt: kiến trúc phải bắt nguồn từ văn hóa – từ đất – từ người.
Ông từng nói vui với sinh viên: “Tôi còn đủ sơn dầu để vẽ đến cuối đời. Chỉ tiếc không có thời gian vẽ nữa.” Một câu nói vừa hóm hỉnh, vừa gợi nhiều suy ngẫm. Có lẽ, ông dành trọn đời không phải để vẽ những công trình, mà để vẽ nên tầm vóc cho tư tưởng kiến trúc Việt – giữa thời đại giao thoa, khi bản sắc dễ bị hòa tan.
Giờ đây, nhìn lại chặng đường của Người thiết kế Lễ đài Độc lập, chúng ta thấy một kiến trúc sư điềm tĩnh, bền bỉ, không ồn ào mà đầy bản lĩnh. Ông đã để lại một hệ tư tưởng, một niềm tin rằng: kiến trúc không chỉ là nghề xây dựng hình khối, mà là nghệ thuật dựng nên linh hồn của một dân tộc.