Trang chủ » Tái thiết đô thị Sài Gòn sau 1975: Góc nhìn kiến trúc

Tái thiết đô thị Sài Gòn sau 1975: Góc nhìn kiến trúc

sài gòn sau 1975

Sau năm 1975, kiến trúc Việt Nam bước vào một thời kỳ mới – thời kỳ của thống nhất và tái thiết. Lần đầu tiên trong lịch sử hiện đại, các kiến trúc sư người Việt được toàn quyền đảm nhận sứ mệnh kiến tạo không gian sống cho cả nước, không chỉ mang trách nhiệm chuyên môn mà còn là đại diện cho bản sắc và khát vọng dân tộc. Từ những vết thương chiến tranh còn in hằn trên từng con phố, từng mảng tường đổ nát, quá trình hồi sinh và kiến tạo lại đô thị – đặc biệt là tại trung tâm đầu não như Sài Gòn – đã đặt ra vô vàn thách thức nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội sáng tạo.

Gần nửa thế kỷ nhìn lại, hành trình tái thiết Sài Gòn sau 1975 không chỉ là sự thay đổi về diện mạo đô thị, mà còn là bản ghi chép sống động của một nền kiến trúc đang từng bước tìm lại chính mình, khẳng định bản sắc trong bối cảnh xã hội – chính trị nhiều biến động. Nhân dịp hướng đến kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền nam, thống nhất đất nước, bài viết này sẽ nhìn lại chặng đường đó dưới lăng kính kiến trúc – nơi những công trình còn ẩn chứa tâm tư của một thế hệ làm nghề giữa thời khắc chuyển mình của lịch sử.

Tái thiết đất nước sau 1975

Giai đoạn 1976-1986

Sau ngày thống nhất đất nước năm 1975, Sài Gòn – nay là TP. Hồ Chí Minh – cùng nhiều đô thị khác bước vào thời kỳ tái thiết đầy gian khó. Giai đoạn 1976–1986 là thời điểm phục hồi kinh tế – xã hội, nhưng cũng đồng thời đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong tư duy kiến trúc Việt Nam. Trong bối cảnh chiến tranh để lại hậu quả nặng nề, việc hàn gắn và kiến tạo lại không gian sống trở thành ưu tiên hàng đầu.

Một trong những điểm nổi bật của thập niên này là sự nổi lên của lực lượng kiến trúc sư trẻ – thế hệ thứ hai và thứ ba – trong bối cảnh đội ngũ kỳ cựu miền Nam phần lớn không còn hành nghề, còn miền Bắc thì thiếu hụt nghiêm trọng do gián đoạn đào tạo kéo dài suốt thập niên 40 và 50. Những kiến trúc sư ở độ tuổi 30-40 đã gánh vác vai trò then chốt, góp phần định hình diện mạo đô thị Sài Gòn sau 1975 bằng tư duy đổi mới và bản lĩnh nghề nghiệp.

tái thiết đất nước sau 1975
Một góc Hà Nội những năm 80

Tuy nhiên, khó khăn không nhỏ đến từ mô hình kinh tế tập trung, hậu quả chiến tranh và lệnh cấm vận khiến nguồn lực cho xây dựng vô cùng hạn hẹp. Các công trình thời kỳ này chủ yếu phục vụ nhu cầu dân sinh cơ bản, sử dụng thiết kế điển hình, đơn giản hóa tối đa để tiết kiệm chi phí và thời gian. Không gian sáng tạo cá nhân bị giới hạn, nhưng không vì thế mà tinh thần đổi mới bị dập tắt.

Thay vì bó hẹp trong phạm vi quốc nội, nhiều KTS trẻ bắt đầu vươn ra thế giới qua các cuộc thi quốc tế. Đây không chỉ là cơ hội để thể hiện bản thân mà còn là con đường tiếp cận với tư tưởng tiến bộ và công nghệ thiết kế mới. Tiêu biểu là loạt thành tích ấn tượng của các đồ án Việt Nam tại các cuộc thi do UIA và UNESCO tổ chức như “Làng nổi Đồng Tháp Mười”, “Nhà ở vùng đất bồi Năm Căn – Cà Mau”, hay “Nhà ở Làng hoa Ngọc Hà”.

Những ý tưởng này tuy chưa được xây dựng thực tế nhưng đã phản ánh rõ khát vọng nâng tầm kiến trúc Việt Nam, đặt trọng tâm vào các vấn đề bức thiết như nhà ở nông thôn, thích ứng khí hậu và bảo tồn văn hóa. Kiến trúc giai đoạn này không chỉ là xây dựng lại từ tro tàn chiến tranh, mà còn là hành trình định hình một bản sắc mới – gắn liền với con người, thiên nhiên và cộng đồng.

Với Sài Gòn sau 1975, đây chính là thập niên âm thầm nhưng quan trọng, khơi nguồn cho những đổi thay trong kiến trúc đô thị sau này – khi không gian sống bắt đầu được nhìn nhận như một phần không thể tách rời của sự phát triển xã hội hậu chiến.

[Xem thêm: Đọc lại lịch sử qua 7 di sản kiến trúc Việt Nam thời kháng chiến]

Những chuyển động đầu tiên trong kiến trúc đô thị sau 1975 – từ 1986 đến 2000

Sau ngày thống nhất đất nước, Sài Gòn – nay là TP. Hồ Chí Minh – bước vào giai đoạn tái thiết đầy thử thách. Trong bối cảnh đất nước còn nhiều khó khăn, công cuộc khôi phục cơ sở hạ tầng và nhà ở diễn ra khẩn trương nhưng phần lớn mang tính chất “chống xuống cấp” hơn là phát triển bền vững.

Chính sách Đổi mới từ năm 1986 đã mở ra một thời kỳ mới cho nền kinh tế và cả ngành kiến trúc đô thị. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng tại Sài Gòn sau 1975, kéo theo nhu cầu xây dựng và cải tạo không gian sống, hạ tầng giao thông, nhà ở xã hội. Kiến trúc không còn là đặc quyền của nhà nước mà dần trở thành sân chơi mở cho các kiến trúc sư trẻ với nhiều cơ hội thể hiện tư duy sáng tạo. Mặc dù vậy, phần lớn các công trình xây dựng thời kỳ này vẫn bị chi phối bởi nhu cầu sử dụng thực dụng, thiếu tầm nhìn dài hạn và chưa có nhiều dấu ấn nghệ thuật.

Hà Nội những năm 2000
Bức ảnh ghi lại đường phố Hà Nội những năm 2000

Sự kiện các KTS trẻ Việt Nam bắt đầu tham gia các cuộc thi quốc tế đã thắp lên tia hy vọng về một thế hệ kiến trúc sư bản lĩnh, có khả năng phản biện xã hội qua ngôn ngữ thiết kế. Các đồ án như “Không gian Alibaba”, “Tồn tại hay không tồn tại”, “Trả lại cho đất những gì của đất” phản ánh chiều sâu tư tưởng về bản sắc và phát triển bền vững – những yếu tố ngày càng trở thành trọng tâm trong tái thiết đô thị Sài Gòn giai đoạn sau.

Đặc biệt, thành công của KTS Vũ Hoàng Hạc với Làng trẻ SOS Hà Nội cho thấy bước chuyển tích cực: từ ý tưởng trên giấy sang công trình thực tế. Đây là cột mốc quan trọng minh chứng cho khả năng hành nghề của kiến trúc sư Việt nếu có môi trường thuận lợi. Công trình sử dụng vật liệu địa phương, giải pháp thiết kế nhân văn và ngôn ngữ kiến trúc hiện đại nhưng không đánh mất bản sắc – một hướng đi quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế nhưng không đánh đổi văn hóa.

Tuy vậy, chính giai đoạn này cũng để lộ hạn chế: ít công trình thực tiễn có khả năng cạnh tranh quốc tế, sự tách rời giữa sáng tạo cá nhân và môi trường hành nghề. Những giá trị bản sắc được nhận diện nhưng chưa đủ sức chuyển hóa thành các dự án cụ thể trong đời sống đô thị, đặc biệt là ở Sài Gòn – thành phố có tốc độ phát triển xây dựng nhanh nhưng thiếu quy hoạch bền vững và chiều sâu văn hóa không gian.

[Xem thêm: Chân dung những KTS của Sài Gòn trước năm 1975 làm nên hồn phố thị xưa]

Giai đoạn hội nhập và tự cường

Sau năm 1975, Việt Nam bước vào thời kỳ tái thiết toàn diện, trong đó Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh – trở thành đầu tàu phát triển kinh tế và đổi mới đô thị. Tuy nhiên, bước sang thế kỷ 21, trong làn sóng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nền kiến trúc Việt nói chung, kiến trúc Sài Gòn nói riêng đối mặt với hàng loạt thách thức mang tính cấu trúc và chiến lược. Bên cạnh việc phải khắc phục hệ lụy của đô thị hóa không kiểm soát và quy hoạch rời rạc sau chiến tranh, giới kiến trúc sư Việt còn phải đối diện với sự lép vế trước các đơn vị thiết kế quốc tế trong các dự án quy mô lớn, biểu trưng cho bộ mặt quốc gia.

Sự hiện diện ngày càng dày đặc của các công ty kiến trúc nước ngoài tại Việt Nam – từ thiết kế sân bay, nhà quốc hội, đến các toà nhà biểu tượng như Landmark 81, Bitexco Financial Tower – cho thấy một thực tế: phần lớn các công trình tầm vóc đều do bàn tay người ngoại quốc đảm nhiệm. Kiến trúc Sài Gòn sau 1975 vì thế vừa phát triển nhanh, lại vừa tiềm ẩn nguy cơ bị “định hình” từ bên ngoài, mất dần bản sắc và vai trò định hướng của đội ngũ kiến trúc sư bản địa.

Landmark 81
Landmark 81 – Biểu tượng mới của Sài Gòn

Nguyên nhân không chỉ đến từ sự thiếu hụt kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật sau thời gian dài hoạt động trong môi trường thiếu tính cạnh tranh và sáng tạo, mà còn do tâm lý sính ngoại trong đầu tư, thẩm mỹ và quản lý. Kiến trúc sư người Việt thường bị hạn chế cơ hội thể hiện, đặc biệt trong những công trình có giá trị chiến lược – nơi mà niềm tin, uy tín và thương hiệu cá nhân vẫn còn là một khoảng trống chưa lấp đầy.

Tuy vậy, trong chính bối cảnh đó, một thế hệ kiến trúc sư trẻ đã vươn lên bằng con đường riêng: quay về với chất liệu bản địa, lấy cảm hứng từ không gian sống dân dã, ứng dụng công nghệ xanh và gắn bó với cộng đồng. Họ – như Võ Trọng Nghĩa, Hoàng Thúc Hào, Nguyễn Hòa Hiệp – không chỉ chứng minh năng lực qua các công trình thực tế mà còn khẳng định tên tuổi trên sân khấu quốc tế với hàng loạt giải thưởng danh giá. Những tác phẩm đạt giải quốc tế không còn dừng ở bản vẽ ý tưởng mà là các công trình thực sự được xây dựng, mang giá trị xã hội và môi trường cao, từ đó góp phần định hình lại vị thế của kiến trúc Việt trong bối cảnh toàn cầu.

Tuy nhiên, để tạo nên dấu ấn bền vững cho kiến trúc Sài Gòn sau 1975, giới kiến trúc sư Việt vẫn cần thêm nhiều bước tiến mang tính chiến lược: nâng tầm công trình quy mô trung bình, từng bước tiếp cận các dự án tầm quốc gia và quốc tế, đồng thời xây dựng một nền kiến trúc hiện đại mà vẫn thấm đẫm tinh thần dân tộc và bản sắc đô thị phương Nam. Đó là con đường dài nhưng đầy hy vọng cho một nền kiến trúc tự cường giữa thời đại hội nhập.

Chi tiết quá trình tái thiết đô thị Sài Gòn sau 1975

Sau ngày 30/4/1975, đô thị Sài Gòn bước vào giai đoạn tái thiết toàn diện – không chỉ về tên gọi, mà cả cấu trúc địa lý, hành chính và bản sắc đô thị. Ngày 3/5/1975, tỉnh Gia Định (trừ Cần Giờ), một phần các tỉnh Long An, Bình Dương, Hậu Nghĩa được sáp nhập với Đô thành Sài Gòn, hình thành nên TP Sài Gòn – Gia Định. Sự kiện này là bước ngoặt lịch sử, đặt nền móng cho sự xuất hiện của TP Hồ Chí Minh sau này, chính thức đổi tên vào năm 1976.

Tuy nhiên, quá trình hợp nhất ấy không đơn thuần là việc ráp nối địa giới hành chính, mà là sự kết dính của ba thực thể đô thị – Sài Gòn, Chợ Lớn và Gia Định – vốn khác biệt sâu sắc về cấu trúc quy hoạch, kinh tế – xã hội, và mức độ đầu tư. Đây là một thành phố được xây dựng trên một nền đô thị đã “dị dạng”, với sự phân tầng rõ rệt từ trung tâm đến ngoại vi.

Di sản đô thị chắp vá: Sự phân mảnh không thể bỏ qua

Trước năm 1975, Sài Gòn được Pháp quy hoạch và đầu tư bài bản, trở thành đô thị loại I, hiện thân của sự phát triển phương Tây ở Đông Dương. Nơi đây tập trung các công trình biểu tượng như Dinh Độc Lập, Nhà thờ Đức Bà, Nhà hát Lớn, thể hiện tầm vóc của một thành phố trung tâm hành chính, thương mại và văn hóa.

Sài Gòn sau 1975
Sài Gòn những năm 80

Chợ Lớn, với đặc trưng là cộng đồng người Hoa và trung tâm thương mại sầm uất, lại phát triển tự phát, ít chịu sự can thiệp quy hoạch. Gia Định thì hoàn toàn khác biệt – là một vùng nông thôn rộng lớn bao quanh Đô thành Sài Gòn, nơi kênh rạch, ruộng vườn và nhà dân xen kẽ.

Khi hợp nhất ba đơn vị này, Sài Gòn sau 1975 trở thành một đô thị đa tầng lớp: lòng đỏ là trung tâm hiện đại, lòng trắng là lớp ngoại ô tự phát và nghèo nàn. Cái “dị dạng” ở đây không chỉ là hình thái không gian mà còn là khoảng cách phát triển, phân hóa xã hội và sự thiếu nhất quán trong hạ tầng kỹ thuật.

Dân số bùng nổ, hạ tầng trì trệ của Sài Gòn sau 1975

Chiến tranh đã đẩy hàng triệu người dân miền Nam đổ dồn về Sài Gòn – nơi được xem là an toàn hơn cả. Tuy nhiên, dòng người nhập cư không thể chen chân vào lõi trung tâm với kiểm soát nghiêm ngặt, buộc phải sinh sống ven đô – cắm nhà trên đất ruộng, kênh rạch, không quy hoạch, không giấy tờ. Đó là khởi nguồn của các khu “ổ chuột” – một mô hình đô thị bám kênh rạch, đường sá, nơi điều kiện sống vô cùng thiếu thốn.

Theo báo cáo của USAID và Bộ Công chánh VNCH năm 1972, dân số Sài Gòn tăng chóng mặt từ hơn một triệu người năm 1945 lên 3,5 triệu người năm 1975. Đến năm 1989, con số này gần 4 triệu. Tuy nhiên, hạ tầng gần như không thay đổi – tạo nên nghịch lý phát triển không cân đối. Các vấn nạn ô nhiễm, thiếu nước sạch, nhà tạm bợ, kênh rạch bị lấn chiếm và hệ thống giao thông chắp vá là những hệ quả rõ rệt.

tái thiết Sài Gòn sau 1975
Chợ Bến Thành năm 2000

Một đô thị bị “kéo căng”: Giải phẫu mô hình phát triển

Kiến trúc sư Khương Văn Mười từng nhận định: Sài Gòn là vùng đất ít chịu tàn phá trực tiếp bởi chiến tranh, nên trở thành nơi hội tụ của người dân tị nạn. Lực lượng nhập cư lớn này đã kiến tạo nên một đô thị “tự sinh” – không theo bất kỳ quy chuẩn hay quy hoạch nào.

Cấu trúc thành phố như “quả trứng” – với lòng đỏ là trung tâm hiện đại và lòng trắng là vành đai lụp xụp. Tình trạng này kéo dài suốt hàng thập kỷ, khiến TP HCM phải cùng lúc vừa mở rộng, vừa “sửa sai” đô thị.

Theo kiến trúc sư Võ Kim Cương, cải tạo một đô thị cũ phức tạp hơn nhiều so với việc xây dựng mới – phải đập bỏ cái cũ, xử lý hậu quả, rồi mới tính đến bước phát triển. Đây cũng là nguyên nhân khiến TP HCM luôn gặp thách thức trong cân đối giữa bảo tồn và đổi mới.

Định hướng Sài Gòn sau 1975 “trên giấy”: Quy hoạch gặp thực tế

Năm 1993, Quy hoạch tổng thể TP HCM được phê duyệt với tầm nhìn đến năm 2010 – xây dựng thành phố 5 triệu dân theo mô hình đa hướng phát triển. Tuy nhiên, đồ án này nhanh chóng bộc lộ khoảng cách giữa tầm nhìn và hiện thực.

Nhà nước khi đó đang theo mô hình kinh tế tập trung, thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng trì trệ. Nhiều quy hoạch được vẽ ra nhưng không thể triển khai vì không có nguồn lực kèm theo. Những định hướng như mở rộng lộ giới đường Nguyễn Tri Phương, hay phát triển về hướng Đông… đều bị “treo” nhiều năm do thiếu vốn và giải pháp đồng bộ.

định hướng Sài Gòn sau 1975
Khung cảnh sinh hoạt chân thật của người dân Sài Gòn qua ống kinh của nhiếp ảnh gia quốc tế

Đặc biệt, thiếu dữ liệu đô thị chính xác, chưa xác lập rõ cơ chế thu hồi đất, định giá và tái đầu tư khiến quy hoạch không đủ sức sống. Mô hình “vẽ nhiều nhưng làm ít” trở thành biểu tượng cho giai đoạn đô thị “trên giấy” của TP HCM sau thống nhất.

Những điểm sáng hiếm hoi của Sài Gòn sau 1975: Từ dòng kênh đen đến biểu tượng xanh

Dù đối diện nhiều thách thức, TP HCM sau 1975 vẫn có những điểm sáng trong cải tạo đô thị. Một trong những thành công lớn nhất là cải tạo dòng kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè.

Từ một dòng kênh ô nhiễm nặng, bị lấn chiếm và tắc nghẽn dòng chảy, nơi này đã được “hồi sinh” nhờ một trong những dự án vệ sinh môi trường quy mô nhất thành phố. Hơn 7.000 hộ dân được di dời, hai tuyến đường ven kênh được mở rộng, bùn thải được nạo vét, cây xanh được trồng mới.

Kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè còn là minh chứng cho khả năng phối hợp giữa chính quyền, cộng đồng và các tổ chức quốc tế. Thành công của dự án đã khơi mở niềm tin vào khả năng “làm mới” một đô thị từng bị xem là bất lực trước thực trạng ô nhiễm và manh mún.

Kết luận

Tái thiết đô thị Sài Gòn sau 1975 là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất đáng tự hào. Trong suốt gần nửa thế kỷ, từ những công trình hạ tầng thiết yếu, khu nhà ở tập thể đến các dự án văn hóa – hành chính trọng điểm, kiến trúc đã góp phần định hình lại không gian sống của thành phố, đồng thời phản ánh rõ nét sự chuyển mình của xã hội Việt Nam trên nhiều phương diện. Sài Gòn – TP. Hồ Chí Minh hôm nay mang trong mình những lớp ký ức kiến trúc đan xen giữa cũ và mới, truyền thống và hiện đại, biểu hiện rõ nét cho tinh thần vươn lên sau chiến tranh.

Trong tiến trình ấy, các kiến trúc sư – đặc biệt là thế hệ trẻ – đang từng bước tiếp nối và làm mới sứ mệnh của nghề. Không chỉ dừng lại ở việc xây dựng, họ đã và đang góp phần hình thành tư duy đô thị nhân văn, sáng tạo và bền vững hơn. Với tầm nhìn rộng mở, tinh thần học hỏi không ngừng và sự gắn bó sâu sắc với các vấn đề xã hội, họ chính là lực lượng tiên phong đưa hình ảnh kiến trúc Việt Nam – và Sài Gòn – tiến gần hơn đến bản đồ kiến trúc khu vực và thế giới.

Chặng đường phía trước chắc chắn còn nhiều thách thức, từ bài toán phát triển đô thị bền vững, gìn giữ bản sắc kiến trúc đến thích ứng với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, với nền tảng đã được xây dựng suốt gần 50 năm qua, cộng với khát vọng của thế hệ làm nghề hôm nay, chúng ta hoàn toàn có quyền tin rằng kiến trúc Sài Gòn sẽ tiếp tục là điểm sáng của đô thị Việt Nam – một minh chứng sống động cho tinh thần tái thiết, hội nhập và sáng tạo không ngừng nghỉ.

Banner

Bài viết cùng chuyên mục

Về KIẾN TRÚC.VN

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

©2006-2025. All Right Reserved. Designed and Developed by kientruc.vn.