Trang chủ » Kiểm kê khí nhà kính: Doanh nghiệp cần biết gì để không bị bỏ lại?

Kiểm kê khí nhà kính: Doanh nghiệp cần biết gì để không bị bỏ lại?

Việc kiểm soát phát thải không chỉ dừng ở đo lường mà còn bao gồm quy trình kiểm định

Khi tiêu chuẩn môi trường dần trở thành tấm “hộ chiếu” cho doanh nghiệp bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu, kiểm kê khí nhà kính không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc. Không chỉ giúp lượng hóa tác động môi trường của từng hoạt động sản xuất – kinh doanh, đây còn là công cụ quan trọng để doanh nghiệp hoạch định chiến lược giảm phát thải, khẳng định trách nhiệm xã hội và tiếp cận nguồn vốn xanh. Việc chậm chân trong công tác kiểm kê đồng nghĩa với việc tự loại mình khỏi cuộc chơi bền vững đang ngày càng khốc liệt.

Kiểm kê khí nhà kính là gì?

Kiểm kê khí nhà kính là quá trình đo lường và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính (KNK) từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng trong một phạm vi xác định. Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, hoạt động này bao gồm thu thập số liệu, xác định nguồn phát thải, tính toán lượng phát thải và hấp thụ khí nhà kính trong một năm cụ thể. Đây là cơ sở quan trọng để xây dựng chiến lược giảm phát thải, thực hiện trách nhiệm môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp phải minh bạch hơn về dấu chân carbon.

Tại sao cần kiểm kê khí nhà kính?

Việc kiểm kê khí nhà kính (KNK) không còn là lựa chọn mà đã trở thành nghĩa vụ pháp lý theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, áp dụng cho gần 2000 doanh nghiệp có nguy cơ phát thải cao tại Việt Nam. Tuy nhiên, ngoài yếu tố tuân thủ, đây còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển mình trong bối cảnh kinh tế các-bon thấp đang dần định hình.

Thông qua kiểm kê phát thải KNK, doanh nghiệp có thể xây dựng bức tranh toàn diện về hiện trạng phát thải, từ đó xác định các nguồn phát thải chính và tiềm năng cắt giảm chi phí thông qua các biện pháp tiết kiệm năng lượng, tối ưu vận hành và chuyển đổi công nghệ. Đây là nền tảng quan trọng để hướng tới trung hòa carbon (net-zero) và tham gia thị trường tín chỉ các-bon – xu hướng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn, đặc biệt là từ các định chế tài chính quốc tế.

các loại khí thải
Việc kiểm kê khí nhà kính (KNK) không còn là lựa chọn mà đã trở thành nghĩa vụ pháp lý theo Luật Bảo vệ môi trường 2020

Ngoài ra, kiểm kê khí nhà kính còn nâng cao tính minh bạch và uy tín doanh nghiệp khi công bố dữ liệu phát thải. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng khắt khe với yêu cầu môi trường, điều này giúp doanh nghiệp khẳng định năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường. Đây chính là “giấy thông hành” để doanh nghiệp không bị bỏ lại phía sau trong cuộc chuyển đổi xanh.

6 nhóm ngành trọng điểm trong kiểm kê khí nhà kính

Theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, kiểm kê khí nhà kính là yêu cầu bắt buộc đối với các tổ chức, cơ sở phát thải lớn, được phân theo 6 nhóm lĩnh vực kinh tế – kỹ thuật. Mỗi nhóm ngành đều có đặc thù phát thải riêng, đòi hỏi doanh nghiệp hiểu rõ để thực hiện kiểm kê chính xác và phù hợp.

1. Năng lượng
Bao gồm khai thác than, dầu khí; sản xuất điện (nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân); phân phối năng lượng cho sinh hoạt, thương mại, dịch vụ. Đây là lĩnh vực có lượng phát thải CO₂ lớn nhất hiện nay.

2. Giao thông vận tải
Tập trung vào tiêu thụ nhiên liệu trong vận tải đường bộ, đường sắt, hàng không và đường thủy. Các phương tiện sử dụng xăng dầu là nguồn phát thải chủ yếu.

3. Công nghiệp và sản xuất
Liên quan đến các ngành như sản xuất xi măng, thép, hóa chất, điện tử. Bao gồm cả sử dụng khí thay thế gây suy giảm tầng ozone, và quy trình công nghiệp tạo phát thải gián tiếp.

4. Nông – lâm nghiệp và sử dụng đất
Phát thải từ chăn nuôi, trồng trọt, thay đổi mục đích sử dụng đất, phá rừng, nuôi trồng thủy sản… đều được tính đến. Đây là nguồn phát thải methane và nitrous oxide đáng kể.

5. Xây dựng
Phát sinh từ tiêu thụ năng lượng trong xây dựng và sản xuất vật liệu như xi măng, gạch, thép… vốn là các quy trình tiêu tốn nhiều nhiên liệu hóa thạch.

6. Quản lý chất thải
Bao gồm xử lý rác thải sinh hoạt và công nghiệp: chôn lấp, đốt, xử lý sinh học và hệ thống thoát nước thải. Khí methane từ bãi rác là vấn đề lớn cần kiểm soát.

nhóm ngành cần kiểm kê khí nhà kính
Theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, kiểm kê khí nhà kính là yêu cầu bắt buộc đối với các tổ chức, cơ sở phát thải lớn

Những doanh nghiệp nào bắt buộc kiểm kê khí nhà kính?

Việc kiểm kê khí nhà kính đang trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp. Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các đơn vị thuộc danh mục dưới đây bắt buộc thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ:

Vận tải và tòa nhà thương mại: Doanh nghiệp vận tải hàng hóa và các tòa nhà thương mại tiêu thụ trên 1.000 TOE mỗi năm cũng cần kiểm kê, do lượng phát thải từ nhiên liệu và tiêu thụ điện năng lớn.

Các cơ sở có phát thải lớn: Doanh nghiệp có mức phát thải từ 3.000 tấn CO₂ tương đương mỗi năm trở lên đều phải thực hiện kiểm kê. Đây là ngưỡng phát thải được quy định để xác định đối tượng quản lý khí nhà kính trọng điểm.

Ngành xử lý chất thải: Các cơ sở xử lý rác thải rắn với công suất từ 65.000 tấn/năm trở lên cũng nằm trong diện bắt buộc, do lượng phát thải methane và CO₂ đáng kể từ quá trình phân huỷ hữu cơ.

Cơ sở sản xuất công nghiệp & nhiệt điện: Các nhà máy sử dụng trên 1.000 tấn dầu tương đương (TOE) mỗi năm thuộc diện kiểm kê khí nhà kính. Nhóm này bao gồm cả các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng, hóa chất.

Phạm vi phát thải đối với kiểm kê khí nhà kính
Phân loại doanh nghiệp dựa trên phạm vi phát thải

Quy định về kiểm kê khí nhà kính

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang đặt ra những thách thức nghiêm trọng, việc kiểm kê khí nhà kính không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là chiến lược phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Dưới đây là những quy định then chốt mà các tổ chức, cơ sở phát thải cần nắm rõ để đảm bảo tuân thủ và tận dụng hiệu quả cơ hội chuyển đổi xanh.

Nghĩa vụ pháp lý theo Luật Bảo vệ môi trường 2020

Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 (số 72/2020/QH14), từ ngày 1/1/2022, các doanh nghiệp thuộc danh mục cơ sở phát thải lớn bắt buộc phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Cụ thể, Điều 91 yêu cầu doanh nghiệp xây dựng hệ thống dữ liệu phát thải, kiểm kê định kỳ 2 năm/lần và báo cáo Bộ Tài nguyên & Môi trường trước ngày 1/12 của năm báo cáo. Ngoài ra, việc xây dựng kế hoạch giảm nhẹ phát thải hằng năm và báo cáo tiến độ trước 31/12 cũng là điều kiện bắt buộc.

Hướng dẫn chi tiết trong Thông tư 96/2020/TT-BTC

Thông tư số 96/2020/TT-BTC làm rõ mẫu biểu và thời hạn công bố báo cáo khí nhà kính. Doanh nghiệp cần tuân thủ mẫu tại Phụ lục IV và công bố trong vòng 20 ngày kể từ ngày hoàn tất kiểm toán tài chính, không quá 110 ngày kể từ cuối năm tài chính. Đây là căn cứ quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và đối chiếu giữa dữ liệu môi trường và tài chính.

Tiêu chuẩn quốc tế và các yêu cầu doanh nghiệp cần biết

Doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chuẩn như Higg Index (đánh giá tác động môi trường trong chuỗi cung ứng), ISO 14064-1:2018 (đo lường và xác minh phát thải), hay GRS, GOTS cho các lĩnh vực dệt may – giúp kiểm soát nguyên liệu và lượng phát thải gián tiếp. Việc tuân thủ các chuẩn mực này không chỉ giúp hoàn thiện hồ sơ kiểm kê khí nhà kính mà còn tạo lợi thế khi tiếp cận thị trường quốc tế và nguồn vốn xanh.

Kiểm kê tự nguyện: Cơ hội củng cố vị thế doanh nghiệp

Dù chưa có ràng buộc cụ thể cho kiểm kê tự nguyện, nhiều doanh nghiệp đã chủ động thực hiện và công bố thông tin phát thải. Đây là một chiến lược minh bạch hóa hoạt động môi trường, giảm thiểu rủi ro pháp lý, nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh và mở rộng cơ hội tiếp cận tín dụng bền vững.

kiểm kê khí nhà kính tự nguyện
Nhiều doanh nghiệp đã chủ động thực hiện và công bố thông tin phát thải

Thông tư hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính theo quy trình cụ thể

Việc kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở là một bước bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp. Thông tư 17/2022/TT-BTNMT hướng dẫn chi tiết từ bước xác định nguồn phát thải đến lập báo cáo phát thải khí nhà kính, nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và nhất quán.

Xác định ranh giới và phương pháp kiểm kê

Doanh nghiệp cần xác định rõ ranh giới hoạt động của mình theo chuẩn TCVN ISO 14064-1:2011. Đây là bước nền tảng để xác định chính xác các nguồn phát thải khí nhà kính bao gồm:

  • Nguồn phát thải trực tiếp: phát sinh từ các thiết bị, hoạt động thuộc quyền kiểm soát của cơ sở (như đốt nhiên liệu).
  • Nguồn phát thải gián tiếp: đến từ việc tiêu thụ điện năng, hơi nước hoặc các hoạt động không trực tiếp kiểm soát.

Phương pháp kiểm kê được lựa chọn dựa trên danh mục tại Phụ lục II.1, đảm bảo phù hợp với từng ngành nghề cụ thể.

Lựa chọn hệ số phát thải và thu thập số liệu

Hệ số phát thải khí nhà kính được Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố, đóng vai trò then chốt trong việc tính toán phát thải. Các số liệu hoạt động tương ứng từng nguồn phát thải cần được thu thập, xác minh theo Phụ lục II.2 của Thông tư.

Thực hiện tính toán lượng phát thải

Dựa trên số liệu hoạt động và hệ số phát thải, doanh nghiệp tiến hành tính toán phát thải khí nhà kính cấp cơ sở theo hướng dẫn tại Điều 16. Kết quả phải thể hiện rõ từng hoạt động phát thải, mức độ ảnh hưởng đến hiện tượng nóng lên toàn cầu (GWP), thông qua biểu mẫu chuẩn.

Kiểm soát chất lượng dữ liệu kiểm kê

Việc kiểm soát phát thải không chỉ dừng ở đo lường mà còn bao gồm quy trình kiểm định, đánh giá nội bộ và hiệu chỉnh sai sót. Các yêu cầu kiểm soát bao gồm:

  • Phân công rõ trách nhiệm kiểm kê khí nhà kính.
  • Đào tạo và giám sát nhân sự liên quan.
  • Kiểm tra thiết bị đo đạc, duy trì hệ thống thu thập dữ liệu.
  • Đảm bảo tính nhất quán giữa các kỳ kiểm kê.

Tiêu chuẩn TCVN ISO 14064-1:2011 tiếp tục là nền tảng kỹ thuật trong kiểm soát chất lượng này.

kiểm kê khí nhà kính nhằm kiểm soát phát thải
Việc kiểm soát phát thải không chỉ dừng ở đo lường mà còn bao gồm quy trình kiểm định

Đánh giá độ không chắc chắn

Độ không chắc chắn trong đánh giá phát thải khí nhà kính cần được xác định rõ, phản ánh mức tin cậy của dữ liệu. Điều này giúp nâng cao tính minh bạch và phục vụ các mục tiêu báo cáo tự nguyện hoặc bắt buộc.

Tính toán lại khi có thay đổi

Khi có sự thay đổi về ranh giới hoạt động, quyền sở hữu, hay phát hiện sai sót từ các kỳ trước, cơ sở cần tính toán lại kiểm kê khí nhà kính. Việc điều chỉnh này được cập nhật trong báo cáo của kỳ tiếp theo để đảm bảo dữ liệu chính xác và đầy đủ.

Lập báo cáo phát thải khí nhà kính cấp cơ sở

Doanh nghiệp cần xây dựng báo cáo theo Mẫu 06 (Phụ lục II, Nghị định 06/2022/NĐ-CP), gửi lên UBND tỉnh để thẩm định. Báo cáo được đồng thời cập nhật vào hệ thống dữ liệu trực tuyến của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng để theo dõi tiến trình giảm nhẹ phát thải quốc gia.

Hướng dẫn đo đạc và báo cáo giảm nhẹ phát thải khí nhà kính

Theo Điều 30 Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, doanh nghiệp phải xây dựng kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, bao gồm:

  • Xác định mức phát thải dự kiến nếu không áp dụng biện pháp giảm phát thải.
  • Đo đạc khí thải thực tế sau khi triển khai công nghệ hoặc giải pháp tiết giảm.
  • Giám sát và báo cáo hiệu quả giảm phát thải thường niên.

Báo cáo kết quả giảm nhẹ được lập theo Mẫu 02, Phụ lục III, Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Mọi thay đổi về phương án giám sát phải được cập nhật và gửi Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở

Từ năm 2024, theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các cơ sở thuộc danh mục phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ hai năm một lần. Mẫu báo cáo sử dụng là Mẫu số 06 Phụ lục II, yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và có căn cứ.

mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính

Link tải về:

Nội dung chính gồm hai phần: thông tin về hoạt động sản xuất, kinh doanh và số liệu hoạt động; cùng với kết quả kiểm kê phát thải khí nhà kính. Ở phần thứ hai, doanh nghiệp cần trình bày rõ phương pháp kiểm kê, hệ số phát thải, số liệu phát thải và đánh giá độ tin cậy, tính đầy đủ của dữ liệu. Yếu tố “độ không chắc chắn” trong kiểm kê khí nhà kính cần được xác định để đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo.

Tùy theo lĩnh vực hoạt động, nội dung báo cáo sẽ có hướng dẫn cụ thể từ các bộ quản lý chuyên ngành. Tuy nhiên, hiện tại chỉ Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư 38/2023/TT-BCT hướng dẫn chi tiết cho ngành công thương. Các ngành khác như giao thông, xây dựng, tài nguyên môi trường hay nông nghiệp vẫn chưa có hướng dẫn chính thức.

Trong khi chờ văn bản từ các bộ còn lại, doanh nghiệp có thể dựa vào Thông tư 38 như một tài liệu tham khảo ban đầu để chuẩn bị hồ sơ kiểm kê khí nhà kính đúng chuẩn, tránh bị động trước các yêu cầu pháp lý trong tương lai.

Chủ động kiểm kê khí nhà kính chính là cách doanh nghiệp định vị lại vai trò trong nền kinh tế xanh – nơi trách nhiệm môi trường được đặt ngang hàng với hiệu quả tài chính. Đừng để những rào cản về dữ liệu hay quy trình trở thành lý do khiến doanh nghiệp bị tụt lại phía sau. Hãy bắt đầu từ hôm nay: xây dựng hệ thống kiểm kê minh bạch, cập nhật quy định mới nhất và nâng cao năng lực nội bộ để đón đầu chuyển dịch xanh một cách vững vàng.

Banner

Có thể bạn cũng thích

Về KIẾN TRÚC.VN

Kientruc.vn là trang thông tin dành riêng cho những ai đam mê kiến trúc và xây dựng, nơi hội tụ của những ý tưởng sáng tạo, giải pháp đột phá, và niềm đam mê cháy bỏng với nghề. Hơn cả một nền tảng trực tuyến, chúng tôi mong muốn trở thành người bạn đồng hành, kết nối kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư, giữ lửa đam mê và chung tay tạo nên những công trình đẹp làm rạng danh Việt Nam.

©2006-2025. All Right Reserved. Designed and Developed by kientruc.vn.