Vào cuối thế kỷ 19, hồ Hoàn Kiếm được chọn làm trung tâm trong nỗ lực chỉnh trang đô thị của thành phố dưới thời Pháp thuộc. Theo PGS.TS Nguyễn Thừa Hỷ trong chuyên đề Sự hình thành và biến chuyển của các “khu phố Tây” và “khu phố mới” ở Hà Nội thời Pháp thuộc, khu vực quanh hồ đóng vai trò như một vùng đệm độc đáo, nằm giữa khu phố Cổ mang đậm dấu ấn truyền thống và khu phố Tây mới mẻ, hiện đại. Đây là nơi giao thoa giữa nét cổ kính và hơi thở bán cổ, tạo nên một bản sắc riêng cho Hà Nội thời bấy giờ.
Trước khi người Pháp can thiệp, hồ Hoàn Kiếm đã mất đi vẻ tráng lệ của thời Lê – Trịnh, trở thành một không gian hoang sơ với những hoạt động đời thường. Đền Ngọc Sơn, xây dựng trên nền cung Khánh Thụy cũ, chỉ được nối với đất liền bằng một cây cầu gỗ đơn sơ không tay vịn. Đến năm 1887, cầu Thê Húc với dáng cong đặc trưng và màu sơn đỏ rực rỡ mới ra đời, thay thế cầu cũ và trở thành biểu tượng văn hóa. Ở giữa hồ, Tháp Rùa được bá hộ Kim từ phố Hàng Khay khởi công xây dựng vào năm 1877 với ý định làm nơi an nghỉ cho tổ tiên, nhưng dự án này dang dở. Trên mặt nước, thuyền chài tấp nập đánh cá, còn ven bờ, cảnh người dân rửa rau, vo gạo diễn ra nhộn nhịp, phản ánh một đời sống gần gũi, mộc mạc.

Khi Tổng trú sứ Paul Bert đặt chân đến Hà Nội, ông đã nhìn thấy tiềm năng biến hồ Hoàn Kiếm thành trung tâm của một “Hà Nội đỏm dáng” – cụm từ mà báo chí đương thời thường dùng để mô tả. Kế hoạch chỉnh trang được khởi động, không chỉ nhằm cải thiện cảnh quan mà còn khẳng định dấu ấn của thực dân Pháp trong việc hiện đại hóa đô thị Việt Nam.
Hành trình hình thành tuyến đường bao quanh hồ Hoàn Kiếm
Một trong những bước quan trọng nhất của kế hoạch chỉnh trang là xây dựng tuyến đường vành đai bao quanh hồ Hoàn Kiếm. Trước đó, khu vực này chủ yếu là những con đường đất nhỏ hẹp, xen lẫn nhà lá và ao hồ lầy lội. Việc thực hiện dự án không hề đơn giản, kéo dài từ cuối thập niên 1880 đến tận đầu năm 1892 mới hoàn thành. Khó khăn lớn nhất nằm ở việc giải tỏa các khu dân cư. Nhiều hộ gia đình sinh sống lâu đời quanh hồ, đặc biệt ở phía tây và nam, không muốn rời bỏ nơi ở của mình. Chính quyền Pháp phải dùng cả biện pháp thương lượng lẫn cưỡng chế để tiến hành công việc.
Sau khi tuyến đường hoàn tất, không gian quanh hồ dần thay đổi rõ rệt. Phía tây hình thành phố Beauchamp, nay là phố Lê Thái Tổ, với những con đường rộng rãi và hàng cây xanh mát. Phía nam, phố Paul Bert – tức phố Hàng Khay ngày nay – bắt đầu xuất hiện những ngôi nhà gạch xây theo phong cách mới, thay thế dần các nhà lá cũ kỹ. Bên phía đông, tuyến phố Francis Garnier (nay là Đinh Tiên Hoàng), ban đầu mang tên Rue du Lạc (Phố bên Hồ), được xây dựng đồng bộ cùng khu vực công sở và vườn hoa Paul Bert – tiền thân của công viên Lý Thái Tổ. Đến đầu năm 1892, khi những ngôi nhà cuối cùng ở phố Hàng Khay được giải tỏa, người dân đã có thể đi dạo quanh hồ trên con đường vành đai hoàn chỉnh, giữa những vườn cây nhiệt đới được trồng mới, mang lại diện mạo tươi sáng cho khu vực.
Tuyến đường này không chỉ là một công trình giao thông mà còn là biểu tượng của sự chuyển mình từ một Hà Nội cổ xưa sang một thành phố mang phong cách thực dân. Nó mở ra không gian công cộng đầu tiên tại trung tâm thủ đô, nơi người dân và giới chức có thể tận hưởng cảnh quan hồ trong một bối cảnh đô thị hóa ngày càng rõ nét.
Vai trò trung tâm của hồ Hoàn Kiếm trong quy hoạch đô thị Hà Nội
Hồ Hoàn Kiếm không chỉ được chỉnh trang về mặt cảnh quan mà còn đóng vai trò cốt lõi trong chiến lược quy hoạch đô thị của người Pháp cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Theo PGS.TS Nguyễn Thừa Hỷ, sự ra đời của khu phố Tây là điểm nhấn quan trọng trong quá trình này, với hai khu vực trọng tâm: phía đông nam hồ Hoàn Kiếm và phía tây tòa Thành Hà Nội bị phá bỏ. Hồ trở thành điểm kết nối giữa các khu vực mới và cũ, định hình một Hà Nội hiện đại bên cạnh những giá trị truyền thống.
Dự án chỉnh trang được khởi xướng bởi Tổng trú sứ Paul Bert, tiếp nối bởi Paulin Vial, cùng sự hỗ trợ của các quan chức địa phương như Công sứ Bonnal và Đốc lý Halais. Vùng đất phía đông hồ, kéo dài đến bờ sông Hồng, được chọn làm nơi xây dựng khu phố mới. Trước đó, khu vực này là vùng đất lầy lội với ruộng lúa, hồ ao và dân cư thưa thớt. Hai ngôi chùa nổi tiếng là Phổ Giác và Bảo Ân từng tồn tại tại đây đã bị phá bỏ vào khoảng năm 1886 để nhường chỗ cho công trình mới. Cụm kiến trúc đầu tiên, được gọi là “Bốn Tòa” (Quatre Bâtiments), bao gồm các tòa Đốc lý, Kho bạc, Bưu điện và Phủ Thống sứ, được xây dựng đối xứng quanh vườn hoa Paul Bert – nay là quảng trường Lý Thái Tổ. Khu vực này hiện là trụ sở Ủy ban nhân dân Thành phố và Nhà khách Chính phủ.
Cùng với “Bốn Tòa”, người Pháp mở trục phố chiến lược nối từ Khu Nhượng địa gần sông Hồng đến cửa Nam Thành Hà Nội, nơi quân đội Pháp đóng trú. Trục đường này, nay là các phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi – Cửa Nam, đóng vai trò huyết mạch trong việc kết nối các trung tâm chính trị và quân sự. Phía nam phố Tràng Tiền, các tuyến phố mới như đại lộ Rollandes (Hai Bà Trưng), Carreau (Lý Thường Kiệt), Gambetta (Trần Hưng Đạo) được quy hoạch theo dạng lưới vuông vức, với lòng đường rộng, vỉa hè thoáng đãng và hàng cây xanh mát. Những ngôi biệt thự hai tầng kiểu Âu, với vườn tược và hàng rào sắt, mọc lên dọc các tuyến phố, chủ yếu thuộc sở hữu của quan chức Pháp và một số ít gia đình thượng lưu Việt Nam.
Các công trình công sở trong giai đoạn này thường mang phong cách tân cổ điển, chịu ảnh hưởng từ kiến trúc sư Henri Vildieu. Những công trình tiêu biểu sau đó bao gồm khách sạn Métropole trên phố Ngô Quyền, nhà hàng Godard ở góc Tràng Tiền – Hàng Bài, và Trường Viễn Đông bác cổ trên phố Lý Thường Kiệt. Đặc biệt, Nhà hát Lớn trên phố Tràng Tiền, mô phỏng nhà hát Opéra Paris, là một kỳ công kiến trúc mất 10 năm (1901-1911) để hoàn thành, khẳng định tham vọng biến Hà Nội thành một “tiểu Paris” ở Đông Dương.
Từ khu vực đông nam hồ Hoàn Kiếm, khu phố Tây tiếp tục mở rộng về phía tây bắc, gần hồ Tây và Văn Miếu, tận dụng phần đất của tòa thành Hà Nội bị phá hủy dưới thời Toàn quyền Paul Doumer (1894-1897). Hồ Hoàn Kiếm, với vị trí trung tâm, không chỉ là nơi khởi nguồn mà còn là sợi dây liên kết mọi thay đổi trong quy hoạch đô thị Hà Nội thời kỳ này.
Kết nối quá khứ và tương lai
Kế hoạch chỉnh trang hồ Hoàn Kiếm 130 năm trước không chỉ là một dự án cải tạo cảnh quan mà còn là bước ngoặt trong lịch sử phát triển đô thị Hà Nội. Từ một vùng nước hoang sơ với cầu gỗ, thuyền chài và nhà lá, hồ đã trở thành tâm điểm của một thành phố mang dáng dấp hiện đại, nơi giao thoa giữa văn hóa Việt Nam và phong cách thực dân Pháp. Tuyến đường vành đai, khu phố Tây, và các công trình kiến trúc xung quanh hồ đã định hình một Hà Nội vừa cổ kính vừa mới mẻ, để lại dấu ấn sâu đậm cho đến ngày nay. Và Hồ Hoàn Kiếm, với Tháp Rùa, cầu Thê Húc, cùng những con phố bao quanh đã trở thành là minh chứng cho sự chuyển mình của thủ đô qua hơn một thế kỷ.