Hồ sơ thiết kế xây dựng là bộ tài liệu quan trọng, cung cấp các thông tin và hướng dẫn chi tiết để triển khai dự án xây dựng, từ giai đoạn ý tưởng đến hoàn thiện công trình. Đây là cơ sở giúp chủ đầu tư, nhà thầu và các bên liên quan hiểu rõ các yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và định hướng thẩm mỹ của dự án. Một hồ sơ tư vấn thiết kế xây dựng đầy đủ sẽ bao gồm các bản vẽ thiết kế, thuyết minh kỹ thuật, bảng tính dự toán và các tài liệu pháp lý cần thiết, đảm bảo quá trình xây dựng được thực hiện chính xác và hiệu quả.
Hồ sơ thiết kế xây dựng công trình là gì?
Hồ sơ thiết kế xây dựng công trình đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình xây dựng, là nền tảng để đảm bảo tính hợp lý, an toàn và chất lượng của công trình. Được quy định chi tiết trong Điều 33 Nghị định 15/2021/NĐ-CP, hồ sơ này bao gồm nhiều thành phần nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý, giúp quá trình thiết kế và thi công diễn ra suôn sẻ.

1 Bộ hồ số xây dựng gồm những gì?
Theo quy định, hồ sơ thiết kế xây dựng công trình được lập riêng cho từng công trình, bao gồm các phần như sau:
- Thuyết minh thiết kế: Tài liệu này giải thích chi tiết về ý tưởng thiết kế, các phương án và giải pháp kỹ thuật áp dụng trong công trình. Đây là nền tảng để các bên hiểu rõ ý tưởng và tính khả thi của thiết kế.
- Bản tính: Là các tính toán kỹ thuật chi tiết liên quan đến kết cấu, cơ học, điện, nước… nhằm đảm bảo công trình đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và độ bền.
- Bản vẽ thiết kế: Phần bản vẽ yêu cầu kích cỡ, tỷ lệ và khung tên theo tiêu chuẩn xây dựng. Bản vẽ phải có đầy đủ chữ ký của các bên liên quan như người trực tiếp thiết kế, người kiểm tra và chủ nhiệm thiết kế, cũng như đại diện của nhà thầu thiết kế (nếu là tổ chức).
- Tài liệu khảo sát xây dựng liên quan: Đây là các tài liệu nghiên cứu, khảo sát nền đất, môi trường khu vực xây dựng nhằm đảm bảo các yếu tố bên ngoài được tính toán kỹ lưỡng trước khi thi công.
- Dự toán xây dựng: Phần dự toán cung cấp thông tin về chi phí dự kiến, từ đó giúp chủ đầu tư dự trù kinh phí và lập kế hoạch tài chính.
- Chỉ dẫn kỹ thuật và quy trình bảo trì (nếu có): Các chỉ dẫn này đảm bảo quá trình xây dựng và bảo trì công trình sau khi hoàn thành được thực hiện đúng chuẩn, kéo dài tuổi thọ công trình.
Quy cách thực hiện hồ sơ thiết kế xây dựng
Quy cách của hồ sơ thiết kế cũng được quy định rõ để đảm bảo tính đồng nhất và chính xác:
- Kích cỡ, tỷ lệ và khung tên: Bản vẽ thiết kế phải tuân theo các tiêu chuẩn về kích cỡ và tỷ lệ. Khung tên phải đầy đủ thông tin người tham gia thiết kế và nhà thầu xác nhận, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các bên.
- Hồ sơ đóng thành tập thống nhất: Mỗi tài liệu trong hồ sơ đều được đóng thành tập theo khuôn khổ thống nhất, có danh mục, đánh số, ký hiệu rõ ràng giúp cho việc tra cứu và bảo quản lâu dài.
- Tiêu chuẩn quốc gia về hồ sơ thiết kế: Bộ trưởng Bộ Xây dựng chịu trách nhiệm xây dựng các tiêu chuẩn quốc gia về quy cách và nội dung hồ sơ cho từng bước thiết kế. Điều này đảm bảo rằng tất cả các hồ sơ thiết kế trong nước đều tuân theo các chuẩn mực và đáp ứng yêu cầu pháp lý, kỹ thuật xây dựng.

Thành phần cốt lõi của nhiệm vụ thiết kế công trình
Theo khoản 3 Điều 32 Nghị định 15/2021/NĐ-CP, nhiệm vụ thiết kế xây dựng công trình được xác định với các nội dung trọng yếu sau:
- Xác định các căn cứ để thiết lập nhiệm vụ thiết kế
Việc xây dựng nhiệm vụ thiết kế dựa trên các căn cứ pháp lý và điều kiện thực tế liên quan. Các yếu tố này đảm bảo thiết kế công trình tuân thủ các quy định và mục tiêu tổng thể của dự án. - Định rõ mục tiêu xây dựng công trình
Mục tiêu xây dựng là nền tảng định hướng mọi quyết định thiết kế. Xác định rõ mục tiêu sẽ giúp điều phối các yêu cầu về kỹ thuật, thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng công trình, góp phần đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài. - Lựa chọn địa điểm xây dựng
Địa điểm xây dựng không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn quyết định đến tính an toàn và bền vững của công trình. Các yếu tố về địa hình, môi trường và sự thuận tiện cho giao thông đều phải được đánh giá kỹ lưỡng. - Yêu cầu về quy hoạch, cảnh quan và kiến trúc
Quy hoạch, cảnh quan và kiến trúc là những yếu tố quyết định bản sắc và tính thẩm mỹ của công trình. Các tiêu chuẩn này đòi hỏi sự cân nhắc chi tiết về phong cách, sự hài hòa với không gian xung quanh, đồng thời đáp ứng các yêu cầu quy hoạch đô thị và bảo vệ môi trường. - Các yêu cầu về quy mô, công năng và kỹ thuật công trình
Quy mô và công năng sử dụng được xác định nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng, tối ưu hóa không gian và đảm bảo tính linh hoạt trong dài hạn. Ngoài ra, các yêu cầu kỹ thuật cũng cần phải rõ ràng để định hướng cho các giải pháp xây dựng và thi công an toàn, hiệu quả. - Điều chỉnh, bổ sung theo điều kiện thực tế
Trong quá trình triển khai, nhiệm vụ thiết kế có thể được sửa đổi và bổ sung phù hợp với các điều kiện thực tế nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu của dự án.
Những thành phần trên là cơ sở để định hình các yêu cầu và tiêu chuẩn cần có cho một công trình xây dựng đạt chất lượng cao và phù hợp với mục tiêu đầu tư.

Bước kiểm tra sau khi hồ sơ thiết kế xây dựng được phê duyệt: Chủ đầu tư cần thực hiện những gì?
Theo Khoản 4 Điều 34 Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý công tác thiết kế xây dựng, chủ đầu tư có trách nhiệm kiểm tra và đánh giá hồ sơ thiết kế xây dựng sau khi đã được thẩm định, phê duyệt. Cụ thể, các bước thực hiện như sau:
- Xác minh khối lượng công việc đã hoàn thành: Chủ đầu tư cần so sánh và đối chiếu khối lượng công việc thực tế đã được nhà thầu thiết kế thực hiện, đảm bảo rằng mọi công việc đáp ứng đầy đủ theo yêu cầu của hợp đồng.
- Kiểm tra sự phù hợp về quy cách và số lượng hồ sơ: Đây là bước chủ chốt nhằm đảm bảo các hồ sơ thiết kế tuân thủ đúng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật như trong hợp đồng. Chủ đầu tư cần kiểm tra quy cách, số lượng cũng như tính toàn vẹn của hồ sơ nhằm tránh các sai sót về mặt kỹ thuật.
- Đánh giá tính hợp lệ và nghiệm thu hồ sơ thiết kế xây dựng: Nếu tất cả các yếu tố đáp ứng được yêu cầu, chủ đầu tư sẽ tiến hành thông báo chấp thuận nghiệm thu bằng văn bản, chính thức ghi nhận và xác nhận rằng hồ sơ thiết kế xây dựng đạt yêu cầu.
Các bước trên không chỉ giúp đảm bảo tính toàn vẹn và độ an toàn của dự án, mà còn thể hiện trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc bảo vệ quyền lợi, đồng thời tuân thủ đúng quy định pháp luật nhằm đảm bảo chất lượng công trình sau khi được đưa vào sử dụng.
>>> Xem thêm: Mật độ xây dựng là gì? Quy định mật độ xây dựng mới nhất
Phê duyệt thiết kế xây dựng và trách nhiệm của nhà thầu thiết kế: Có thực sự giảm bớt trách nhiệm?
Theo khoản 1, Điều 34 của Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý công tác thiết kế xây dựng, nhà thầu thiết kế phải chịu trách nhiệm toàn diện về chất lượng thiết kế xây dựng do họ thực hiện. Mặc dù thiết kế đã được thẩm tra, thẩm định và phê duyệt bởi các cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan chuyên môn, trách nhiệm của nhà thầu thiết kế vẫn không được giảm bớt. Điều này có nghĩa là việc phê duyệt không thể thay thế hoặc làm giảm trách nhiệm của nhà thầu đối với chất lượng công trình.
Phân cấp trách nhiệm giữa tổng thầu và nhà thầu phụ trong thiết kế
Trong trường hợp tổng thầu thiết kế, họ sẽ chịu trách nhiệm về toàn bộ hợp đồng và chất lượng tổng thể của dự án trước bên giao thầu. Tổng thầu thiết kế cũng phải đảm bảo thực hiện các công việc thiết kế chủ chốt của công trình, trong khi các nhà thầu phụ chỉ đảm nhận một số hạng mục nhỏ hơn và chịu trách nhiệm về chất lượng, tiến độ của phần việc đó trước tổng thầu và trước pháp luật.
Những điều cần lưu ý về trách nhiệm của nhà thầu thiết kế
Quy định này nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm cao của nhà thầu thiết kế trong việc đảm bảo chất lượng công trình, đồng thời giúp chủ đầu tư và các bên liên quan có cơ sở để kiểm soát chất lượng thiết kế tốt hơn. Mọi sơ suất trong quá trình thực hiện thiết kế sẽ là trách nhiệm hoàn toàn của nhà thầu thiết kế, bất kể thiết kế đã được cơ quan nào phê duyệt.

Quy định quản lý thiết kế xây dựng và trách nhiệm của các bên
Theo Điều 34 Nghị định 15/2021/NĐ-CP, công tác quản lý thiết kế xây dựng được quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng và tính pháp lý của hồ sơ thiết kế xây dựng. Trách nhiệm của các bên liên quan được phân định rõ ràng để hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
Trách nhiệm của nhà thầu thiết kế xây dựng
Nhà thầu thiết kế xây dựng có trách nhiệm hoàn toàn về chất lượng thiết kế mà mình thực hiện. Dù hồ sơ thiết kế xây dựng có trải qua quá trình thẩm tra, thẩm định và phê duyệt từ các cơ quan chuyên môn, chủ đầu tư hay người quyết định đầu tư, điều này không làm giảm trách nhiệm pháp lý của nhà thầu thiết kế. Điều này nhấn mạnh vai trò chủ động của nhà thầu trong việc đảm bảo hồ sơ thiết kế xây dựng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và tuân thủ quy chuẩn pháp luật.
Đối với trường hợp tổng thầu thiết kế, nhà thầu chính phải chịu trách nhiệm toàn diện về chất lượng và tiến độ thực hiện hợp đồng. Các nhà thầu thiết kế phụ tham gia vào quá trình này cũng phải đảm bảo chất lượng thiết kế của phần việc do mình đảm nhận, đồng thời chịu trách nhiệm trước tổng thầu và pháp luật.
Kiểm soát chất lượng trong các dự án quy mô lớn
Trong các công trình thuộc dự án quan trọng quốc gia, dự án có quy mô lớn hoặc kỹ thuật phức tạp, nhà thầu thiết kế có quyền đề xuất thực hiện các thí nghiệm, thử nghiệm mô phỏng nhằm kiểm tra khả năng chịu lực, độ ổn định và tính an toàn của công trình. Việc này giúp hoàn thiện hồ sơ thiết kế xây dựng trước khi đưa vào triển khai thực tế, đảm bảo công trình đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.

Thẩm định, nghiệm thu hồ sơ thiết kế xây dựng
Sau khi hoàn tất thiết kế, hồ sơ thiết kế xây dựng sẽ được thẩm định, phê duyệt theo quy định. Chủ đầu tư có trách nhiệm kiểm tra khối lượng công việc, số lượng, quy cách hồ sơ theo hợp đồng xây dựng. Nếu hồ sơ đáp ứng yêu cầu, chủ đầu tư sẽ thông báo chấp thuận nghiệm thu bằng văn bản, đảm bảo tính hợp pháp và sẵn sàng triển khai các bước tiếp theo của dự án.
Một số lưu ý về quy cách hồ sơ thiết kế xây dựng công trình
Hình thức trình bày hồ sơ thiết kế xây dựng công trình
Để đảm bảo tính chuyên nghiệp, hồ sơ thiết kế xây dựng cần tuân thủ các yêu cầu về hình thức như sau:
- Đóng thành tập: Toàn bộ hồ sơ phải được đóng cuốn để thuận tiện trong quá trình sử dụng và bảo quản.
- Đánh số thứ tự, lập chỉ mục rõ ràng: Việc này giúp dễ dàng tra cứu, tránh sai sót khi triển khai thi công.
- Thông tin bắt buộc trên bản vẽ: Mỗi bản vẽ trong hồ sơ phải thể hiện đầy đủ thông tin về đơn vị thiết kế, kỹ sư phụ trách, người kiểm duyệt và đại diện pháp lý. Các thông tin này được hiển thị rõ ràng tại khung tên của từng bản vẽ.
- Quy chuẩn in ấn:
- Bản vẽ thường sử dụng khổ A0, A1, A2, A3 nhằm đảm bảo tỷ lệ chính xác.
- Định lượng giấy phù hợp dao động từ 90 – 120 gsm để đảm bảo độ bền và chất lượng hình ảnh.
- Đối với bản vẽ quy hoạch tổng thể hoặc bản vẽ phối cảnh 3D, nên in màu để đảm bảo độ rõ nét và trực quan khi đánh giá thiết kế.

Nguyên tắc lưu trữ hồ sơ thiết kế xây dựng
Hồ sơ thiết kế xây dựng là một phần quan trọng trong hồ sơ hoàn công, phục vụ công tác nghiệm thu, vận hành và bảo trì công trình. Việc lưu trữ hồ sơ phải tuân thủ quy định của pháp luật về xây dựng và lưu trữ.
Thời gian lưu trữ tối thiểu theo cấp độ công trình:
- Công trình nhóm A: 10 năm.
- Công trình nhóm B: 07 năm.
- Công trình nhóm C: 05 năm.
Thời gian lưu trữ tính từ khi công trình hoặc hạng mục công trình chính thức đưa vào khai thác, sử dụng.
Quy định về lưu trữ hồ sơ:
- Chủ đầu tư có trách nhiệm lập và lưu giữ bộ hồ sơ hoàn công đầy đủ.
- Các bên liên quan trong dự án (nhà thầu thi công, tư vấn giám sát, đơn vị thiết kế) lưu trữ phần hồ sơ thuộc phạm vi trách nhiệm của mình.
- Trong trường hợp không có bản gốc, có thể thay thế bằng bản chính hoặc bản sao hợp pháp.
- Đối với công trình nhà ở và di tích lịch sử, việc lưu trữ hồ sơ phải tuân thủ thêm các quy định của pháp luật về nhà ở và di sản văn hóa.
Một bộ hồ sơ thiết kế xây dựng chuyên nghiệp là chìa khóa mở ra một công trình bền vững và đạt chuẩn. Việc tuân thủ đầy đủ các quy cách hồ sơ không chỉ đảm bảo chất lượng thi công mà còn giúp tối ưu ngân sách, thời gian và phòng tránh các rủi ro pháp lý. Đừng để sai sót trong hồ sơ ảnh hưởng đến cả một dự án – hãy đầu tư ngay từ khâu thiết kế để xây dựng thành công!