Phố cổ Hội An là bức tranh sống động của lịch sử qua từng mái ngói, ô cửa và con ngõ nhỏ. Kiến trúc nơi đây mang trong mình nét giao thoa hài hòa giữa Đông và Tây, giữa cổ kính và bền vững theo năm tháng. Những ngôi nhà rêu phong, mái ngói âm dương và sắc vàng đặc trưng không chỉ gợi nhớ một thời hoàng kim, mà còn là minh chứng cho giá trị thẩm mỹ và kỹ thuật xây dựng đỉnh cao. Mỗi kiến trúc Phố cổ Hội An là một chương chuyện kể bằng hình khối và màu sắc, với nhiều dấu ấn khiến du khách quốc tế cũng phải nhớ thương.
Tổng quan về Phố cổ Hội An
Nằm khiêm nhường bên dòng Thu Bồn hiền hòa, phố cổ Hội An là một minh chứng sống động cho quá trình hình thành và phát triển của một đô thị cảng mang đậm dấu ấn giao thoa văn hóa Á – Âu. Với vị trí chiến lược thuộc vùng duyên hải miền Trung Việt Nam, Hội An từng giữ vai trò quan trọng trên bản đồ giao thương quốc tế từ thế kỷ XVII đến XIX. Các thương nhân từ Nhật Bản, Trung Hoa, Bồ Đào Nha, Pháp… đã đến đây buôn bán, góp phần tạo nên một nền kiến trúc Phố cổ Hội An vô cùng phong phú và độc đáo.
Điểm nổi bật của đô thị này là sự nguyên vẹn hiếm có của cấu trúc đô thị truyền thống Đông Nam Á. Những dãy nhà ống mái ngói âm dương, mặt tiền hẹp nhưng chiều sâu lớn, được quy hoạch dọc theo những tuyến phố vuông góc và uốn lượn, vẫn giữ nguyên hình thức qua hàng trăm năm. Đan xen giữa đó là các công trình tín ngưỡng – hội quán người Hoa, đình làng người Việt, nhà thờ tộc, chùa chiền – tất cả cùng hòa quyện tạo nên bản sắc không thể trộn lẫn của kiến trúc đô thị cổ Hội An.
Không chỉ là nơi lưu giữ giá trị vật thể, Hội An còn bảo tồn được đời sống văn hóa truyền thống phong phú. Những phong tục, lễ hội, làng nghề thủ công, ẩm thực địa phương… chính là mạch ngầm nuôi dưỡng linh hồn phố cổ. Chính sự kết hợp hài hòa giữa cảnh quan đô thị, kiến trúc cổ kính và văn hóa sống động đã khiến Hội An trở thành một “bảo tàng sống”, xứng đáng với danh hiệu Di sản Văn hóa Thế giới do UNESCO trao tặng.
Tên gọi – Tại sao Hội An được gọi là Faifo?
Trước khi mang tên Hội An như ngày nay, vùng đất này đã trải qua nhiều tên gọi phản ánh lịch sử phát triển và giao thoa văn hóa sâu sắc. Tên gọi “Hội An” chính thức chỉ xuất hiện từ thời hậu Lê, được ghi lại trên các bản đồ cổ như Thiên Nam tứ chí lộ đồ hay bia đá tại Ngũ Hành Sơn. Dù vậy, các địa danh như Hoài Phô, Cẩm Phô, Minh Hương – những phần cấu thành nên khu quần cư cổ – đã hiện diện từ rất sớm, tạo nên nền tảng cho sự hình thành kiến trúc Phố cổ Hội An sau này.
Cái tên “Faifo” – cách người phương Tây xưa gọi Hội An – vẫn còn là một ẩn số lịch sử. Một trong những giả thuyết đáng chú ý là sự biến âm từ “Hội An phố” thành “Faifo”. Điều này phù hợp với nhiều ghi chép từ thế kỷ XVII, khi các nhà truyền giáo, thương nhân Nhật Bản và châu Âu thường cập bến tại cảng thị Hội An, trung tâm thương mại sầm uất bậc nhất Đông Nam Á lúc bấy giờ. Trong cuốn Từ điển Việt-Bồ-La, Alexandre de Rhodes cũng nhắc đến “Hoài Phô” – được cho là một tên gọi khác của Hội An – như nơi người Nhật từng sinh sống.

Qua thời gian, tên Faifo không chỉ xuất hiện trong bản đồ, thư tịch phương Tây mà còn được người Pháp sử dụng chính thức trong các tài liệu hành chính thời thuộc địa. Dù ngày nay không còn phổ biến, cái tên này vẫn gợi nhắc đến một thời kỳ hoàng kim – nơi kết tinh của thương cảng quốc tế và nét kiến trúc Phố cổ Hội An đặc trưng, độc đáo.
Lịch sử hình thành và phát triển của kiến trúc Phố cổ Hội An qua từng thời kỳ
Thời kỳ tiền Hội An
Trước khi trở thành một đô thị cổ nổi tiếng, khu vực Hội An đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển lịch sử phức tạp, là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa cổ đại. Chính sự tích lũy văn hóa đó đã đặt nền móng cho nét đặc trưng độc đáo của kiến trúc Phố cổ Hội An, nơi phản ánh rõ rệt quá trình lịch sử lâu dài và đa tầng.
Di sản Sa Huỳnh và dấu ấn giao thương sơ khai
Trước khi tên gọi “Hội An” xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khu vực này từng là trung tâm sinh sống của cư dân văn hóa Sa Huỳnh – một trong những nền văn minh bản địa tiêu biểu của Việt Nam cổ đại. Nhiều di chỉ khảo cổ học đã được tìm thấy tại các cồn cát ven sông Thu Bồn, khẳng định khu vực này từng là một trung tâm văn hóa – kinh tế sôi động. Đặc biệt, việc phát hiện các hiện vật như tiền đồng Trung Quốc thời Hán hay mỏ neo cổ chôn vùi trong lòng đất cho thấy nơi đây từng có hoạt động giao thương quốc tế từ rất sớm. Những yếu tố này sau này được phản ánh trong kiến trúc Hội An cổ kính, với sự pha trộn rõ ràng giữa bản địa và ngoại lai.
Ảnh hưởng văn hóa Chăm Pa và sự hình thành tiền cảng Hội An
Từ thế kỷ 2 đến thế kỷ 15, vùng đất Hội An nằm trong địa phận của vương quốc Chăm Pa. Lúc này, lưu vực sông Thu Bồn không chỉ là trung tâm tôn giáo với các đền tháp Chăm đặc trưng, mà còn là đầu mối giao thương với thế giới bên ngoài thông qua cảng Đại Chiêm – tiền thân của cảng Hội An sau này. Ảnh hưởng của người Chăm được lưu giữ qua những dấu tích khảo cổ, đồng thời ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết cấu và thẩm mỹ trong kiến trúc nhà cổ Hội An, từ kiểu mái ngói lợp âm dương cho đến cách tổ chức không gian nhà – sân – vườn hài hòa với tự nhiên.
Sự tiếp nối văn hóa Việt – Chăm và tiền đề hình thành đô thị cổ
Sau năm 1471, khi vương quốc Chăm Pa suy yếu và vùng đất này thuộc về Đại Việt, một lớp văn hóa mới được hình thành trên nền tảng cũ. Người Việt tiếp tục phát triển vùng đất ven sông này thành một trung tâm thương mại sầm uất từ thế kỷ 15, dẫn tới sự ra đời của đô thị cổ Hội An. Kiến trúc nơi đây là kết tinh của nhiều lớp văn hóa: bản địa, Chăm Pa, Trung Hoa, Nhật Bản và phương Tây – một đặc điểm khiến kiến trúc Phố cổ Hội An mang vẻ đẹp bất biến, trường tồn theo thời gian.
Thời kỳ Hội An
Khởi nguyên từ một thương cảng chiến lược
Phố cổ Hội An, với kiến trúc đậm dấu ấn Đông – Tây giao thoa, bắt đầu vươn mình từ cuối thế kỷ 16, khi vùng đất này nằm dưới quyền trấn thủ của chúa Nguyễn Hoàng. Trong bối cảnh Nam – Bắc phân tranh, Hội An nhanh chóng trở thành điểm tựa kinh tế cho Đàng Trong, nhờ vị trí ven sông Thu Bồn thuận lợi cho giao thương đường biển.
Chính từ đây, hình hài đầu tiên của một đô thị thương mại sầm uất được định hình – tiền đề cho nền kiến trúc Phố cổ Hội An sau này với các dãy nhà gỗ san sát, phố xá nở rộ dọc bờ sông, đậm chất Á Đông nhưng mở rộng đón nhận văn hóa phương Tây.
Giao thương mở cửa, văn hóa hội nhập
Thế kỷ 17 đánh dấu thời kỳ vàng son của Hội An. Từ sau khi nhà Minh nới lỏng chính sách bế quan, cảng Hội An trở thành điểm đến lý tưởng cho thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Hà Lan và nhiều nước châu Á khác. Sự có mặt của các thuyền buôn Châu Ấn Nhật Bản không chỉ thúc đẩy buôn bán mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến mô hình kiến trúc nhà cổ ở Hội An, tiêu biểu như nhà gỗ hai tầng, mái ngói âm dương, thiết kế phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Khu phố người Nhật và bước chuyển sang người Hoa
Từ khoảng năm 1617, phố Nhật được hình thành và trở thành khu dân cư nổi bật, với những ngôi nhà được xây dựng theo phong cách mộc mạc nhưng vững chãi, tận dụng vật liệu chống cháy như đá và gỗ lim. Tuy nhiên, sau chính sách đóng cửa của Mạc phủ Tokugawa, vai trò của thương nhân Nhật mờ nhạt dần.
Kế đó, người Hoa – đặc biệt là người Phúc Kiến – dần chiếm lĩnh thị trường buôn bán và xây dựng nên những Minh Hương Xã có quy mô. Khu phố Đại Đường bên bờ sông là một trong những quần thể buôn bán nhộn nhịp nhất lúc bấy giờ. Sự hiện diện của người Hoa không chỉ mang theo hàng hóa mà còn định hình rõ nét bản sắc kiến trúc Hoa – Việt trong lòng Phố cổ Hội An: mái ngói lợp cong, trụ cột chạm khắc rồng phượng, nhà hội quán thờ tự theo lối Tam giáo.
Thời kỳ suy vong
Cuối thế kỷ 18, sự thịnh vượng của cảng thị cổ Hội An bất ngờ khựng lại do biến động chính trị. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn và sự can thiệp của chúa Trịnh vào Quảng Nam khiến Hội An rơi vào vòng xoáy chiến tranh, kéo theo sự suy tàn của trung tâm giao thương sầm uất bậc nhất Đông Dương thời bấy giờ. Nhiều thương nhân Hoa kiều và giới quý tộc nhà Nguyễn buộc phải rời bỏ phố cảng, để lại những khu phố sầm uất trở thành phế tích. Các công trình kiến trúc dân dụng bị phá hủy, chỉ còn lại những di tích tín ngưỡng như hội quán người Hoa, chùa cổ.
Khi thời loạn kết thúc, Hội An cố gắng gượng dậy. Người Việt và người Hoa bắt tay phục dựng đô thị từ đống đổ nát. Những ngôi nhà mới được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống Trung Hoa xen lẫn bản địa. Đây là giai đoạn hình thành rõ nét của diện mạo kiến trúc Phố cổ Hội An mà ngày nay còn lưu dấu. Tuy nhiên, dấu tích khu phố Nhật Bản từng nổi bật tại đây đã hoàn toàn biến mất.
Sang thế kỷ 19, điều kiện tự nhiên lại trở thành lực cản: cửa biển Cửa Đại bị thu hẹp, sông Cổ Cò bồi lấp khiến tàu lớn không thể cập cảng. Cùng lúc, nhà Nguyễn thực thi chính sách “bế quan tỏa cảng”, triệt tiêu dần vai trò giao thương quốc tế của Hội An. Dù các tuyến phố mới tiếp tục được mở rộng về phía nam, sự nhộn nhịp xưa cũ không bao giờ trở lại.
Đến đầu thế kỷ 20, Hội An dần mất vị thế chính trị lẫn kinh tế khi Đà Nẵng trở thành trung tâm mới. Tuy nhiên, chính sự “bị lãng quên” này đã trở thành may mắn: kiến trúc Phố cổ Hội An thoát khỏi làn sóng đô thị hóa ồ ạt, giữ nguyên được hệ thống nhà cổ, phố xá, hội quán mang đậm giá trị di sản kiến trúc truyền thống.
Ngày nay, mỗi mái ngói rêu phong, mỗi con hẻm đá ong ở Hội An đều kể lại một thời kỳ suy vong lặng lẽ nhưng đầy giá trị – nền tảng quan trọng tạo nên sức hút bất biến của đô thị cổ này trong mắt du khách và các nhà nghiên cứu kiến trúc di sản trên toàn thế giới.
Đặc điểm kiến trúc phố cổ Hội An
Hơi thở thời gian của kiến trúc Phố cổ Hội An trong từng tuyến phố cổ
Phố cổ Hội An, nằm trọn trong phường Minh An, là một tổng thể kiến trúc hiếm hoi còn nguyên vẹn tại Việt Nam. Với diện tích chỉ khoảng 2 km², khu đô thị cổ này được quy hoạch theo mô hình bàn cờ, những con phố ngắn, hẹp, uốn lượn mềm mại, tạo nên sự gần gũi và thân thiện trong không gian sống.
Tuyến đường trung tâm – Trần Phú – giữ vai trò trục xương sống của kiến trúc Phố cổ Hội An. Đây là nơi tập trung nhiều công trình tiêu biểu nhất, từ Chùa Cầu – biểu tượng giao thoa văn hóa Nhật – Việt, đến chuỗi hội quán người Hoa như Phúc Kiến, Triều Châu, Quảng Đông… Những công trình này không chỉ mang dấu ấn kiến trúc Trung Hoa cổ điển mà còn là minh chứng sống động cho lịch sử cộng cư và giao thương quốc tế ở Hội An xưa.
Song song với Trần Phú là các tuyến phố Nguyễn Thái Học, Bạch Đằng – hình thành muộn hơn, nhưng lại phản ánh rõ nét sự thay đổi qua từng giai đoạn phát triển đô thị. Đặc biệt, khu phía Đông từng là nơi sinh sống của người Pháp, với những dãy nhà một tầng mặt tiền kiểu Âu – sự kết hợp độc đáo giữa phong cách thuộc địa và truyền thống Á Đông.
Những nhà cổ Hội An thường có mặt tiền hẹp nhưng chiều sâu lớn, mái ngói âm dương, gỗ chạm khắc tinh tế, hiên nhà rộng và giếng trời thông thoáng – tạo nên một hệ sinh thái sống lý tưởng trong điều kiện khí hậu miền Trung. Bên trong, cấu trúc nhà ba gian hai chái phổ biến, thể hiện sự giao thoa giữa kiến trúc Việt, Hoa và Nhật.
Không chỉ là một không gian sống, di sản kiến trúc Hội An còn phản ánh một thời kỳ vàng son của thương cảng quốc tế sầm uất. Mỗi con đường, mỗi công trình đều là một lát cắt lịch sử, khắc họa chân thực một đô thị từng là điểm kết nối của nhiều nền văn hóa Á – Âu trong suốt thế kỷ XVII–XIX.
Cấu trúc không gian – Linh hồn của kiến trúc Phố cổ Hội An
Trong tổng thể kiến trúc Phố cổ Hội An, dạng nhà phổ biến nhất là những ngôi nhà ống truyền thống – kết cấu quen thuộc của đô thị thương cảng Đông Nam Á thế kỷ 17–19. Với chiều ngang hẹp (4–8m) và chiều sâu kéo dài (10–40m), các ngôi nhà cổ Hội An thường gồm ba phần chính: không gian buôn bán phía trước, khu sinh hoạt ở giữa và nơi thờ cúng ở phía sau hoặc trên gác lửng.
Dù diện tích hạn chế, nhưng bố cục mặt bằng nhà cổ được tổ chức rất khéo léo, phân chia hợp lý từng chức năng sống. Bên ngoài là vỉa hè và hiên buôn bán, kế đến là nhà chính, tiếp nối bởi nhà phụ và nhà sau. Xen giữa là khoảng sân trời, nhà cầu – lối đi có mái che kết nối không gian – tạo sự thông thoáng, linh hoạt, và thích nghi với thời tiết mưa nắng thất thường của miền Trung.
Không gian sống vừa riêng tư, vừa mở thoáng, thể hiện tư duy kiến trúc sâu sắc và hài hòa giữa con người – thiên nhiên – công năng.
Kết cấu và vật liệu
Những ngôi nhà truyền thống ở Hội An thường xây bằng vật liệu bản địa có độ bền cao như gỗ lim, gạch nung, ngói đất. Cấu trúc khung gỗ chịu lực chính, tường gạch ngăn cách, mái lợp ngói âm dương – một đặc trưng kiến trúc nổi bật, không chỉ đẹp mắt mà còn giúp chống nóng, thoát nước tốt.
Mỗi ngôi nhà cổ như một tổ hợp khép kín, tối ưu hóa không gian theo chiều sâu. Phía trước là gian hàng, giữa là gian thờ tổ tiên hoặc phòng khách, sau cùng là không gian sinh hoạt và bếp núc. Trong đó, gian thờ thường được nâng cao hoặc đặt tách biệt, thể hiện quan niệm “trọng đạo hiếu” của cư dân Hội An.
Phân chia mặt đứng
Tuy cùng mang hồn cốt kiến trúc phố cổ, nhưng mặt đứng các ngôi nhà Hội An lại rất phong phú, phản ánh dấu ấn của từng giai đoạn lịch sử – từ thuần Việt đến pha trộn Á – Âu. Dưới đây là bảng phân loại chính:
Loại hình nhà phố | Khu vực phân bổ | Niên đại hình thành |
---|---|---|
Nhà một tầng, vách gỗ | Trần Phú, Lê Lợi | Thế kỷ 18 – 19 |
Nhà hai tầng, mái hiên truyền thống | Trần Phú, Nguyễn Thị Minh Khai | Cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 |
Nhà hai tầng, vách gỗ, ban công gỗ | Nguyễn Thái Học, Nguyễn Thị Minh Khai | Cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 |
Nhà hai tầng, tường gạch dày | Nguyễn Thái Học, Trần Phú | Cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 |
Nhà hai tầng kiểu Pháp (kiến trúc thuộc địa) | Nguyễn Thái Học | Đầu thế kỷ 20 |
Công trình kiến trúc tiêu biểu của phố cổ Hội An là gì?
Kiến trúc Phố cổ Hội An là sự kết tinh tinh tế giữa nhiều thời kỳ lịch sử và nền văn hóa giao thoa. Trong lòng đô thị cổ, dễ dàng nhận ra những công trình mang dấu ấn kiến trúc Việt Nam dân gian, hòa quyện cùng ảnh hưởng của Trung Hoa, Nhật Bản và phương Tây. Những bến thuyền cổ, giếng nước cộng đồng, nhà thờ tộc, chùa Cầu – biểu tượng văn hóa của Hội An – là minh chứng sống động cho thời kỳ hưng thịnh của một thương cảng quốc tế từ thế kỷ 16 đến 18.
Sang thế kỷ 19, các hội quán như Hội quán Phúc Kiến, Triều Châu, Quảng Đông… nổi bật với lối kiến trúc chạm trổ công phu, là nơi sinh hoạt tín ngưỡng và gắn kết cộng đồng người Hoa. Thời kỳ Pháp thuộc để lại dấu ấn qua những dãy nhà phố kiểu thuộc địa, cửa vòm, mái ngói âm dương – sự pha trộn hài hòa giữa cũ và mới. Tính đến năm 2000, Hội An sở hữu hơn 1.300 di tích, trong đó phần lớn là nhà cổ và công trình kiến trúc dân gian. Chính sự đa dạng này đã làm nên vẻ đẹp bất biến, trường tồn của kiến trúc Phố cổ Hội An.
Chùa, đền miếu kiến trúc Phố cổ Hội An
Trong bức tranh tổng thể của kiến trúc Phố cổ Hội An, các công trình tôn giáo như chùa, đền, miếu giữ vai trò then chốt trong việc phản ánh chiều sâu văn hóa, tín ngưỡng và đời sống tinh thần của cư dân bản địa. Không chỉ đơn thuần là nơi thờ phụng, những công trình này còn thể hiện rõ nét sự giao thoa kiến trúc và ảnh hưởng của các cộng đồng dân cư như người Việt, người Minh Hương trong lịch sử hình thành và phát triển phố cổ.
Hội An từng là trung tâm Phật giáo quan trọng của Đàng Trong, với nhiều ngôi chùa cổ kính theo hệ phái Nam truyền. Tiêu biểu là chùa Chúc Thánh – khởi dựng từ năm 1454 – nằm cách khu phố cổ khoảng 2km, là nơi lưu giữ nhiều di vật quý hiếm liên quan đến quá trình truyền bá Phật giáo ở miền Trung. Ngoài ra còn có các chùa Phước Lâm, Viên Giác, Kim Bửu… được xây dựng muộn hơn nhưng đều toát lên nét mộc mạc, hài hòa với cảnh quan tự nhiên, đặc trưng cho phong cách kiến trúc truyền thống Hội An.
Không chỉ tập trung ở khu phố cổ, các ngôi chùa còn hiện diện tại các vùng ven, gắn bó chặt chẽ với cộng đồng dân cư qua hình thức chùa làng – một mô hình tôn giáo gắn với sinh hoạt cộng đồng. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc tôn giáo và đời sống thường nhật hòa quyện, tạo nên một hệ sinh thái văn hóa đặc thù.
Song song với đó, các đền miếu – đặc biệt là miếu Quan Công (Chùa Ông) – cũng là những công trình tiêu biểu trong kho tàng di sản kiến trúc Phố cổ Hội An. Được xây dựng vào năm 1653, miếu thờ Quan Vũ – biểu tượng của lòng trung hiếu – vừa là điểm đến tín ngưỡng quan trọng, vừa mang ý nghĩa gắn kết thương nhân trong giao thương buôn bán. Kiến trúc miếu nổi bật với mái ngói âm dương men xanh, những đường nét chạm khắc tinh xảo, phối hợp hài hòa giữa yếu tố Hán – Việt.
Những công trình tôn giáo này, với hình thái kiến trúc đa dạng và giá trị văn hóa sâu sắc, đã góp phần định hình nên vẻ đẹp bất biến của kiến trúc Phố cổ Hội An, nơi quá khứ vẫn hiện hữu trong từng viên ngói, từng lớp gạch nhuốm màu thời gian.
Nhà thờ tộc
Các nhà thờ tộc thường do những dòng họ lớn có công khai phá, lập làng xây dựng từ thời kỳ đầu của Hội An. Chúng được kiến tạo với mục đích lưu giữ cội nguồn, duy trì đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, đồng thời thể hiện uy tín và sự thịnh vượng của dòng họ. Khác với kiến trúc nhà thờ họ ở nông thôn vốn thiên về tính đơn giản, nhà thờ tộc ở Hội An mang phong cách kiến trúc đô thị, được thiết kế bài bản trong một khuôn viên khép kín với đầy đủ các hạng mục: cổng, tường rào, sân vườn, nhà chính, nhà phụ.
Phần lớn các nhà thờ tộc tập trung quanh các tuyến đường cổ như Phan Chu Trinh, Lê Lợi, Trần Phú. Những công trình này thường có niên đại từ thế kỷ 17 đến 19, trong đó nhiều nhà thờ của người Hoa kiều thể hiện rõ nét ảnh hưởng từ kiến trúc Trung Hoa, Nhật Bản, hòa quyện cùng phong cách Việt truyền thống.
Tiêu biểu là nhà thờ tộc Trần tại số 21 đường Lê Lợi – một trong những công trình kiến trúc tiêu biểu cho nét đẹp bất biến của kiến trúc Phố cổ Hội An. Tọa lạc trong khuôn viên hơn 1.500m², nhà thờ gây ấn tượng bởi sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tín ngưỡng và thẩm mỹ. Kết cấu gỗ quý, mái ngói âm dương, bố cục “tam gian, lưỡng hồi”, cùng cách phân chia không gian nghi lễ theo vai vế nam – nữ – trưởng tộc là những chi tiết mang đậm văn hóa phương Đông.
Từng chi tiết nhỏ, từ hộp gỗ lưu giữ tiểu sử tổ tiên cho đến cây khế được trồng sau nhà, đều là minh chứng sống động cho sự kết nối bền chặt giữa con cháu và cội nguồn. Nhà thờ tộc không chỉ là di sản văn hóa vật thể, mà còn là linh hồn của kiến trúc di sản Hội An, góp phần khắc họa chiều sâu văn hóa bản địa giữa lòng đô thị cổ.
Hội quán kiến trúc Phố cổ Hội An
Một trong những điểm nhấn nổi bật khi khám phá kiến trúc Phố cổ Hội An chính là hệ thống các hội quán – nơi lưu giữ tinh thần đoàn kết và tín ngưỡng của cộng đồng người Hoa từng định cư tại đây. Những công trình này còn là không gian thiêng liêng thể hiện niềm tin và bản sắc văn hóa truyền thống của từng nhóm dân cư.
Nằm chủ yếu dọc theo trục đường Trần Phú – con đường trung tâm của phố cổ, các hội quán như những “viên ngọc trầm lặng” tô điểm cho tổng thể di sản đô thị cổ. Với lối kiến trúc tam quan, sân vườn và chính điện mang đậm dấu ấn phương Đông, các hội quán là minh chứng sống động cho sự giao thoa giữa kiến trúc cổ điển Trung Hoa và văn hóa bản địa.
Điểm chung dễ nhận thấy ở các hội quán là sự bề thế, được xây dựng công phu: khung gỗ được chạm trổ tinh xảo, mái ngói men xanh uốn lượn mềm mại, tiểu cảnh sân vườn hài hòa với thiên nhiên. Mỗi không gian bên trong đều mang ý nghĩa thiêng liêng, từ ban thờ Thiên Hậu Thánh Mẫu, Quan Âm Bồ Tát đến các vị tướng hay thần linh bảo hộ người đi biển.
Bên cạnh vai trò tín ngưỡng, hội quán còn là nơi tổ chức lễ hội truyền thống, góp phần bảo tồn nghệ thuật trang trí dân gian, diễn xướng và các sinh hoạt văn hóa cộng đồng – yếu tố làm nên sức sống bền bỉ của phố cổ qua hàng thế kỷ.
Trong số 5 hội quán tại Hội An, Phúc Kiến là hội quán có quy mô lớn và kiến trúc độc đáo nhất. Được hình thành từ một ngôi chùa cổ, sau nhiều lần trùng tu, công trình này trở thành trung tâm tín ngưỡng nổi bật của cộng đồng người Hoa Phúc Kiến. Kiến trúc theo bố cục hình chữ Tam, với tam quan lộng lẫy, mái ngói xanh tầng tầng lớp lớp và điện thờ rực rỡ sắc màu, nơi tôn thờ Thiên Hậu Thánh Mẫu – vị thần bảo hộ thuyền buôn vượt biển.
Hội quán Phúc Kiến cũng là điểm đến thu hút đông đảo du khách trong các dịp lễ hội, nhất là lễ vía Thiên Hậu vào tháng 3 âm lịch – một trong những hoạt động tâm linh mang đậm dấu ấn văn hóa Trung Hoa trong lòng Hội An.
Bảng thông tin các hội quán tại Phố cổ Hội An:
Tên gọi người Hoa | Tên gọi người Việt | Địa điểm | Chủ nhân | Khởi dựng |
---|---|---|---|---|
Phúc Kiến | Chùa Kim An | 46 Trần Phú | Phúc Kiến | 1792 |
Trung Hoa / Dương Thương | Chùa Ngũ Bang | 64 Trần Phú | Ngũ Bang | 1741 |
Triều Châu | Chùa Ông Bổn | 92 Nguyễn Duy Hiệu | Triều Châu | 1845 |
Quỳnh Phủ | Chùa Hải Nam | 10 Trần Phú | Hải Nam | 1875 |
Quảng Triệu | Chùa Quảng Đông | 176 Trần Phú | Quảng Đông | 1885 |
Chùa Cầu
Chùa Cầu hiện lên như một minh chứng sống động cho chiều sâu lịch sử và vẻ đẹp bất biến của kiến trúc Phố cổ Hội An. Không chỉ là cây cầu duy nhất còn tồn tại từ thế kỷ XVI, Chùa Cầu – còn được biết đến với tên gọi Cầu Nhật Bản – là giao điểm văn hóa đặc sắc, phản ánh sự giao thoa giữa kiến trúc Việt, Hoa và Nhật thời bấy giờ.
Cầu dài khoảng 18 mét, bắc qua một nhánh nhỏ của sông Thu Bồn, kết nối hai tuyến phố Trần Phú và Nguyễn Thị Minh Khai. Với kết cấu “thượng gia hạ kiều” – trên là chùa, dưới là cầu – Chùa Cầu là đại diện tiêu biểu cho mô hình kiến trúc thích ứng với khí hậu nhiệt đới gió mùa Đông Nam Á. Mái ngói âm dương uốn lượn nhẹ nhàng, kết cấu gỗ chắc chắn, móng cầu bằng vòm đá vững chãi, tất cả tạo nên một công trình vừa thanh thoát vừa bền vững.
Dù trải qua nhiều lần trùng tu trong suốt các thế kỷ XVIII và XIX, dấu ấn của kiến trúc truyền thống Việt vẫn hiện diện rõ nét, đặc biệt là qua các họa tiết gốm sứ thời Nguyễn. Không gian chùa nhỏ gọn, yên tĩnh, ngăn cách với cầu bằng hệ cửa “thượng song hạ bản”, tạo nên sự tách biệt linh thiêng. Bức hoành “Lai Viễn Kiều” treo trên cổng chùa không chỉ thể hiện lòng hiếu khách, mà còn khẳng định vai trò kết nối văn hóa, giao thương của Hội An xưa kia.
Hai bức tượng khỉ và chó đặt ở hai đầu cầu không chỉ mang ý nghĩa trấn trạch theo tín ngưỡng dân gian, mà còn gắn liền với truyền thuyết về linh vật Mamazu – biểu tượng cho mối liên hệ tâm linh giữa các vùng đất châu Á. Những yếu tố này góp phần tạo nên bản sắc độc đáo của di sản kiến trúc Hội An, nơi mà từng viên gạch, từng nhịp cầu đều kể lại câu chuyện của quá khứ.
Ngày nay, Chùa Cầu không chỉ là biểu tượng văn hóa, mà còn là điểm nhấn không thể thiếu trong hành trình khám phá vẻ đẹp bền vững của kiến trúc phố cổ Hội An, nơi lịch sử và nghệ thuật cùng hiện diện trong từng chi tiết.
Kết luận
Kiến trúc Phố cổ Hội An là minh chứng sống động cho sức sống mãnh liệt của văn hóa bản địa giữa dòng chảy hiện đại. Không đơn thuần là những công trình tĩnh lặng, chúng là linh hồn của phố Hội – nơi con người và không gian cộng hưởng trong bản hòa ca xưa cũ. Hãy một lần dạo bước qua những mái hiên cổ kính, chạm tay vào từng chi tiết kiến trúc tinh tế và để Hội An kể bạn nghe câu chuyện ngàn năm. Khám phá ngay để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp bất biến ấy!